Thống kê của Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh [HOSE] cho thấy, đến hết tháng 03/2022, trên HOSE đã có 49 doanh nghiệp có vốn hóa hơn 1 tỷ USD.
Đến hết tháng 03/2022, trên HOSE đã có 49 doanh nghiệp có vốn hóa hơn 1 tỷ USD, trong đó có 03 doanh nghiệp xếp đầu có vốn hóa trên 10 tỷ USD, bao gồm: Tập đoàn Vingroup [VIC], Ngân hàng Thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam [VCB] và Công ty cổ phần Vinhomes [VHM].
Trong khi đó, 03 doanh nghiệp xếp cuối có vốn hóa từ 1-1,1 tỷ USD là: Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt [LPB], Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh [REE], Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận [PNJ].
Tổng giá trị vốn hóa thị trường của 49 doanh nghiệp này đạt gần 206 tỷ USD.
Bảng 1: Top DNNY có giá trị vốn hóa thị trường lớn nhất [tại ngày 31/03/2022]
STT | Mã CK | Tên DNNY | Giá trị vốn hóa [tỷ đồng] |
1 | VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam | 388.540 |
2 | VHM | Công ty Cổ phần Vinhomes | 330.061 |
3 | VIC | Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần | 309.692 |
4 | BID | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 220.046 |
5 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam-CTCP | 207.281 |
6 | HPG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 201.729 |
7 | TCB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Kỹ Thương Việt Nam | 173.966 |
8 | VNM | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 169.077 |
9 | MSN | Công ty Cổ phần Tập đoàn MaSan | 167.872 |
10 | VPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 165.372 |
11 | CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam | 155.947 |
12 | NVL | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 154.627 |
13 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 136.000 |
14 | MBB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân Đội | 124.496 |
15 | MWG | Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động | 106.729 |
16 | SAB | Tổng Công ty Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 101.964 |
17 | FPT | Công ty Cổ phần FPT | 97.108 |
18 | ACB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu | 89.299 |
19 | VJC | Công ty cổ phần Hàng không VietJet | 76.096 |
20 | VRE | Công ty Cổ phần Vincom Retail | 76.009 |
21 | BCM | Tổng CTCP Đầu tư và phát triển Công nghiệp | 75.969 |
22 | VIB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 73.075 |
23 | PLX | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 70.137 |
24 | TPB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Tiên Phong | 63.507 |
25 | SSB | Ngân hàng Thương mại Đông Nam Á | 63.155 |
26 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | 59.761 |
27 | SHB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn-Hà Nội | 57.071 |
28 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Min | 57.046 |
29 | HVN | Tổng CTCP Hàng không Việt Nam | 55.138 |
30 | DIG | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 46.240 |
31 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 45.653 |
32 | EIB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 45.366 |
33 | PDR | Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 44.103 |
34 | SSI | Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI | 41.696 |
35 | PGV | Tổng Công ty Phát điện 3 - CTCP | 39.658 |
36 | DGC | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | 39.006 |
