Phá thai ngoài tử cung bao nhiêu tiền năm 2024

STT TÊN DỊCH VỤ GIÁ THU PHÍ GIÁ BHYT GIÁ DỊCH VỤ 1 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I - Khoa Phụ sản 427,000 474,700 2 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 303,800 339,000 3 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 276,500 308,500 4 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 241,700 270,500 5 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 216,500 242,100 6 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I - Khoa Nhi[Sản] 226,500 255,300 7 Giường Nội khoa loại 2 Hạng I - Khoa Phụ - Sản 203,600 229,200 8 Ngày giường điều trị hồi sức tích cực (ICU) 705,000 786,300 9 1 giường / phòng - Có công trình phụ, sofa, divang, nôi bé, bàn - 3,800,000 10 1 giường / phòng - Có công trình phụ, bàn ghế - 3,000,000 11 2 giường/ phòng - Có công trình phụ, sofa, bàn ghế nỉ, bàn trà - 3,000,000 12 2 giường/ phòng - Có công trình phụ, bàn ghế, nôi bé - 2,500,000 13 2 giường/ phòng - Có công trình phụ - 2,000,000 14 2 giường/ phòng - Không có công trình phụ, có nôi xe, bàn, ghế - 2,000,000 15 2 giường/ phòng - Không có công trình phụ - 1,500,000 16 3 giường/ phòng - Có công trình phụ - 2,200,000 17 3 giường/ phòng - Không có công trình phụ - 2,000,000 18 4 giường/ phòng - Không có công trình phụ - 1,000,000 19 Khám Phụ sản [Khám thai] 38,700 42,100 300,000 20 Khám Phụ sản [Khám vú] 38,700 42,100 300,000 21 Khám Phụ sản [Phụ khoa] 38,700 42,100 300,000 22 Khám thai [KHHGĐ] 38,700 - 300,000 23 Khám nam khoa - - 300,000 24 Khám Sơ sinh - 250,000 25 Khám bệnh [Khám dinh dưỡng] - 300,000 26 Khám phụ khoa [khám + tư vấn HTSS] - 250,000 27 Khám phụ khoa [khám + tư vấn tiền hôn nhân/ Trước mang thai] - 300,000 28 Khám bệnh [Khám tổng quát trước phẫu thuật, thủ thuật] - 300,000 29 Khám mắt sơ sinh non tháng để tầm soát bệnh lý võng mạc - 500,000 30 Khám Phụ khoa [Chuyên gia] - 500,000 31 Khám thai [Chuyên gia] - 500,000 32 Khám phụ khoa [Khám vú] [Chuyên gia] - 500,000 33 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa 160,000 - 34 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (Chuyên gia/ca: Chỉ áp dụng đối với TH mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) 200,000 200,000 35 Siêu âm cấp cứu tại giường 43,900 49,300 196,000 36 Siêu âm dương vật 43,900 49,300 196,000 37 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 43,900 49,300 38 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 43,900 49,300 39 Siêu âm hạch vùng cổ 43,900 49,300 196,000 40 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43,900 49,300 196,000 41 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43,900 49,300 196,000 42 Siêu âm màng phổi 43,900 49,300 196,000 43 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43,900 49,300 196,000 44 Siêu âm qua thóp 43,900 49,300 196,000 45 Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) 43,900 49,300 196,000 46 Siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối) [Siêu âm 2D thai đôi trở lên] - 294,000 47 Siêu âm thai [2D bổ sung cho thai thứ 2 trở lên] - 98,000 48 Chuyển siêu âm đầu dò âm đạo [đã mua siêu âm thai ( thai, nhau thai, nước ối)] - 91,000 49 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43,900 49,300 196,000 50 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43,900 49,300 196,000 51 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43,900 49,300 196,000 52 Siêu âm tinh hoàn hai bên 43,900 49,300 196,000 53 Siêu âm tuyến giáp 43,900 49,300 196,000 54 Siêu âm tuyến vú hai bên 43,900 49,300 196,000 55 Siêu âm tại giường 43,900 49,300 196,000 56 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43,900 49,300 196,000 57 Siêu âm ổ bụng 43,900 49,300 196,000 58 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43,900 49,300 196,000 59 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 43,900 49,300 196,000 60 Siêu âm tử cung phần phụ 43,900 49,300 196,000 61 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 82,300 84,800 291,000 62 Siêu âm Doppler dương vật 82,300 84,800 291,000 63 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 82,300 84,800 291,000 64 Siêu âm Doppler tuyến vú 82,300 84,800 291,000 65 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 82,300 84,800 291,000 66 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 82,300 84,800 291,000 67 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ 82,300 84,800 291,000 68 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng 82,300 84,800 291,000 69 Siêu âm đàn hồi mô vú 82,300 84,800 291,000 70 Siêu âm Doppler thai nhi [thai đôi trở lên] - 436,000 71 Siêu âm Doppler mạch máu 222,000 233,000 380,000 72 Siêu âm tim Doppler 222,000 - 380,000 73 Siêu âm tim Doppler tại giường 222,000 - 380,000 74 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222,000 233,000 380,000 75 Siêu âm tim thai qua thành bụng 222,000 233,000 380,000 76 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 222,000 233,000 380,000 77 Siêu âm Doppler tim 222,000 233,000 380,000 78 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 222,000 233,000 380,000 79 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 181,000 186,000 287,000 80 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181,000 186,000 287,000 81 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 176,000 183,000 514,000 82 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 558,000 568,000 1,455,000 83 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 222,000 233,000 380,000 84 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] 82,300 - 291,000 85 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] 141,000 - 300,000 86 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] [Chụp Xquang phim > 24x30cm (2 tư thế)] 69,200 72,200 92,000 87 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] 56,200 59,200 79,000 88 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] 69,200 72,200 92,000 89 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang số hóa 2 phim] 97,200 100,000 222,000 90 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] 65,400 68,300 146,000 91 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Chụp X-quang số hóa 1 phim] 65,400 68,300 146,000 92 Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 1 phim] 65,400 68,300 146,000 93 Chụp Xquang ngực thẳng [Chụp X-quang số hóa 2 phim] 97,200 100,000 222,000 94 Chụp Xquang tại giường [Chụp X-quang số hóa 1 phim] 65,400 68,300 146,000 95 Chụp Xquang tại phòng mổ [Chụp X-quang số hóa 1 phim] 65,400 68,300 146,000 96 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim ≤ 24x30cm (1 tư thế)] 50,200 53,200 99,000 97 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang phim >24x30cm (1 tư thế)] 56,200 59,200 79,000 98 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [Chụp X-quang số hóa 1 phim] 65,400 68,300 146,000 99 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [Chụp X-quang phim >24x30cm (2 tư thế)] 69,200 72,200 92,000 100 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Chụp X-quang số hóa 2 phim] 97,200 100,000 222,000 101 Chụp Xquang tuyến vú [1 bên] 94,200 97,200 273,000 102 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] 411,000 426,000 661,000 103 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 539,000 554,000 835,000 104 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [số hóa] 609,000 624,000 945,000 105 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [gồm cả thuốc] 371,000 386,000 719,000 106 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 107 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 108 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 109 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 110 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 111 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 112 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 113 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 114 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 115 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 116 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 117 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 118 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 119 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 120 Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) 3,165,000 3,191,000 4,426,000 121 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 122 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 123 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 124 Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 125 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có thuốc cản quang] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 126 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 127 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 128 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 129 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) 1,311,000 1,322,000 2,624,000 130 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không tiêm chất tương phản] 1,311,000 1,322,000 2,624,000 131 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) 2,214,000 2,227,000 3,701,000 132 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang] 2,214,000 2,227,000 3,701,000 133 Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có thuốc cản quang] 2,214,000 2,227,000 3,701,000 134 Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) 1,014,000 - 1,803,000 135 Giảm thiểu phôi (giảm thiểu thai) 2,139,000 - 3,082,000 136 Giảm thiểu phôi [cho 1 phôi từ phôi thứ 2 trở lên] - 2,000,000 137 Tinh dịch đồ 316,000 - 411,000 138 Rã đông phôi 3,526,000 - 4,796,000 139 Rã đông noãn 3,526,000 - 4,796,000 140 Rã đông tinh trùng - 580,000 141 Lọc rửa tinh trùng [IUI] 938,000 - 1,300,000 142 Chọc hút noãn 7,094,000 - 8,849,000 143 Chuyển phôi 3,876,000 - 5,770,000 144 Sinh thiết phôi chẩn đoán (Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy-PGS)/cho 1 người bệnh) 8,833,000 - 10,200,000 145 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén 160,000 162,000 251,000 146 Bóc nang tuyến Bartholin 1,274,000 1,309,000 7,162,000 147 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,721,000 2,844,000 3,872,000 148 Bóc nhân xơ vú 984,000 1,019,000 6,498,000 149 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [người lớn] 216,000 227,000 320,000 150 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [sơ sinh] 216,000 227,000 320,000 151 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479,000 498,000 1,052,000 152 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 189,000 - 235,000 153 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh [nội trú] 189,000 - 235,000 154 Chích áp xe tuyến Bartholin 831,000 875,000 1,585,000 155 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790,000 825,000 2,681,000 156 Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung 790,000 825,000 2,681,000 157 Chích áp xe phần mềm lớn 186,000 197,000 1,159,000 158 Chích áp xe tầng sinh môn 807,000 831,000 5,434,000 159 Chích áp xe vú 219,000 230,000 1,495,000 160 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 57,600 60,000 130,000 161 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ 2,321,000 2,383,000 11,095,000 162 Chọc dò dịch màng phổi [người lớn] 137,000 143,000 400,000 163 Chọc dò dịch màng phổi [sơ sinh] 137,000 143,000 400,000 164 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [người lớn] 137,000 143,000 400,000 165 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm [sơ sinh] 137,000 143,000 400,000 166 Chọc dò màng bụng sơ sinh 