Vui lòng tính tiền Tiếng Anh là gì

40 mẫu câu tiếng anh cho nhân viên thu ngân – Bài học tiếng anh giao tiếp dành cho nhân viên thu ngân tại nhà hàng, khách sạn hay siêu thị, cửa hàng.

Bạn có khi nào thấy lúng túng khi một khách hàng nước ngoài đến quầy thanh toán nơi bạn làm việc, vậy thì đây là mẫu câu giúp bạn xóa bỏ sự lúng túng đó và tự tin sử dụng tiếng anh trao đổi với khách thay vì “ngôn ngữ cơ thể”

Cashier’s Questions – Câu hỏi dành cho thu ngân

Next, please!
Xin mời, người tiếp theo ạ!

Will there be anything else for you today?
Quý khách có muốn mua gì nữa không

Is this everything today?
Đây là tất cả quý khách mua hôm nay phải không?

How will you be paying today?
Quý khách sẽ thanh toán bằng phương thức nào?

Do you have a discount card today?
Quý khách có mang theo phiếu giảm giá không?

Are you using any coupons today?
Quý khách có sử dụng mã giảm giá không?

Will that be cash or credit card?
Quý khách muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng?

Do you have a loyalty card?
Quý khách có thẻ khách hàng không?

I am sorry we do not accept checks
Xin lỗi, chúng tôi không chấp nhận ngân phiếu

Your total comes to $16
Tổng cộng là 16 đô

Do you have 33 cents?
Quý khách có 33 cents không?

Here’s your change
Đây là tiền thừa

Please swipe your card
Xin mời quẹt thẻ

Enter your PIN, please
Quý khách vui lòng nhập mã pin

I’m sorry but your card has been declined
Tôi xin lỗi nhưng thẻ của quý khác bị từ chối thanh toán

The transaction is not going through
Giao dịch không thành công

Would you like to use another form of payment?
Quý khách có muốn thanh toán bằng hình thức khác không?

Can you please sign here?
Quý khách vui lòng kí vào đây ạ?

I just need to see some ID to verify your check
Tôi cần xem một vài giấy tờ tùy thân để xác nhận chi phiếu

Would you like your receipt?
Quý khách có muốn lấy hóa đơn không?

Please leave you trolley outside
Phiền quý khách để lại xe đẩy ở bên ngoài nhé

Please stand in line
Vui lòng đứng theo hàng nhé

Are you interested in taking part in our promotion?
Quý khách có quan tâm đến chương trình khuyến mãi của chúng tôi không?

I will need to see some ID to give you a lottery ticket
Tôi cần xem một vài giấy tờ tùy thân để tặng cho quý khách vé rút thăm trúng thưởng

I apologize for the wait
Xin lỗi vì đã để quý khách đợi

I’m new at this job. Thank you for your patience
Tôi là nhân viên mới ở đây. Rất cảm ơn sự kiên nhẫn của quý khách

I’m going to check the price
Tôi sẽ kiểm tra lại giá

Would you like a bag?
Quý khách có cần cái túi đựng không?

Do you need any help packing?
Quý khách cần giúp xếp đồ vào túi không?

Would you like that gift wrapped?
Quý khách có muốn gói quà không?

Would you like any cashback?
Quý khách có muốn hoàn tiền lại không?

Thanks for shopping at…
Cảm ơn đã mua sắm tại

Please come again
Lần sau lại ghé mua hàng của chúng tôi nhé

See you again soon
Mong gặp lại quý khách lần sau

Customer’s Questions – Khách hàng hỏi

Do you take credit cards?
Bạn chấp nhận thanh toán thẻ chứ?

Could I have a receipt, please?
Tôi có thể lấy hóa đơn không?

Could you gift wrap that for me please?
Có thể gói quà cho tôi không?

Can I put one item back, please?
Tôi có thể trả lại một thứ không?

Could I leave my bags here, and pick them up later, please?
Tôi có thể để túi ở đây và lấy chúng sau được không?

Do you offer a cash discount?
Bạn có giảm giá không?

Does it have a warranty?
Nó có bảo hành không?

Could I have a refund please?
Tôi có được hoàn tiền không?

Is this on sale?
Món này đang khuyến mãi hả?

Học 40 câu tiếng anh cho nhân viên thu ngân qua video học tiếng anh:

//tienganhabc.net/wp-content/uploads/2017/07/tieng-anh-cho-thu-ngan.mp4

Cho dù bạn là nhân viên thu ngân trong siêu thị, thu ngân nhà hàng hay bất kì cửa hàng nào, đây là mấu câu cơ bản và thông dụng để bạn giao tiếp với khách nước ngoài. Chúc các bạn học tốt.

