Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y luôn làm mình suy nghĩ đến toát cả mồ hôi mỗi lần chơi trò nối chữ. Mỗi lần chơi xong thì mình lại chạy ngay đi lấy quyển từ điển hoặc vơ ngay lấy cái điện thoại để tra ngay những từ Tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y. Mỗi lần xem xong thì mình lại kiểu tiếc nuối vì đã không hiểu tại sao lại không thể nhớ hết những từ đó mặc dù chúng đều là những từ mình đã học rồi. Liệu bạn có từng giống mình? Đừng lo, với “kiến thức” của một người “từng trải”. Ngày hôm nay, mình sẽ tổng hợp lại 161 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.

Để không bị choáng ngợp vì một loạt danh sách các từ có chữ Y bắt đầu thì Wow English sẽ chia ra làm 14 loại. Bao gồm có: Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái, có 13 chữ cái, 12 chữ cái… và cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ y chỉ có 2 chữ cái. Bên cạnh đó thì Wow English còn tổng hợp ra các thành ngữ (Idioms) và các cụm từ (Phrases) có liên quan đến các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y rất thú vị nữa. 

Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!

Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

  1. yd: thước Anh (đơn vị đo chiều dài)
  2. yo: chào! Này! (dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

  1. you: bạn
  2. yet: chưa
  3. yes: vâng
  4. yap: (chó nhỏ) sủa ăng ẳng
  5. yob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái

  1. your: của bạn
  2. year: năm
  3. yeah: vâng
  4. yard: sân
  5. yarn: sợi chỉ, sợi len
  6. yuan: nhân dân tệ
  7. yang: dương
  8. yoga: yoga
  9. yell: la lên
  10. yoke: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật (trâu, bò…) để chúng cùng kéo vật gì nặng​
    Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022
  11. yawn: ngáp
  12. yolk: lòng đỏ
  13. yank: kéo, giật mạnh
  14. yuck: kinh quá
  15. yelp: kêu lên, sủa ăng ăng vì đau
  16. yeah: vâng dạ (cách nói thân mật hơn của “yes”)

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

  1. young: trẻ
  2. youth: thiếu niên
  3. yield: sản lượng, hoa lợi
  4. yield: sản xuất, sinh ra
  5. yours: của bạn
  6. yacht: thuyền buồm
  7. yeast: men (để làm rượi, bia, bánh mỳ
    Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022
  8. yearn: khao khát, mong mỏi
  9. yummy: ngon ngon
  10. yikes: yểu điệu
  11. yawls: ngáp
  12. yawns: ngáp
  13. yarns: sợi
  14. years: thời gian dài, lâu năm
  15. yonks: thời gian dài
  16. yuppy/ yuppies: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

  1. yoghurt/yogurt: sữa chua
  2. yeasty: khoa trương
  3. yenned: yên tâm
  4. yeuked: yêu thích
  5. yearly: hằng năm
  6. yellow: màu vàng

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

  1. Yardman: người làm sân
  2. Yucking: hét lên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

  1. yourself: bản thân bạn
  2. yielding: năng suất
  3. youthful: trẻ trung
  4. yearning: khao khát
  5. yearlong: kéo dài
  6. yearbook: niên giám
  7. yearling: khao khát
  8. youngish: trẻ trung
  9. yeomanry: phong thủy
  10. yardbird: chim sơn ca
  11. yeanling: dê con
  12. Yachting: môn thể thao đua thuyền buồm.

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

  1. yellowing: ố vàng
  2. yellowest: màu vàng nhất
  3. yellowish: hơi vàng, vàng vàng
  4. yearnings: khao khát
  5. yeastless: không men
  6. yeastlike: giống như men
  7. yeastiest: đẹp nhất
  8. yearlings: năm con
  9. yearbooks: kỷ yếu
  10. yachtsmen: người đàn ông điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)
  11. yachtswoman: người phụ nữ điều khiển thuyền buồm (trong cuộc đua hoặc cuộc chơi)

yachting: môn thể thao đua thuyền buồm​

Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

  1. yabbering: tiếng kêu
  2. yardworks: sân bãi
  3. yardstick: tiêu chuẩn để so sánh
  4. yardbirds: chim sân
  5. yardlands: sân đất
  6. yappingly: ngáp
  7. yawmeters: ngáp
  8. yawningly: ngáp
  9. yuckiness: kinh ngạc
  10. yesterday: hôm qua

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

  1. yourselves: bản thân các bạn
  2. yesteryear: năm qua
  3. yellowtail: đuôi vàng
  4. yellowwood: gỗ màu vàng
  5. yardmaster: chủ sân
  6. youngberry: dâu non
  7. yellowware: đồ vàng
  8. yellowlegs: chân vàng
  9. yellowfins: sợi vàng
  10. yeastiness: sự tinh thần
  11. yesterdays: những ngày qua
  12. yeomanries: nấm men
  13. yearningly: khao khát
  14. yardsticks: thước đo
  15. younglings: con non
  16. youngsters: thanh niên
  17. youthquake: tuổi trẻ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

