TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THIẾT BỊ CÔNG XƯỞNG
1. ắc quy: 电池 diàn chí
2. âm li: 扩音机 kuò yīn jī
3. ấn kéo keo [nhỏ]: 小胶机 xiǎo jiāo jī
4. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú
5. áo cán bộ: 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú
6. áo công nhân: 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú
7. áo công vụ: 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú
8. áo giám đốc: 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú
9. áo yếm: 围裙 wéi qún
10. bách khoa toàn thư: 百科全书 bǎi kē quán shū
11. bàn chải đánh răng: 牙刷 yá shuā
12. bàn chải quét keo: 擦胶刷 cā jiāo shuā
13. bản đồ: 地图 dì tú
14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘 chēng tái, jiāo pán
15. bản in: 台板 tái bǎn
16. bàn là: 熨斗 yùn dǒu
17. bàn làm việc: 办公桌 bàn gōng zhuō
18. bàn lừa: 送金[万能车] sòng jīn [wàn néng chē]
19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿 jiāo yáchǐ
20. bàn phím: 键盘 jiàn pán
21. bàn thớt to: 大斩板 dà zhǎn bǎn
22. băng casset: 录音带 lù yīn dài
23. bảng đen: 黑板 hēi bǎn
24. băng dính, băng keo: 胶带 jiāo dài
25. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布 yìng zhǐ bǎn + xì bù
26. băng keo: 胶带 jiāo dài
27. băng keo 2 mặt: 双面胶, 双面胶带 shuāng miàn jiāo, shuāng miàn jiāo dài
28. băng keo trong 9mm: 小透明胶 9mm xiǎo tòu míng jiāo 9mm
29. bảng kẹp tạm, bìa cứng: 夹式书写板 jiā shì shū xiě bǎn
30. bảng màu: 色卡 sè kǎ
31. băng tải: 输送带 shū sòng dài
32. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带 hōng xiāng jī shū sòng dài
33. bảng tên: 厂卡 chǎng kǎ
34. bảng thông báo: 布告栏 bù gào lán
35. băng truyền: 输送带 shū sòng dài
36. băng video: 录像带 lù xiàng dài
37. bảng viết: 写字板 xiě zì bǎn
38. băng xóa đánh chữ: 擦字盒 cā zì hé
39. báo biểu: 报表 bào biǎo
40. bao đựng rác: 垃圾袋 lè sè dài
41. bao nilong pe: 透明胶袋 tòu míng jiāo dài
42. bao nylon đen: 黑塑胶袋 hēi sù jiāo dài
43. bao tay cao su: 橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tào
44. bao tay da: 皮手套 pí shǒu tào
45. bao tay len: 保护手套 bǎo hù shǒu tào
46. bao tay nylon: 尼龙手套 ní lóng shǒu tào
47. bao tay vải: 布手套 bù shǒu tào
48. bao thư công ty: 公司信封 gōng sī xìn fēng
49. bao thư vàng nhỏ: 黄色小信封 huáng sè xiǎo xìn fēng
50. bảo vệ kim: 护针 hù zhēn
51. bị liệu: 备料 bèi liào
52. bìa acoat: 硬塑胶夹 yìng sù jiāo gā
53. bìa còng, bìa càng cua: 公文夹 gong wén jiā
54. bìa cứng: 西卡纸 xī kǎ zhǐ
55. bìa ép: 塑胶套 sù jiāo tào
56. bìa lá: 材料夹 cái liào gā
57. bìa lò xo: 资料夹 zī liào gā
58. biến thế: 变压器 biàn yā qì
59. bình ắc qui 12v: 电瓶 diàn píng
60. bình cứu hỏa: 灭火机 miè huǒ jī
61. bình keo lớn: 白色大胶瓶 bái sè dà jiāo píng
62. bình keo xanh [nhỏ]: 小胶壶 xiǎo jiāo hú
63. bình thủy tinh Ø6-8 cao 13cm: 玻璃瓶 Ø6-8cm bō lí píng Ø6-8cm
64. bộ ngắt hơi: 电磁阀 diàn cí fá
65. bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi: ROM 和 RAM 内存 ROM hé RAM nèi cún
