Ốp điện thoại trong tiếng anh là gì
Chủ đề điện thoại và thư tín là một chủ đề thường được đề cập từ các cuộc trò chuyện thường ngày đến những đề thi IELTS Writing, Speaking. Chính vì thế, qua bài viết này, tác giả giới thiệu bảng từ vựng về điện thoại và thư tín đa dạng cho người đọc và một số mẫu câu cũng như bài tập vận dụng kiến thức ở cuối bài. Show Key takeaways
Từ vựng về các bộ phận của điện thoại di động và phụ kiệnDưới đây tác giả tổng hợp một số từ vựng về các bộ phận của điện thoại di động và phụ kiện điện thoại di động Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Battery charger (n) /ˈbætəri ˈʧɑːʤə/ sạc điện thoại Cable (n) ˈkeɪbl cáp Contacts (n) ˈkɒntækts danh bạ Cover (n) ˈkʌvə ốp điện thoại Portable Chargers (n) ˈpɔːtəbl ˈʧɑːʤəz sạc dự phòng Selfie Sticks (n) ˈsɛlfi stɪks gậy chụp ảnh “tự sướng” The headset (n) ðə ˈhɛdsɛt tai nghe The hold button (n) ðə həʊld ˈbʌtn nút giữ cuộc gọi The mute button (n) ðə mjuːt ˈbʌtn nút tắt tiếng The redial button (n) ðə ˌriːˈdaɪəl ˈbʌtn nút gọi lại Từ vựng về các cuộc gọi điện thoại di độngDưới đây tác giả sẽ tổng hợp và giới thiệu các từ vựng về các cuộc gọi điện thoại di động Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt area code ˈɛriə koʊd mã vùng Answerphone ˈɑːnsəfəʊn máy trả lời tự động business call (n) ˈbɪznɪs kɔːl cuộc gọi công việc conference call (n) kɒnfərəns kɔːl điện thoại hội nghị/ hội thảo dial-direct call (n) ˈdaɪəl-dɪˈrɛkt kɔːl cuộc gọi quay số trực tiếp Dialling tone (n) daɪəl təʊn tín hiệu gọi incoming call (n) ˈɪnˌkʌmɪŋ kɔːl cuộc gọi đến international call (n) ɪntə(ː)ˈnæʃənl kɔːl cuộc gọi quốc tế local call (n) ˈləʊkəl kɔːl cuộc gọi nội mạng/nội bộ/ nội địa long-distance call (n) ˈlɒŋˈdɪstəns kɔːl cuộc gọi đường dài operator-assisted call (n) ˈɒpəreɪtər-əˈsɪstɪd kɔːl cuộc gọi hỗ trợ tổng đài phone booth (n) foʊn buːð buồng điện thoại prepaid service (n) ˌpriːˈpeɪd ˈsɜːvɪs dịch vụ trả trước SIM card (n) kɑːd thẻ sim Switchboard (n) ˈswɪtʃbɔːd tổng đài telephone message (n) tɛlɪfəʊn ˈmɛsɪʤ tin nhắn điện thoại Telephone directory (n) ˈtɛləˌfoʊn dəˈrɛktəri danh bạ điện thoại Top up the mobile phone nạp tiền điện thoại To put the phone on loudspeaker bật loa ngoài Xem thêm: Từ vựng về truyền thông và báo chí Từ vựng về thư tínTừ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt text message (n) tɛkst ˈmɛsəʤ tin nhắn văn bản message (n) ˈmɛsəʤ tin nhắn to leave a message tu liv ə ˈmɛsəʤ để lại tin nhắn to call someone back tu kɔl ˈsʌmˌwʌn bæk gọi lại cho ai to text tu tɛkst nhắn tin to send a text message tu sɛnd ə tɛkst ˈmɛsəʤ gửi tin nhắn Xem thêm: Từ vựng về máy tính và mạng Một số câu thoại khi sử dụng điện thoại
Bài tập vận dụngHãy nối từ vựng với nghĩa đúng của từ đó. Từ vựng Nghĩa
Đáp án: 1.- e: Switchboard - Tổng đài 2 - a: Area code - Mã vùng 3 - d: Dial-direct call- cuộc gọi quay số trực tiếp 4 - b: Telephone directory - danh bạ điện thoại 5 - c: Answerphone - Máy trả lời tự động 6 - f: Top up the mobile phone - nạp tiền điện thoại Tổng kếtQua bài viết sau, hi vọng người đọc có thể ghi nhớ được một số và luyện tập số từ vựng còn lại để có vốn từ vựng về điện thoại và thư tín rộng hơn. Khi đó, người đọc sẽ gặp ít khó khăn hơn với các bài IELTS writing hay speaking và cải thiện khả năng giao tiếp. |