  1. youngnesses: tuổi trẻ
  2. yellowtails: màu vàng
  3. yellowwoods: gỗ vàng
  4. yellowwares: đồ vàng
  5. yardmasters: người quản lý sân bãi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

  1. yesternights: những đêm qua
  2. youthfulness: sự trẻ trung
  3. youngberries: quả non, quả xanh

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái

Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

  1. yellowhammers: chim săn vàng
  2. yellowthroats: màu vàng

Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái

  1. youthfulnesses : sự trẻ trung

Một số thành ngữ (Idioms) có chứa từ “Year”

  1. All year round: quanh năm
  2. Year after year/ year in year out: năm này qua năm khác
  3. for a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.
  4. for years: rất nhiều năm rồi
  5. from/since the year dot: lâu lắm rồi
  6. in/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gian
  7. of the year: hàng năm
  8. put years on sb: làm cho ai đó già đi.
  9. take years off sb: mất hàng năm trời của ai đó (ý nói mất rất nhiều thời gian của ai đó để người đó làm việc gì)

Xem thêm: Tổng hợp thành ngữ Tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa nhất

Các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ Y

  1. Yellow card: thẻ vàng (để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa) (trong bóng đá)
  2. Yellow line: vạch kẻ màu vàng (ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế)
  3. The Yellow Pages: các trang vàng (trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo)
  4. Yet again: lại một lần nữa
  5. Yet another: lại tiếp tục
  6. Yet to do: chưa được hoàn tất
  7. YHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh Niên
  8. Youth hostel: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên

Vừa rồi, chúng ta vừa cùng nhau điểm qua 116 từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y, các thành ngữ (Idioms) có chứa từ “year” và các cụm từ (Phrases) bắt đầu bằng chữ y. Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y tưởng chừng ít mà nhiều không tưởng. Wow English mong bài viết về học từ vựng này không chỉ giúp các bạn học thêm nhiều từ vựng theo đúng nghĩa của nó mà còn là nguồn tài liệu để giải trí nữa nhé.

Chúc các bạn học tập vui vẻ!

>>>Tham khảo thêm bài viết về 150 Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ E [ĐẦY ĐỦ NHẤT]

Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

GIAO TIẾP TỰ TIN

HỌC PHÍ 13.600.000 VNĐ

Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần

Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    

Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

Josh Wardle đã tạo ra Wordle, một trò chơi trong đó bạn phải dự đoán một từ năm chữ cái trong sáu thử nghiệm. Như bạn có thể biết, sau mỗi lần đoán, bạn nhận được xác nhận theo kiểu gạch màu, cho biết những chữ cái nào ở vị trí thích hợp và ở những nơi khác của từ chính xác. Mỗi ngày có một từ khóa trả lời độc đáo chính xác cho tất cả mọi người. Ngoài ra, có thể có những ngày bạn nhận được một chữ cái là chữ cái thứ 2 trong câu trả lời của bạn. Vì vậy, trong những ngày như vậy, ở đây, danh sách của chúng tôi về tất cả 5 từ có chữ cái với chữ cái thứ hai (thứ 2) trong Wordle.“A” as the 2nd letter in your answer. So for such days, here’s our list of all the 5 letter words with the second (2nd) letter A in Wordle.

Wordle: 5 chữ cái có chữ cái thứ hai (thứ 2)

Từ có 5 chữ cái có chữ cái thứ hai năm 2022

Dưới đây là tất cả các từ 5 chữ cái với chữ cái thứ hai (thứ 2) trong Wordle:

Từ ngữ DÁN
THỊT LỢN MUỐI XÔNG KHÓITHÓI QUENPasty
Huy hiệuLông
TỆMột nửaSân hiên
BagelTiện dụngPatsy
Rộng thùng thìnhVUI MỪNGPatty
THỢ LÀM BÁNHHardyTẠM NGỪNG
BalerHẬU CUNGNgười được trả tiền
GÀNHarpyNgười trả tiền
Tầm thườngHarryRabbi
BanjoTHÔ RÁPĐiên cuồng
Sà lanSỰ VỘI VÀNGTay đua
Nam tướcVỘI VÀNGRadar
Cơ bảnNởBán kính
NỀN TẢNGGhétĐÀI
HÚNG QUẾÁm ảnhNHIỀU MƯA
LÒNG CHẢOHauteNUÔI
NỀN TẢNGTRÚ ẨNRajah
Hương vịSỰ TÀN PHÁTẬP HỢP
LÔ HÀNGCÂY PHỈRalph
TắmĐI CHƠIRamen
BatonJazzyTrang trại
BattyKappaRandy
BawdyNGHIỆP CHƯỚNGPHẠM VI
BayouCHÈO XUỒNGNHANH
ÂM MƯUNHÃN MÁCHiếm hơn
CabbyNHÂN CÔNGMánh khóe
CabinĐầyTỈ LỆ
CÁPLÒ NỒIRATTY
CACAOLAGERRaven
Bộ nhớ cacheCÂY THƯƠNGRayon
Xương rồngLàngDAO CẠO
CaddyVe áoTHẬT ĐÁNG BUỒN
CADETTRÔI ĐIAn toàn hơn
LồngLỚNThánh
CairnẤu trùngRAU XÀ LÁCH
CON LẠC ĐÀDÂY CỘT NGỰASally
CameoCHỐT CỬASalon
CON KÊNHSAUĐIỆU SALSA
CỤC KẸOMáy tiệnMặn
KHÔN NGOANLatteSALVE
XuồngCƯỜISalvo
CanonLỚPCát
CaperMacawSaner
CaputBẬC NAM NHISAPPY
CaratVĩ môHỖN LÁO
Hàng hóaThưa bàSatin
CarolĐiên cuồngSatyr
MANGXÃ HỘI ĐENNƯỚC XỐT
KHẮC CHẠMMA THUẬTXẤC XƯỢC
ĐẲNG CẤPDUNG NHAMPhòng tắm hơi
CHỤP LẤYBẮPÁP CHẢO
Phục vụCHÍNHHƯƠNG THƠM
CattyNhà sản xuấtSavoy
CaulkMamboHIỂU
GÂY RAMammaTabby
CavilMammyBÀN
BỐTRUYỆNĐiều cấm kỵ
HẰNG NGÀYMangeNGẤM NGẦM
SẢN PHẨM BƠ SỮAXOÀIKhó khăn
DaisyMangyTaffy
DallyHưng cảmTAINT
NHẢYPHẤN KHÍCHLẤY
TháiĐàn ôngNgười nhận
Mốc thời gianTrang viênKIẾM ĐIỂM
DauntCÂY PHONGTalon
HĂNG HÁITHÁNG BATamer
CHIM ƯNGKẾT HÔNTango
SỚMĐầm lầyRối
TRÁI ĐẤTMasonCôn
Giá vẽMASSETapir
ĂnCUỘC THI ĐẤUChậm trễ
Người ănMateyTarot
FableMaoveNẾM THỬ
MặtCHÂM NGÔNNGON
MỜ NHẠTCÓ LẼTatty
NÀNG TIÊNThị trưởngChế nhạo
SỰ TIN TƯỞNGNadirTAWNY
SAINGÂY THƠMƠ HỒ
SI MÊBẢO MẪUValet
FannyMũiCÓ GIÁ TRỊ
Trò hềBẨN THỈUGiá trị
GÂY TỬ VONGTự nhiênGIÁ TRỊ
BÉOHải quânVAN NƯỚC
LỖILỖ RỐNHOÀN HẢO
Động vậtOakenHơi
ỦNG HỘLúaHầm
LỖI LẦMPaganVuant
GailySƠNKỲ QUẶC
GAME THỦNhạt hơnWafer
GammaBại liệtCUỘC ĐÁNH CÁ
ÂM GIAIBảng điều khiểnToa xe
GassyHOẢNG LOẠNTHẮT LƯNG
XA HOAPansyTừ bỏ
Thước đoGiáo hoàngWaltz
Hốc hácGIẤYWarty
GAIParerCHẤT THẢI
GavelParkaĐỒNG HỒ
GawkyParryNƯỚC
GayerPhân tích cú phápLUNG LAY
GaylyBỮA TIỆCSáp
GazerMỲ ỐNGTHUYỀN BUỒM

Vì vậy, đây là tất cả các từ 5 chữ cái với chữ cái thứ hai (thứ 2) trong Wordle. Trong trường hợp điều này đã giúp bạn ra ngoài, đừng quên khám phá nội dung của Wordle Guide trên Gamer TWEAK!Wordle Guides content on Gamer Tweak!

5 chữ cái nào có chữ cái thứ 2 là gì?

5 chữ cái có chữ cái thứ hai - trò chơi wordle giúp đỡ..
bacon..
badge..
badly..
bagel..
baggy..
baker..
baler..
balmy..

5 chữ cái nào có một từ nào?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..

Có từ 5 chữ cái với UA không?

5 chữ cái với ua..
quaky..
quack..
quaff..
quake..
quark..
quayd..
quash..
quays..

Một từ 5 chữ cái có AR trong đó là gì?

Gợi ý: Sử dụng mẫu tìm kiếm nâng cao dưới đây để có kết quả chính xác hơn.... 5 chữ cái bắt đầu bằng ar ..