Thực hành tiếng Anh trong các môi trường khác nhau chính là cách giúp bạn nhanh chóng phát triển các kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn vẫn chưa có nhiều cơ hội thì Axcela sẽ tạo ra môi trường cho bạn, bằng cách tạo ra nhiều chủ đề trong quá trình học để bạn được rèn luyện. Bài viết bên dưới là một tình huống nhỏ giúp bạn phân biệt sự khác nhau về cách tính tiền bằng tiếng Anh giữa hai quốc gia Anh và Mỹ khi đến nhà hàng đặt hàng.

Cách tính tiền bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh – Anh, người ta sẽ gọi phiếu tính tiền là the Bill, còn trong tiếng Anh – Mỹ thì phiếu này được gọi là the Check. Đôi lúc, bạn vẫn có thể lẫn lộn hai từ này với nhau và người dân bản địa vẫn hiểu được bạn đang muốn diễn đạt gì, nhưng việc nói chính xác từ sẽ giúp bạn việc hòa nhập văn hóa nhanh hơn và tăng sự tự tin khi giao tiếp. Sau đây là một vài câu tính tiền bằng tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng:

  • Just the check/ the bill, please! – Làm ơn tính tiền
  • Can I have the check/ the bill, please! – Cho tôi xin hóa đơn tính tiền
  • Could we have the check/ the bill, please! – Cho tôi xin hóa đơn tính tiền

Văn hóa tiền tip khi tính tiền

Phong tục tiền tip – đưa tiền trên hóa đơn / séc cho nhân viên phục vụ – tồn tại ở cả Anh và Mỹ, nhưng phổ biến trong văn hóa Mỹ hơn. Ở Anh, tiền tip thường dao động khoảng 10% và có nhiều người không nhận tiền tip. Tuy nhiên, ở Mỹ, tiền tip được coi là cần thiết và thường giao động khoảng 15 – 25% trong tổng số tiền thanh toán. Nguyên nhân được đưa ra là nhân viên phục vụ ở Mỹ thường được trả lương rất thấp.

Mẫu hội thoại khi tính tiền bằng tiếng Anh

Waiter: Hello, Can I help you?. [xin chào, tôi giúp gì được cho bạn?]
Kim: Yes, I’d like to have some lunch. [Tôi muốn đặt hàng bữa trưa]
Waiter: Would you like a starter? [Bạn có muốn đặt món khai vị không?]
Kim: Yes, I’d like a bowl of chicken soup, please. [Vâng, cho tôi một tô xúp gà]
Waiter: And what would you like for your main course? [Bữa chính của bạn là gì?]
Kim: I’d like a grilled cheese sandwich. [Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp phô mai nướng]
Waiter: Would you like anything to drink? [Bạn có muốn uống gì không?]
Kim: Yes, I’d like a glass of Coke, please. [Một ly Coca]
Waiter: Would Pepsi be OK? We don’t have Coke. [Bạn có thể uống Pepsi được không? Chúng tôi không có Coca]
Kim: That would be fine. [Cũng được]
Waiter: [After Kim has her lunch.] Can I bring you anything else? [Bạn có muốn mang về món nào không?]
Kim: No thank you. Just the bill. [không cảm ơn. Tính tiền giúp tôi]
Waiter: Certainly.[Dĩ nhiên]
Kim: I don’t have my glasses. How much is the lunch? [Tôi không mang kính, bữa trưa bao nhiêu]
Waiter: That’s $6.75. [$6.75]
Kim: Here you are. Thank you very much. [Đây nè, cảm ơn rất nhiều]
Waiter: You’re welcome. Have a good day. [Không có chi. Chúc bạn một ngày tốt lành]
Kim: Thank you. Same to you.[Cảm ơn, bạn cũng vậy]

Bạn có thể hứng thú với:

Axcela Vietnam – Lựa chọn uy tín đào tạo tiếng Anh cho người đi làm và doanh nghiệp

Hơn 10 năm phát triển trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp và người đi làm. Tính đến hiện tại, Axcela Vietnam đã có hơn 1300 học viên, triển khai đào tạo tiếng Anh cho trên 215 doanh nghiệp và có đến 94% trên tổng số học viên hoàn thành mục tiêu khóa học đề ra.

Axcela Vietnam tự hào là lựa chọn đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp/học viên.

Thông tin liên hệ

  • Địa chỉ: Lầu 2, 253 Điện Biên Phủ, phường 7, Quận 3, TPHCM
  • SĐT: 028 3820 8479
  • Email: 
  • Website: axcelavietnam.com

Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, anhhung.mobi xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách. Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.

Bạn đang xem: Tính tiền tiếng anh là gì

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp nhà hàng cho nhân viên

Đón khách đến

Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.

Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

[Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.]

Học Tiếng Anh Dành Riêng Cho Người Đi Làm

Would you like me to take your coat for you?

Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

What can I do for you?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

How many persons are there in your party, sir/ madam?

Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

Do you have a reservation?

Quý khách đã đặt trước chưa ạ?

Have you booked a table?

Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

Can I get your name?

Cho tôi xin tên của quý khách.

I’m afraid that table is reserved.

Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

Your table is ready.

Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

I’ll show you to the table. This way, please.

Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

I’m afraid that area is under preparation.

Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

Mẫu câu khi thực khách gọi món

Are you ready to order?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

Can I take your order, sir/madam?

Quý khách gọi món chưa ạ?

Do you need a little time to decide?

Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?

What would you like to start with?

Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.

Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.

How would you like your steak? [rare, medium, well done]

Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? [tái, tái vừa, chín]

Can I get you anything else?

Mình gọi món khác được không ạ?

Do you want a salad with it?

Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

Can I get you something to drink?

Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?

What would you like to drink?

Quý khách muốn uống gì ạ?

What would you like for dessert?

Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

I’ll be right back with your drinks.

Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách

Khi đến nhà hàng:

We haven’t booked a table. Can you fit us in?

Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

A table for five, please.

Cho một bàn 5 người.

Do you have a high chair for kid, please?

Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?

I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …

Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…

Do you have any free tables?

Chỗ bạn có bàn trống nào không?

Could we have a table over there, please?

Cho chúng tôi bàn ở đằng đó được không?

Could we have an extra chair here, please?

Cho tôi xin thêm một cái ghế nữa ở đây được không?

May we sit at this table?

Chúng tôi ngồi ở bàn này được chứ?

I prefer the one in that quiet corner.

Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

Mẫu câu gọi món

Can we have a look at the menu, please?

Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?

What’s on the menu today?

Thực đơn hôm nay có gì?

What’s special for today?

Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

What’s Irish Stew like?

Món thịt hầm Ai-len như thế nào?

We’re not ready to order yet.

Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.

What can you recommend?

Nhà hàng có gợi ý món nào không?

I’d prefer red wine.

Tôi lấy rượu đỏ.

The beef steak for me, please.

Lấy cho tôi món bít tết.

A salad, please.

Cho một phần sa lát.

Please bring us another beer.

Cho chúng tôi thêm một lon bia nữa.

Can you bring me the ketchup, please?

Lấy giúp tôi chai tương cà.

I’ll have the same.

Tôi lấy phần ăn giống vậy.

Could I have French Fries instead of salad?

Tôi lấy khoai tây chiên thay cho sa lát nhé.

Xem thêm: Các Loại Bùa 5 Ông Là Gì - Các Loại Bùa Ngải Ghê Rợn Của Thế Giới Tà Thuật

That’s all, thank you.

Vậy thôi, cám ơn.

Mẫu câu yêu cầu và than phiền

Can I have another spoon?

Cho tôi cái thìa khác được không?

Excuse me this steak is over done.

Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.

Could we have some more bread, please?

Cho chúng tôi thêm bánh mì.

Could you pass me the salt, please?

Lấy giúp tôi lọ muối.

Do you have a pepper?

Ở đây có ớt không?

We’ve been waiting quite a while.

Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.

Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.

Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.

Excuse me, but my meal is cold.

Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.

This isn’t what I ordered.

Đây không phải là món tôi gọi.

Excuse me this wine isn’t chilled properly.

Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.

I’m sorry but I ordered the salad not the vegetables.

Tôi xin lỗi nhưng tôi gọi món sa lát, không phải món rau.

Would you mind heating this up?

Có thể hâm nóng món này lên không?

Can I change my order please?

Cho tôi đổi món.

It doesn’t taste right./ This tastes a bit off.

Món này có vị lạ quá.

Mẫu câu thanh toán

Can I have my check / bill please?

Cho tôi thanh toán hóa đơn.

I would like my check please.

Cho tôi xin hóa đơn.

We’d like separate bills, please.

Chúng tôi muốn tách hóa đơn.

Is service included?

Có kèm phí dịch vụ chưa?

Can I get this to-go?

Gói hộ cái này mang về.

Can I pay by credit card?

Tôi trả bằng thẻ tín dụng được không?

No, please. This is on me.

Vui lòng tính tiền cho mình tôi thôi [khi bạn muốn trả tiền cho tất cả mọi người].

Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right.

Kiểm tra lại hóa đơn giúp tôi. Hình như có gì đó sai.

I think you’ve made a mistake with the bill.

Tôi nghĩ là hóa đơn có sai sót gì rồi.

Trên đây là những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên trong các tình huống tiêu biểu. Nắm vững những mẫu câu này sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn và nâng cao sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập thêm phát âm, ngữ điệu của người bản xứ qua bài “Học tiếng anh qua video hội thoại giao tiếp tại nhà hàng“.

Video liên quan

Chủ Đề