37 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 38.799 |
38 | VND | Công ty cổ phần Chứng khoán VNDIRECT | 37.144 |
39 | POW | Tổng CTCP Điện lực Dầu khí Việt Nam | 37.119 |
40 | OCB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông | 34.795 |
41 | KDH | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 33.947 |
42 | GEX | Công ty Cổ phần Tập đoàn GELEX | 32.995 |
43 | KBC | Tổng CTCP Phát triển Đô thị Kinh Bắc | 30.570 |
44 | VGC | Tổng Công ty Cổ phần Viglacera | 29.053 |
45 | DXG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đất Xanh | 28.311 |
46 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí-CTCP | 26.180 |
47 | LPB | Ngân hàng Thương mại cổ phần Bưu điện Liên Việt | 26.058 |
48 | REE | Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh | 25.249 |
49 | PNJ | Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | 25.124 |
Nguồn: hsx.vn
Aaplapple Inc 155.74USD7,56%10,94USD 155.74USD 7.56% 10.94USD
Mua mạnh
164.761M 25,66B 2.478TUSD 23.73 6.14USD 164K Công nghệ điện tử MSFTMICROSOFT Corp 235.87USD4,02%9.12USDUSD 23.73 6.14USD 164K Electronic Technology MSFTMicrosoft Corp. 235.87USD 4.02% 9.12USDBán
40.648m 9.588b 1.758TUSD 24.43 9.33USD Dịch vụ công nghệ 221K Googalphabet Inc [Google] Lớp C 96.58USD4.30%USD 24.43 9.33USD 221K Technology Services GOOGAlphabet Inc [Google] Class C 96.58USD 4.30% 3.98USDBán
40.648m 9.588b 1.758TUSD 24.43 9.33USD Dịch vụ công nghệ 221K Googalphabet Inc [Google] Lớp C 96.58USD4.30%USD 18.63 5.09USD 156.5K Technology Services AMZNAmazon.com, Inc. 103.41USD −6.80% −7.55USD35.697M 3.448b 1.248TUSD 18.63 5.09USD 156.5K Dịch vụ công nghệ Amznamazon.com, Inc. 103.41USD - 6,80%−7.55USD
Bán mạnhUSD 101.89 1.11USD 1.608M Retail Trade TSLATesla, Inc. 228.52USD 1.52% 3.43USD223.125M 23.073B 1.055TUSD 101,89 1.11USD 1.608M Trade Tslatesla, Inc. 228.52USD1,52%3.43USD
Trung tínhUSD 69.55 3.60USD 99.29K Consumer Durables BRK.ABerkshire Hathaway Inc. 451900.00USD 3.20% 14000.00USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 58.23 7520.00USD 372K Finance UNHUnitedHealth Group Incorporated 551.24USD 1.74% 9.44USDMua mạnh
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 26.53 — 350K Health Services XOMExxon Mobil Corporation 110.70USD 2.93% 3.15USDMua mạnh
2.762M 1.522B 515.62BUSD 26.53 - Dịch vụ y tế 350K Xomexxon Mobil Corporation 110.70USD2,93%3.15USDUSD 8.78 12.26USD 63K Energy Minerals JNJJohnson & Johnson 174.87USD 1.49% 2.56USDMua mạnh
28.169M 3.118B 461.357BUSD 8,78 12.26USD 63K Khoáng sản năng lượng JNJJohnson & Johnson 174.87USD1,49%2.56USDUSD 23.98 7.29USD 141.7K Health Technology VVisa Inc. 209.34USD 2.47% 5.05USDMua mạnh
6.074M 1.062B 457.195BUSD 23,98 7.29USD 141.7K Công nghệ y tế VVISA Inc. 209.34USD2,47%5.05USDUSD 29.67 7.08USD — Commercial Services WMTWalmart Inc. 142.51USD 1.26% 1.78USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 28.09 5.03USD 2.3M Retail Trade JPMJP Morgan Chase & Co. 126.08USD 1.19% 1.48USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 10.52 11.86USD 271.025K Finance CVXChevron Corporation 179.98USD 1.17% 2.08USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 10.13 17.65USD 42.595K Energy Minerals NVDANVIDIA Corporation 138.34USD 4.99% 6.58USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 43.21 3.09USD 22.473K Electronic Technology LLYEli Lilly and Company 359.90USD 1.00% 3.57USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 56.82 6.29USD 35K Health Technology PGProcter & Gamble