Biểu hiện tình cảm tiếng anh là gì năm 2024

Để diễn tả suy nghĩ của ai đó, bạn sẽ cần sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh. Tham khảo ngay 173 tính từ chỉ cảm xúc và các tip ghi nhớ hiệu quả dưới đây.

Biểu hiện tình cảm tiếng anh là gì năm 2024
Tính từ chỉ cảm xúc.

Để giúp con diễn tả suy nghĩ của bản thân hoặc của ai đó, bạn sẽ cần hướng dẫn con sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, BMyC không chỉ giới thiệu cho bạn các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh (tính từ chỉ cảm xúc và giọng điệu tích cực, tiêu cực) mà còn có thêm các cụm từ và mẫu câu cùng chủ đề.

Hãy theo dõi đến cuối bài viết để được bật mí riêng tip ghi nhớ tính từ chỉ cảm xúc siêu độc đáo và hiệu quả nhé.

Nội dung chính

Cảm xúc, giọng điệu thường được chia ra thành 2 chiều hướng: tích cực và tiêu cực. Hãy xem với mỗi chiều hướng, bạn có thể sử dụng những từ vựng nào nhé.

1. Tính từ chỉ cảm xúc, cảm nhận tích cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1amazed/əˈmeɪzd/ kinh ngạc, sửng sốt 2attractive/əˈtræk.tɪv/ thu hút, hấp dẫn 3bold/boʊld/ dũng cảm, liều lĩnh, táo bạo 4brave/breɪv/ gan dạ, can đảm, dũng cảm 5bubbly/ˈbʌb.li/ sủi bọt 6cheerful /ˈtʃɪr.fəl/ vui mừng, phấn khởi 7comfortable/ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/ thoải mái 8delightful/dɪˈlaɪt.fəl/ thú vị, làm say mê 9excited /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ sôi nổi, bị kích động 10festive/ˈfes.tɪv/ thích hợp với ngày lễ 11free/friː/ tự do, hào phóng 12jolly/ˈdʒɑː.li/ vui vẻ, vui nhộn 13optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/ lạc quan 14proud/praʊd/ tự hào 15wonderful/ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời 16cautious/ˈkɑː.ʃəs/ cẩn thận, thận trọng 17composed/kəmˈpoʊzd/ bình tĩnh 18easygoing/ˌiː.ziˈɡəʊ.ɪŋ/ dịu dàng, khoan dung 19intelligent/ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh, nhanh trí 20settled/ˈset̬.əld/ chắc chắn, ổn định, điềm tĩnh 21delighted/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ vui mừng, hài lòng 22appreciative/əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng 23blissful /ˈblɪs.fəl/ hạnh phúc, sung sướng 24contented/kənˈten.t̬ɪd/ bằng lòng, thỏa mãn 25ecstatic/ekˈstæt̬.ɪk/ sướng mê 26elated/iˈleɪ.t̬ɪd/ phấn chấn, hoan hỉ 27glad/ɡlæd/ vui mừng, hân hoan 28happy/ˈhæp.i/ hạnh phúc 29joyful/ˈdʒɔɪ.fəl/ hân hoan, vui vẻ 30jubilant/ˈdʒuː.bəl.ənt/ mừng rỡ, vui sướng 31merry/ˈmer.i/ vui vẻ, dễ chịu 32respectful/rɪˈspekt.fəl/ lễ phép, kính cẩn 33sweet/swiːt/ dịu dàng, dễ dãi, tử tế 34serene/səˈriːn/ trầm lặng, thanh thản 35upbeat/ˈʌp.biːt/ lạc quan, vui vẻ 36vivacious/vɪˈveɪ.ʃəs/ sôi nổi, hoạt bát 37amused/əˈmjuːzd/ vui vẻ 38confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ tự tin 39surprised /sɚˈpraɪzd/ ngạc nhiên 40enthusiastic/ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ nhiệt tình 41overjoyed/ˌoʊ.vɚˈdʒɔɪd/ cực kì hứng thú 42positive/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ lạc quan 43relaxed/rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái 44wonderful/ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời 45terrific/təˈrɪf.ɪk/ tuyệt vời


305 từ vựng tiếng Anh cho trẻ mầm non: tìm hiểu thêm tại đây.


