So sánh cr v 2023 bản g và l năm 2024
Hôm nay (25/10), Honda CR-V 2024 ra mắt thị trường Việt Nam với diện mạo và một loạt công nghệ mới. Xe được phân phối với 4 phiên bản, trong đó có 3 bản máy xăng lắp ráp trong nước, 1 bản hybrid nhập Thái Lan, giá bán dao động từ 1,109 tỷ đến 1,31 tỷ đồng. Kích thước, khối lượngHonda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.681 4.691 x 1.866 x 1.691 4.691 x 1.866 x 1.681 Chiều dài cơ sở (mm) 2.701 2.701 2.700 2.701 Khoảng sáng gầm (mm) 198 198 208 198 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,5 5,5 5,5 5,5 Cỡ lốp 235/60 235/60 235/60 235/60 La-zăng 18 inch 18 inch 18 inch 18 inch Khối lượng (kg) 1.6531.6611.7471.756 Ngoại thấtThông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS Đèn chiếu xaLEDLED LED LED Đèn chiếu gần LED LED LED LED Đèn LED ban ngày LED LED LED LED Tự động bật tắt đèn phaCó Có Có Có Tự động tắt theo thời gian Có Có Có Có Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng- Có Có Có Đèn vào cua chủ động (ACL)--- Có Đèn sương mù trước-LEDLEDLEDĐèn sương mù sau---CóCụm đèn hậuLEDLEDLEDLEDGương chiếu hậuChỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Chỉnh điện, gập/mở tự động tích hợp đèn báo rẽ LED Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹtGhế láiTất cả các ghếTất cả các ghếTất cả các ghếGiá nóc---Có Nội thấtThông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS Chất liệu ghếDaDaDaDaGhế lái chỉnh điện, nhớ 2 vị trí8 hướng8 hướng8 hướng8 hướngGhế phụ chỉnh điện4 hướng4 hướng4 hướng4 hướngHàng ghế 2Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Gập 60:40 Hàng ghế 3Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50 Gập 50:50 Vô-lăngUrethan, chỉnh 4 hướngDa, chỉnh 4 hướng Da, chỉnh 4 hướng Da, chỉnh 4 hướng Màn hình sau vô-lăng7 inch TFT 7 inch TFT 10,2 inch TFT10,2 inch TFTMàn hình HUD--CóCóMàn hình giải trí7 inch9 inch 9 inch 9 inch Apple Carplay không dâyCóCóCóCóBản đồ định vị tích hợp--CóCóHệ thống loa8 loa8 loa8 loa12 loa BoseĐiều hòa2 vùng độc lập 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập 2 vùng độc lập Cửa gió hàng ghế 2 và 3Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 và 3 Hàng ghế 2 Cổng sạc 1 cổng sạc USB 2 cổng sạc Type C 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C 1 cổng sạc USB 3 cổng sạc Type C Sạc không dây-CóCóCóCốp điện-Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh Mở cốp rảnh tay & Đóng cốp thông minh Đèn viền nội thất--CóCóPhanh tay điện tử & Auto HoldCóCóCóCóThẻ khóa từ thông minh--CóCó An toànThông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS Phanh giảm thiểu va chạmCó Có Có Có Ga tự động thông minh Có Có Có Có Giảm thiểu chệch làn đường Có Có Có Có Hỗ trợ giữ làn đường Có Có Có Có Đèn pha thích ứng tự động Có Có Có Có Đèn pha thích ứng thông minh--- Có Thông báo xe phía trước khởi hành Có Có Có Có Hỗ trợ đánh lái chủ động Có Có Có Có VSA/TCS/ABS/EBD/BA/HSA Có Có Có Có Camera lùi Có Có Có Có Cảm biến trước--- Có Cảm biến sau- Có Có Có Cảm biến gạt mưa tự động- Có Có Có Cảm biết áp suất lốp Có Có Có Có Camera hỗ trợ quan sát làn đường- Có Có Có Camera 360 độ-- Có Có Túi khí người lái và người kế bên Có Có Có Có Túi khí bên cho hàng ghế trước Có Có Có Có Túi khí rèm 2 bên cho tất cả hàng ghế Có Có Có Có Túi khí đầu gốiHàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hàng ghế trước Hệ thống phanh tự động khẩn cấp sau va chạm---Có Vận hànhThông số Honda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS Kiểu động cơ1.5L DOHC VTEC TURBO 1.5L DOHC VTEC TURBO 1.5L DOHC VTEC TURBO 2.0L DOHCCông suất188 mã lực 188 mã lực 188 mã lực 204 mã lựcMô-men xoắn240 Nm 240 Nm 240 Nm Động cơ: 183 Nm Mô-tơ: 335 Nm Hộp sốCVTCVTCVTE-CVTHệ dẫn độngFWDFWDAWDFWDMức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km)7,497,37,85,2 Giá bánHonda CR-V G Honda CR-V L Honda CR-V L AWD Honda CR-V e:HEV RS Giá niêm yết (tỷ đồng) 1,109 1,159 1,31 1,259 |