66. bộ sạc điện thoại di động: 手机充电器 shǒu jī chōng diàn qì
67. bồn cầu: 马桶 mǎ tǒng
68. bông cách nhiệt: 隔热棉 gé rè mián
69. bóng đèn: 电灯泡, 灯管 diàn dēng pào, dēng guǎn
70. bóng đèn 1m2: 1m2 日光灯 1m2 rì guāng dēng
71. bóng đèn kiểu: 装饰灯 zhuāng shì dēng
72. bóng đèn tròn: 灯泡 dēng pào
73. bu lon: 螺丝 luó sī
74. búa: 锤子 chuí zi
75. bút bạc: 银笔 yín bǐ
76. bút bay hơi: 水解笔 shuǐ jiě bǐ
77. bút bi: 圆珠笔 yuán zhū bǐ
78. bút chì: 铅笔 qiān bǐ
79. bút chì máy: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ
80. bút dạ đen [loại lớn]: 大头笔 dà tóu bǐ
81. bút dạ quang: 荧光笔 yíng guāng bǐ
82. bút lông: 毛笔 máo bǐ
83. bút lông: 毛笔 máo bǐ
84. bút mực, bút máy: 钢笔 gāng bǐ
85. bút sáp: 蜡笔 là bǐ
86. bút thử điện: 试电笔 shì diànbǐ
87. bút viết bảng, bút đánh dấu: 记号笔 jì hào bǐ
88. bút xóa: 改正液, 排笔, 修正液 gǎi zhèng yè, pái bǐ, xiū zhèng yè
89. cái bấm giấy: 订书机 ding shū jī
90. cái bấm lỗ: 打孔器 dǎ kǒng qì
91. cái bào: 刨子 bàozi
92. cái bay: 抹子 mǒ zi
93. cái búa: 锤子 chuí zi
94. cái cưa: 锯 jù
95. cái cuốc: 锄 chú
96. cái đục: 凿子 záo zi
97. cái êtô: 台虎钳 tái hǔ qián
98. cái giá đỡ băng keo: 胶带分割器 jiāo dài fēn gē qì
99. cái giũa: 銼刀 cuò dāo
100. cái gọt bút chì: 卷笔刀 juàn bǐ dāo
101. cái hộp, hòm: 箱子 xiāng zǐ
102. cái kéo: 剪刀 jiǎn dāo
103. cái kẹp giấy: 曲别针 qǔ bié zhēn
104. cái khoan: 钻子 zuàn zi
105. cái phích cắm [điện]: 插头 chā tóu
106. cái rìu: 斧头 fǔ tóu
107. cái thư mục: 文件夹 wén jiàn jiā
108. cần gạt nước bồn cầu: 厕所雨刷 cè suǒ yǔ shuā
109. cánh quạt nhựa: 风扇翼 fēng shàn yì
110. cao su: 橡胶 xiàng jiāo
111. cáp âm thanh: 音频线 yīn pín xiàn
112. cáp hình ảnh [video]: 视频线 shì pín xiàn
113. cáp màn hình: 电缆监控器 diàn lǎn jiān kòng qì
114. cáp mạng: 有线网 yǒu xiàn wǎng
115. cáp nguồn: 电力电缆 diàn lì diàn lǎn
116. cặp sách: 书包 shū bāo
117. cặp sách: 书包 shū bāo
118. cát: 沙砂 shā shā
119. cầu chì: 保险丝 bǎo xiǎn sī
120. cầu dao: 电闸 diàn zhá
121. cầu dao tự động: 自动断路器 zì dòng duàn lù qì
122. câu lau kiếng: 擦镜具 cā jìng jù
123. cây gia nhiệt: 加热管 jiā rè guǎn
124. cây lâu nhà: 拖把 tuō bǎ
125. cây nhọn [ủi góc]: 锥仔 zhuī zǐ
126. chao đèn: 灯罩 dēng zhào
127. chất chống ẩm: 干燥剂 gān zào jì
128. chất chống bạc: 消泡剂 xiāo pào jì
129. chất xử lý: 处理剂 chǔ lǐ jì
130. chén keo: 碗胶 wǎn jiāo
131. chỉ bóng: 珠光线 zhū guāng xiàn
132. chỉ cotton: 棉线 mián xiàn
133. chỉ may: 车线 chē xiàn
134. chỉ ny long: 尼龙线 ní lóng xiàn
135. chỉ vắt sổ: 拷克线 kǎo kè xiàn
136. chìa khoá: 关键 guān jiàn
137. chứng từ gửi hàng: 出货文件 chū huò wén jiàn
138. chuột đèn: 光管起动器 guāng guǎn qǐ dòng qì
139. chuôt may tinh: 滑鼠 huá shǔ
140. cọ 1 in: 毛刷 máo shuā
141. cọ bù sơn: 补漆毛笔 bǔ qī máo bǐ
142. cọ chà W.C: 厕所刷 cè suǒ shuā
143. cọ đũa: 筷子毛笔 kuài zǐ máo bǐ
144. co nhựa: 塑胶弯头 sù jiāo wān tóu
145. cọ quét keo loại lớn: 大刷子 dà shuā zi
146. cọ quét keo nhỏ: 小刷子 xiǎo shuā zi
