Sửa hàng tiếng Trung là gì

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THIẾT BỊ CÔNG XƯỞNG

1. ắc quy: 电池 diàn chí

2. âm li: 扩音机 kuò yīn jī

3. ấn kéo keo [nhỏ]: 小胶机 xiǎo jiāo jī

4. áo bảo trì may: 针保工作服 zhēn bǎo gōng zuò fú

5. áo cán bộ: 干部工作服 gàn bù gōng zuò fú

6. áo công nhân: 员工工作服 yuán gōng gōng zuò fú

7. áo công vụ: 工务工作服 gōng wù gōng zuò fú

8. áo giám đốc: 经理工作服 jīng lǐ gōng zuò fú

9. áo yếm: 围裙 wéi qún

10. bách khoa toàn thư: 百科全书 bǎi kē quán shū

11. bàn chải đánh răng: 牙刷 yá shuā

12. bàn chải quét keo: 擦胶刷 cā jiāo shuā

13. bản đồ: 地图 dì tú

14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘 chēng tái, jiāo pán

15. bản in: 台板 tái bǎn

16. bàn là: 熨斗 yùn dǒu

17. bàn làm việc: 办公桌 bàn gōng zhuō

18. bàn lừa: 送金[万能车] sòng jīn [wàn néng chē]

19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿 jiāo yáchǐ

20. bàn phím: 键盘 jiàn pán

21. bàn thớt to: 大斩板 dà zhǎn bǎn

22. băng casset: 录音带 lù yīn dài

23. bảng đen: 黑板 hēi bǎn

24. băng dính, băng keo: 胶带 jiāo dài

25. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布 yìng zhǐ bǎn + xì bù

26. băng keo: 胶带 jiāo dài

27. băng keo 2 mặt: 双面胶, 双面胶带 shuāng miàn jiāo, shuāng miàn jiāo dài

28. băng keo trong 9mm: 小透明胶 9mm xiǎo tòu míng jiāo 9mm

29. bảng kẹp tạm, bìa cứng: 夹式书写板 jiā shì shū xiě bǎn

30. bảng màu: 色卡 sè kǎ

31. băng tải: 输送带 shū sòng dài

32. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带 hōng xiāng jī shū sòng dài

33. bảng tên: 厂卡 chǎng kǎ

34. bảng thông báo: 布告栏 bù gào lán

35. băng truyền: 输送带 shū sòng dài

36. băng video: 录像带 lù xiàng dài

37. bảng viết: 写字板 xiě zì bǎn

38. băng xóa đánh chữ: 擦字盒 cā zì hé

39. báo biểu: 报表 bào biǎo

40. bao đựng rác: 垃圾袋 lè sè dài

41. bao nilong pe: 透明胶袋 tòu míng jiāo dài

42. bao nylon đen: 黑塑胶袋 hēi sù jiāo dài

43. bao tay cao su: 橡胶手套 xiàng jiāo shǒu tào

44. bao tay da: 皮手套 pí shǒu tào

45. bao tay len: 保护手套 bǎo hù shǒu tào

46. bao tay nylon: 尼龙手套 ní lóng shǒu tào

47. bao tay vải: 布手套 bù shǒu tào

48. bao thư công ty: 公司信封 gōng sī xìn fēng

49. bao thư vàng nhỏ: 黄色小信封 huáng sè xiǎo xìn fēng

50. bảo vệ kim: 护针 hù zhēn

51. bị liệu: 备料 bèi liào

52. bìa acoat: 硬塑胶夹 yìng sù jiāo gā

53. bìa còng, bìa càng cua: 公文夹 gong wén jiā

54. bìa cứng: 西卡纸 xī kǎ zhǐ

55. bìa ép: 塑胶套 sù jiāo tào

56. bìa lá: 材料夹 cái liào gā

57. bìa lò xo: 资料夹 zī liào gā

58. biến thế: 变压器 biàn yā qì

59. bình ắc qui 12v: 电瓶 diàn píng

60. bình cứu hỏa: 灭火机 miè huǒ jī

61. bình keo lớn: 白色大胶瓶 bái sè dà jiāo píng

62. bình keo xanh [nhỏ]: 小胶壶 xiǎo jiāo hú

63. bình thủy tinh Ø6-8 cao 13cm: 玻璃瓶 Ø6-8cm bō lí píng Ø6-8cm

64. bộ ngắt hơi: 电磁阀 diàn cí fá

65. bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi: ROM 和 RAM 内存 ROM hé RAM nèi cún

