Lip đọc tiếng anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

lip

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlɪp/

Hoa Kỳ[ˈlɪp]

Danh từSửa đổi

lip /ˈlɪp/

  1. Môi. upper lip — môi trên lower lip — môi dưới to curl one's lips — cong môi to lick [smack] one's lips — liếm môi [trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon]; [nghĩa bóng] tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn to make a lip — bĩu môi
  2. Miệng vết thương, miệng vết lở.
  3. Miệng, mép [cốc, giếng, núi lửa... ].
  4. Cánh môi hình môi.
  5. [Âm nhạc] Cách đặt môi.
  6. [Từ lóng] Sự hỗn xược, sự láo xược. to have had enough of someone's lip — không thể chịu được sự láo xược của ai

Thành ngữSửa đổi

  • stiff upper lip:
    1. Sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường. to carry [keep] a stiff upper lip — không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường
  • to hang one's lip: Buồn thiu, sầu não.
  • to hang on somebody's lips: Xem Hang.
  • not to open one's lips: Không hé răng.
  • word escapes one's lips: Nói lỡ lời.

Ngoại động từSửa đổi

lip ngoại động từ /ˈlɪp/

  1. Hôn, mặt môi vào.
  2. Vỗ bờ [nước, sóng].
  3. Thì thầm.

Nội động từSửa đổi

lip nội động từ /ˈlɪp/

  1. Vỗ bập bềnh [nước, sóng].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lips trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lips tiếng Anh nghĩa là gì.

lips
- [vt của LISt Processing] tên ngôn ngữ lập trìnhlip /lip/* danh từ- môi=upper lip+ môi trên=lower lip+ môi dưới=to curl one's lips+ cong môi=to liock [smack] one's lips+ liếm môi [trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon]; [nghĩa bóng] tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn=to make a lip+ bĩu môi- miệng vết thương, miệng vết lở- miệng, mép [cốc, giếng, núi lửa...]- cánh môi hình môi- [âm nhạc] cách đặt môi- [từ lóng] sự hỗn xược, sự láo xược=to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai!stiff upper lip- sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường=to carry [keep] a stiff upper lip+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường!to hang one's lip- buồn thiu, sầu não!to hang on somebody's lips- [xem] hang!not tom open one's lips- không hé răng!word escapes one's lips

- nói lỡ lời

* ngoại động từ- hôn, mặt môi vào- vỗ bờ [nước, sóng]- thì thầm* nội động từ- vỗ bập bềnh [nước, sóng]
  • hieroglyphics tiếng Anh là gì?
  • overmans tiếng Anh là gì?
  • besotting tiếng Anh là gì?
  • pantomiming tiếng Anh là gì?
  • greenhouse tiếng Anh là gì?
  • supersubstantial tiếng Anh là gì?
  • labionasal tiếng Anh là gì?
  • bonniest tiếng Anh là gì?
  • altimetric tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lips trong tiếng Anh

lips có nghĩa là: lips- [vt của LISt Processing] tên ngôn ngữ lập trìnhlip /lip/* danh từ- môi=upper lip+ môi trên=lower lip+ môi dưới=to curl one's lips+ cong môi=to liock [smack] one's lips+ liếm môi [trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon]; [nghĩa bóng] tỏ vẻ khoái trá, thoả mãn=to make a lip+ bĩu môi- miệng vết thương, miệng vết lở- miệng, mép [cốc, giếng, núi lửa...]- cánh môi hình môi- [âm nhạc] cách đặt môi- [từ lóng] sự hỗn xược, sự láo xược=to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai!stiff upper lip- sự không nao núng, sự không lay chuyển được, tính kiên cường=to carry [keep] a stiff upper lip+ không nao núng, giữ vững tinh thần, kiên cường!to hang one's lip- buồn thiu, sầu não!to hang on somebody's lips- [xem] hang!not tom open one's lips- không hé răng!word escapes one's lips- nói lỡ lời* ngoại động từ- hôn, mặt môi vào- vỗ bờ [nước, sóng]- thì thầm* nội động từ- vỗ bập bềnh [nước, sóng]

Đây là cách dùng lips tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lips tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lips- [vt của LISt Processing] tên ngôn ngữ lập trìnhlip /lip/* danh từ- môi=upper lip+ môi trên=lower lip+ môi dưới=to curl one's lips+ cong môi=to liock [smack] one's lips+ liếm môi [trong khi hay trước khi ăn uống cái gì ngon] tiếng Anh là gì? [nghĩa bóng] tỏ vẻ khoái trá tiếng Anh là gì? thoả mãn=to make a lip+ bĩu môi- miệng vết thương tiếng Anh là gì? miệng vết lở- miệng tiếng Anh là gì? mép [cốc tiếng Anh là gì? giếng tiếng Anh là gì? núi lửa...]- cánh môi hình môi- [âm nhạc] cách đặt môi- [từ lóng] sự hỗn xược tiếng Anh là gì? sự láo xược=to have had enough of someone's lip+ không thể chịu được sự láo xược của ai!stiff upper lip- sự không nao núng tiếng Anh là gì? sự không lay chuyển được tiếng Anh là gì? tính kiên cường=to carry [keep] a stiff upper lip+ không nao núng tiếng Anh là gì? giữ vững tinh thần tiếng Anh là gì? kiên cường!to hang one's lip- buồn thiu tiếng Anh là gì? sầu não!to hang on somebody's lips- [xem] hang!not tom open one's lips- không hé răng!word escapes one's lips- nói lỡ lời* ngoại động từ- hôn tiếng Anh là gì? mặt môi vào- vỗ bờ [nước tiếng Anh là gì? sóng]- thì thầm* nội động từ- vỗ bập bềnh [nước tiếng Anh là gì?

sóng]

Video liên quan

Chủ Đề