2. Tính từ chỉ cảm xúc, cảm nhận tiêu cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1aggravated/ˈæɡ.rə.veɪt/ làm trầm trọng thêm, phát bực, phát cáu 2awful /ˈɑː.fəl/ đáng kinh sợ, uy nghi 3chilly/ˈtʃɪl.i/ lạnh lùng, lạnh nhạt 4dejected/dɪˈdʒek.tɪd/ buồn chán, thất vọng 5dirty/ˈdɝː.t̬i/ xấu xa, hèn hạ 6dreadful/ˈdred.fəl/ chán ngấy, dễ sợ, kinh khiếp 7heavy/ˈhev.i/ nặng nề, chán ngắt, buồn tẻ 8irritated /ˈɪr.ə.teɪ.t̬ɪd/ tức tối 9pessimistic/ˌpes.əˈmɪs.tɪk/ bi quan 10tearful/ˈtɪr.fəl/ sắp khóc, buồn phát khóc 11tense/tens/ căng thẳng, hồi hộp 12terrible /ˈter.ə.bəl/ khủng khiếp, thậm tệ, rất tồi 13tired/taɪrd/ mệt mỏi 14ugly/ˈʌɡ.li/ khó chịu, đáng sợ, xấu xa 15anxious/ˈæŋk.ʃəs/ lo âu, băn khoăn 16awestruck/ˈɑː.strʌk/ khiếp sợ, kinh hoàng 17horrified/ˈhɔːr.ə.faɪd/ làm khó chịu, khiếp sợ 18numb/nʌm/ tê liệt, tê cóng, chết lặng đi 19puzzled/ˈpʌz.əld/ lúng túng, bối rối 20quizzical/ˈkwɪz.ɪ.kəl/ hơi trêu chọc, chế nhạo, lố bịch 21ravenous/ˈræv.ən.əs/ đói cào cả ruột 22reluctant/rɪˈlʌk.tənt/ miễn cưỡng, không sẵn lòng 23fuming/fjuːmɪŋ/ nổi giận 24stunned/stʌnd/ choáng váng, bất tỉnh 25fired up/faɪrd ʌp/ nổi giận đùng đùng 26grumpy /ˈɡrʌm.pi/ gắt gỏng 27awkward /ˈɑː.kwɚd/ lúng túng, ngượng ngịu, khó xử 28baffled/ˈbæf.əl/ làm trở ngại 29angry/ˈæŋ.ɡri/ tức giận 30disenchanted /ˌdɪs.ɪnˈtʃæn.t̬ɪd/ làm tỉnh ngộ 31distressed/dɪˈstrest/ đau khổ 32glum/ɡlʌm/ ủ rũ, buồn bã, cau có 33gloomy/ˈɡluː.mi/ buồn rầu 34grumpy/ˈɡrʌm.pi/ gắt gỏng, cục cằn 35grouchy/ˈɡraʊ.tʃi/ cáu kỉnh 36miserable/ˈmɪz.ɚ.ə.bəl/ cực khổ, đáng thương 37mad/mæd/ bực tức, bực bội 38moody/ˈmuː.di/ buồn rầu, ủ rũ 39nervous/ˈnɝː.vəs/ lo lắng 40sad/sæd/ buồn phiền 41sadistic/səˈdɪs.tɪk/ tỏ ra tàn bạo, ác 42selfish/ˈsel.fɪʃ/ ích kỷ 43sour/saʊr/ cáu kỉnh 44sad/sæd/ buồn 45scared/skerd/ sợ hãi 46appalled /əˈpɑːld/ rất sốc 47apprehensive /ˌæp.rəˈhen.sɪv/ hơi lo lắng 48arrogant/ˈer.ə.ɡənt/ kiêu ngạo 49unhappy/ʌnˈhæp.i/ buồn 50ashamed/əˈʃeɪmd/ xấu hổ 51bewildered/bɪˈwɪl.dɚd/ rất bối rối 52malicious/məˈlɪʃ.əs/ ác độc 53seething/ˈsiː.ðɪŋ/ rất tức giận nhưng không để lộ ra 54suspicious/səˈspɪʃ.əs/ đa nghi, ngờ vực 55terrified/ˈter.ə.faɪd/ rất sợ hãi 56thoughtful /ˈθɑːt.fəl/ trầm tư 57upset/ʌpˈset/ tức giận, không vui 58victimised/ˈvɪk.tə.maɪz/ cảm thấy là nạn nhân của ai đó 59worried/ˈwɝː.id/ lo lắng 60depressed/dɪˈprest/ rất buồn 61disappointed/ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ɪd/ thất vọng 62envious /ˈen.vi.əs/ đố kỵ, ghen tị 63embarrassed/ɪmˈber.əst/ xấu hổ 64frightened/ˈfraɪ.tənd/ sợ hãi 65frustrated/ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪd/ tuyệt vọng 66furious/ˈfʊr.i.əs/ giận điên tiết 67hurt /hɝːt/ tổn thương 68jealous/ˈdʒel.əs/ ganh tị 69cheated/tʃiːt/ bị lừa 70jaded/ˈdʒeɪ.dɪd/ chán ngấy