404,000 419,000 1,139,000 167 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247,000 259,000 916,000 168 Chọc dò tủy sống [sơ sinh] 107,000 114,000 716,000 169 Chọc dò túi cùng Douglas 280,000 291,000 764,000 170 Chọc dò ổ bụng cấp cứu. 137,000 143,000 400,000 171 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880,000 949,000 2,100,000 172 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597,000 620,000 3,184,000 173 Chọc dịch tủy sống 107,000 114,000 716,000 174 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143,000 150,000 586,000 175 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 137,000 - 400,000 176 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 247,000 259,000 916,000 177 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 143,000 150,000 586,000 178 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 152,000 159,000 811,000 179 Chọc hút khí màng phổi [người lớn] 143,000 150,000 586,000 180 Chọc hút khí màng phổi [sơ sinh] 143,000 150,000 586,000 181 Chọc hút kim nhỏ các hạch 258,000 276,000 553,000 182 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 258,000 276,000 553,000 183 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm 555,000 - 1,101,000 184 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 177,000 184,000 467,000 185 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 431,000 442,000 2,273,000 186 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 110,000 116,000 418,000 187 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 159,000 811,000 188 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 159,000 811,000 189 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 159,000 811,000 190 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 159,000 811,000 191 Chọc hút ổ dịch, apxe dưới hướng dẫn của siêu âm 558,000 568,000 1,455,000 192 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137,000 143,000 400,000 193 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,192,000 2,227,000 3,829,000 194 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 722,000 760,000 195 Chọc ối điều trị đa ối 722,000 760,000 1,660,000 196 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [người lớn] 176,000 183,000 514,000 197 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm [sơ sinh] 176,000 183,000 514,000 198 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 137,000 143,000 400,000 199 Chọc thăm dò màng phổi 137,000 143,000 400,000 200 Cố định lồng ngực do chấn thương gẫy xương sườn 49,900 53,000 451,000 201 Cắt chỉ [ngoại trú] 32,900 - 133,000 202 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,561,000 2,654,000 9,563,000 203 Cắm niệu quản bàng quang 2,851,000 3,063,000 12,851,000 204 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,726,000 3,884,000 6,230,000 205 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên 3,726,000 3,884,000 6,230,000 206 Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư 3,726,000 3,884,000 6,230,000 207 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,761,000 2,838,000 4,718,000 208 Cắt bỏ bao da quy đầu do dính hoặc dài 1,242,000 - 5,000,000 209 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,321,000 2,383,000 11,095,000 210 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên 9,029,000 9,372,000 12,709,000 211 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,944,000 3,044,000 10,337,000 212 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4,109,000 4,267,000 6,439,000 213 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5,550,000 5,708,000 8,417,000 214 Cắt cụt cổ tử cung 2,747,000 2,846,000 4,676,000 215 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư 4,151,000 4,322,000 13,180,000 216 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư­ + nạo vét hạch bẹn hai bên 4,151,000 4,322,000 13,180,000 217 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 5,550,000 5,708,000 8,417,000 218 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4,109,000 4,267,000 6,439,000 219 Cắt hẹp bao quy đầu 1,242,000 - 4,000,000 220 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,754,000 - 12,754,000 221 Cắt nang thừng tinh một bên 1,784,000 - 9,284,000 222 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,629,000 4,801,000 13,396,000 223 Cắt nối niệu quản 3,044,000 3,129,000 14,100,000 224 Cắt phymosys [thủ thuật] 237,000 248,000 3,572,000 225 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,561,000 2,654,000 9,563,000 226 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,561,000 2,654,000 9,563,000 227 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,561,000 2,654,000 9,563,000 228 Cắt polyp cổ tử cung 1,935,000 1,997,000 3,447,000 229 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 6,130,000 6,387,000 16,130,000 230 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,876,000 4,034,000 12,712,000 231 Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo 4,470,000 4,642,000 13,681,000 232 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu hai bên 6,145,000 6,402,000 16,145,000 233 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,914,000 6,072,000 15,914,000 234 Cắt u buồng trứng qua nội soi [hoặc bóc u] 5,071,000 5,229,000 12,800,000 235 Cắt u lành dương vật 1,965,000 - 9,287,000 236 Cắt u nang buồng trứng [hoặc bóc u] 2,944,000 3,044,000 10,337,000 237 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] 2,944,000 3,044,000 10,337,000 238 Cắt u nang buồng trứng xoắn [hoặc bóc u] 2,944,000 3,044,000 10,337,000 239 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,206,000 - 7,195,000 240 Cắt u thành âm đạo 2,048,000 2,128,000 7,720,000 241 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 6,111,000 6,368,000 16,111,000 242 Cắt u vú lành tính 2,862,000 2,962,000 11,476,000 243 Cắt ung thư - buồng trứng lan rộng 6,130,000 6,387,000 16,130,000 244 Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn 8,063,000 8,320,000 11,063,000 245 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách] 4,803,000 5,060,000 14,803,000 246 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay [cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] 2,862,000 2,962,000 11,476,000 247 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 4,803,000 5,060,000 14,803,000 248 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,803,000 5,060,000 14,803,000 249 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,629,000 4,801,000 13,396,000 250 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,629,000 4,801,000 13,396,000 251 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,629,000 4,801,000 13,396,000 252 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,470,000 4,642,000 13,681,000 253 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartman 4,470,000 4,642,000 13,681,000 254 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,470,000 4,642,000 13,681,000 255 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ. âm đạo, tầng sinh môn 682,000 758,000 3,383,000 256 Chọc sinh thiết vú dưới định vị nổi (Stereotaxic) 1,560,000 1,578,000 2,317,000 257 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 125,000 179,000 258 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp [sơ sinh] 479,000 498,000 1,052,000 259 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [người lớn] 479,000 498,000 1,052,000 260 Cấy - tháo thuốc tránh thai [chưa bao gồm thuốc] 214,000 - 251,000 261 Công vận chuyển 01 đơn vị máu và chế phẩm máu 17,000 17,000 262 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 597,000 620,000 3,184,000 263 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835,000 869,000 1,850,000 264 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 597,000 620,000 3,184,000 265 Dẫn lưu khí màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 185,000 188,000 379,000 266 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 185,000 188,000 379,000 267 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 596,000 607,000 2,397,000 268 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,751,000 1,813,000 7,498,000 269 Dẫn lưu áp xe khoang Zetzius 1,751,000 1,813,000 7,498,000 270 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,832,000 2,945,000 9,589,000 271 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại 62,900 - 173,000 272 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 6,045,000 6,203,000 9,891,000 273 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 762,000 807,000 1,293,000 274 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 762,000 807,000 1,293,000 275 Đặt sonde bàng quang [người lớn] 90,100 94,300 241,000 276 Đặt sonde bàng quang [sơ sinh] 90,100 94,300 241,000 277 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82,100 85,900 189,000 278 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 222,000 - 350,000 279 Đặt ống nội khí quản [người lớn] 568,000 579,000 1,762,000 280 Đặt ống nội khí quản [sơ sinh] 568,000 579,000 1,762,000 281 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) 568,000 579,000 1,762,000 282 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90,100 94,300 327,000 283 Đặt ống thông dạ dày [người lớn] 90,100 94,300 327,000 284 Đặt ống thông dạ dày [sơ sinh] 90,100 94,300 327,000 285 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 90,100 94,300 241,000 286 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ [gây tê tại chỗ] 373,000 384,000 2,393,000 287 Đặt ống thông hậu môn 82,100 85,900 189,000 288 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [catheter tĩnh mạch rốn] 653,000 664,000 2,057,000 289 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [catheter tĩnh mạch trung tâm] 653,000 664,000 2,057,000 290 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 32,900 35,600 133,000 291 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247,000 253,000 1,036,000 292 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,126,000 1,137,000 2,007,000 293 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653,000 664,000 2,057,000 294 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 21,400 22,800 179,000 295 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] 653,000 664,000 2,057,000 296 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000 1,137,000 1,882,000 297 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 1,126,000 1,137,000 1,882,000 298 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm 653,000 664,000 2,057,000 299 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,126,000 1,137,000 1,882,000 300 Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [người lớn] 1,367,000 1,379,000 2,108,000 301 Đặt catheter động mạch [Theo dõi huyết áp liên tục] [sơ sinh] 1,367,000 1,379,000 2,108,000 302 Đặt catheter động mạch [động mạch quay] [sơ sinh] 546,000 557,000 1,446,000 303 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,965,000 2,122,000 9,287,000 304 Điều trị đích trong ung thư 874,000 915,000 2,106,000 305 Điều trị bằng oxy cao áp 233,000 252,000 370,000 306 Điều trị sùi mào gà bằng Lasez CO2 682,000 758,000 3,383,000 307 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 333,000 357,000 811,000 308 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159,000 170,000 569,000 309 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm [Điều trị u xơ tử cung][chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] - 7,000,000 310 Đo niệu dòng đồ 59,800 65,000 360,000 311 Điện tim thường 32,800 35,400 124,000 312 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản 162,000 170,000 500,000 313 Ghi điện tim cấp cứu tại giường [Sơ sinh] 32,800 35,400 124,000 