Company [The] 135.22USD 2.53% 3.34USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 22.86 5.96USD 106K Consumer Non-Durables MAMastercard Incorporated 329.47USD 3.16% 10.10USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 31.89 10.05USD 24K Commercial Services HDHome Depot, Inc. [The] 298.65USD 2.61% 7.59USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 17.89 16.33USD 490.6K Retail Trade BACBank of America Corporation 36.18USD 0.86% 0.31USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 11.38 3.18USD 208K Finance METAMeta Platforms, Inc. 99.20USD 1.29% 1.26USDBán
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 9.33 10.57USD 71.97K Technology Services PFEPfizer, Inc. 47.43USD 3.69% 1.69USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 8.96 5.22USD 79K Health Technology KOCoca-Cola Company [The] 60.76USD 2.07% 1.23USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 26.09 2.29USD 79K Consumer Non-Durables ABBVAbbVie Inc. 147.61USD −3.84% −5.89USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
Mua mạnh
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 16.59 6.03USD 68K Health Technology PEPPepsiCo, Inc. 182.23USD 1.87% 3.35USDMua mạnh
2.762M 1.522B 515.62BUSD 26.53 - Dịch vụ y tế 350K Xomexxon Mobil Corporation 110.70USD2,93%3.15USDUSD 25.59 7.03USD 309K Consumer Non-Durables COSTCostco Wholesale Corporation 510.87USD 2.89% 14.33USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 37.79 13.17USD 304K Retail Trade ORCLOracle Corporation 77.36USD 2.94% 2.21USDMua mạnh
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 35.69 2.18USD 143K Technology Services MCDMcDonald's Corporation 274.52USD 3.55% 9.41USDMua mạnh
2.762M 1.522B 515.62BUSD 26.53 - Dịch vụ y tế 350K Xomexxon Mobil Corporation 110.70USD2,93%3.15USDUSD 33.40 — 200K Consumer Services TMOThermo Fisher Scientific Inc 503.84USD 1.11% 5.52USDBán
28.169M 3.118B 461.357BUSD 8,78 12.26USD 63K Khoáng sản năng lượng JNJJohnson & Johnson 174.87USD1,49%2.56USDUSD 28.02 17.92USD 130K Health Technology AVGOBroadcom Inc. 472.90USD 3.84% 17.50USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 19.85 24.04USD 20K Electronic Technology DISWalt Disney Company [The] 105.95USD 1.45% 1.51USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 60.69 1.73USD 190K Consumer Services ACNAccenture plc 287.78USD 3.21% 8.94USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 26.03 10.87USD 721K Technology Services TMUST-Mobile US, Inc. 151.00USD 7.37% 10.37USDMua mạnh
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 115.11 1.23USD 75K Communications CSCOCisco Systems, Inc. 45.64USD 2.75% 1.22USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 15.75 2.83USD 83.3K Electronic Technology DHRDanaher Corporation 251.80USD 1.49% 3.70USDBán
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 27.39 9.20USD 80K Electronic Technology WFCWells Fargo & Company 46.35USD 1.53% 0.70USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 11.86 3.88USD 247.848K Finance ABTAbbott Laboratories 99.49USD 2.64% 2.56USDBán
2.869K 1.297B 667.191BUSD 58.23 7520.00USD 372K Tài chính Nhóm không thể giải quyết được 551.24USD1.74%9.44USDUSD 21.85 — 113K Health Technology BMYBristol-Myers Squibb Company 76.83USD 2.99% 2.23USDMua mạnh
2.762M 1.522B 515.62BUSD 26.53 - Dịch vụ y tế 350K Xomexxon Mobil Corporation 110.70USD2,93%3.15USDUSD 24.31 3.09USD 32.2K Health Technology CRMSalesforce, Inc. 163.02USD 2.05% 3.27USD69.151M 15.802B 721.61BUSD 69,55 3.60USD 99,29K Người tiêu dùng Durables Brk.Aberkshire Hathaway Inc. 451900.00USD3,20%14000.00USD