3. Tính từ chỉ giọng điệu tích cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1agreeable/əˈɡriː.ə.bəl/ dễ chịu, sẵn sàng đồng ý, tán thành 2animated/ˈæn.ə.meɪ.t̬ɪd/ đầy sức sống, đầy sinh khí 3bright/braɪt/ sáng sủa, rạng rỡ, lanh lợi, nhanh nhẹn 4clever/ˈklev.ɚ/ lanh lợi, thông minh, khéo léo 5encouraging/ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/ khuyến khích, khích lệ, động viên 6fresh/freʃ/ rõ rệt 7gentle/ˈdʒen.t̬əl/ hiền lành, dịu dàng, hòa nhã 8hopeful/ˈhoʊp.fəl/ hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng 9kind /kaɪnd/ tốt bụng 10loving/ˈlʌv.ɪŋ/ âu yếm 11open/ˈoʊ.pən/ cởi mở, thật tình 12pleased/pliːzd/ hài lòng, sẵn lòng, vui vẻ 13supportive/səˈpɔːr.t̬ɪv/ khuyến khích, thông cảm 14sympathetic/ˌsɪm.pəˈθet̬.ɪk/ thông cảm, đồng cảm, đồng tình 15animated/ˈæn.ə.meɪ.t̬ɪd/ đầy sức sống, đầy sinh khí 16warm/wɔːrm/ nhiệt tình, sôi nổi

4. Tính từ chỉ giọng điệu tiêu cực trong tiếng Anh

STT Từ vựng Phiên âm Ý nghĩa 1annoyed/əˈnɔɪd/ khó chịu, bực mình, bị quấy rầy 2bitter/ˈbɪt̬.ɚ/ đau khổ, thảm thiết 3disgruntled/dɪsˈɡrʌn.t̬əld/ bực tức, bất bình 4disgusted/dɪsˈɡʌs.tɪd/ chán ghét, phẫn nộ 5evil /ˈiː.vəl/ xấu xa 6guilty/ˈɡɪl.ti/ đã làm điều sai trái, đáng khiển trách 7hostile/ˈhɑː.stəl/ căm ghét, thù địch 8hurtful/ˈhɝːt.fəl/ có hại, gây tổn hại, tổn thương 9nasty/ˈnæs.ti/ xấu, khó chịu, làm bực mình 10obnoxious/əbˈnɑːk.ʃəs/ đáng ghét, ghê tởm 11oppressive/əˈpres.ɪv/ áp bức, ngột ngạt 12overbearing/ˌoʊ.vɚˈber.ɪŋ/ hống hách, độc đoán 13resentful/rɪˈzent.fəl/ phẫn uất, không bằng lòng 14sarcastic/sɑːrˈkæs.tɪk/ chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 15sardonic/sɑːrˈdɑː.nɪk/ nhạo báng, mỉa mai, khinh thường 16acerbic/əˈsɝː.bɪk/ chua chát, gay gắt

II. Tổng hợp các cụm từ chỉ cảm xúc, giọng điệu trong tiếng Anh

STT Cụm từ Ý nghĩa 1Be in black mooddễ tức giận, tâm trạng đang bồn chồn 2Be petrified ofhoảng sợ đến điếng người 3To bite someone’s head offla cáu giận và mắng ai đó 4To puzzle overcố gắng khám phá về điều gì đó trong thời gian dài 5Be ambivalent aboutluôn luôn mâu thuẫn về điều gì đó 6Be puzzled overtrăn trở suy nghĩ, băn khoăn 7Over the moonrất sung sướng, hạnh phúc 8Thrilled to bitsvô cùng hài lòng 9On cloud ninehạnh phúc như ở trên mây 10To live in a fool’s paradisesống trong hạnh phúc ảo tưởng 11Be at the end of your ropehết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng 12To be under a black cloudbuồn và thất vọng 13To feel downcảm thấy buồn/tâm trạng chùng xuống 14To be down in the dumpsrất buồn và thất vọng 15To be grief-strickenưu phiền, ảo não, đau buồn, héo hon 16To drive someone up the walllàm ai đó tức giận, cáu gắt 17To be afraid of your own shadownhát gan 18To have butterflies in one’s stomachcảm giác bồn chồn, lo lắng 19Spaced outbị phân tâm 20Shaken upbị sốc 21On pines and needleslo lắng, đứng ngồi không yên 22Go to piecessuy sụp tinh thần 23To be in a stewnhư ngồi trên đống lửa 24To get hoping madphát điên lên vì tức giận 25To shake like a leafrun như cầy sấy 26Heart sankthất vọng, chán nản

III. Các mẫu câu chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

Dưới đây là các mẫu câu hỏi và mẫu câu trả lời phổ biến nhất về chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh.