66. bộ sạc điện thoại di động: 手机充电器 shǒu jī chōng diàn qì

67. bồn cầu: 马桶 mǎ tǒng

68. bông cách nhiệt: 隔热棉 gé rè mián

69. bóng đèn: 电灯泡, 灯管 diàn dēng pào, dēng guǎn

70. bóng đèn 1m2: 1m2 日光灯 1m2 rì guāng dēng

71. bóng đèn kiểu: 装饰灯 zhuāng shì dēng

72. bóng đèn tròn: 灯泡 dēng pào

73. bu lon: 螺丝 luó sī

74. búa: 锤子 chuí zi

75. bút bạc: 银笔 yín bǐ

76. bút bay hơi: 水解笔 shuǐ jiě bǐ

77. bút bi: 圆珠笔 yuán zhū bǐ

78. bút chì: 铅笔 qiān bǐ

79. bút chì máy: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ

80. bút dạ đen [loại lớn]: 大头笔 dà tóu bǐ

81. bút dạ quang: 荧光笔 yíng guāng bǐ

82. bút lông: 毛笔 máo bǐ

83. bút lông: 毛笔 máo bǐ

84. bút mực, bút máy: 钢笔 gāng bǐ

85. bút sáp: 蜡笔 là bǐ

86. bút thử điện: 试电笔 shì diànbǐ

87. bút viết bảng, bút đánh dấu: 记号笔 jì hào bǐ

88. bút xóa: 改正液, 排笔, 修正液 gǎi zhèng yè, pái bǐ, xiū zhèng yè

89. cái bấm giấy: 订书机 ding shū jī

90. cái bấm lỗ: 打孔器 dǎ kǒng qì

91. cái bào: 刨子 bàozi

92. cái bay: 抹子 mǒ zi

93. cái búa: 锤子 chuí zi

94. cái cưa: 锯 jù

95. cái cuốc: 锄 chú

96. cái đục: 凿子 záo zi

97. cái êtô: 台虎钳 tái hǔ qián

98. cái giá đỡ băng keo: 胶带分割器 jiāo dài fēn gē qì

99. cái giũa: 銼刀 cuò dāo

100. cái gọt bút chì: 卷笔刀 juàn bǐ dāo

101. cái hộp, hòm: 箱子 xiāng zǐ

102. cái kéo: 剪刀 jiǎn dāo

103. cái kẹp giấy: 曲别针 qǔ bié zhēn

104. cái khoan: 钻子 zuàn zi

105. cái phích cắm [điện]: 插头 chā tóu

106. cái rìu: 斧头 fǔ tóu

107. cái thư mục: 文件夹 wén jiàn jiā

108. cần gạt nước bồn cầu: 厕所雨刷 cè suǒ yǔ shuā

109. cánh quạt nhựa: 风扇翼 fēng shàn yì

110. cao su: 橡胶 xiàng jiāo

111. cáp âm thanh: 音频线 yīn pín xiàn

112. cáp hình ảnh [video]: 视频线 shì pín xiàn

113. cáp màn hình: 电缆监控器 diàn lǎn jiān kòng qì

114. cáp mạng: 有线网 yǒu xiàn wǎng

115. cáp nguồn: 电力电缆 diàn lì diàn lǎn

116. cặp sách: 书包 shū bāo

117. cặp sách: 书包 shū bāo

118. cát: 沙砂 shā shā

119. cầu chì: 保险丝 bǎo xiǎn sī

120. cầu dao: 电闸 diàn zhá

121. cầu dao tự động: 自动断路器 zì dòng duàn lù qì

122. câu lau kiếng: 擦镜具 cā jìng jù

123. cây gia nhiệt: 加热管 jiā rè guǎn

124. cây lâu nhà: 拖把 tuō bǎ

125. cây nhọn [ủi góc]: 锥仔 zhuī zǐ

126. chao đèn: 灯罩 dēng zhào

127. chất chống ẩm: 干燥剂 gān zào jì

128. chất chống bạc: 消泡剂 xiāo pào jì

129. chất xử lý: 处理剂 chǔ lǐ jì

130. chén keo: 碗胶 wǎn jiāo

131. chỉ bóng: 珠光线 zhū guāng xiàn

132. chỉ cotton: 棉线 mián xiàn

133. chỉ may: 车线 chē xiàn

134. chỉ ny long: 尼龙线 ní lóng xiàn

135. chỉ vắt sổ: 拷克线 kǎo kè xiàn

136. chìa khoá: 关键 guān jiàn

137. chứng từ gửi hàng: 出货文件 chū huò wén jiàn

138. chuột đèn: 光管起动器 guāng guǎn qǐ dòng qì

139. chuôt may tinh: 滑鼠 huá shǔ

140. cọ 1 in: 毛刷 máo shuā