314 Ghi điện tim cấp cứu tại giường [người lớn] 32,800 35,400 124,000 315 Giác hút 952,000 1,021,000 4,326,000 316 Forceps 952,000 1,021,000 4,326,000 317 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1,002,000 1,071,000 3,960,000 318 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706,000 736,000 4,366,000 319 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,227,000 1,330,000 4,618,000 320 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) [Khoa dịch vụ] 1,002,000 1,071,000 3,960,000 321 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm [Khoa dịch vụ 706,000 736,000 4,366,000 322 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên [Khoa dịch vụ 1,227,000 1,330,000 4,618,000 323 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 27,400 27,800 59,000 324 Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 514,000 552,000 1,041,000 325 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,991,000 2,025,000 2,791,000 326 Đo áp lực niệu đạo bằng máy 136,000 - 436,000 327 Định lượng bổ phế C3 [Máu] 59,200 60,100 137,000 328 Gỡ dính sau mổ lại 2,498,000 2,574,000 11,877,000 329 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649,000 661,000 2,402,000 330 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) 559,000 583,000 1,128,000 331 Hút đờm hầu họng [người lớn] 11,100 12,200 99,000 332 Hút đờm hầu họng [sơ sinh] 11,100 12,200 99,000 333 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy 11,100 12,200 99,000 334 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459,000 485,000 1,053,000 335 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [sơ sinh] 317,000 337,000 444,000 336 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [người lớn] 317,000 337,000 444,000 337 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) [sơ sinh] 317,000 337,000 444,000 338 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [người lớn] 11,100 12,200 99,000 339 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) [sơ sinh] 11,100 12,200 99,000 340 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 11,100 12,200 99,000 341 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 110,000 116,000 418,000 342 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 159,000 811,000 343 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,212,000 - 4,183,000 344 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,300 24,300 47,000 345 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 346 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,407,000 2,448,000 3,830,000 347 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,741,000 2,818,000 3,900,000 348 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,963,000 5,121,000 7,925,000 349 Hút thai dưới siêu âm 456,000 480,000 1,191,000 350 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204,000 215,000 1,264,000 351 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,860,000 - 5,033,000 352 Khoét chóp cổ tử cung 2,747,000 2,846,000 4,676,000 353 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257,000 268,000 995,000 354 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,579,000 3,730,000 11,591,000 355 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,579,000 3,730,000 11,591,000 356 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,564,000 1,600,000 2,684,000 357 Khâu phục hồi rách âm đạo 1,564,000 - 2,684,000 358 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,898,000 1,979,000 6,868,000 359 Khâu tử cung do nạo thủng 2,782,000 2,881,000 9,229,000 360 Khâu vòng cổ tử cung 549,000 561,000 1,887,000 361 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 305,000 - 1,801,000 362 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm [ngoại trú] 178,000 - 1,200,000 363 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ 10cm [ngoại trú] 237,000 - 1,401,000 364 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm [ngoại trú] 257,000 - 995,000 365 Khâu vết thương thành bụng 1,965,000 2,122,000 9,287,000 366 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257,000 268,000 995,000 367 Khí dung mũi họng [sơ sinh] 20,400 23,000 139,000 368 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20,400 23,000 139,000 369 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 20,400 23,000 139,000 370 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20,400 23,000 139,000 371 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,482,000 1,581,000 4,206,000 372 Làm hậu môn nhân tạo 2,514,000 2,576,000 10,014,000 373 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,612,000 2,693,000 11,363,000 374 Điều trị vết thương mạn tính bằng chiếu tia Plasma [chưa bao gồm thuốc VTTH] - 65,000 375 Chăm sóc rốn sơ sinh [bằng máy Plasma - chưa bao gồm thuốc VTTH] - 65,000 376 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85,600 88,900 161,000 377 Lấy dị vật âm đạo 573,000 602,000 1,313,000 378 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,860,000 2,981,000 5,033,000 379 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,248,000 2,340,000 7,042,000 380 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,248,000 2,340,000 7,042,000 381 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,541,000 1,565,000 2,970,000 382 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,406,000 3,519,000 5,911,000 383 Mở khí quản cấp cứu 719,000 734,000 2,552,000 384 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 719,000 734,000 2,552,000 385 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 719,000 734,000 2,552,000 386 Mở khí quản thường quy 719,000 734,000 2,552,000 387 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 596,000 607,000 2,397,000 388 Mở rộng lỗ sáo 1,242,000 1,340,000 7,041,000 389 Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại chỗ] 373,000 384,000 2,393,000 390 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,697,000 2,715,000 7,628,000 391 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580,000 597,000 1,446,000 392 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281,000 292,000 985,000 393 Nong niệu đạo 241,000 252,000 1,520,000 394 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 241,000 252,000 1,520,000 395 Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung 174,000 - 908,000 396 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 525,000 543,000 1,931,000 397 Nôi soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,167,000 2,265,000 11,839,000 398 Nạo hút thai trứng 772,000 824,000 1,912,000 399 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344,000 355,000 1,561,000 400 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,394,000 4,494,000 7,000,000 401 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,394,000 4,494,000 7,000,000 402 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,394,000 4,494,000 7,000,000 403 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,828,000 2,904,000 4,904,000 404 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1,482,000 1,581,000 4,206,000 405 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật 893,000 915,000 2,601,000 406 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 5,005,000 5,163,000 8,091,000 407 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,456,000 1,507,000 8,956,000 408 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ [Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)] 917,000 929,000 4,155,000 409 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,456,000 1,507,000 8,956,000 410 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 982,000 1,023,000 2,184,000 411 Nội xoay thai 1,406,000 1,430,000 2,092,000 412 Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 1,152,000 1,193,000 2,117,000 413 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 545,000 569,000 2,393,000 414 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183,000 189,000 1,170,000 415 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 302,000 320,000 801,000 416 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 302,000 320,000 801,000 417 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384,000 408,000 1,290,000 418 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 587,000 628,000 419 Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước 1,040,000 1,074,000 2,562,000 420 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396,000 408,000 2,010,000 421 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn 682,000 758,000 3,383,000 422 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,677,000 2,776,000 7,180,000 423 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4,867,000 4,967,000 14,867,000 424 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,342,000 3,435,000 10,842,000 425 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục 4,121,000 4,279,000 14,121,000 426 Phẫu thuật treo tử cung 2,859,000 2,958,000 12,425,000 427 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,325,000 3,469,000 14,769,000 428 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch 4,770,000 - 14,770,000 429 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,660,000 4,902,000 7,135,000 430 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,976,000 6,218,000 9,493,000 431 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,610,000 3,836,000 6,110,000 432 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,533,000 6,690,000 16,533,000 433 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1,965,000 2,122,000 9,287,000 434 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,258,000 3,351,000 10,914,000 435 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,258,000 3,351,000 10,914,000 436 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,832,000 2,945,000 9,589,000 437 Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức 1,965,000 2,122,000 9,287,000 438 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 5,385,000 5,543,000 15,385,000 439 Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu 5,385,000 5,543,000 15,385,000 440 Phẫu thuật Crossen 4,012,000 4,170,000 6,813,000 441 Phẫu thuật Labhart 2,783,000 2,882,000 5,050,000 442 Phẫu thuật Lefort 2,783,000 2,882,000 5,050,000 443 Phẫu thuật Manchester 3,681,000 3,839,000 4,925,000 444 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 4,083,000 4,217,000 7,258,000 445 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) 6,191,000 6,448,000 10,124,000 446 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 6,191,000 6,448,000 10,124,000 447 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,838,000 4,972,000 7,400,000 448 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 4,803,000 5,060,000 14,803,000 449 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,710,000 3,868,000 13,710,000 450 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,944,000 3,044,000 10,337,000 451 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,766,000 3,923,000 12,357,000 452 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,725,000 3,883,000 12,530,000 453 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4,151,000 4,322,000 13,180,000 454 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,803,000 5,060,000 14,803,000 455 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú lành tính philoid 2,862,000 - 11,476,000 456 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,862,000 - 11,476,000 457 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,862,000 - 11,476,000 458 Phẫu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo 2,660,000 - 12,660,000 459 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,862,000 - 11,476,000 460 