MuaUSD 298.60 0.55USD 73.541K Technology Services COPConocoPhillips 127.17USD 0.42% 0.53USDMua
7.293M 927.5M 161.892BUSD 10,43 12.20USD 9,9K Khoáng sản năng lượng Vzverizon Communications Inc. 37,67USD4,12%1.49USDUSD 10.43 12.20USD 9.9K Energy Minerals VZVerizon Communications Inc. 37.67USD 4.12% 1.49USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 7.87 4.60USD 118.4K Communications NEENextEra Energy, Inc. 79.03USD 4.72% 3.56USDMua
9.123M 721.017M 156.986BUSD 38,97 - Tiện ích 15K Schwarles Schwab Corporation [The] 80,19USD3,70%2.86USDUSD 38.97 — 15K Utilities SCHWCharles Schwab Corporation [The] 80.19USD 3.70% 2.86USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 23.49 3.31USD 33.4K Finance ADBEAdobe Inc. 325.68USD 2.21% 7.03USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 31.40 10.18USD 25.988K Technology Services LINLinde plc 301.80USD 2.91% 8.54USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 38.79 7.62USD 72.327K Process Industries NKENike, Inc. 93.83USD 3.63% 3.29USDMua
3.008M 979,76M 151.409BUSD 31,40 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Linlinde PLC 301.80USD2,91%8.54USDUSD 25.71 3.58USD 79.1K Consumer Non-Durables AMGNAmgen Inc. 273.81USD 2.46% 6.58USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 22.65 11.86USD 24.2K Health Technology TXNTexas Instruments Incorporated 161.36USD 2.93% 4.60USDMua
3.008M 979,76M 151.409BUSD 31,40 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Linlinde PLC 301.80USD2,91%8.54USDUSD 16.42 9.66USD 31K Electronic Technology UPSUnited Parcel Service, Inc. 167.17USD 0.41% 0.68USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 13.05 12.83USD 534K Transportation PMPhilip Morris International Inc 92.53USD 3.34% 2.99USDMua
9.123M 721.017M 156.986BUSD 38,97 - Tiện ích 15K Schwarles Schwab Corporation [The] 80,19USD3,70%2.86USDUSD 15.95 5.62USD 69.6K Consumer Non-Durables MSMorgan Stanley 82.22USD 1.90% 1.53USDMua
Mua mạnhUSD 11.71 6.99USD 74.814K Finance RTXRaytheon Technologies Corporation 95.08USD 3.57% 3.28USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 30.66 3.01USD 174K Electronic Technology CMCSAComcast Corporation 31.95USD −0.06% −0.02USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 27.84 1.17USD 189K Consumer Services HONHoneywell International Inc. 204.93USD 4.30% 8.44USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 25.14 7.89USD 99K Producer Manufacturing QCOMQUALCOMM Incorporated 119.21USD 3.93% 4.51USDMua
3.008M 979,76M 151.409BUSD 31,40 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Linlinde PLC 301.80USD2,91%8.54USDUSD 10.16 11.43USD 45K Electronic Technology TAT&T Inc. 18.48USD 2.50% 0.45USDMua
2.249M 678,857M 149.204BUSD 38,79 7.62USD 72.327K Công nghiệp quá trình Nkenike, Inc. 93.83USD3,63%3.29USDUSD 6.68 2.76USD 203K Communications NFLXNetflix, Inc. 295.72USD −0.41% −1.22USDMua
6.022M 565,08M 146.815BUSD 25,71 3.58USD 79.1K Người tiêu dùng không phân tán Amgnamgen Inc. 273.81USD2,46%6.58USDUSD 26.60 11.35USD 11.3K Technology Services ELVElevance Health, Inc. 543.65USD 2.26% 12.03USDMua
