Sự khác nhau giữa need và need to

Phân biệt cách dùng need, need to

He needs to leave now if he’s going to get that plane.

Anh ấy cần phải khởi hành ngaybây giờ nếu anh ấy muốn đi chuyến bay đó.

(Không dùng *He need/needs leave*)

(trong câu khẳng định, chúng ta sử dụng động từ đầy đủ “need to”. “Need” như là một động từ tình thái – tức là khi sử dụng không cần phải co “to” ở sau – dùng chủ yếu trong câu phủ định: “We needn’t leave now” (chúng ta không cần phải khởi hành bây giờ) hoặc với những phó từ phủ định: “I need hardly tell you how important this is” (Tôi không cần phải nói với anh việc này quan trọng như thế nào)

Need ! say what a relief is?

Tôi có cần phải nói sự cứu trợ bao gồm những gì không?

(Không dùng *Need I to say*)

Do we need to carry any money with us?

Chúng ta có cần phải mang theo tiền không nhỉ?

(Không dùng *Do we need carry*)

(các dạng câu hỏi của “need” và “need to”)

Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại Diễn đàn dịch thuật. Ngoài ra, để hiểu thêm về Công ty dịch thuật Phú Ngọc Việt, hãy đọc thêm mục dịch tiếng Thái Lan, dịch tiếng Campuchia …

3/5 - (3 bình chọn)

Những điều cần biết về động từ “Need”

-Những câu giao tiếp cần thiết khi đi du lịch

-Các cụm động từ với Hold

Học tiếng Anh với động từ Need – đơn giản với sự phân định rõ ràng. Chỉ một từ vựng tiếng Anh và những chú ý cần ghi nhớ chúng ta sẽ phân biệt được khi nào là động từ thường, khi nào là động từ khuyết thiếu.

1. Động từ thường khi

- Chủ ngữ trong câu là những vật có thể sống như: người, hoặc động vật.

Form: S + need + to V:

Sự khác nhau giữa need và need to

Ex:
+ He needs to learn English. = Anh ấy cần phải học tiếng Anh.
+ I need to talk to you. = Anh cần nói chuyện với em.

- Chủ ngữ là vật (không phải vật thể sống) thì:

Form: S + need + Ving = S + need + to + be + V (phân từ)

Ex: My computer needs repairing = My computer needs to be repaired.

- Cấu trúc:

S + need + N = S + Tobe+ in need of +N

Ex: I need money = I am in need of money

- Cấu trúc: Lẽ ra nên làm gì

Form: S + need have + V (phân từ)

Ex: You need have taken her back = Lẽ ra anh phải níu giữ cô ấy.

2. Động từ khuyết thiếu khi:

- Ở trong câu nghi vấn hoặc phủ định hay có từ chỉ nghĩa phủ định.

Ex:

+ I hardly need use English for my job. = Tôi hầu như không cần dùng tiếng Anh trong công việc. (Hardly mang nghĩa phủ định "hầu như không")
+ Need she meet Chuso? = Cô ta có cần gặp mặt Chuso không?
+ She needn't meet him. = Cô không cần phải gặp hắn ta

Note: NEED chỉ có hình thức Hiện tại và có đầy đủ đặc tính của một động từ khuyết thiếu. Nó có nghĩa là “cần phải”, tương tự như “have to”. Vì thế nó cũng được xem là một loại phủ định của “must”.

Phân biệt Need, have to, must :

Trong trường hợp nói về việc phải được làm, cần làm: +To do something

- Need to do something =cần làm gì: sử dụng với sắc thái nhẹ nhàng nhất trong 3 từ miêu tả ai đó cần, nên làm việc gì để mang lại lợi ích (benefit), mọi việc trở nên tốt đẹp hơn.

Ex: I need to do my homework. = Tôi cần làm bài tập về nhà - vì tôi cảm thấy làm bài tập khiến tôi hiểu bài hơn.

- Have to do something = phải làm gì: mang tính cấp thiết nhất, đây được coi như là nhiệm vụ (obligation), do quy định (rule) nào đó bắt buộc mang tính chất cưỡng chế

.
Ex: I have to do my homework. = Tôi phải làm bài tập về nhà - vì giáo viên yêu cầu, nếu không làm sẽ bị phạt.

- Must do something = phải làm gì: bắt buộc làm gì này xuất phát từ cảm xúc cá nhân, người nói cho rằng mình phải làm như vậy và không có lựa chọn nào khác. Nếu không, anh ta sẽ nhận lấy một hậu quả.

Ex: I must phone my sister. = Tôi phải gọi điện cho chị gái thôi - nếu không chị sẽ giận vì tôi không quan tâm.