Ốp điện thoại trong tiếng anh là gì

Chủ đề điện thoại và thư tín là một chủ đề thường được đề cập từ các cuộc trò chuyện thường ngày đến những đề thi IELTS Writing, Speaking. Chính vì thế, qua bài viết này, tác giả giới thiệu bảng từ vựng về điện thoại và thư tín đa dạng cho người đọc và một số mẫu câu cũng như bài tập vận dụng kiến thức ở cuối bài.

Key takeaways

  1. Một số từ vựng luật pháp về bộ phận điện thoại là: The headset, The hold button, The mute button, The redial button,……..
  2. Một số từ vựng luật pháp về hệ thống tòa án là: business call, conference call, dial-direct call, incoming call, international call, local call, long-distance call, operator-assisted call, telephone message, …
  3. Một số từ vựng luật pháp về tội phạm là: text message, message, to leave a messagetu, to call someone back, to text, to send a text message,…….
  4. Một số câu thoại khi sử dụng điện thoại là: My cell phone number is…, Excuse me, who’s speaking? , This is Jim speaking, Can you put me through to Mai?, Can I speak to Mai, please? , Sorry! I have got a wrong number, Can you take the call, please, Can I leave a message?, Can I take a message?,…
  5. Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Ốp điện thoại trong tiếng anh là gì

Từ vựng về các bộ phận của điện thoại di động và phụ kiện

Dưới đây tác giả tổng hợp một số từ vựng về các bộ phận của điện thoại di động và phụ kiện điện thoại di động

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Battery charger (n)

/ˈbætəri ˈʧɑːʤə/

sạc điện thoại

Cable (n)

ˈkeɪbl

cáp

Contacts (n)

ˈkɒntækts

danh bạ

Cover (n)

ˈkʌvə

ốp điện thoại

Portable Chargers (n)

ˈpɔːtəbl ˈʧɑːʤəz

sạc dự phòng

Selfie Sticks (n)

ˈsɛlfi stɪks

gậy chụp ảnh “tự sướng”

The headset (n)

ðə ˈhɛdsɛt

tai nghe

The hold button (n)

ðə həʊld ˈbʌtn

nút giữ cuộc gọi

The mute button (n)

ðə mjuːt ˈbʌtn

nút tắt tiếng

The redial button (n)

ðə ˌriːˈdaɪəl ˈbʌtn

nút gọi lại

Ốp điện thoại trong tiếng anh là gì

Từ vựng về các cuộc gọi điện thoại di động

Dưới đây tác giả sẽ tổng hợp và giới thiệu các từ vựng về các cuộc gọi điện thoại di động

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

area code

ˈɛriə koʊd

mã vùng

Answerphone

ˈɑːnsəfəʊn

máy trả lời tự động

business call (n)

ˈbɪznɪs kɔːl

cuộc gọi công việc

conference call (n)

kɒnfərəns kɔːl

điện thoại hội nghị/ hội thảo

dial-direct call (n)

ˈdaɪəl-dɪˈrɛkt kɔːl

cuộc gọi quay số trực tiếp

Dialling tone (n)

daɪəl təʊn

tín hiệu gọi

incoming call (n)

ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl

cuộc gọi đến

international call (n)

ɪntə(ː)ˈnæʃənl kɔːl

cuộc gọi quốc tế

local call (n)

ˈləʊkəl kɔːl

cuộc gọi nội mạng/nội bộ/ nội địa

long-distance call (n)

ˈlɒŋˈdɪstəns kɔːl

cuộc gọi đường dài

operator-assisted call (n)

ˈɒpəreɪtər-əˈsɪstɪd kɔːl

cuộc gọi hỗ trợ tổng đài

phone booth (n)

foʊn buːð

buồng điện thoại

prepaid service (n)

ˌpriːˈpeɪd ˈsɜːvɪs

dịch vụ trả trước

SIM card (n)

kɑːd

thẻ sim

Switchboard (n)

ˈswɪtʃbɔːd

tổng đài

telephone message (n)

tɛlɪfəʊn ˈmɛsɪʤ

tin nhắn điện thoại

Telephone directory (n)

ˈtɛləˌfoʊn dəˈrɛktəri

danh bạ điện thoại

Top up the mobile phone

nạp tiền điện thoại

To put the phone on loudspeaker

bật loa ngoài

Xem thêm: Từ vựng về truyền thông và báo chí

Ốp điện thoại trong tiếng anh là gì

Từ vựng về thư tín

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

text message (n)

tɛkst ˈmɛsəʤ

tin nhắn văn bản

message (n)

ˈmɛsəʤ

tin nhắn

to leave a message

tu liv ə ˈmɛsəʤ

để lại tin nhắn

to call someone back

tu kɔl ˈsʌmˌwʌn bæk

gọi lại cho ai

to text

tu tɛkst

nhắn tin

to send a text message

tu sɛnd ə tɛkst ˈmɛsəʤ

gửi tin nhắn

Xem thêm: Từ vựng về máy tính và mạng

Một số câu thoại khi sử dụng điện thoại

  • My cell phone number is… - Số điện thoại của tôi là…
  • Excuse me, who’s speaking? - Xin hỏi ai đang nói vậy?
  • This is Jim speaking. - Tôi là Jim đây.
  • Can you put me through to Mai? - Bạn có thể chuyển máy cho Mai được không?
  • Can I speak to Mai, please? - Tôi có thể nói chuyện với Mai không?
  • Sorry! I have got a wrong number. - Xin lỗi! Tôi gọi nhầm số.
  • No problem. That’s ok. - Không có gì, không sao đâu.
  • Can you take the call, please. - Xin vui lòng trả lời điện thoại.
  • Can I leave a message? - Tôi có thể để lại lời nhắn không?
  • Can I take a message? - Tôi có thể nhận lời nhắn không?
  • Can you hold the line? Bạn có thể giữ máy không?
  • Can you hold on a minute, please? - Xin vui lòng giữ máy chờ một chút.
  • I can’t get signal here. - Tôi không bắt được tín hiệu ở đây.
  • Could you call him back later? - Bạn có thể gọi lại cho anh ấy sau được không?
  • Can he call you back? - Anh ấy có thể gọi lại cho bạn không?
  • Would you tell him I called? Xin vui lòng nói với anh ấy là tôi đã gọi điện nhé.

Bài tập vận dụng

Hãy nối từ vựng với nghĩa đúng của từ đó.

Từ vựng

Nghĩa

  1. Switchboard
  1. mã vùng
  1. area code
  1. danh bạ điện thoại
  1. dial-direct call
  1. Máy trả lời tự động
  1. Telephone directory
  1. cuộc gọi quay số trực tiếp
  1. Answerphone
  1. tổng đài
  1. Top up the mobile phone
  1. nạp tiền điện thoại

Đáp án:

1.- e: Switchboard - Tổng đài

2 - a: Area code - Mã vùng

3 - d: Dial-direct call- cuộc gọi quay số trực tiếp

4 - b: Telephone directory - danh bạ điện thoại

5 - c: Answerphone - Máy trả lời tự động

6 - f: Top up the mobile phone - nạp tiền điện thoại

Tổng kết

Qua bài viết sau, hi vọng người đọc có thể ghi nhớ được một số và luyện tập số từ vựng còn lại để có vốn từ vựng về điện thoại và thư tín rộng hơn. Khi đó, người đọc sẽ gặp ít khó khăn hơn với các bài IELTS writing hay speaking và cải thiện khả năng giao tiếp.