Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
[Ngày đăng: 07-03-2022 15:57:21]
Chơi game tiếng Trung là 玩游戏 [wán yóuxì], là hình thức giải trí giúp con người giải tỏa căng thẳng, cải thiện tư duy, phản xạ hay thỏa mãn nhu cầu nào đó của con người.
Chơi game tiếng Trung là 玩游戏 [wán yóuxì], là hình thức giải trí giúp con người giải tỏa căng thẳng, cân bằng cuộc sống, cải thiện tư duy, phản xạ hay để giảm bớt cảm giác cô đơn và quên đi sự phiền muộn trong cuộc sống hằng ngày.
Một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chơi game.
动作类游戏 /dòngzuò lèi yóuxì/: Trò chơi hành động.
冒险类游戏 /màoxiǎn lèi yóuxì/: Trò chơi mạo hiểm.
智力游戏 /zhìlì yóuxì/: Trò chơi trí tuệ.
格斗类游戏 /gédòu lèi yóuxì/: Trò chơi chiến đấu.
强化 /qiánghuà/: Cường hóa.
运动类游戏 /yùndòng lèi yóuxì/: Trò chơi thể thao.
索尼32位游戏机 /suǒní 32 wèi yóuxì jī/: Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony.
单人球戏 /dān rén qiú xì/: Người chơi đơn.
任天堂64位游戏机 /rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī/: Máy chơi game Nintendo 64 bit.
等级 /děngjì/: Cấp bậc.
经验点数 /jīngyàn diǎnshù/: Điểm kinh nghiệm.
复活 /fùhuó/: Hồi sinh, sống lại.
攻击强度 /gōngjí qiángdù/: Cường độ tấn công.
Bài viết từ vựng tiếng Trung khi chơi game được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Hoa SGV
Nguồn: //saigonvina.edu.vn
Related news
Từ vựng tiếng Trung chủ đề vui chơi giải trí phần 2
101 | Người chơi bài được điểm kém nhất | 最低得分的牌手 | zuìdī défēn de pái shǒu |
102 | Người chơi billiard | 打台球者 | dǎ táiqiú zhě |
103 | Người chơi bowling | 玩保龄球戏的人 | wán bǎolíngqiú xì de rén |
104 | Người chơi cờ | 下棋者 | xià qí zhě |
105 | Người chơi mạt chược | 打麻将者 | dǎ májiàng zhě |
106 | Người ghi điểm trong cuộc chơi bida | 台球记分员 | táiqiú jìfēn yuán |
107 | Người khiêu vũ | 跳舞者 | tiàowǔ zhě |
108 | Người nộm [dummy – người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái] | 桥牌戏中的明手 | qiáopái xì zhōng de míng shǒu |
109 | Người thắng cuộc | 赢家 | yíngjiā |
110 | Nhạc nhảy | 舞曲 | wǔqǔ |
111 | Nhảy dây | 跳绳 | tiàoshéng |
112 | Nơi giải trí | 游乐场 | yóulè chǎng |
113 | Nơi nghỉ mát ở bờ biển | 海滨度假胜地 | hǎibīn dùjià shèngdì |
114 | Nơi vui chơi giải trí | 娱乐场 | yúlè chǎng |
115 | Nơi vui chơi giải trí ngoài trời | 露天游乐场 | lùtiān yóulè chǎng |
116 | Ô che nắng | 大遮阳伞 | dà zhēyáng sǎn |
117 | Ô đen trên bàn cờ vua | 棋盘上的黑方格 | qípán shàng de hēi fāng gé |
118 | Ô trắng trên bàn cờ vua | 棋盘上的白方格 | qípán shàng de bái fāng gé |
119 | Phía bên trái của người chia bài | 发牌者的左手方 | fā pái zhě de zuǒshǒu fāng |
120 | Phòng bida | 台球房 | táiqiú fáng |
121 | Phòng chơi bài | 玩牌室 | wán pái shì |
122 | Phòng đánh cờ | 棋室 | qí shì |
123 | Phòng giải trí | 娱乐厅 | yúlè tīng |
124 | Phòng soi gương dị dạng, nhà cười | 哈哈镜室 | hāhājìng shì |
125 | Quân bài, lá bài | 纸牌 | zhǐpái |
126 | Quân bích, chất bích | 黑桃 | hēi táo |
127 | Quân cờ đam Quốc tế | 国际跳棋棋子 | guójì tiàoqí qízǐ |
128 | Quân cờ đam Tây Dương | 西洋跳棋棋子 | xīyáng tiào qí qízǐ |
