Trái táo tiếng anh gọi là gì năm 2024
an appleCách một người bản xứ nói điều này Show Cách một người bản xứ nói điều này Các từ và mẫu câu liên quanChúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé! Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ. Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn. Tìm kiếm cácnoidung bạn yêu thíchHọc nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm Xem video Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ Học từ vựng Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video Chat với Membot Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi Công thức bí mật của Memrise Giao tiếp Được hiểu bởi người khác Quả táo tiếng Anh là gì? Có những câu thành ngữ tiếng Anh nào liên quan đến quả táo? Cùng khám phá ngay với Edulife Quả táo tiếng Anh là apple /ˈæpəl/
Ngoài ra một số từ vựng khác liên quan đến quả táo bao gồm:
Những câu thành ngữ tiếng Anh về quả táoThe apple of someone’s eye: Quả táo của ai đó, có nghĩa là người hoặc vật được coi là quý giá và được yêu quý hơn hết. Ví dụ:
To be the apple of discord: Làm nảy sinh mâu thuẫn, gây ra mâu thuẫn hoặc xung đột trong một nhóm hoặc trong mối quan hệ. Ví dụ:
To upset the applecart: Làm xáo trộn kế hoạch hoặc sự tổ chức, gây rối hoặc phá vỡ một tình huống ổn định. Ví dụ:
As American as apple pie: Chỉ một điều gì đó rất đặc trưng hoặc phổ biến ở Hoa Kỳ. Ví dụ:
The apple doesn’t fall far from the tree: Quả táo không rời xa khỏi cây, nghĩa là con cái thường giống cha mẹ của họ. Ví dụ:
To compare apples to oranges: So sánh táo với cam, nghĩa là so sánh hai thứ không thể so sánh trực tiếp với nhau vì chúng khác nhau quá nhiều. Ví dụ: Comparing the two candidates for the job is like comparing apples to oranges; they have different skill sets. – So sánh hai ứng viên cho công việc giống như so sánh táo với cam; họ có các kỹ năng khác nhau. An apple a day keeps the doctor away: Mỗi ngày ăn một quả táo tránh xa bác sĩ. Nghĩa rộng hơn đó là việc duy trì một lối sống lành mạnh đều đặn có thể giúp tránh được bệnh tật. Ví dụ: She firmly believes that an apple a day keeps the doctor away, so she eats one every morning. Cô ấy hoàn toàn tin rằng mỗi ngày ăn một quả táo sẽ tránh xa bác sĩ, vì vậy cô ấy ăn một quả mỗi sáng. Chào các bạn. Mình là Hà Trần. Hiện là tác giả các bài viết tại website Edulife.com.vn. Mình sinh năm 1998 và lớn lên tại Hà Nội. Với 1 niềm đam mê mãnh liệt và nhiệt huyết với Tiếng Anh, rất mong có thể chia sẻ và truyền đạt được những kiến thức bổ ích dành cho bạn. Trái Táo Việt Nam Tiếng Anh là gì?jujube – Wiktionary tiếng Việt. Trái Táo Tiếng Anh gọi bằng gì?apple là bản dịch của "quả táo" thành Tiếng Anh. Nước Pháp Tiếng Anh là gì?France | Phát âm trong tiếng Anh. Còn với tên Tiếng Anh là gì?ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. |