147. cọ, bàn chải: 刷子 shuā zi
148. compa: 圆规 yuán guī
149. con chuột máy tính: 鼠标 shǔ biāo
150. con dấu: 印章 yìn zhāng
151. công cụ: 工具 gōng jù
152. công tắc: 开关 kāi guān
153. công tắc điện: 电源开关 diàn yuán kāi guān
154. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器警报 wēn dù liàng cè qì jǐng bào
155. công tắc tơ: 电磁接触器 diàn cí jiē chù qì
156. công ten nơ 20 thước: 20 呎的出货柜 20 chǐ de chū huò guì
157. cổng USB: USB 端口 USB duān kǒu
158. contener: 货柜 huò guì
159. cưa gỗ: 手锯 shǒu jù
160. cưa sắt: 钢锯 gāng jù
161. cục chà keo: 生胶 shēng jiāo
162. cục nhựa đỏ [cách điện]: 红柱胶 hóng zhù jiāo
163. cục tẩy: 橡皮擦 xiàng pí cā
164. cước xanh: 菜瓜布 cài guā bù
165. đa mai: 磨刀石[铲皮大机] mó dāo shí [chǎn pí dà jī]
166. đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí
167. da nhân tạo, da giả: 人造皮 rén zào pí
168. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU,压花 róu ruǎn PU, yā huā
169. da thuộc: 熟皮 shú pí
170. da tổng hợp: 合成皮 hé chéng pí
171. da vụn: 碎皮料 suì pí liào
172. da, da bò: 牛皮 niú pí
173. đai dệt ny long: 尼龙织带 ní lóng zhī dài
174. dán: 贴合 tiē hé
175. dán nhãn hợp: 贴内盒标 dì èr cì chuān xié dài
176. danh bạ điện thoại: 电话本 diàn huà běn
177. danh sách địa chỉ: 通讯录 tōng xùn lù
178. dao cạo: 刮刀 guā dāo
179. dao cắt chỉ: 剪线刀片 jiǎn xiàn dāo piàn
180. dao cắt giấy bản lớn: 纸工刀片 [大] zhǐ gōng dāo piàn [dà]
181. dao dọc giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo
182. dao doc giây [dùng lưỡi 9]: 纸工刀[小] zhǐ gōng dāo [xiǎo]
183. dao lang da: 残皮刀 cán pí dāo
184. dao rọc giấy: 美工刀, 裁纸刀 měi gōng dāo, cái zhǐ dāo
185. dầu Diesel: 擦油 cā yóu
186. đầu máy video: 录像机 lù xiàng jī
187. đầu nối hơi: 气管接头 qì guǎn jiē tóu
188. dầu tẩy bẩn: 去清油 qù qīng yóu
189. đầu vít bake: 十字起子头 shí zì qǐ zi tóu
190. dây buộc 3 [nhựa]: 3手索胶针 3shǒu suǒ jiāo zhēn
191. dây buộc kéo: 绳子[绑剪刀] shéng zi [bǎng jiǎn dāo]
192. dây cáp điện: 电缆 diàn lǎn
193. dây chun: 橡皮筋, 松紧带 xiàng pí jīn, sōng jǐn dài
194. dây curoa: 皮带 pí dài
195. dây dán: 么术贴 me shù tiē
196. dây điện: 电线 diàn xiàn
197. dây điện chịu nhiệt: 高温电线 gāo wēn diàn xiàn
198. dây điện sạc cân: 电线[秤机] diàn xiàn [chèng jī]
199. dây đồng: 铜线 tóng xiàn
200. dây hàn: 焊线 hàn xiàn
201. dây kéo: 拉练 lā liàn
202. dây nilon: 尼龙袋 ní lóng dài
203. dây rút treo Card: 手索胶针白色 shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè
204. dây sâu card 3 [nhựa]: 3手索胶针 3shǒu suǒ jiāo zhēn
205. dây thun: 橡皮筋 xiàng pí jīn
206. dây treo: 子母扣 zǐ mǔ kòu
207. dây viền: 滚边带 gǔn biān dài
208. đèn bàn: 台灯 tái dēng
209. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯 tái dēng
210. đèn máy may: 电车灯泡 diàn chē dēng pào
211. đèn tuýp: 灯管 dēng guǎn
212. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán
213. đĩa vi tính: 磁片 cí piàn
214. đĩa xích: 齿轮 chǐ lún
215. điện thoại [bàn]: 电话 diàn huà