129 | Quân cờ vua | 国际象棋棋子 | guójì xiàngqí qízǐ |
130 | Quân cơ, chất cơ | 红桃 | hóng táo |
131 | Quân đen [trong cờ vây] | 黑子 | hēizǐ |
132 | Quân nhép, chất nhép [chuồn] | 草花 | cǎohuā |
133 | Quân rô | 方块 | fāngkuài |
134 | Quân trắng [trong cờ vây] | 白子 | báizǐ |
135 | Ra nhảy [trong bài cầu] | 跳叫 | tiào jiào |
136 | Rao đè [rao giá cao hơn trong bài cầu] | 争叫 | zhēng jiào |
137 | Rao giá trong bài cầu | 桥牌戏中的叫牌 | qiáopái xì zhōng de jiào pái |
138 | Rạp xiếc thú ngoài trời | 露天马戏场 | lùtiān mǎxì chǎng |
139 | Sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
140 | Sân chơi bóng gỗ trên cỏ | 草地滚木球场 | cǎodì gǔnmù qiúchǎng |
141 | Sân chơi bowling | 保龄球场 | bǎolíngqiú chǎng |
142 | Sân đấu bò | 斗牛场 | dòuniú chǎng |
143 | Thả diều | 放风筝 | fàng fēngzhēng |
144 | Thả xúc xắc, đổ xí ngầu | 掷骰子 | zhí shǎizi |
145 | Thùng phá [5 con bài cùng chất trong xì phé] | 同花 | tóng huā |
146 | Thùng phá sảnh [trong bài xì phé] | 同花顺子 | tónghuāshùn zi |
147 | Thùng phá sảnh lớn [trong bài xì phé] | 同花大顺 | tóng huā dà shùn |
148 | Toàn thắng lớn [trong bài cầu] | 桥牌戏中的大满贵 | qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì |
149 | Toàn thắng nhỏ [trong bài cầu] | 桥牌戏中的小满贵 | qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì |
150 | Trại | 营地 | yíngdì |
151 | Trang phục tắm biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
152 | Trên tay toàn con bài thấp | 一手小牌 | yīshǒu xiǎo pái |
153 | Triển lãm động vật dị dạng | 畸形动物展览 | jīxíng dòngwù zhǎnlǎn |
154 | Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần | 飞车走壁表演 | fēichē zǒu bì biǎoyǎn |
155 | Trò chơi bida | 台球戏 | táiqiú xì |
156 | Trò chơi bida pun | 彩色台球戏 | cǎisè táiqiú xì |
157 | Trò chơi bóng gỗ trên cỏ | 草地滚木球戏 | cǎodì gǔnmù qiú xì |
158 | Trò chơi bowling | 保龄球戏 | bǎolíngqiú xì |
159 | Trò chơi bowling 8 ky | 九柱戏 | jiǔ zhù xì |
160 | Trò chơi bowling 10 ky | 十柱戏 | shí zhù xì |
161 | Trò chơi đánh bài | 纸牌戏 | zhǐpái xì |
162 | Trò chơi domino | 多米诺骨牌戏 | duōmǐnuò gǔpái xì |
163 | Trò chơi gieo xúc xắc | 掷骰游戏 | zhí shǎi yóuxì |
164 | Trò chơi ném vòng | 掷环套桩游戏 | zhí huán tào zhuāng yóuxì |
165 | Trường bắn | 打靶场 | dǎbǎ chǎng |
166 | Trường đua ngựa | 马术表演场 | mǎshù biǎoyǎn chǎng |
167 | Túi đi biển | 海滨袋 | hǎibīn dài |
168 | Túi ngủ | 睡袋 | shuìdài |
169 | Vải chống ẩm trải trên nền đất | 铺地防潮布 | pū dì fángcháo bù |
170 | Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida | 台球台四周的弹性衬里 | táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ |
171 | Viên bida | 台球 | táiqiú |
172 | Võ sĩ đấu bò | 斗牛士 | dòuniú shì |
173 | Vũ hội | 舞会 | wǔhuì |
174 | Vũ nữ | 舞女 | wǔnǚ |
175 | Vũ trường | 舞厅 | wǔtīng |
176 | Xáo bài, trang bài | 洗牌 | xǐ pái |
177 | Xe điện đụng [từ tính] | 碰碰车 | pèngpèngchē |
178 | Xích đu | 秋千 | qiūqiān |
Trung tâm Tiếng Trung Toàn Diện - Địa chỉ dạy và học tiếng Trung uy tín tại Hải Phòng, nơi chia sẻ MIỄN PHÍ tất cả những kiến thức về Tiếng Trung một cách bài bản và chuyên sâu nhất.
Hotline: 0973330143
Hotline
0973.330.143
Top