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật 2,619,000 - 4,546,000 461 Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo 3,044,000 3,129,000 14,100,000 462 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,803,000 5,060,000 14,803,000 463 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,585,000 4,681,000 7,269,000 464 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,616,000 4,830,000 11,707,000 465 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,862,000 2,962,000 11,476,000 466 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,668,000 3,829,000 6,631,000 467 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,935,000 1,997,000 3,447,000 468 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp 9,564,000 9,908,000 13,014,000 469 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7,397,000 7,655,000 17,397,000 470 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,736,000 3,894,000 12,800,000 471 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,910,000 6,080,000 15,910,000 472 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 6,130,000 6,387,000 16,130,000 473 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,660,000 2,759,000 12,660,000 474 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,619,000 2,719,000 4,546,000 475 Phẫu thuật dò bàng quang - âm đạo, bàng quang - tử cung, trực tràng 4,415,000 4,587,000 14,415,000 476 Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh 3,044,000 3,129,000 14,100,000 477 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,612,000 2,693,000 11,363,000 478 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,322,000 3,421,000 10,822,000 479 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,844,000 2,943,000 10,113,000 480 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6,111,000 6,368,000 16,111,000 481 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,202,000 4,336,000 7,197,000 482 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,307,000 4,465,000 8,720,000 483 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau bong non - thai lần đầu] 4,307,000 4,465,000 8,720,000 484 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo - thai lần đầu] 4,307,000 4,465,000 8,720,000 485 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [rau tiền đạo, rau cài răng lược - thai lần đầu] 4,307,000 4,465,000 8,720,000 486 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [tiền sản giật - thai lần đầu] 4,307,000 4,465,000 8,720,000 487 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,945,000 3,102,000 7,672,000 488 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,332,000 2,431,000 6,766,000 489 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [Khoa dịch vụ] 2,945,000 3,102,000 7,672,000 490 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [Khoa dịch vụ] 2,332,000 2,431,000 6,766,000 491 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) 5,929,000 6,143,000 9,845,000 492 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) [HIV, Viêm gan tiến triển...thai lần đầu] 5,929,000 6,143,000 9,845,000 493 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 4,027,000 4,161,000 8,841,000 494 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) 4,307,000 4,465,000 8,720,000 495 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [thai lần đầu] 4,307,000 4,465,000 8,720,000 496 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,919,000 8,176,000 12,299,000 497 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,355,000 3,455,000 10,469,000 498 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,507,000 3,665,000 6,092,000 499 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,876,000 4,034,000 12,712,000 500 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,876,000 4,034,000 12,712,000 501 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,876,000 4,034,000 12,712,000 502 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 6,145,000 6,402,000 16,145,000 503 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [hoặc bóc u] 2,944,000 3,044,000 10,337,000 504 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,944,000 3,044,000 10,337,000 505 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,782,000 2,881,000 4,823,000 506 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4,750,000 4,908,000 8,294,000 507 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,289,000 4,447,000 13,002,000 508 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,167,000 2,265,000 11,839,000 509 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5,558,000 5,716,000 15,342,000 510 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,558,000 5,716,000 15,342,000 511 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 5,558,000 5,716,000 12,800,000 512 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype [buồng tử cung] 5,558,000 5,716,000 15,342,000 513 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 5,558,000 5,716,000 15,342,000 514 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn 5,558,000 5,716,000 15,342,000 515 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,558,000 5,716,000 15,342,000 516 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,558,000 5,716,000 15,342,000 517 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,558,000 5,716,000 15,342,000 518 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 5,071,000 5,229,000 14,367,000 519 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 6,116,000 6,274,000 16,116,000 520 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán ( u vú) 3,718,000 3,946,000 13,718,000 521 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,167,000 2,265,000 11,839,000 522 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5,071,000 5,229,000 14,367,000 523 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 6,116,000 6,274,000 16,116,000 524 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 5,914,000 6,072,000 15,914,000 525 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,167,000 2,265,000 11,839,000 526 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,564,000 2,657,000 10,064,000 527 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 5,071,000 5,229,000 12,800,000 528 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,564,000 2,657,000 10,064,000 529 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,564,000 2,657,000 10,064,000 530 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,241,000 4,395,000 15,238,000 531 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,914,000 6,072,000 15,914,000 532 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,914,000 6,072,000 15,914,000 533 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ 5,914,000 6,072,000 15,914,000 534 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 7,923,000 8,181,000 11,766,000 535 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 5,071,000 5,229,000 14,367,000 536 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung 5,914,000 6,072,000 15,914,000 537 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ [hoặc bóc u] 5,071,000 5,229,000 14,367,000 538 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản [hoặc bóc u] 5,071,000 5,229,000 14,367,000 539 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 5,071,000 5,229,000 14,367,000 540 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung[hoặc bóc u] 5,071,000 5,229,000 14,367,000 541 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [hoặc bóc u] 5,071,000 5,229,000 14,367,000 542 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3,680,000 3,821,000 13,680,000 543 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn 8,063,000 8,320,000 11,063,000 544 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,241,000 4,395,000 15,238,000 545 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,167,000 2,265,000 11,839,000 546 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,448,000 2,618,000 14,262,000 547 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 5,089,000 5,247,000 13,967,000 548 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,664,000 2,756,000 9,772,000 549 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,561,000 2,654,000 9,563,000 550 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,241,000 3,395,000 15,676,000 551 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,561,000 2,654,000 9,563,000 552 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,241,000 3,395,000 15,676,000 553 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,241,000 3,395,000 15,676,000 554 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,167,000 2,265,000 11,839,000 555 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,561,000 2,654,000 9,563,000 556 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,241,000 3,395,000 15,676,000 557 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,561,000 2,654,000 9,563,000 558 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,528,000 5,690,000 8,697,000 559 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng 3,680,000 3,821,000 13,680,000 560 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,167,000 2,265,000 11,839,000 561 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 9,153,000 9,311,000 19,153,000 562 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,456,000 1,507,000 8,956,000 563 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 5,071,000 5,229,000 12,800,000 564 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 5,071,000 5,229,000 14,367,000 565 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 5,071,000 5,229,000 14,367,000 566 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,456,000 1,507,000 8,956,000 567 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,546,000 5,708,000 9,245,000 568 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,744,000 - 8,000,000 569 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 5,071,000 5,229,000 14,367,000 570 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5,071,000 5,229,000 14,367,000 571 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,896,000 2,984,000 11,764,000 572 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,575,000 6,832,000 16,575,000 573 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,533,000 6,690,000 16,533,000 574 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,575,000 6,832,000 16,575,000 575 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,575,000 6,832,000 16,575,000 576 Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục 9,153,000 9,311,000 19,153,000 577 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 6,023,000 - 9,360,000 578 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,564,000 2,657,000 10,064,000 579 Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo 4,241,000 4,395,000 15,238,000 580 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 5,005,000 5,163,000 8,091,000 581 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,963,000 5,121,000 7,925,000 582 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,963,000 5,121,000 7,925,000 583 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,528,000 5,690,000 8,697,000 584 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,415,000 4,587,000 14,415,000 585 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ 4,151,000 4,322,000 13,180,000 586 Rửa bàng quang 198,000 209,000 542,000 587 Rửa bàng quang lấy máu cục 198,000 209,000 542,000 588 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc 198,000 209,000 542,000 589 Rửa dạ dày cấp cứu [người lớn] 119,000 131,000 400,000 590 Rửa dạ dày cấp cứu [sơ sinh] 