So sánh sắt v4 9 5 và v4 14 năm 2024

Sản phẩm Giá Sắt V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V100, V120, V150 – Giá Thép hình V được sử dụng khá phổ biến và rộng dãi trong các công trình lớn nhỏ và dân sinh. Bảng báo giá Thép V có rất nhiều loại và kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng.

Nhằm đáp ứng nhu cầu của thị trường đồng hành cùng giá cả cạnh tranh nhất.

CÔNG TY TNHH THÉP DUY PHƯƠNG nhập khẩu dây truyền sản xuất cán Sắt chữ V đen hiện đại. Cho ra sản phẩm chất lượng cao bền bỉ phù hợp mọi tiêu chí và mục đích sử dụng. Sản phẩm thép hình V được cấu tạo như sau. Thép phế liệu > Lò Luyện Phôi Thép > Khuôn Thép > Lò nhiệt điện > Phôi thép nóng > Dây truyền cán kéo hiện đại > Sản phẩm Thép góc Sắt V5, V6, V7, V8, V100 Chất lượng cao.


Sản phẩm Giá Sắt Thép V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V100 – Thép chữ V của công ty thép Duy Phương.


So sánh sắt v4 9 5 và v4 14 năm 2024


Bảng giá Thép V Đại Việt tháng 02/2024

STT CHỦNG LOẠI – THÉP ĐẠI VIỆT ĐVT ĐƠN GIÁ ( ĐÃ CÓ VAT ) ĐƠN GIÁ ( KHÔNG LẤY VAT ) 1 Thép góc V40 — CT38 – SS400 kg 16.750 16.200 2 Thép góc V50 => V60 — CT38 – SS400 kg 16.420 15.850 3 Thép góc V63 => V80 — CT38 – SS400 kg 16.310 15.750 4 Thép góc V90 => V100 — CT38 – SS400 kg 16.320 15.850 5 Thép Chữ U80 => U100 — CT38 – SS400 kg 16.100 15.500 6 Thép Chữ U120 — CT38 – SS400 kg 16.310 15.750 7 Thép Chữ I100 => I120 — CT38 – SS400 kg 16.650 16.150 8 Thép Chữ I150 — CT38 – SS400 kg 17.200 16.600 9 Thép Chữ I200 — CT38 – SS400 kg 19.200 18.600

+ Bảng giá trên tại nhà máy thép Đại Việt, Thái Nguyên + Đơn giá có 2 hạng mục có vat 10% và không lấy vat. + Hàng có chứng chỉ chất lượng nhà máy đạt tiêu chuẩn CT38 & SS400 + SĐT : 0935.568.658 Mr Duy


GIÁ SẮT V & BAZEM THÉP HÌNH V 〈02/2024〉


STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ / KG 1 Giá sắt v3 * 3 Thép v30x30x3 Sắt V3 2.0 5.5 Cây 6m15.7002 2.5 6.3 Cây 6m 3 2.8 7.3 Cây 6m 4 3.5 8.4 Cây 6m 5 Giá Sắt chữ V40 * 40 Thép v40x40x4 2.0 7.5 Cây 6m15.0006 2.5 8.5 Cây 6m 7 2.8 9.5 Cây 6m 8 3.0 11.0 Cây 6m 9 3.3 11.5 Cây 6m 10 3.5 12.5 Cây 6m 11 4.0 14.0 Cây 6m 12 Giá Sắt V5 * 5 Thep v50x50x5 Thép V50 2.0 12.0 Cây 6m15.00013 2.5 12.5 Cây 6m 14 3.0 13.0 Cây 6m 15 3.5 15.0 Cây 6m 16 3.8 16.0 Cây 6m 17 4.0 17.0 Cây 6m 18 4.3 17.5 Cây 6m 19 4.5 20.0 Cây 6m 20 5.0 22.0 Cây 6m 21 Giá Sắt V63 * 63 Thép chữ V6 Sắt V6 4.0 22.0 Cây 6m15.00022 5.0 27.5 Cây 6m 23 6.0 32.5 Cây 6m 24 Sắt V70 * 70 Thép V7 5.0 30.0 Cây 6m15.80025 6.0 36.0 Cây 6m 26 7.0 41.0 Cây 6m 27 Thép V75*75 5.0 33.0 Cây 6m15.80028 6.0 38.0 Cây 6m 29 7.0 45.0 Cây 6m 30 8.0 53.0 Cây 6m

BAZEM THÉP V8, V9, V100, V120, V150

31 Giá sắt V80*80 Thép V8 6.0 41.0 Cây 6m15.80032 7.0 48.0 Cây 6m 33 8.0 53.0 Cây 6m 34 Thép V90*90 6.0 48.0 Cây 6m15.80035 7.0 55.5 Cây 6m 36 8.0 63.0 Cây 6m 37 Giá V100*100 Sắt V100 7.0 62.0 Cây 6m15.80038 8.0 67.0 Cây 6m 39 10.0 85.0 Cây 6m 40 Giá Thép V120*120 Sắt V120 10.0 105.0 Cây 6m17.00041 12.0 126.0 Cây 6m 42 Sắt V150x150 Thép V150 10 268.0 Cây 6m 17.000

***Bảng báo giá sắt v đen, thép hình v mạ kẽm mang tính chất tham khảo để lập dự toán thi công. Quý khách vui lòng liên hệ số 0936.625.499 Mr Đô để nhận giá chính xác nhất theo từng thời điểm.


ẢNH SẮT V MẠ KẼM NHÚNG NÓNG, MẠ ĐIỆN PHÂN


So sánh sắt v4 9 5 và v4 14 năm 2024

Ngoài ra chúng tôi còn nhận cắt chặt thép V theo yêu cầu của khách hàng. Sản phẩm Sắt chữ V cắt chặt theo yêu cầu hiện nay của chúng tôi làm cho khách hàng thường được sử dụng : ( Làm đồ cơ khí , cọc tiếp địa, làm giá để điều hòa , lan can, khung kèo nhà xưởng .v.v.v )


Giá sắt thép hình V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9, V100 Thép chữ V của công ty được phân phối rộng rãi đến các công trình khắp tỉnh thành như: ( Đà Nẵng, Quảng bình, Quảng trị, Thừa Thiên Huế, Thanh Hóa , Hà Tĩnh, Nghệ An, Sơn la, Lai Châu, Điện Biên, Lạng Sơn, Bắc Cạn, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Bắc Ninh, Bắc Giang. .v.v.)

So sánh sắt v4 9 5 và v4 14 năm 2024
\>>>>> Lưới thép b40 hàng rào hôm nay giá bao nhiêu ?


VIDEO SẮT THÉP HÌNH V3, V4, V5, V6, V7 MẠ KẼM 2024


THAM KHẢO BÀI VIẾT KHÁC : TẠI ĐÂY TÌM THÉP V TRÊN : GOOGLE


Quý công ty hay cá nhân tập thể nào có nhu cầu về Giá Sắt V3, V4, V5, V6, V7, V8, V100 vui lòng liên hệ.