Top 8 thử trong tiếng trung 2023

Top 1: dùng thử tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - Nhận 129 lượt đánh giá
Tóm tắt: Định nghĩa - Khái niệm. Tóm lại nội dung ý nghĩa của dùng thử trong tiếng Trung. dùng thử tiếng Trung là gì?. Xem thêm từ vựng Việt Trung Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Định nghĩa - Khái niệmdùng thử tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ. dùng thử trong tiếng Trung và cách phát âm dùng thử tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dùng thử tiếng Trung nghĩa là gì.. dùng thử (phát âm có thể chưa chuẩn) 试用 《在正式使用以前, 先试一个时期, 看是
Khớp với kết quả tìm kiếm: dùng thử Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dùng thử Tiếng Trung (có phát âm) là: 试用 《在正式使用以前, 先试一个时期, 看是否合适。》hàng dùng thử。dùng thử Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dùng thử Tiếng Trung (có phát âm) là: 试用 《在正式使用以前, 先试一个时期, 看是否合适。》hàng dùng thử。 ...

Top 2: Tra từ: 試 - Từ điển Hán Nôm

Tác giả: hvdic.thivien.net - Nhận 77 lượt đánh giá
Tóm tắt: Từ điển phổ thông1. thử, thử nghiệm 2. thi tàiTừ điển trích dẫn1. (Động) Thử. ◎Như: “thí dụng” 試用 thử dùng, “thí hành” 試行 thử thực hiện. 2. (Động) Thi, so sánh, khảo nghiệm. ◎Như: “khảo thí” 考試 thi xét khả năng. 3. (Động) Dùng. ◇Luận Ngữ 論語: “Ngô bất thí, cố nghệ” 吾不試, 故藝 (Tử Hãn 子罕) Ta không được dùng (làm quan), cho nên (học được) nhiều nghề.. 4. (Động) Dò thử. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Giá thị tổ sư thí tham thái úy chi tâm” 這是祖師試探太尉之心 (Đệ nhất hồi) Đó là sư tổ (muốn) dò thử lòng thái úy.Từ điển T
Khớp với kết quả tìm kiếm: Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao. Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao. Âm đọc khác. Âm Pinyin: shì ㄕˋ. Âm Nôm: thi, thía, thử. Âm Nhật ...Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao. Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao. Âm đọc khác. Âm Pinyin: shì ㄕˋ. Âm Nôm: thi, thía, thử. Âm Nhật ... ...

Top 3: làm thử tiếng Trung là gì? - Từ điển số

Tác giả: tudienso.com - Nhận 127 lượt đánh giá
Tóm tắt: Định nghĩa - Khái niệm. Tóm lại nội dung ý nghĩa của làm thử trong tiếng. Trung. làm thử tiếng Trung là gì?. Xem thêm từ vựng Việt Trung Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.Định nghĩa - Khái niệmlàm thử tiếng Trung là gì?Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ. làm thử trong tiếng Trung và cách phát âm làm thử tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làm thử tiếng Trung nghĩa là gì.. làm thử (phát âm có thể chưa chuẩn) 试工 《(工人或佣工)在正式工作之前试做一个短时期的工作。》
Khớp với kết quả tìm kiếm: làm thử Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa làm thử Tiếng Trung (có phát âm) là: 试工 《(工人或佣工)在正式工作之前试做一个短时期的工作。》làm thử trước đã ...làm thử Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa làm thử Tiếng Trung (có phát âm) là: 试工 《(工人或佣工)在正式工作之前试做一个短时期的工作。》làm thử trước đã ... ...

Top 4: Cách nói nếm thử; thử trong tiếng Trung - Memrise.

Tác giả: memrise.com - Nhận 199 lượt đánh giá
Tóm tắt: Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích. Các từ và mẫu câu liên quan 尝(cháng)Cách một người bản xứ nói điều nàyCách một người bản xứ nói điều nàyHọc những thứ được nói trong đời thực. (Không có bản dịch của máy nào ở đây đâu nhé!)Các từ và mẫu câu liên quanChúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộncác video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn?
Khớp với kết quả tìm kiếm: Học cách nói nếm thử; thử trong tiếng Trung, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Trung.Học cách nói nếm thử; thử trong tiếng Trung, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Trung. ...

Top 5: Đàm thoại tiếng Trung : Phòng thử đồ ở đâu?