119,000 131,000 400,000 591 Rửa dạ dày sơ sinh 119,000 131,000 400,000 592 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382,000 393,000 873,000 593 Sinh thiết gai rau 1,149,000 1,161,000 2,636,000 594 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 847,000 1,878,000 595 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,207,000 2,265,000 9,707,000 596 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 847,000 1,878,000 597 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 828,000 847,000 1,878,000 598 Soi cổ tử cung 61,500 63,900 270,000 599 Soi ối 48,500 - 300,000 600 Soi ối [thai quá ngày sinh] - 50,900 300,000 601 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6,855,000 - 10,796,000 602 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) 6,218,000 - 10,087,000 603 Tách màng ngăn âm hộ 2,660,000 2,759,000 12,660,000 604 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,242,000 - 7,041,000 605 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,127,000 1,171,000 2,724,000 606 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo 587,000 628,000 1,382,000 607 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo [xoắn hoặc cắt polip âm hộ, âm đạo, cổ tử cung] 388,000 406,000 1,384,000 608 Tập mạch cơ đáy chậu( cơ sản chậu, Pelvis floor) 302,000 308,000 855,000 609 Thay canuyn mở khí quản 247,000 253,000 1,036,000 610 Thay máu sơ sinh 587,000 628,000 1,382,000 611 Thay ống nội khí quản [người lớn] 568,000 579,000 1,762,000 612 Thay ống nội khí quản [sơ sinh] 568,000 579,000 1,762,000 613 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 55,000 180,000 614 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [thai đôi trở lên] - 100,000 615 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 198,000 204,000 550,000 616 Thông bàng quang [1] 90,100 94,300 241,000 617 Thông tiểu [người lớn] 90,100 94,300 241,000 618 Thông tiểu [sơ sinh] 90,100 94,300 241,000 619 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,965,000 2,122,000 9,287,000 620 Triệt sản nam 1,274,000 - 1,476,000 621 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,860,000 - 5,033,000 622 Truyền hoá chất tĩnh mạch [nội trú] 127,000 133,000 429,000 623 Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] 155,000 161,000 407,000 624 Truyền tĩnh mạch [ngoại trú] 21,400 22,800 179,000 625 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250,000 265,000 441,000 626 Tiêm nhân Chorio 238,000 249,000 350,000 627 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,456,000 - 8,956,000 628 Chọc hút tinh hoàn mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn 2,553,000 - 2,957,000 629 Tiêm trong da [ngoại trú] 11,400 12,800 46,000 630 Tiêm tĩnh mạch [ngoại trú] 11,400 12,800 46,000 631 Tiêm bắp thịt [ngoại trú] 11,400 12,800 46,000 632 Tiêm dưới da [ngoại trú] 11,400 12,800 46,000 633 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 215,000 218,000 380,000 634 Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu mao mạch sơ sinh] 215,000 218,000 380,000 635 Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu tĩnh mạch sơ sinh] 215,000 218,000 380,000 636 Xét nghiệm Khí máu [Máu] [Máu động mạch sơ sinh] 215,000 218,000 380,000 637 Đo các chất khí trong máu [người lớn] 215,000 218,000 380,000 638 Đo các chất khí trong máu [sơ sinh] 215,000 218,000 380,000 639 Thụt giữ 82,100 85,900 189,000 640 Thụt tháo 82,100 85,900 189,000 641 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82,100 85,900 189,000 642 Thụt tháo phân [người lớn] 82,100 85,900 189,000 643 Thụt tháo phân [sơ sinh] 82,100 85,900 189,000 644 Thay băng [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm-30cm][Áp dụng cho mổ đẻ 1 lần/ngày x 3 ngày] 82,400 85,000 174,000 645 Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 240,000 253,000 412,000 646 Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15cm đến 30cm nhiễm trùng] 134,000 139,000 272,000 647 Thay băng [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30cm đến 50cm] 112,000 115,000 233,000 648 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 179,000 184,000 322,000 649 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng] 179,000 184,000 322,000 650 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] 57,600 60,000 130,000 651 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 652 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 653 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 654 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 655 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 656 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 657 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 658 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 659 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 660 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 661 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 662 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 663 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 664 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 665 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thủy tích (VCV+hay MMV+ Assure) 559,000 583,000 1,128,000 666 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 559,000 583,000 1,128,000 667 Thông khí nhân tạo với khí NO 559,000 583,000 1,128,000 668 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 669 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 670 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 671 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 672 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 559,000 583,000 1,128,000 673 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế] 559,000 583,000 1,128,000 674 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 675 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 676 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 677 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 678 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [ 01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 679 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 680 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 681 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức HFO [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 682 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức NAVA [giờ theo thực tế] 559,000 583,000 1,128,000 683 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 684 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 685 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 686 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 687 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 688 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 689 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 690 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 691 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 692 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 693 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 694 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SiMV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 695 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị người lớn] 23,300 24,300 47,000 696 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,290 24,300 47,000 697 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị người lớn] 559,000 583,000 1,128,000 698 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 699 Thở máy bằng xâm nhập [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,300 24,300 47,000 700 Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 701 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 giờ điều trị sơ sinh] 23,300 24,300 47,000 702 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) [01 ngày điều trị sơ sinh] 559,000 583,000 1,128,000 703 Thở máy với tần số cao (HFO) [ 1 ngày] 1,233,000 1,310,000 1,548,000 704 Thở máy với tần số cao (HFO) [01 ngày] 1,233,000 - 1,548,000 705 Thở máy với tần số cao (HFO) [1 giờ] 51,300 54,500 64,500 706 Xoa bóp toàn thân [Massage cho trẻ sơ sinh] 50,700 - 181,000 707 Xoa bóp phòng chống loét [Sơ sinh non tháng và bệnh lý] 50,700 - 181,000 708 Xoa bóp vùng [vai-cổ-gáy] 41,800 - 158,000 709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa - 200,000 710 Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] 42,900 - 100,000 711 Xông hơi thuốc [Xông phục hồi sàn chậu sau sinh, sau phẫu thuật phụ khoa] 3,329,000 - - 712 Xét nghiệm FISH 5,614,000 - - 713 FISH chẩn đoán nhiễm sắc thể XY 3,329,000 3,356,000 - 714 Giải trình tự gene Perforin (PRF1) chẩn đoán trước sinh bệnh HLH 6,759,000 6,813,000 - 715 Giải trình tự gene chẩn đoán bệnh beta thalassemia 6,759,000 6,813,000 - 716 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR 1,064,000 - - 717 Phát hiện gene bệnh Hemophilia (bằng kỹ thuật PCR-PFLP) 1,064,000 1,078,000 - 718 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR [áp dụng cho 1 gen] 592,000 600,000 - 719 Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR - RFLP 592,000 600,000 - 720 Phát hiện đột biến gen Hemophilia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 1,064,000 - - 721 Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 1,375,000 - - 722 Xét nghiệm xác định đột biến gen bằng kỹ thuật PCR - RFLP 864,000 878,000 723 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS - sàng lọc dị bộ 23 cặp nhiễm sắc thể] 8,059,000 - 8,100,000 724 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Prenatal BoBs từ tế bào ối] 8,059,000 - 8,100,000 725 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [NIPS- Sàng lọc lệch bội 23 cặp NST và các bất thường mất và lặp đoạn NST] 8,059,000 - 10,000,000 726 Xét nghiệm nhiễm sắc thể bằng kỹ thuật DNA Microarray - 10,000,000 727 Xét nghiệm giải trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự gen thế hệ 2 [Sàng lọc người lành mang gen bệnh] - 10,000,000 728 Xét nghiệm giải trình tự gen trên hệ thống Miseq 8,059,000 8,113,000 8,100,000 729 Xét nghiệm phát hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR [6 gen] - 6,000,000 730 III. Xét nghiệm phát hiện đột biến gen Thalassemia bằng kỹ thuật PCR [c.2delT] - 740,000 731 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 21 đột biến α-Thalassemia) 4,378,000 4,405,000 5,458,000 732 Xét nghiệm xác định đột biến Thalassemia (phát hiện đồng thời 22 đột biến β-Thalasemia) 4,378,000 4,405,000 5,458,000 733 Định lượng yếu tố kháng tân tạo mạch máu (sFlt-1-solube FMS like tyrsinkinasa-1) [Máu] 731,000 742,000 1,319,000 734 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF - Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG quý I] 731,000 742,000 1,243,000 735 Định lượng yếu tố tân tạo mạch máu (PlGF - Placental Growth Factor) [Máu][Sàng lọc TSG] 731,000 742,000 1,243,000 736 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 722,000 760,000 1,660,000 737 Công thức nhiễm sắc thể (NST) từ tế bào ối 1,193,000 1,207,000 1,688,000 738 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi 689,000 - 1,343,000 739 Điện di huyết sắc tố (định lượng) 358,000 366,000 612,000 740 Điện di huyết sắc tố (định lượng) [Sơ sinh] - 612,000 741 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán 54,800 60,000 185,000 742 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) 178,000 181,000 309,000 743 Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] 182,000 185,000 217,000 744 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 182,000 185,000 224,000 745 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 282,000 301,000 484,000 