2.924M 800.659M 146.469BUSD 22,65 11.86USD 24.2K Công nghệ sức khỏe TXNTEXAS CÔNG CỤ NỀN TẢNG 161,36USD2,93%4.60USDUSD 20.86 25.80USD 98.2K Health Services LMTLockheed Martin Corporation 484.87USD 2.74% 12.94USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 21.68 21.85USD 114K Electronic Technology IBMInternational Business Machines Corporation 138.51USD 2.78% 3.74USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 98.25 1.42USD 307.6K Technology Services CVSCVS Health Corporation 94.19USD 1.61% 1.49USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 15.06 6.21USD 300K Retail Trade LOWLowe's Companies, Inc. 198.73USD 2.62% 5.07USDMua
9.123M 721.017M 156.986BUSD 38,97 - Tiện ích 15K Schwarles Schwab Corporation [The] 80,19USD3,70%2.86USDUSD 15.26 12.72USD 340K Retail Trade UNPUnion Pacific Corporation 198.65USD 1.33% 2.61USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 17.48 11.24USD 29.905K Transportation INTUIntuit Inc. 431.79USD 2.32% 9.79USDMua
9.123M 721.017M 156.986BUSD 38,97 - Tiện ích 15K Schwarles Schwab Corporation [The] 80,19USD3,70%2.86USDUSD 58.24 7.35USD 17.3K Technology Services INTCIntel Corporation 29.07USD 10.66% 2.80USDMua
Mua mạnhUSD 8.11 3.26USD 121.1K Electronic Technology DEDeere & Company 396.85USD 0.57% 2.26USDMua
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 19.72 20.14USD 75.6K Producer Manufacturing GSGoldman Sachs Group, Inc. [The] 341.82USD 1.38% 4.64USDMua
3.008M 979,76M 151.409BUSD 31,40 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Linlinde PLC 301.80USD2,91%8.54USDUSD 8.98 38.14USD 43.9K Finance CATCaterpillar, Inc. 219.34USD 3.39% 7.20USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 15.41 13.85USD 107.7K Producer Manufacturing MDTMedtronic plc. 86.82USD 1.46% 1.25USDMua
3.008M 979,76M 151.409BUSD 31,40 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Linlinde PLC 301.80USD2,91%8.54USDUSD 22.15 3.89USD 95K Health Technology BXBlackstone Inc. 93.18USD −0.29% −0.27USDMua
2.249M 678,857M 149.204BUSD 38,79 7.62USD 72.327K Công nghiệp quá trình Nkenike, Inc. 93.83USD3,63%3.29USDUSD 26.39 3.54USD 3.795K Finance AXPAmerican Express Company 150.44USD 2.36% 3.47USDMua
6.022M 565,08M 146.815BUSD 25,71 3.58USD 79.1K Người tiêu dùng không phân tán Amgnamgen Inc. 273.81USD2,46%6.58USDUSD 14.77 9.97USD 64K Finance SPGIS&P Global Inc. 326.93USD 2.39% 7.62USDMua
2.924M 800.659M 146.469BUSD 22,65 11.86USD 24.2K Công nghệ sức khỏe TXNTEXAS CÔNG CỤ NỀN TẢNG 161,36USD2,93%4.60USDUSD 26.70 12.01USD 22.85K Commercial Services ADPAutomatic Data Processing, Inc. 242.64USD 3.26% 7.67USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 32.69 7.22USD 60K Technology Services BLKBlackRock, Inc. 663.75USD 2.28% 14.77USDMua
3.008M 979,76M 151.409BUSD 31,40 10.18USD 25.988K Dịch vụ công nghệ Linlinde PLC 301.80USD2,91%8.54USDUSD 17.88 36.74USD 18.4K Finance AMDAdvanced Micro Devices Inc 62.01USD 5.82% 3.41USDTrung tính
31.824M 1.199B 158.207BUSD 7.87 4.60USD 118.4K Truyền thông NEENEXTERA Energy, Inc. 79.03USD4,72%3.56USDUSD 24.63 2.41USD 15.5K Electronic Technology SBUXStarbucks Corporation 87.10USD 2.13% 1.82USDMua
9.123M 721.017M 156.986BUSD 38,97 - Tiện ích 15K Schwarles Schwab Corporation [The] 80,19USD3,70%2.86USDUSD 23.98 3.58USD 383K Consumer Services PYPLPayPal Holdings, Inc. 86.25USD −1.26% −1.10USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 50.41 1.75USD 30.9K Commercial Services GILDGilead Sciences, Inc. 79.27USD 12.92% 9.07USDMua mạnh
11.482M 920.744M 152.127BUSD 23,49 3.31USD 33,4K Tài chính Adbeadobe Inc. 325.68USD2,21%7.03USDUSD 26.53 2.66USD 14.4K Health Technology CICigna Corporation 324.76USD 2.58% 8.18USDMua mạnh