216. điện thoại di động: 手机 shǒu jī
217. điện trở ống: 电热管 diàn rè guǎn
218. đinh bấm giấy: 订书钉 dìng shū dīng
219. đinh đục lỗ: 冲孔钉 chōng kǒng dīng
220. đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn
221. đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn
222. đinh ghim bảng thông báo: 工字钉 gōng zì dīng
223. đồ cắt băng keo: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù
224. đồ tháo kim: 拔订具 bá dìng jù
225. đơn đặt hàng: 採购单 cǎi gòu dān
226. đơn đặt hàng: 定购单 dìng gòu dān
227. đơn giá: 单价 dān jià
228. đơn vị xử lý trung tâm [CPU máy tính]: 中央处理单元 zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán
229. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单 wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān
230. đơn xin phép: 请假单 qǐng jià dān
231. đồng hồ: 时钟 shí zhōng
232. đồng hồ đeo tay: 手表 shǒu biǎo
233. đục lỗ: 冲孔 chòng kǒng
234. dụng cụ đo góc: 量角器 liáng jiǎo qì
235. đựng danh thiếp: 名片夹 míng piàn jiá
236. đường dây mạng: 网路线 wǎng lù xiàn
237. ê ke: 角尺 jiǎo chǐ
238. file trong: 透明夹 tòu míng giā
239. gạch: 砖 zhuān
240. gạch bông: 花砖 huā zhuān
241. gạch cách âm: 隔音砖 gé yīn zhuān
242. gạch men sứ: 磁砖 cí zhuān
243. gạch ống: 空心砖 kōng xīn zhuān
244. gạch tàu: 方砖 fāng zhuān
245. găng tay: 手套 shǒu tào
246. găng tay len: 布手套 bù shǒu tào
247. ghế: 椅子 yǐ zi
248. ghim bấm: 别针 bié zhēn
249. ghim giấy: 回形针 huí xíng zhēn
250. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì
251. giá quần áo: 衣服架 yī fú jià
252. giá sách: 书架 shū jià
253. giấy: 纸 zhǐ
254. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ
255. giấy A4: A4 纸 A4 zhǐ
256. giấy bao gói: 招贴指 zhāo tiē zhǐ
257. giấy da bò: 牛皮纸 niú pí zhǐ
258. giấy đánh chữ: 打字纸 dǎ zì zhǐ
259. giấy đề can: 彩色纸 cǎi sè zhǐ
260. giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23 x 41[迅丰] bāo zhuāng zhǐ- 23 x 41[xùn fēng]
261. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ
262. giấy dùng để ghi chú: 记事本 jì shì běn
263. giấy ghi nhớ: 便笺 biàn jiān
264. giấy nhám: 砂纸 shā zhǐ
265. giấy nhám vải: 砂纸布 shā zhǐ bù
266. giấy nhét: 土包纸 tǔ bāo zhǐ
267. giấy nhét túi 23×41: 包装纸-[塞袋用]23×41 bāozhuāng zhǐ-[sāi dài yòng]23×41
268. giấy notes: 便写纸 biàn xiě zhǐ
269. giấy phô tô: 复印纸 fù yìn zhǐ
270. giấy than: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ
271. giấy tự dán: 上自粘 shàng zì zhān
272. giấy vệ sinh: 卫生纸 wèi shēng zhǐ
273. giấy viết thư: IH 纸 IH zhǐ
274. gỗ: 木头 mù tou
275. gương soi: 镜子 jìng zi
276. hồ nước: 胶水 jiāoshuǐ
277. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单 wù pǐn qǐng guò dān
278. hòm sấy: 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì
===============================
TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
Nguồn: www.Content AI
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả