Take the point of là gì

i'll take point  có nghĩa là gì?

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ️.

take someone's point
Understand what someone is saying, concede the truth of what someone said, as in Am I taking your point correctly when you say you disagree but do not object? [Late 1800s]

nắm bắt [của một người] quan điểm

Để hiểu và / hoặc cùng ý với một điểm cụ thể mà ai đó đang cố gắng đưa ra. A: "Chuyến bay sớm có thể rẻ hơn, nhưng chúng tui sẽ bất tận hưởng ngày đầu tiên ở đó vì chúng tui sẽ rất mệt!" B: "OK, tui hiểu ý bạn. Thay vào đó hãy đặt chuyến sau." Nhưng Bob, nếu chúng tui không đảm bảo khoản đầu tư vào thứ Sáu, chúng tui sẽ mất tất cả những gì mà các nhà đầu tư khác vừa bỏ ra cho đến nay. Bạn có hiểu quan điểm của tui không ?. Xem thêm: hãy chỉ ra, hãy

nắm lấy quan điểm của ai đó

Hiểu ai đó đang nói gì, thừa nhận sự thật của những gì ai đó vừa nói, như trong trường hợp Tôi có nói đúng quan điểm của bạn khi bạn nói bạn bất đồng ý nhưng bất phản đối? [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: chỉ ra, hãy

lấy quan điểm của ai đó

chấp nhận tính hợp lệ của ý tưởng hoặc lập luận của ai đó. chủ yếu là người Anh. Xem thêm: điểm, lấy. Xem thêm:

Chia sẻ

Đọc trên mobile Đọc toàn màn hình

at the point of là gì?

Đăng ngày 05/12/2021

Biên soạn bởi Tự học Anh ngữ

  • Prepositions

at the point of: about to

sắp, đến lúc

ExampleThe air plane is at the point of taking off.
Phi cơ sắp cất cánh.

How to Master Most Common Constructions with Preposition
Giáo sư Lê Tôn Hiến

[Visited 321 times, 1 visits today]

To see the point of something có nghĩa là hiểu quan điểm, mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng hay lý do của một việc gì.

Ví dụ
We can’t see the point of doing this exercise; it’s a waste of time. - Tôi chẳng hiểu mục đích của việc làm bài tập này là để làm gì. Chỉ có phí thời gian.
I can see your point. - Tôi có thể hiểu quan điểm của anh.
Now I can see the point of all this training. - Giờ thì tôi có thể hiểu mục đích của tất cả những rèn luyện này.

Xin lưu ý
Cần phân biệt với to point something out.
Nếu một ai đó point something out, thì có nghĩa là người đó hướng sự chú ý của bạn vào một cái gì đó

She pointed out the three tallest buildings in the city. 

Thực tế thú vị
Cái tên 'Quảng trường Đỏ' tại Moscow - Red Square - chẳng có liên quan gì tới chủ nghĩa cộng sản hay màu sắc của nhiều tòa nhà thuộc Quảng trường này. Nó là biến thể của từ 'krasnyi', từng một thời có nghĩa là 'beautiful' - đẹp, và nó chỉ trở thành từ với nghĩa 'đỏ' trong tiếng Nga đương thời mà thôi.

To see the point of something có nghĩa là hiểu quan điểm, mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng hay lý do của một việc gì.

Ví dụ

We can’t see the point of doing this exercise; it’s a waste of time. - Tôi chẳng hiểu mục đích của việc làm bài tập này là để làm gì. Chỉ có phí thời gian.

I can see your point. - Tôi có thể hiểu quan điểm của anh.

Now I can see the point of all this training. - Giờ thì tôi có thể hiểu mục đích của tất cả những rèn luyện này.

Xin lưu ý

Cần phân biệt với to point something out.

Nếu một ai đó point something out, thì có nghĩa là người đó hướng sự chú ý của bạn vào một cái gì đó

Ví dụ: She pointed out the three tallest buildings in the city.

Thực tế thú vị

Cái tên 'Quảng trường Đỏ' tại Moscow - Red Square - chẳng có liên quan gì tới chủ nghĩa cộng sản hay màu sắc của nhiều tòa nhà thuộc Quảng trường này. Nó là biến thể của từ 'krasnyi', từng một thời có nghĩa là 'beautiful' - đẹp, và nó chỉ trở thành từ với nghĩa 'đỏ' trong tiếng Nga đương thời mà thôi.

Ý nghĩa của see the point of something trong tiếng Anh

see the point of something

idiom

to understand the importance of or the reason for something:

They couldn't see the point of more training.

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Understanding and comprehending

  • apprehend
  • apprehensible
  • apprehension
  • astutely
  • at your fingertips idiom
  • connection
  • figure
  • hold
  • keenness
  • keep someone up
  • know a hawk from a handsaw idiom
  • know the score idiom
  • know/see where someone is coming from idiom
  • scale
  • uncomprehendingly
  • understand
  • voice recognition
  • wake up to something
  • wisdom
  • wise
Xem thêm kết quả »

 

Muốn học thêm?

Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

[Định nghĩa của see the point of something từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press]

see the point of something | Từ điển Anh Mỹ

see the point of something

idiom

to understand the reason for something:

Most of the employees couldn’t see the point of further training.

[Định nghĩa của see the point of something từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press]

 

Tìm kiếm

see the joke idiom

see the last of something/someone idiom

see the light idiom

see the light of day idiom

see the point of something idiom

see things in black and white idiom

see to something/someone

see you [later] idiom

see you soon idiom

Chủ Đề