The former là gì

Từ: former

/'fɔ:mə/

  • tính từ

    trước, cũ, xưa, nguyên

    in former times

    thuở xưa, trước đây

    Mr X former Primer Minister

    ông X, nguyên thủ tướng

  • danh từ

    cái trước, người trước, vấn đề trước

    of the two courses of action, I prefer the former

    trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

    Từ gần giống

    performer transformer formerly reformer auto-transformer



Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ former trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ former tiếng Anh nghĩa là gì.

former /'fɔ:mə/* tính từ- trước, cũ, xưa, nguyên=in former times+ thuở xưa, trước đây=Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng* danh từ- cái trước, người trước, vấn đề trước=of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
  • electronic eye tiếng Anh là gì?
  • auspicate tiếng Anh là gì?
  • lead comb tiếng Anh là gì?
  • tragicomic tiếng Anh là gì?
  • solanella tiếng Anh là gì?
  • describable tiếng Anh là gì?
  • closures tiếng Anh là gì?
  • blipping tiếng Anh là gì?
  • lawn mower tiếng Anh là gì?
  • flood-plain tiếng Anh là gì?
  • four-part tiếng Anh là gì?
  • national assistance tiếng Anh là gì?
  • jurywomen tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của former trong tiếng Anh

former có nghĩa là: former /'fɔ:mə/* tính từ- trước, cũ, xưa, nguyên=in former times+ thuở xưa, trước đây=Mr X former Primer Minister+ ông X, nguyên thủ tướng* danh từ- cái trước, người trước, vấn đề trước=of the two courses of action, I prefer the former+ trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

Đây là cách dùng former tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ former tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

former /'fɔ:mə/* tính từ- trước tiếng Anh là gì? cũ tiếng Anh là gì? xưa tiếng Anh là gì? nguyên=in former times+ thuở xưa tiếng Anh là gì? trước đây=Mr X former Primer Minister+ ông X tiếng Anh là gì? nguyên thủ tướng* danh từ- cái trước tiếng Anh là gì? người trước tiếng Anh là gì? vấn đề trước=of the two courses of action tiếng Anh là gì? I prefer the former+ trong hai đường lối hành động tiếng Anh là gì?

tôi thích đường lối trước

Video liên quan

Chủ Đề