Tác giả: tuhoctiengtrung.vn - Nhận 127 lượt đánh giá
Tóm tắt: Trang chủ › Học tiếng Trung theo chủ đề › Đàm thoại tiếng Trung : Phòng thử đồ ở đâu? Học tiếng Trung giao tiếp theo từng chủ đề trong đời sống. Bài học. hôm nay sẽ cùng bạn luyện tập khẩu ngữ tiếng Trung với chủ đề hỏi về phòng thử đồ ở đâu khi đi mua sắm nhé!A:不好意思,百货大楼在什么地方?Bù hǎo yìsi, bǎihuò dàlóu zài shénme dìfang?Xin lỗi, cho tôi hỏi cửa hàng bách hóa ở đâu ?B:在前边。Zài qiánbiān.Bạn cứ đi thẳng về phía trước sẽ thấy cửa hàng bách hóa đó.A:离这里近不近?Lí zhèli jìn bú jìn?Nó có gần đây không ?B:很近
Khớp với kết quả tìm kiếm: 20 thg 4, 2023 · Học tiếng Trung giao tiếp theo từng chủ đề trong đời sống. Cùng bạn luyện tập khẩu ngữ tiếng Trung với chủ đề hỏi về phòng thử đồ ở đâu nhé!20 thg 4, 2023 · Học tiếng Trung giao tiếp theo từng chủ đề trong đời sống. Cùng bạn luyện tập khẩu ngữ tiếng Trung với chủ đề hỏi về phòng thử đồ ở đâu nhé! ...

Top 6: Bộ thủ 208 - 鼠 - Bộ THỬ - Học Tiếng Trung Quốc Online

Tác giả: hoctiengtrungquoc.online - Nhận 130 lượt đánh giá
Tóm tắt: Một số bài thơ có sử dụng. Từ điển Trần Văn Chánh. Từ điển Nguyễn Quốc Hùng 14 Tháng Chín, 2023Các bộ thủ 13 nétBộ thủ 208 – 鼠 – Bộ THỬBộ thủ 208 – 鼠 – Bộ THỬPinyin: shǔ鼠 Âm Hán Việt: thửUnicode: U+9F20Tổng nét: 13Bộ: thử 鼠 (+0 nét)Lục thư: Tượng hìnhNét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: CaoĐộ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: CaoTự hình.    . Dị thể䑕鼡?????Một số bài thơ có sử dụng• An Định thành lâu – 安定城樓 (Lý Thương Ẩn)
Khớp với kết quả tìm kiếm: 14 thg 9, 2023 · Mục lục · Âm Hán Việt: thử · Unicode: U+9F20 · Tổng nét: 13 · Bộ: thử 鼠 (+0 nét) · Lục thư: Tượng hình · Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ · Độ ...14 thg 9, 2023 · Mục lục · Âm Hán Việt: thử · Unicode: U+9F20 · Tổng nét: 13 · Bộ: thử 鼠 (+0 nét) · Lục thư: Tượng hình · Nét bút: ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ · Độ ... ...

Top 7: Các hỏi và nói các thứ trong tiếng Trung đầy đủ nhất

Tác giả: tuhoctiengtrung.vn - Nhận 130 lượt đánh giá
Tóm tắt: Từ vựng tiếng Trung khi xem lịch. 3 cách nói khác nhau về các thứ trong tiếng Trung mà bạn phải biết. Các ngày trong tuần bằng tiếng Trung với 星期 ( xīngqī ). 2. Các thứ bằng tiếng Trung với 周 ( zhōu ) Cách nói các thứ trong tiếng Trung với 礼拜. (lǐbài) Trang chủ › Bài viết được xem nhiều NGỮ PHÁP và TỪ › Các thứ trong tiếng Trung Bạn đã biết xem lịch bằng tiếng Trung chưa nhỉ? Các thứ trong tiếng Trung thì nói như thế nào nhỉ? Đây là những chủ điểm rất phổ biến trong đời sống hàng ngày. Hôm na
Khớp với kết quả tìm kiếm: 17 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung khi xem lịch · 1. 阴历/农历 yīnlì/nónglì :âm lịch · 2. 阳历/功力 yánglì/gōnglì: dương lịch · 3. 今天 jīntiān: hôm nay · 4. 昨天 ...17 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Trung khi xem lịch · 1. 阴历/农历 yīnlì/nónglì :âm lịch · 2. 阳历/功力 yánglì/gōnglì: dương lịch · 3. 今天 jīntiān: hôm nay · 4. 昨天 ... ...

Top 8: Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng

Tác giả: hoavanshz.com - Nhận 94 lượt đánh giá
Tóm tắt: Những từ lóng tiếng trung thường gặp (tiếng lóng). Nguồn gốc và ý nghĩa của một số từ lóng trong tiếng Trung. 你行你上 /nǐ xíng nǐ shàng/ Bạn giỏi thì làm đi. 抱大腿 /bào dàtuǐ/ Ôm đùi. 拍马屁. /pāi mǎpì/ Vuốt mông ngựa. 卖萌. /mài méng/ Bán manh. 萌萌哒! /méng méng dá/ Đáng yêu. quá! 不感冒 /bù gǎnmào/ Không quan tâm.  不作不死 /bù zuō bú sǐ/ Không làm thì không sao Tự học Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng Xem nhanh Những từ lóng tiếng trung thường gặp (tiếng lóng). Nguồn gốc và ý nghĩa của một số từ&nb
Khớp với kết quả tìm kiếm: Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ lóng tiếng Trung trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại thường gặp. Hy vọng lần tới gặp chúng trong các ...Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ giới thiệu một số từ lóng tiếng Trung trong khẩu ngữ tiếng Trung hiện đại thường gặp. Hy vọng lần tới gặp chúng trong các ... ...