746 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 196,000 202,000 390,000 747 Nhuộm May Grunwald-Giemsa 159,000 170,000 517,000 748 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 388,000 415,000 640,000 749 Nhuộm hai màu Hematoxyline -Eosin 328,000 350,000 584,000 750 Nhuộm xanh Alcian 434,000 464,000 704,000 751 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 349,000 - 390,000 752 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan 411,000 439,000 - 753 Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh lơ Nil theo Menschick 411,000 439,000 - 754 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm sinh thiết [Hemtoxylin Eosin] 328,000 350,000 510,000 755 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 533,000 569,000 982,000 756 Xét nghiệm tại chỗ bạc hai màu (Dual - ISH) 4,714,000 4,800,000 - 757 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 564,000 578,000 690,000 758 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 159,000 170,000 517,000 759 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56,000 56,800 105,000 760 Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh học 1,246,000 1,300,000 - 761 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 159,000 170,000 517,000 762 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 159,000 170,000 517,000 763 Nghiệm pháp rượu (Ethanol Test) 28,800 29,600 - 764 Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu ( CISH ) 5,414,000 5,500,000 - 765 Xét nghiệm SISH 5,414,000 5,500,000 - 766 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 436,000 463,000 900,000 767 HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy BD Viper LT] - 1,090,000 768 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 68,000 69,900 - 769 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) [4] 28,800 29,600 - 770 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32,100 33,200 - 771 Tổng phân tích nước tiểu (bằng máy tự động) 27,400 27,800 59,000 772 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 297,000 317,000 - 773 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 119,000 123,000 207,000 774 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 143,000 148,000 234,000 775 Rubella virus Real-time PCR 734,000 748,000 776 Sarcoptes Scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41,700 43,100 - 777 Phản ứng Pandy [dịch] 8,500 8,600 21,000 778 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,500 8,600 - 779 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 244,000 251,000 341,000 780 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 92,400 95,000 - 781 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,600 13,000 - 782 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48,400 49,800 - 783 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63,500 65,300 105,000 784 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 55,300 56,900 - 785 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40,400 41,500 86,000 786 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ [bằng máy] 17,300 17,800 71,000 787 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36,900 - 64,000 788 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17,300 17,800 76,000 789 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 119,000 123,000 210,000 790 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 119,000 123,000 230,000 791 Treponema pallidum RPR định lượng 87,100 90,000 - 792 Treponema pallidum RPR định tính 38,200 39,500 - 793 Treponema pallidum TPHA định lượng 178,000 - 283,000 794 Treponema pallidum TPHA định tính 53,600 - 110,000 795 Treponema pallidum test nhanh 238,000 246,000 - 796 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 41,700 43,100 - 797 Trichomonas vaginalis soi tươi 41,700 43,100 - 798 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 65,600 67,800 - 799 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 74,800 76,900 - 800 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[5] 74,800 76,900 - 801 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 74,800 76,900 - 802 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 68,000 69,900 - 803 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 41,700 43,100 - 804 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41,700 43,100 - 805 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 244,000 251,000 452,000 806 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 80,800 83,100 192,000 807 Phát hiện kháng đông nội sinh ( Tên khác: Mix test) 115,000 - 163,000 808 Vi khuẩn định danh PCR [Liên cầu B] 734,000 - 950,000 809 Vi khuẩn định danh PCR [Lậu, Chlamydia] 734,000 - 900,000 810 CMV IgG miễn dịch tự động 113,000 116,000 212,000 811 CMV IgM miễn dịch tự động 130,000 135,000 230,000 812 Cell bloc (khối tế bào) 234,000 248,000 - 813 Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgA] 178,000 184,000 272,000 814 Chlamydia Ab miễn dịch tự động [IgG] 178,000 184,000 272,000 815 Chlamydia PCR 464,000 478,000 - 816 Chlamydia Real-time PCR 734,000 748,000 - 817 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 734,000 748,000 - 818 Chlamydia test nhanh 71,600 74,000 106,000 819 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,900 15,300 34,000 820 Coronavirus Real-time PCR 734,000 748,000 - 821 Coronavirus Real-time PCR [người nhà] 734,000 748,000 - 822 Dengue virus NS1Ag test nhanh [dùng cho xét nghiệm NS1Ag] 130,000 135,000 219,000 823 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh [dùng cho xét nghiệm IgM/ IgG] 130,000 135,000 219,000 824 Định lượng Estradiol [Máu] 80,800 82,000 152,000 825 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 80,800 82,000 153,000 826 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64,600 65,600 138,000 827 Định lượng Ferritin [Máu] 80,800 82,000 151,000 828 HBV genotype Real-time PCR 1,564,000 - - 829 HBV đo tải lượng Real-time PCR 664,000 - - 830 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,314,000 - - 831 HBeAg miễn dịch tự động 95,500 - 160,000 832 HBsAg test nhanh 53,600 - 90,000 833 HCV Ab miễn dịch tự động 119,000 - 186,000 834 HIV Ab test nhanh 53,600 55,400 174,000 835 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 130,000 - 186,000 836 HIV khẳng định (*) 175,000 184,000 297,000 837 HIV đo tải lượng Real-time PCR 734,000 - - 838 HPV genotype Real- time PCR 1,564,000 - - 839 HPV genotype PCR hệ thống tự động [trên máy Cobas 4800] - 1,100,000 840 HPV real-time PCR 379,000 - - 841 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 154,000 159,000 220,000 842 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 154,000 159,000 220,000 843 HbsAg miễn dịch tự động 74,700 - 116,000 844 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65,800 67,600 92,000 845 Influenza virus A, B test nhanh 170,000 175,000 236,000 846 Khẳng định kháng đông lupus(LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 244,000 - 361,000 847 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 220C, 370C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard 464,000 475,000 - 848 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 80,800 82,000 155,000 849 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,900 12,300 - 850 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,100 23,700 40,000 851 Neisseria gonorrhoeae PCR 464,000 478,000 - 852 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 734,000 748,000 - 853 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 734,000 748,000 - 854 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68,000 70,300 - 855 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 297,000 307,000 - 856 Neisseria meningitidis PCR 814,000 - - 857 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 80,800 83,100 - 858 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] 80,800 83,100 - 859 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800 83,100 133,000 860 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] 80,800 - - 861 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) [con] 80,800 83,100 - 862 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 80,800 83,100 133,000 863 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) [mẹ] 80,800 83,100 - 864 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46,200 47,500 95,000 865 Vi khuẩn Real-time PCR 734,000 748,000 - 866 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 184,000 191,000 361,000 867 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196,000 202,000 390,000 868 Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 70,300 119,000 869 Vi khuẩn nhuộm soi [soi tươi] 68,000 70,300 - 870 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 297,000 307,000 451,000 871 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch não tuỷ] 297,000 307,000 451,000 872 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu] 297,000 307,000 451,000 873 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch nội khí quản] 297,000 307,000 451,000 874 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [dịch khác] 297,000 307,000 451,000 875 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 246,000 349,000 876 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường [Xác định liên cầu khuẩn nhóm B] 238,000 246,000 349,000 877 Vi khuẩn test nhanh 238,000 246,000 - 878 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC- cho 1 loại kháng sinh) 184,000 - 361,000 879 Vi nấm nhuộm soi 41,700 43,100 - 880 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 238,000 246,000 358,000 881 Vi nấm soi tươi 41,700 43,100 - 882 Vi nấm test nhanh 238,000 246,000 - 883 Vibrio cholerae nhuộm soi 68,000 70,300 - 884 Vibrio cholerae soi tươi 68,000 70,300 - 885 Virus test nhanh [RSV-Respiratory Syncytial Virus] 238,000 246,000 310,000 886 Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] 238,000 - - 887 Virus test nhanh [kháng nguyên vi rút SARS-CoV-2] [người nhà] 238,000 - - 888 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 173,000 178,000 279,000 889 Xác định kháng nguyên D yếu hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 173,000 178,000 - 890 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) 161,000 164,000 - 891 Xét nghiệm HIV khẳng định 2 175,000 - 297,000 892 Xét nghiệm cặn dư phân 53,600 55,400 - 893 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26,400 27,200 50,000 894 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34,600 35,600 58,000 895 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,600 13,000 - 896 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)[người lớn] 15,200 15,500 - 897 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [sơ sinh] 15,200 15,500 - 898 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29,000 29,500 - 899 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29,000 29,500 66,000 900 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,500 21,800 44,000 901 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,500 21,800 44,000 902 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,500 21,800 44,000 903 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,500 21,800 - 904 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,900 27,300 - 905 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,700 38,200 - 906 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,900 27,300 - 907 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 80,800 83,100 184,000 908 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,200 19,500 - 909 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 96,900 98,400 - 910 Đo hoạt độ HBDH (Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu] 96,900 98,400 - 911 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,900 27,300 - 912 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,900 27,300 - 913 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 59,200 60,100 - 914 Đo hoạt độ MPO [Máu] 434,000 441,000 - 915 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] 64,600 65,600 - 916 Đo lactat trong máu 96,900 98,400 - 917 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ngoại sinh (ROTEM-EXTEM) 415,000 426,000 - 918 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) nội sinh (ROTEM-INTEM) 415,000 426,000 - 919 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) trung hòa heparin (ROTEM-HEPTEM) 541,000 552,000 - 920 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiêu sợi huyết (ROTEM-APTEM) 541,000 552,000 - 921 Đo độ đàn hồi cục máu (ROTEM: Rotation ThromboElastoMetry) ức chế tiểu cầu (ROTEM-FIBTEM) 541,000 552,000 - 922 Định lượng sắt [Máu] 32,300 32,800 57,000 923 Định danh kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 1,164,000 - - 924 Định lượng 25OH Vitamin D (D3) [Máu] 290,000 295,000 - 925 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] 80,800 82,000 - 926 Định lượng ADH (Anti Diuretic Hormone) [Máu] 145,000 147,000 - 927 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91,600 92,900 166,000 928 Định lượng AFP (Alpha Fetoprotein) [CĐTS & SS] - 166,000 929 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,500 21,800 52,000 930 Định lượng Albumin [Máu] 21,500 21,800 52,000 931 Định lượng Aldosteron [Máu] 521,000 529,000 - 932 Định lượng Alpha1 Antitrypsin [Máu] 64,600 65,600 - 933 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 75,400 76,500 - 934 Định lượng Amylase (dịch) 21,500 21,800 - 935 Định lượng Amylase (niệu) 37,700 38,200 - 936 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 204,000 207,000 - 937 Định lượng Anti CCP [Máu] 312,000 316,000 - 938 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 269,000 273,000 - 939 Định lượng Apo A1 (Apolipoprotein A1) [Máu] 48,400 49,200 - 940 Định lượng Apo B (Apolipoprotein B) [Máu]. 48,400 49,200 - 941 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 581,000 590,000 - 942 Định lượng Beta Crosslap [Máu] 139,000 140,000 - 943 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,500 - - 944 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,500 21,800 44,000 945 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,500 21,800 - 946 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,500 21,800 44,000 947 Định lượng C- Peptid [Máu] 171,000 174,000 - 948 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150,000 152,000 254,000 949 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139,000 140,000 - 950 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134,000 135,000 - 951 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139,000 140,000 247,000 952 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86,200 87,500 - 953 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,700 38,200 - 954 Định lượng CRP (C-Reactive Protein)[Máu] 53,800 54,600 92,000 955 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 16,100 - - 956 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,900 13,000 37,000 957 Định lượng Calcitonin [Máu] 134,000 135,000 220,000 958 Định lượng Canxi (niệu) 24,600 25,000 - 959 Định lượng Catecholamin (niệu) 419,000 426,000 - 960 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 70,000 71,100 - 961 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,900 27,300 - 962 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,900 27,300 50,000 963 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) 22,500 22,800 49,000 964 Định lượng Cortisol (niệu) 91,600 92,900 - 965 Định lượng Cortisol [Máu] 91,600 92,900 - 966 Định lượng Creatinin (dịch) 21,500 21,800 - 967 Định lượng Creatinin (máu) 21,500 21,800 52,000 968 Định lượng Creatinin (niệu) 16,100 16,400 39,000 969 Định lượng Cyclosporin [Máu] 323,000 328,000 - 970 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96,900 98,400 - 971 Định lượng Cystatine C [Máu] 86,200 87,500 - 972 Định lượng D-Dimer [Máu] 253,000 260,000 458,000 973 Định lượng D-Dimer bằng Kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang 516,000 527,000 642,000 974 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 26,900 27,300 - 975 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32,300 32,800 - 976 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102,000 105,000 154,000 977 Định lượng Folate [Máu] 86,200 87,500 - 978 Định lượng Fructosamin [Máu] 91,600 92,900 - 979 Định lượng G6PD 80,800 83,100 - 980 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] 161,000 164,000 - 981 Định lượng Globulin [Máu] 21,500 - - 982 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12,900 13,000 37,000 983 Định lượng Glucose (niệu) 13,900 14,000 - 984 Định lượng Glucose [Máu] 21,500 21,800 52,000 985 Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 1 giờ] 21,500 21,800 52,000 986 Định lượng Glucose [Máu] [sau ăn 2 giờ] 21,500 21,800 52,000 987 Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 12,900 13,000 - 988 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA) [Máu] 471,000 482,000 734,000 989 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 26,900 27,300 - 990 Định lượng Haptoglobulin [Máu] 96,900 98,400 - 991 Định lượng HE4 [Máu] 300,000 305,000 481,000 992 Định lượng HbA1c [Máu] 101,000 102,000 159,000 993 Định lượng Homocystein [Máu] 145,000 147,000 - 994 Định lượng IGFBP-3 (Insulin like growth factor binding protein 3) [Máu] 349,000 354,000 - 995 Định lượng IL -1β (Interleukin 1β) [Máu] 768,000 781,000 - 996 Định lượng IL-10 (Interleukin 10) [Máu] 768,000 781,000 997 Định lượng IL-1α (Interleukin 1α) [Máu] 768,000 781,000 998 Định lượng IL-6 (Interleukin 6) [Máu] 768,000 781,000 999 Định lượng IL-8 (Interleukin 8) [Máu] 768,000 781,000 - 1000 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 64,600 65,600 - 1001 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 64,600 65,600 - 1002 Định lượng IgE Cat Specific (E1) [Máu] 562,000 572,000 - 1003 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 64,600 65,600 - 1004 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 64,600 65,600 - 1005 Định lượng Insulin [Máu] 80,800 82,000 - 1006 Định lượng Kappa [Máu] 96,900 98,400 - 1007 Định lượng Kappa tự do (Free kappa) [Máu] 521,000 529,000 - 1008 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 26,900 27,300 - 1009 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 96,900 98,400 - 1010 Định lượng Lambda [Máu] 96,900 98,400 - 1011 Định lượng Lambda tự do (Free Lambda) [Máu] 521,000 529,000 - 1012 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 43,100 43,700 - 1013 Định lượng Mg [Máu] 32,300 32,800 57,000 1014 Định lượng Myoglobin [Máu] 91,600 92,900 - 1015 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 192,000 195,000 - 1016 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 91,600 92,900 - 1017 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 86,200 87,500 - 1018 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 236,000 240,000 - 1019 Định lượng Pepsinogen I [Máu] 581,000 590,000 - 1020 Định lượng Pepsinogen II [Máu] 581,000 590,000 - 1021 Định lượng Phenytoin [Máu] 80,800 82,000 - 1022 Định lượng Phospho (máu) 21,500 21,800 52,000 1023 Định lượng Phospho (niệu) 20,400 20,700 - 1024 Định lượng Pre-albumin [Máu] 96,900 98,400 - 1025 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] 349,000 354,000 - 1026 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 398,000 404,000 604,000 1027 Định lượng ProBNP (NT-pro BNP) [Máu] 408,000 414,000 - 1028 Định lượng Progesteron [Máu] 80,800 82,000 170,000 1029 Định lượng Prolactin [Máu] 75,400 76,500 156,000 1030 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,500 21,800 - 1031 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,700 10,900 40,000 1032 Định lượng Protein (niệu) 13,900 14,000 44,000 1033 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,500 21,800 52,000 1034 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,700 38,200 - 1035 Định lượng Renin activity [Máu] 521,000 529,000 - 1036 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] 204,000 207,000 359,000 1037 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 408,000 414,000 - 1038 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Sơ sinh] 59,200 60,100 130,000 1039 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) 59,200 60,100 130,000 1040 Định lượng Tacrolimus [Máu] 724,000 735,000 - 1041 Định lượng Testosterol [Máu] 93,700 95,100 178,000 1042 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 176,000 179,000 - 1043 Định lượng Theophylline [Máu] 80,800 82,000 - 1044 Định lượng Tobramycin [Máu] 96,900 98,400 - 1045 Định lượng Transferin [Máu] 64,600 65,600 - 1046 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,900 27,300 - 1047 Định lượng Triglycerid [Máu] 26,900 27,300 50,000 1048 Định lượng Troponin I [Máu] 75,400 76,500 - 1049 Định lượng Troponin T [Máu] 75,400 76,500 - 1050 Định lượng Troponin Ths [Máu] 75,400 76,500 - 1051 Định lượng Urê (niệu) 16,100 16,400 - 1052 Định lượng Urê [dịch] 21,500 21,800 - 1053 Định lượng Urê máu [Máu] 21,500 21,800 52,000 1054 Định lượng antiCardiolipin IgG bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang/ điện hóa phát quang 581,000 - 807,000 1055 Định lượng antiCardiolipin IgM bằng phương pháp ELISA/miễn dịch hóa phát quang điện hóa phát quang 581,000 - 807,000 1056 Định lượng Anti β2 GPI IgG bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang [TN] 581,000 - 807,000 1057 Định lượng Anti β2 GPI IgM bằng phương pháp ELISA/ miễn dịch hoá phát quang/ điện hoá phát quang 581,000 - 807,000 1058 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 86,200 87,500 166,000 1059 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [CĐTS & SS] - 166,000 1060 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 59,200 60,100 - 1061 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 12,900 13,000 - 1062 Định lượng sắt huyết thanh 32,300 32,800 - 1063 Định lượng β2 microglobulin [Máu] 75,400 - - 1064 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)[1] 39,100 40,200 113,000 1065 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [1] 39,100 40,200 113,000 1066 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) [3] 39,100 40,200 - 1067 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[12] 20,700 21,200 - 1068 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương[13] [Bệnh nhân thanh toán] 8,100 - 1069 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương: chế phẩm [11] 28,800 - - 1070 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [6] 46,200 47,500 - 1071 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [7] 46,200 - - 1072 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [3] 23,100 23,700 - 1073 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu [8] [Bệnh nhân thanh toán] 23,100 - 1074 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [9] 23,100 23,700 - 1075 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu: đơn vị máu [10] [Bệnh nhân thanh toán] 23,100 - 1076 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 86,600 89,000 157,000 1077 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)[2] 31,100 32,000 57,000 1078 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) [2] 31,100 32,000 57,000 1079 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 207,000 212,000 337,000 1080 Định