Tính chất hóa học của axit clohidric lớp 10 năm 2024
Axit Clohidric là một axit vô cơ mạnh, nó tồn tại 2 dạng là lỏng và khí. Ở dạng lỏng, nó được tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro clorua trong nước. Axit Clohydric có công thức hóa học là HCl. Ngoài ra, nó còn có tên gọi khác như axit hydrochloric, cloran, axit muriatic. Show
Theo trang Wikipedia HCl – Axit Clohidric hay axit muriatic là một axit vô cơ mạnh, tạo ra từ sự hòa tan của khí hydro clorua (HCl) trong nước. Axit Muriatic đậm đặc nhất có nồng độ tối đa là 40%. Ở dạng đậm đặc, axit này có thể tạo thành các sương mù axit, có khả năng ăn mòn các mô con người, gây tổn thương cơ quan hô hấp, mắt, da và ruột. Axit clohydric dạng hỗn hợp đẳng phí (khoảng 20,2%) có thể được dùng như một tiêu chuẩn cơ bản trong phân tích định lượng. Axit Clohidric có tính chất vật lý như thế nào?
Tính chất hóa học của HCL – Axit MuriaticỞ điều kiện thông thường, dung dịch Axit Muriatic là một chất lỏng không màu, trong suốt hoặc vàng nhạt (do lẫn hợp chất), có thể bốc khói hơi nhớt, nặng hơn nước. HCl mang đầy đủ tính chất hóa học của một axit mạnh. Cụ thể:
1. HCl làm đổi màu chất chỉ thịLà 1 axit mạnh, khi cho giấy quỳ tím nhúng vào dung dịch HCl sẽ chuyển từ không màu sang màu hồng đỏ. Đây cũng là cách phân biệt axit rõ ràng nhất, một trong những dấu hiệu nhận biết HCl. Hiện tượng thay đổi màu giấy quỳ tím chỉ xảy ra khi HCl tồn tại ở dạng dung dịch. Trường hợp chất này ở dạng khí thì không làm quỳ tím đổi màu. 2. HCl là chất điện li mạnhAxit clohiđric là axit một nấc, tức nó có thể phân ly cho ra một ion H+ và một ion Cl−. Khi hòa tan trong nước, ion H+ liên kết với phân tử nước tạo thành H3O+ (ion hydronium). Phương trình như sau: HCl + H2O → H3O+ + Cl– Do phân ly hoàn toàn trong nước nên axit clohiđric được xếp vào nhóm axit mạnh. Các axit mạnh tương tự như HCl, thì hằng số điện ly Ka có giá trị lớn, tùy theo nguồn, dao động trong khoảng -3 đến -7, thậm chí đến -9,3. 3. Axit Muriatic có tính chất oxi hóa hay tính khử?Axit Muriatic có cả tính oxi hóa và cả tính khử:
Phương trình phản ứng như sau: 2HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2↑ + H2O 16HCl + 2KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2↑ + 8H2O 14HCl + K2Cr2O7 → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2↑ + 7H2O 6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O HCl tác dụng với những chất nào?1. Phản ứng với kim loại đứng trước HHCl phản ứng với các kim loại đứng trước H trong bảng tuần hoàn như Fe, Al, Mg,…. giải phóng khí hiđrô và tạo muối clorua 2HCl + Mg → MgCl2 + H2↑ Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑ 6HCl + 2Al → 2AlCl3 + 3H2↑ 2. Phản ứng với oxit kim loạiHCl tác dụng với các oxit kim loại như Al2O3, CuO, Fe3O4,…Sau phản ứng tạo ra muối và nước. Fe3O4 + 8HCl → 4H2O + FeCl2+ 2FeCl3 6HCl + Al2O3 →2AlCl3 + 3H2O 2HCl + CuO → CuCl2 + H2O 3. Phản ứng với muốiAxit clohidric tác dụng với muối, sau phản ứng tạo ra muối mới và axit mới. Lưu ý: Để phản ứng xảy ra thì điều kiện chất cuối cùng là axit phải yếu hơn HCl, có kết tủa hoặc khí bay lên. Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑ CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2↑ AgNO3 + 2HCl → AgCl↓ + HNO3 2HCl + BaS → BaCl2 + H2S↑ K2CO3 + 2HCl → 2KCl + H2O + CO2↑ 4. Phản ứng với oxit bazơDung dịch HCl tác dụng với bazơ tạo muối clorua và nước. 2HCl + 2NaOH → 2NaCl + H2O 2HCl + Ca(OH)2 → CaCl2 + 2H2O 2HCl + Fe(OH)2 → FeCl2 + 2H2O 5. Phản ứng với hợp chất có tính oxi hóaAcid HCl đóng vai trò là chất khử mạnh trong các phản ứng với các chất có tính oxi hóa mạnh như KMnO4, K2Cr2O7, MnO2, KClO3… Phản ứng này tạo ra nước, khí clorua và muối clorua. 6HCl + KClO3 → KCl + 3Cl2↑ + 3H2O 2HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2↑ + H2O 14HCl + K2Cr2O7 → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2↑ + 7H2O 16HCl + 2KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2↑ + 8H2O HCl không tác dụng với chất nào?Hóa chất HCl không phản ứng với các chất dưới đây:
HCL được điều chế từ phương trình hóa học nào?1. Tổng hợp trực tiếpH2 + Cl2 → 2 HCl Phản ứng diễn ra trong buồng đốt được cung cấp khí clo và hyđro ở nhiệt độ trên 2000 °C có mặt ngọn lửa. Hỗn hợp của hyđro và clo có khả năng gây nổ do đó cần những thiết bị đặc biệt có khả năng chịu nhiệt cao. Phương pháp này có chi phí rất cao. 2. Từ clorua kim loạiPhản ứng với clorua kim loại, đặc biệt là natri clorua (NaCl), với axitsulfuric H2SO4) hoặc hydro sulfat dễ dàng điều chế HCl dạng khí. Phản ứng diễn ra gồm 2 giai đoạn, giai đoạn 1 ở nhiệt độ khoảng 150-250 °C, và giai đoạn 2 ở nhiệt độ khoảng 500 đến 600 °C. NaCl + H2SO4 đặc → NaHSO4 + HCl↑ NaCl + NaHSO4 → Na2SO4 + HCl↑ Phương trình tổng hợp: 2 NaCl + H2SO4 → Na2SO4 + 2HCl↑ 3. Clo hóa trong sản xuất chất hữu cơ
C2H4 + Cl2 → C2H4Cl2 C2H4Cl2 → C2H3Cl + HCl
Cl2 + RH → RCl + HCl
RCl + HF → RF + HCl
2 CHF2Cl → CF2=CF2 + 2 HCl
C4H6Cl2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O + 2HCl 4. Hydrat hóa clorua kim loại nặng2FeCl3 + 6H2O → Fe2O3 + 3H2O + 6HCl Ứng dụng phổ biến của Axit Clohidric trong đời sống1. Trong xử lý nước bể bơiĐây là loại hóa chất thường được sử dụng để xử lý các vấn đề thường gặp trong nước bể bơi như mất cân bằng nồng độ pH, nước bị vẩn đục, nhiều vi khuẩn gây hại. Chuẩn bị dụng cụ:
Các bước tiến hành:Bước 1: Kiểm tra nồng độ hóa chất trong nước Kiểm tra các chỉ tiêu pH và clo xem đã đảm bảo hay chưa (đối với pH từ 7.2 – 7.6, đối với Clo dư thì nồng độ dư lý tưởng là 0.6 – 1.5mg/l) \>>> Tham khảo chi tiết cách kiểm tra hóa chất trong nước tại:https://thietbibeboi.union.com.vn/thiet-bi-be-boi/thiet-bi-ve-sinh-be-boi/bo-test-thu-nuoc-be-boi-sps/ Bước 2: Thêm liều lượng để sốc Clo – Biên pháp thủ công: Hòa tan Hcl với nước, tỷ lệ thường là 1 – 4 lít HCL cho 100m3 hồ bơi (tỷ lệ hóa chất sẽ phụ thuộc vào tình trạng nước thực tế) rồi rải xung quanh bể, khuấy đều. Sau khi xử lý khoảng từ 4 – 6 tiếng mới được phép đưa hồ bơi vào sử dụng trở lại. – Sử dụng thiết bị: Thay vì tốn công, tốn sức ta dùng thiết bị châm hóa chất tự động Chemtrol 250 ORP/pH giúp ta kiểm soát dễ dàng liều lượng hóa chất khử trùng và điều chỉnh pH sao cho chuẩn xác. Bước 3: Kiểm tra lại các thành phần hóa học trong nước. Nếu chưa đảm bảo cần tiến hành xử lý lại. Trên đây là hướng dẫn xử lý nước bể bơi có pH cao hoặc thấp bằng Axit Clohydric 32%. Nếu bạn đọc cần hướng dẫn chi tiết hơn vui lòng liên hệ cho đội ngũ tư vấn viên của Union theo số hotline: 0888.176.539 để được hỗ trợ. 2. Các ứng dụng khác của Axit ClohidricTẩy gỉ thép bằng HCl nồng độ 18% Fe2O3+Fe+6HCl ⇒ 3FeCl2 + 3H2O Sản xuất hợp chất hữu cơ như vinyl clorua và diclorometan, PVC hoặc than hoạt tính: 2CH2=CH2 + 4HCl + O2 → 2ClCH2CH2Cl + 2H2O gỗ + HCl + nhiệt → than hoạt tính Kiểm soát và trung hòa pH, điều chỉnh tính bazo trong dung dịch OH− + HCl → H2O + Cl− Một số ứng dụng khác:
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản axit clohidric1. Lưu ý khi sử dụng axit HCl
2. Khi bảo quản:
Axit clohidric mua ở đâu chất lượng?Như chúng ta đã biết, HCl là loại hóa chất được sử dụng vô cùng phổ biến, chính vì thế hiện nay trên thị trường xuất hiện rất nhiều đơn vị cung cấp hóa chất kém chất lượng, bảo quản không an toàn gây ảnh hưởng đến chất lượng của hóa chất khi sử dụng. Công ty cổ phần Union là đơn vị có trên 5 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp hóa chất bể bơi. Mọi sản phẩm đều được bảo quản tại kho bãi đạt chuẩn, đầy đủ giấy tờ nguồn gốc xuất xứ, không lẫn các loại tạp chất khác gây nguy hiểm cho người sử dụng. |