141. cọ bù sơn: 补漆毛笔 bǔ qī máo bǐ

142. cọ chà W.C: 厕所刷 cè suǒ shuā

143. cọ đũa: 筷子毛笔 kuài zǐ máo bǐ

144. co nhựa: 塑胶弯头 sù jiāo wān tóu

145. cọ quét keo loại lớn: 大刷子 dà shuā zi

146. cọ quét keo nhỏ: 小刷子 xiǎo shuā zi

147. cọ, bàn chải: 刷子 shuā zi

148. compa: 圆规 yuán guī

149. con chuột máy tính: 鼠标 shǔ biāo

150. con dấu: 印章 yìn zhāng

151. công cụ: 工具 gōng jù

152. công tắc: 开关 kāi guān

153. công tắc điện: 电源开关 diàn yuán kāi guān

154. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器警报 wēn dù liàng cè qì jǐng bào

155. công tắc tơ: 电磁接触器 diàn cí jiē chù qì

156. công ten nơ 20 thước: 20 呎的出货柜 20 chǐ de chū huò guì

157. cổng USB: USB 端口 USB duān kǒu

158. contener: 货柜 huò guì

159. cưa gỗ: 手锯 shǒu jù

160. cưa sắt: 钢锯 gāng jù

161. cục chà keo: 生胶 shēng jiāo

162. cục nhựa đỏ [cách điện]: 红柱胶 hóng zhù jiāo

163. cục tẩy: 橡皮擦 xiàng pí cā

164. cước xanh: 菜瓜布 cài guā bù

165. đa mai: 磨刀石[铲皮大机] mó dāo shí [chǎn pí dà jī]

166. đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí

167. da nhân tạo, da giả: 人造皮 rén zào pí

168. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU,压花 róu ruǎn PU, yā huā

169. da thuộc: 熟皮 shú pí

170. da tổng hợp: 合成皮 hé chéng pí

171. da vụn: 碎皮料 suì pí liào

172. da, da bò: 牛皮 niú pí

173. đai dệt ny long: 尼龙织带 ní lóng zhī dài

174. dán: 贴合 tiē hé

175. dán nhãn hợp: 贴内盒标 dì èr cì chuān xié dài

176. danh bạ điện thoại: 电话本 diàn huà běn

177. danh sách địa chỉ: 通讯录 tōng xùn lù

178. dao cạo: 刮刀 guā dāo

179. dao cắt chỉ: 剪线刀片 jiǎn xiàn dāo piàn

180. dao cắt giấy bản lớn: 纸工刀片 [大] zhǐ gōng dāo piàn [dà]

181. dao dọc giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo

182. dao doc giây [dùng lưỡi 9]: 纸工刀[小] zhǐ gōng dāo [xiǎo]

183. dao lang da: 残皮刀 cán pí dāo

184. dao rọc giấy: 美工刀, 裁纸刀 měi gōng dāo, cái zhǐ dāo

185. dầu Diesel: 擦油 cā yóu

186. đầu máy video: 录像机 lù xiàng jī

187. đầu nối hơi: 气管接头 qì guǎn jiē tóu

188. dầu tẩy bẩn: 去清油 qù qīng yóu

189. đầu vít bake: 十字起子头 shí zì qǐ zi tóu

190. dây buộc 3 [nhựa]: 3手索胶针 3shǒu suǒ jiāo zhēn

191. dây buộc kéo: 绳子[绑剪刀] shéng zi [bǎng jiǎn dāo]

192. dây cáp điện: 电缆 diàn lǎn

193. dây chun: 橡皮筋, 松紧带 xiàng pí jīn, sōng jǐn dài

194. dây curoa: 皮带 pí dài

195. dây dán: 么术贴 me shù tiē

196. dây điện: 电线 diàn xiàn

197. dây điện chịu nhiệt: 高温电线 gāo wēn diàn xiàn

198. dây điện sạc cân: 电线[秤机] diàn xiàn [chèng jī]

199. dây đồng: 铜线 tóng xiàn

200. dây hàn: 焊线 hàn xiàn

201. dây kéo: 拉练 lā liàn

202. dây nilon: 尼龙袋 ní lóng dài

203. dây rút treo Card: 手索胶针白色 shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè

204. dây sâu card 3 [nhựa]: 3手索胶针 3shǒu suǒ jiāo zhēn

205. dây thun: 橡皮筋 xiàng pí jīn

206. dây treo: 子母扣 zǐ mǔ kòu

207. dây viền: 滚边带 gǔn biān dài

208. đèn bàn: 台灯 tái dēng

209. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯 tái dēng

210. đèn máy may: 电车灯泡 diàn chē dēng pào

211. đèn tuýp: 灯管 dēng guǎn

212. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán

213. đĩa vi tính: 磁片 cí piàn

214. đĩa xích: 齿轮 chǐ lún

215. điện thoại [bàn]: 电话 diàn huà

216. điện thoại di động: 手机 shǒu jī

217. điện trở ống: 电热管 diàn rè guǎn

218. đinh bấm giấy: 订书钉 dìng shū dīng

219. đinh đục lỗ: 冲孔钉 chōng kǒng dīng

220. đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn

221. đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn

222. đinh ghim bảng thông báo: 工字钉 gōng zì dīng

223. đồ cắt băng keo: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù

224. đồ tháo kim: 拔订具 bá dìng jù

225. đơn đặt hàng: 採购单 cǎi gòu dān

226. đơn đặt hàng: 定购单 dìng gòu dān

227. đơn giá: 单价 dān jià

228. đơn vị xử lý trung tâm [CPU máy tính]: 中央处理单元 zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán

229. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单 wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān

230. đơn xin phép: 请假单 qǐng jià dān

231. đồng hồ: 时钟 shí zhōng

232. đồng hồ đeo tay: 手表 shǒu biǎo

233. đục lỗ: 冲孔 chòng kǒng

234. dụng cụ đo góc: 量角器 liáng jiǎo qì

235. đựng danh thiếp: 名片夹 míng piàn jiá

236. đường dây mạng: 网路线 wǎng lù xiàn

237. ê ke: 角尺 jiǎo chǐ

238. file trong: 透明夹 tòu míng giā

239. gạch: 砖 zhuān

240. gạch bông: 花砖 huā zhuān

241. gạch cách âm: 隔音砖 gé yīn zhuān

242. gạch men sứ: 磁砖 cí zhuān

243. gạch ống: 空心砖 kōng xīn zhuān

244. gạch tàu: 方砖 fāng zhuān

245. găng tay: 手套 shǒu tào

246. găng tay len: 布手套 bù shǒu tào

247. ghế: 椅子 yǐ zi

248. ghim bấm: 别针 bié zhēn

249. ghim giấy: 回形针 huí xíng zhēn

250. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì

251. giá quần áo: 衣服架 yī fú jià

252. giá sách: 书架 shū jià

253. giấy: 纸 zhǐ

254. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ

255. giấy A4: A4 纸 A4 zhǐ

256. giấy bao gói: 招贴指 zhāo tiē zhǐ

257. giấy da bò: 牛皮纸 niú pí zhǐ

258. giấy đánh chữ: 打字纸 dǎ zì zhǐ

259. giấy đề can: 彩色纸 cǎi sè zhǐ

260. giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23 x 41[迅丰] bāo zhuāng zhǐ- 23 x 41[xùn fēng]

261. giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ

262. giấy dùng để ghi chú: 记事本 jì shì běn

263. giấy ghi nhớ: 便笺 biàn jiān

264. giấy nhám: 砂纸 shā zhǐ

265. giấy nhám vải: 砂纸布 shā zhǐ bù

266. giấy nhét: 土包纸 tǔ bāo zhǐ

267. giấy nhét túi 23×41: 包装纸-[塞袋用]23×41 bāozhuāng zhǐ-[sāi dài yòng]23×41

268. giấy notes: 便写纸 biàn xiě zhǐ

269. giấy phô tô: 复印纸 fù yìn zhǐ

270. giấy than: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ

271. giấy tự dán: 上自粘 shàng zì zhān

272. giấy vệ sinh: 卫生纸 wèi shēng zhǐ

273. giấy viết thư: IH 纸 IH zhǐ

274. gỗ: 木头 mù tou

275. gương soi: 镜子 jìng zi

276. hồ nước: 胶水 jiāoshuǐ

277. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单 wù pǐn qǐng guò dān

278. hòm sấy: 烤箱机器 kǎo xiāng jī qì

===============================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Địa chỉ:Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Hotline:0987.231.448
Website://Content AI/
Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.Content AI

Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Video liên quan

Chủ Đề