nhóm máu tại giường 39,100 40,200 - 1081 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[6] 23,100 23,700 - 1082 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[7] 23,100 23,700 - 1083 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43,100 43,700 - 1084 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43,100 43,700 - 1085 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21,500 21,800 - 1086 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43,100 43,700 - 1087 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43,100 43,700 - 1088 Định tính Phospho hữu cơ (niệu) 6,300 6,400 - 1089 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64,600 65,600 - 1090 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ - 6,000,000 1091 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo - 6,500,000 1092 Truyền dịch vào buồng ối - 11,500,000 1093 Nội soi buồng ối điều trị hội chứng dải xơ buồng ối - 45,000,000 1094 Nội soi buồng ối đốt thông nối mạch máu bằng laser trong điều trị hội chứng truyền máu song thai - 45,000,000 1095 Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với etomidate, ketamine, propofol, thiopental - 1,000,000 1096 Kỹ thuật gây tê tủy sống [Bupivacain] - 1,000,000 1097 Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo + tầng sinh môn [mask thanh quản] - 2,500,000 1098 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Anaropin bơm truyền tự động][không bao gồm Anaropin] - 3,500,000 1099 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Levobupivacain bơm truyền tự động] - 3,500,000 1100 Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật bằng gây tê ngoài màng cứng [Bupivacain bơm truyền tự động] [Không bao gồm Bupivacain] - 2,900,000 1101 Giảm đau ngoài màng cứng bằng bơm truyền tự động thu bổ sung - 2,100,000 1102 Kỹ thuật giảm đau qua các lớp cân bụng [TAP, QL BLOCK] - 2,000,000 1103 Gây chuyển dạ bằng thuốc [Propess] - 1,800,000 1104 Kỹ thuật quang điện (Truscreen) trong phát hiện ung thư cổ tử cung - 900,000 1105 Khám bệnh [Tư vấn thai dị tật] - 200,000 1106 Theo dõi SpO2 [qua da để sàng lọc - bệnh lý tim bẩm sinh] - 220,000 1107 Công thức nhiễm sắc thể (NST) [Mô cơ thể] - 1,600,000 1108 Theo dõi SpO2 [liên tục tại giường] - 250,000 1109 Trữ lạnh phôi, noãn [thêm 1 cọng] - 1,800,000 1110 Trữ lạnh noãn [1 cọng] - 6,000,000 1111 Hỗ trợ phôi nở [làm tổ] - 1,500,000 1112 Hỗ trợ phôi thoát màng - 1,300,000 1113 Nuôi cấy phôi [Nuôi cấy phôi đến ngày 3] - 2,300,000 1114 Nuôi cấy phôi [Nuôi noãn trước ICSI/ trước trữ lạnh noãn] - 4,200,000 1115 Bảo quản phôi đông lạnh 1 năm - 2,200,000 1116 Bảo quản tinh trùng đông lạnh 1 năm - 2,200,000 1117 Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn [Hoạt hóa noãn] - 2,200,000 1118 Trữ lạnh phôi [1 cọng] - 5,800,000 1119 Trữ lạnh tinh trùng - 2,000,000 1120 Nuôi cấy phôi [Theo dõi phôi liên tục qua hệ thống Timelapse tối đa 16 trứng] - 9,600,000 1121 Nuôi cấy phôi [Nuôi phôi Blastocyst ngày 5] - 2,300,000 1122 Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone) - 900,000 1123 Định lượng PAPP-A [Conbined Test] - 350,000 1124 Nuôi cấy tế bào [Tế bào ối] - 450,000 1125 Tách chiết DNA từ tế bào nuôi cấy [Tế bào ối] - 300,000 1126 Tách chiết DNA từ Máu; Dịch cơ thể - 300,000 1127 Tách chiết DNA từ Mẫu mô - 300,000 1128 Định tính hCG (test nhanh) - 40,000 1129 Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] - 3,500,000 1130 Cấy thuốc tránh thai [đã bao gồm que cấy Implanon] - 380,000 1131 Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ dưới 8 tuần] - 3,000,000 1132 Phá thai bệnh lý [thai lưu, thai trứng, chửa vết mổ, sẹo mổ cũ từ 8 tuần đến 12 tuần] - 5,000,000 1133 Vi khuẩn Ab miễn dịch tự động [Syphilis Ab] - 110,000 1134 Tập mạnh cơ đáy chậu [BIOFEEDBACK] - 500,000 1135 Siêu âm 3D/4D thai nhi - 400,000 1136 Siêu âm 3D/4D thai nhi [thai đôi trở lên] - 550,000 1137 Siêu âm bơm nước buồng tử cung - 800,000 1138 Xét nghiệm phân mảnh DNA tinh trùng 2,000,000 1139 Lọc rửa tinh trùng [IVF] 1,300,000 1140 Lọc rửa tinh trùng [Lựa chọn tinh trùng trên đĩa PICSI,không bao gồm đĩa PICSI] 1,300,000 1141 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,031,000 2,154,000 3,872,000 1142 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên [gây tê][chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,956,000 3,113,000 6,230,000 1143 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,039,000 2,116,000 4,718,000 1144 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,336,000 3,493,000 8,417,000 1145 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,336,001 3,493,000 8,417,000 1146 Cắt u thành âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,496,000 1,577,000 7,720,000 1147 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 5,229,000 5,486,000 16,111,000 1148 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,919,000 5,076,000 9,891,000 1149 Huỷ thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,780,000 1,857,000 3,900,000 1150 Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê ] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,348,000 1,429,000 6,868,000 1151 Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,032,000 2,132,000 4,676,000 1152 Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,032,001 2,132,000 4,676,000 1153 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,883,000 1,964,000 11,363,000 1154 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,706,000 1,798,000 7,042,000 1155 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,635,000 2,748,000 5,911,000 1156 Nội soi buồng tử cung can thiệp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,586,000 3,686,000 7,000,000 1157 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,215,000 2,290,000 4,904,000 1158 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,135,000 2,235,000 7,180,000 1159 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,904,000 2,003,000 4,546,000 1160 Phẫu thuật cắt bỏ âm vật [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,904,001 2,003,000 4,546,000 1161 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,313,000 3,409,000 7,269,000 1162 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,886,000 3,048,000 6,631,000 1163 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,366,000 1,428,000 3,447,000 1164 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,988,000 2,088,000 11,095,000 1165 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,965,000 3,122,000 12,800,000 1166 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,940,000 2,039,000 12,660,000 1167 Tách màng ngăn âm hộ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,940,000 2,039,000 12,660,000 1168 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,025,000 3,183,000 13,710,000 1169 Phẫu thuật Crossen [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,239,000 3,396,000 6,813,000 1170 Phẫu thuật điều trị són tiểu TOT [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,388,000 4,545,000 15,385,000 1171 Phẫu thuật điều trị són tiểu TVT [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,388,000 4,545,000 15,385,000 1172 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,510,000 2,609,000 10,822,000 1173 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,266,000 2,366,000 10,113,000 1174 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,266,000 2,366,000 10,113,000 1175 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,844,000 2,978,000 7,197,000 1176 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 1,501,000 1,600,000 6,766,000 1177 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,200,000 2,357,000 7,672,000 1178 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,681,000 4,895,000 9,845,000 1179 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,826,000 2,960,000 8,841,000 1180 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,147,000 3,305,000 8,720,000 1181 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,147,000 3,305,000 8,720,000 1182 Phẫu thuật Lefort [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,222,000 2,322,000 5,050,000 1183 Phẫu thuật Labhart [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,222,000 2,322,000 5,050,000 1184 Phẫu thuật Manchester [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,072,000 3,230,000 4,925,000 1185 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,599,000 2,699,000 10,469,000 1186 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,105,000 3,262,000 12,712,000 1187 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,105,000 3,262,000 12,712,000 1188 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,105,000 3,262,000 12,712,000 1189 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,910,000 4,067,000 16,145,000 1190 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,910,000 4,067,000 16,145,000 1191 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,208,000 4,465,000 10,337,000 1192 Cắt u nang buồng trứng [mổ mở] [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,208,000 4,465,000 10,337,000 1193 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [mổ mở] [gây tê]] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,208,000 4,465,000 10,337,000 1194 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [mổ mở] [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,208,000 4,465,000 10,337,000 1195 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,434,000 3,533,000 8,294,000 1196 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,770,000 2,928,000 4,823,000 1197 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,892,000 2,992,000 13,002,000 1198 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,724,000 4,881,000 15,342,000 1199 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,724,000 4,881,000 15,342,000 1200 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,724,000 4,881,000 15,342,000 1201 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,724,000 4,881,000 15,342,000 1202 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,724,000 4,881,000 15,342,000 1203 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,681,000 4,938,000 7,258,000 1204 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 3,244,000 3,486,000 6,110,000 1205 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 4,188,000 4,430,000 14,867,000 1206 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,535,000 2,635,000 10,842,000 1207 Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục [gây tê] [chưa bao gồm thuốc, oxy] 2,751,000 2,844,000 14,121,000 1208 Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó [Mức độ Trung tâm] - 500,000 1209 Khám hội chẩn để xác định ca bệnh khó (có Chuyên gia) [Mức độ liên Bệnh viện] - 500,000 1210 Sàng lọc hội chứng suy giảm miễn dịch bẩm sinh [Định lượng T-cell Receptor Excision Circle] - 700,000 1211 Sàng lọc rối loạn chuyển hoá thiếu men GALT [Galactose-1 phosphate uridyltransferase] - 120,000 1212 Sàng lọc rối loạn chuyển hóa bẩm sinh thiếu men Biotinidase [Định lượng Biotinidase] - 120,000 1213 Sàng lọc bệnh xơ nang bẩm sinh [Định lượng ImmunoReactive Trypsinogen] - 150,000 1214 Định lượng 17α-OH-P [17α-Hydroxyprogesterone] [Sàng lọc bệnh tăng sản thượng thận bẩm sinh] - 120,000 1215 Sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh MSMS - 850,000 1216 Đặt vòng nâng Perssary [đặt thử - chưa bao gồm vòng nâng] - 550,000 1217 Đặt vòng nâng Pessary - 3,000,000 1218 Làm thuốc âm đạo [chưa bao gồm thuốc] - 100,000 1219 Gây chuyển dạ bằng bóng, ống thông foley - 1,800,000 1220 Đo hoạt độ CK [Định lượng CK-MM Sàng lọc bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne] - 150,000