Quá khứ của think là gì năm 2024
Với người học tiếng Anh, “think” là một động từ cực kỳ thân quen và được sử dụng rất nhiều để trình bày ý kiến, nêu suy nghĩ, quan điểm cá nhân… Tuy nhiên, liệu bạn đã biết cách sử dụng chính xác cấu trúc think trong các ngữ cảnh khác nhau hay chưa? Cùng tìm hiểu chi tiết về dạng cấu trúc với động từ think qua bài viết nhé! Show
1. Think là gì?“Think” /θɪŋk/ là một động từ trạng thái trong tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt là “nghĩ”, “suy nghĩ” hoặc “cân nhắc”. Dạng quá khứ của “think” là “thought”. Cấu trúc think hay don’t think được dùng để bày tỏ ý kiến, quan điểm của người nói. Tuy nhiên, khi “think” ở dạng V-ing là “thinking” thì mục đích là để nhấn mạnh hành động suy nghĩ. 2. Các cấu trúc think phổ biến2.1 Cấu trúc think ở thì hiện tại đơn(+): S think(s) (that) + Clause (-): S don’t/ doesn’t think (that) + Clause Ví dụ:
2.2 Cấu trúc think ở thì quá khứ đơnĐộng từ think lúc này sẽ được chia thành thought với cấu trúc: S + thought (that) + Clause Ví dụ: We thought you would never come here again. (Chúng tôi đã nghĩ là cậu sẽ không bao giờ đến đây lần nào nữa.) 2.3 Cấu trúc think ở thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ: Jim is thinking that he should go to the church or not. (dịch: Jim đang cân nhắc xem anh ấy nên đi nhà thờ hay không.)
Ví dụ: I am thinking of a trip to Thailand. (dịch: Tôi đang nghĩ về một chuyến đi tới Thailand.)
Ví dụ: They are all thinking seriously about this idea. (dịch: Họ đều đang suy nghĩ nghiêm túc về ý kiến này.) Lưu ý: “Thinking” không sử dụng trong câu yêu cầu, ra lệnh. Ví dụ: Think about it! (Hãy nghĩ về nó.) Don’t think too much. (Đừng suy nghĩ nhiều quá.) Xem thêm: \=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z \=> 7 CUỐN SÁCH HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ TỪ CƠ BẢN ĐẾN NÂNG CAO 3. Cấu trúc think được sử dụng trong ngữ cảnh nào?Mặc dù cấu trúc think khá đơn giản, song cách dùng của các cấu trúc i think, think of, think that trong mỗi ngữ cảnh lại đa dạng hơn nhiều. Sau đây sẽ là 6 cách sử dụng cấu trúc think thông dụng: 3.1 Dùng để trình bày ý kiến, ý tưởng– Đây là cách dùng cơ bản nhất, thường đi với “that” và có thể thêm “should” vào trước động từ chính của mệnh đề để giúp câu nói thêm phần nhẹ nhàng hơn. – Không dùng “think” ở dạng hiện tại tiếp diễn trong trường hợp này. Ví dụ: – I think that we should go home tomorrow. (dịch: Tôi nghĩ rằng ngày mai chúng ta nên về nhà.) – She thinks I should cut my hair. (dịch: Cô ấy nghĩ tôi nên cắt tóc.) 3.2 Dùng để nêu kế hoạch, dự định nào đó– Thường sử dụng cấu trúc “think about” hoặc “think of”. – Trong ngữ cảnh này, “think” có thể được chia ở dạng tiếp diễn. Ví dụ: – We are thinking about traveling to Thailand this summer. (dịch: Chúng tôi đang nghĩ về việc đi du lịch Thái Lan vào mùa hè này.) – They are thinking of going to the market to buy some food. (dịch: Họ đang nghĩ về việc đi siêu thị mua đồ ăn.) 3.3 Dùng với nghĩa nhớ ra điều gì đó– Trong trường hợp này, “think” sẽ có nghĩa tương tự “remember” – “nhớ được”, “nhớ ra”, thường được dùng với mệnh đề “that” hoặc đi với giới từ “of”. Ví dụ: – I think I left the umbrella at home. (dịch: Tôi nhớ ra là đã để quên ô ở nhà rồi.) – Sorry but I can’t think of his name. (dịch: Xin lỗi nhưng tôi không thể nhớ được tên của ông ấy.) 3.4 Dùng với nghĩa tương tự “consider”– Cấu trúc “think” còn được sử dụng trong tình huống cân nhắc điều gì đó, thường dùng với giới từ “about”. Ví dụ: – He thinks about moving to London next year. (dịch: Anh ấy cân nhắc việc chuyển đến Luân Đôn vào năm sau.) – I am thinking about finding a new job. (dịch: Tôi đang cân nhắc về việc tìm một công việc mới.) 3.5 Dùng để tạo ngữ điệu mềm mỏng ở cuối câuVí dụ: – The house’s decoration was impressive, I think. (dịch: Cách trang trí căn nhà rất ấn tượng, tôi nghĩ vậy.) – That café is quite cozy, I think. (dịch: Tiệm cà phê này khá là ấm áp, tôi nghĩ thế.) ĐĂNG KÝ NGAY:
|