1. Mẫu câu hỏi chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

  • How are you feeling today?

(Hôm nay bạn cảm thấy sao?)

  • How are you feeling?

(Bạn đang cảm thấy thế nào?)

  • How do you feel?

(Bạn cảm thấy thế nào rồi?)

Biểu hiện tình cảm tiếng anh là gì năm 2024
Tính từ chỉ cảm xúc.

2. Mẫu câu trả lời chủ đề cảm xúc trong tiếng Anh

Mẫu câu Ví dụI feel + tính từI feel bored.

(Tôi cảm thấy buồn chán.)

I am + tính từ

I’m scared.

(Tôi cảm thấy rất sợ hãi).

I get + tính từ

I get overjoyed.

(Tôi đang rất hứng thú).

I’m feeling + tính từ

I’m feeling surprised.

(Mình đang cảm thấy ngạc nhiên).

S(ngôi ba) + looks + tính từ

He looks worried.

(Anh ấy trông có vẻ lo lắng).

Are you + tính từ

Are you happy?

(Bạn có cảm thấy vui không?)

Do you feel + tính từ?

Do you feel angry?

(Bạn có cảm thấy tức giận không?)

Biểu hiện tình cảm tiếng anh là gì năm 2024
Tính từ chỉ cảm xúc.

IV. Cách ghi nhớ tính từ chỉ cảm xúc, giọng điệu trong tiếng Anh hiệu quả

Để ghi nhớ các từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh, bạn có thể cho bé áp dụng theo những cách ghi nhớ từ vựng thông thường như ghi chép, đặt câu, học theo nhóm từ vựng. Tuy nhiên, với các bé nhỏ 3,4 tuổi thì những cách này sẽ không phù hợp.

Thay vào đó, hãy sử dụng những cách dưới đây và cùng bé thực hành tự học tiếng Anh tại nhà hàng ngày nhé!

Biểu hiện tình cảm tiếng anh là gì năm 2024
Tính từ chỉ cảm xúc.

Với lồng tiếng video, bạn có thể cho con làm quen từ những video ngắn dưới 1 phút, số chữ trong một câu chỉ khoảng 2-4 từ. Không quan trọng là con nói chuẩn từng từ, hãy xem con đã biểu đạt qua giọng nói và nét mặt đúng cảm xúc của nhân vật hay chưa. Dần dần, theo thời gian, khả năng nghe của con tốt dần lên. Con vừa có ngữ điệu tốt vừa có thể biểu đạt cảm xúc nhân vật một cách phong phú.

Bé học tiếng Anh bằng lồng tiếng phim hoạt hình.

Trên đây là danh sách 173 các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh cùng các cụm từ và mẫu câu liên quan. Bạn thấy thế nào về danh sách này? Nó hữu ích với bạn chứ? Hãy cho BMyC biết nhé.

Ngoài ra, nếu bạn muốn bé học được cách ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên mà không cần cố gắng đồng thời rèn luyện được phản xạ tiếng Anh nhanh nhạy, hãy inbox ngay cho BMyC để nhận lộ trình học tiếng Anh cho bé 3,4 tuổi nhé.

*Bài viết có sử dụng nguồn ảnh minh họa từ Google.

XEM THÊM:

  • Bí kíp luyện nghe tiếng Anh cho trẻ chuẩn như người bản ngữ
  • Ngôn ngữ Anh: 4 yếu tố thành công bố mẹ chinh phục cho con

Biểu hiện tình cảm tiếng anh là gì năm 2024

Biên tập viên BMyC với kinh nghiệm 2 năm đảm nhiệm vị trí Content Marketing chuyên nghiệp, kinh nghiệm sản xuất nội dung lĩnh vực tiếng Anh cho người lớn và trẻ em.

Those Three Little Words nghĩa là gì?

Those three little words Khi ai đó nói với bạn “those three little words”, có nghĩa là họ đang ám chỉ “I love you”. Đối với một số người, “I love you” rất khó khó nói. Nếu bạn không cảm thấy thoải mái khi nói “I love you”, hãy sử dụng cách diễn đạt này để thay thế!

Ở bên nhau trong Tiếng Anh là gì?

side by side Chúng tôi có nhé!

Cảm nắng một ai đó Tiếng Anh là gì?

To have a crush on somebody: Cảm nắng/say nắng/thích ai đó Ví dụ: He is having a crush on the girl next room (Anh ấy đang thích cô gái phòng bên cạnh). Don't follow me.

Người yêu tên Tiếng Anh là gì?

Chính vì vậy mà không phải ngẫu nhiên người Anh và ngay cả người Việt chúng ta dành cho người yêu thương của mình nên gọi là Honey thay vì Lover, Girlfriend, Boyfriend, Husband, Wife.