1.42M 461.164M 99.09BUSD 18,88 16.93USD 73,7K Dịch vụ y tế CBChubb Limited 214.50USD3,36%6,97USDUSD 18.88 16.93USD 73.7K Health Services CBChubb Limited 214.50USD 3.36% 6.97USDMua mạnh
1.85M 396,896M 89.584BUSD 14,47 14,46USD 31K CCITIGROUP, Inc.USD 14.47 14.46USD 31K Finance CCitigroup, Inc. 46.13USD 1.52% 0.69USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 6.23 7.34USD 223.4K Finance SYKStryker Corporation 229.23USD 0.42% 0.95USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 42.00 5.51USD 46K Health Technology ISRGIntuitive Surgical, Inc. 244.16USD 1.02% 2.47USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 63.98 3.86USD 9.793K Health Technology BABoeing Company [The] 143.84USD 2.92% 4.08USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD — −14.25USD 142K Electronic Technology GEGeneral Electric Company 78.33USD 3.07% 2.33USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD — −5.37USD 168K Producer Manufacturing NOWServiceNow, Inc. 420.40USD 1.14% 4.73USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 420.04 1.00USD 16.881K Technology Services MDLZMondelez International, Inc. 61.70USD 2.30% 1.39USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 21.88 2.77USD 79K Consumer Non-Durables NOCNorthrop Grumman Corporation 548.11USD 2.35% 12.60USDMua mạnh
1.509M 345,94M 86.722BUSD 42,00 5.51USD 46K Công nghệ sức khỏe ISRGINTIVE MANUSD 15.28 35.20USD 88K Electronic Technology TJXTJX Companies, Inc. [The] 72.50USD 0.82% 0.59USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 25.66 — 340K Retail Trade MOAltria Group, Inc. 46.31USD 1.96% 0.89USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 17.64 2.58USD 6K Consumer Non-Durables REGNRegeneron Pharmaceuticals, Inc. 750.76USD 3.57% 25.88USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 14.47 53.37USD 10.368K Health Technology MMCMarsh & McLennan Companies, Inc. 163.74USD 5.48% 8.51USDMua mạnh
1.509M 345,94M 86.722BUSD 42,00 5.51USD 46K Công nghệ sức khỏe ISRGINTIVE MANUSD 23.27 6.75USD 83K Finance VRTXVertex Pharmaceuticals Incorporated 313.89USD 9.03% 26.00USDMua mạnh
2.902M 708.502M 86.282BUSD 63,98 3.86USD 9.793K Công ty công nghệ Baboeing [The] 143.84USD2,92%4.08USDUSD 22.71 12.81USD 3.9K Health Technology EOGEOG Resources, Inc. 133.69USD −0.51% −0.68USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 13.80 9.81USD 2.8K Energy Minerals AMATApplied Materials, Inc. 89.72USD 3.67% 3.18USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 11.58 7.53USD 27K Producer Manufacturing TGTTarget Corporation 167.52USD 0.37% 0.62USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 18.96 8.88USD 450K Retail Trade PGRProgressive Corporation [The] 129.70USD 4.28% 5.32USDMua mạnh
1.509M 345,94M 86.722BUSD 42,00 5.51USD 46K Công nghệ sức khỏe ISRGINTIVE MANUSD — 1.43USD 49.077K Finance ABNBAirbnb, Inc. 115.21USD 2.81% 3.15USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 61.32 1.99USD 6.132K Consumer Services ADIAnalog Devices, Inc. 144.88USD 2.99% 4.20USD1.509M 345,94M 86.722BUSD 42,00 5.51USD 46K Công nghệ sức khỏe ISRGINTIVE MAN
2.902M 708.502M 86.282BUSD 63,98 3.86USD 9.793K Công ty công nghệ Baboeing [The] 143.84USD2,92%4.08USDUSD 38.96 3.64USD 24.7K Electronic Technology BKNGBooking Holdings Inc. Common Stock 1871.72USD 2.07% 37.98USDMua
13.458M 620.813M 89.581BUSD 6.23 7.34USD 223,4K Tài chính Syksryker Corporation 229.23USD0,42%0.95USDUSD 48.89 37.82USD 20.3K Consumer Services