Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SBT Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Reading 1f

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

Hướng dẫn dịch bài đọc

Bạn có bao nhiêu người bạn, ý tôi không phải là những người trên mạng xã hội, mà tôi muốn nói đến những người bạn thực sự mà bạn đi chơi hàng ngày. Bạn thân nhất của tôi là An và Nhi. Chúng tôi trong cùng một đội bóng chuyền. Chúng tôi rất vui và cùng nhau làm những điều thú vị. Họ cũng rất tốt bụng. Cả ba chúng tôi đều rất hay nói chuyện nên khi gặp nhau, chúng tôi trò chuyện hàng giờ liền! Thế còn bạn?

Chào Duyên, bạn thân của mình là Harry. Anh ấy là hàng xóm kế bên của tôi và chúng tôi học cùng lớp ở trường. Hàng ngày, chúng tôi cùng nhau đi bộ đến trường. Chúng tôi cũng làm bài tập về nhà cùng nhau. Harry vui vẻ nên mọi người đều thích anh ấy. Điều tôi thích ở anh ấy là anh ấy luôn nói sự thật. Anh ấy không bao giờ nói dối. Đôi khi chúng tôi tranh cãi, nhưng chúng tôi luôn làm lành sau đó. Đó là điều tạo nên một tình bạn tốt - một người bạn thực sự có thể bất đồng về một vài thứ, nhưng họ luôn là bạn của nhau.

VnDoc xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Right on theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SGK Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Vocabulary 1c

Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại

Character

1. Choose the correct option

(Chọn đáp án đúng)

Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

Gợi ý đáp án

1. bossy

2. talkative

3. impatient

4. cheerful

Lời giải chi tiết

1: bossy (hống hách, hách dịch)

2: talkative (nhiều chuyện, nói nhiều)

3: impatient (thiếu kiên nhẫn, nôn nóng, hay sốt ruột)

4: cheerful (vui mừng, phấn khởi)

2. Find 6 character adjectives in the word search. Then list them under the correct heading

(Tìm 6 tính từ tính cách trong bài ô chữ. Sau đó liệt kê chúng xuống dưới tiêu đề thích hợp)

Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

Gợi ý đáp án

Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

Positive

Negative

cheerful (phấn khởi)

generous (rộng lượng)

popular (phổ biến)

bossy (hống hách)

selfish (ích kỉ)

impatient (thiếu kiên nhẫn)

3. Choose the correct option, then complete the blog with the verbs below

(Chọn đáp án đúng, sau đó hoàn thành blog với các động từ dưới đây)

Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

Gợi ý đáp án

1. popular

2. like

3. generous

4. buys

5. giving

6. talkative

7. talks

8. cheerful

9. smiles

Xem tiếp: Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Everyday English 1d MỚI

Trên đây VnDoc đã giới thiệu tới các bạn Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 Right On Unit 1 Vocabulary 1c.

Để có mã số sử dụng, bạn mua sách của NXBGDVN có dán kèm thẻ Sách Mềm ở bìa cuối (bìa 4). Cào lấy mã số và làm theo hướng dẫn tại đây để kích hoạt sử dụng.

Địa chỉ mua sách

Bạn đọc có thể mua sách tại các Công ty Sách - Thiết bị trường học ở các địa phương hoặc các cửa hàng sách của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam:

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Write the word under each picture. Then put the words in the correct column.

(Viết từ tương ứng với mỗi bức tranh. Sau đó đặt những từ vào cột thích hợp.)

Lời giải chi tiết:

Quảng cáo

Sách bài tập tiếng anh 7 tập 1 unit 1 năm 2024

Bài 2

2. Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.

(Chọn từ có phát âm khác những từ còn lại.)

1.

  1. away
  1. around
  1. classmate

2.

  1. umbrella
  1. focus
  1. under

3.

  1. clever
  1. term
  1. germ

4.

  1. pronounce
  1. doctor
  1. collection

5.

  1. surprise
  1. Thursday
  1. hurt

Lời giải chi tiết:

1. C

  1. away /əˈweɪ/ (prep): xa
  1. around /əˈraʊnd/ (prep): xung quanh
  1. classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): bạn cùng lớp

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm là /ɑː/, các phương án còn lại phát âm là /ə/.

2. B

  1. umbrella /ʌmˈbrelə/ (n): chiếc ô
  1. focus /ˈfəʊkəs/ (v): tập trung, chú ý
  1. under /ˈʌndə(r)/ (prep): bên dưới

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ʌ/.

3. A

  1. clever /ˈklevə(r)/ (adj): thông minh
  1. term /tɜːm/ (n): học kì
  1. germ /dʒɜːm/ (n): mầm mống

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ɜː/.

4. B

  1. pronounce /prəˈnaʊns/ (v): phát âm
  1. doctor /ˈdɒktə(r)/ (n): bác sĩ
  1. collection /kəˈlekʃn/ (n): bộ sưu tập

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm là /ɒ/, các phương án còn lại phát âm là /ə/.

5. A

  1. surprise /səˈpraɪz/ (n, v): ngạc nhiên
  1. Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ (n): thứ Năm
  1. hurt /hɜːt/ (n, v): vết thương

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm là /ə/, các phương án còn lại phát âm là /ɜː/.