5 từ có chữ cái lớn ở giữa năm 2022

Ở các tờ báo giấy, bạn thường thấy người ta tạo chữ cái đầu lớn mỗi đoạn để thu hút độc giả. Ngoài ra, phương pháp này còn dùng ở đầu mỗi phần hoặc mỗi chương sách.

Để tạo chữ cái lớn đầu mỗi đoạn, bạn có thể dùng chức năng Drop Cap trong Word. Trước hết, bạn gõ đoạn văn bản sau vào Word.

We Are Social là một công ty có trụ sở ở Anh Quốc, chuyên thực hiện các thống kê và đánh giá về thông tin kỹ thuật số, di động và các lĩnh vực liên quan. Nhóm We Are Social Singapore đã khảo sát các thông tin về Internet ở Đông Nam Á vào tháng 1 năm 2017, trong đó có Việt Nam và đưa ra nhiều thông tin đánh giá khá hữu ích. Bài này chủ yếu xoay quanh các số liệu thống kê Internet Việt Nam năm 2017 do website dammio.com biên tập từ các nguồn dữ liệu tin cậy.

Việt Nam là nước có dân số đông, đứng thứ 14 trên thế giới với xấp xỉ 93.6 triệu dân, trong đó tỉ lệ đô thị hóa là 31%. Tính đến tháng 1 năm 2017, Việt Nam có 50.05 triệu người dùng Internet chiếm 53% dân số, tăng 6% so với năm 2016. Số người dùng Internet được xem là ở mức cao trên thế giới, tuy nhiên tỉ lệ người dùng vẫn ở mức trung bình. Việt Nam có đến 46 triệu người dùng mạng xã hội, chiếm 48% dân số.

Tiếp theo, trong Word, bạn bôi đen chữ cái đầu đoạn thứ nhất, sau đó chọn Tab Insert -> Drop Cap.

5 từ có chữ cái lớn ở giữa năm 2022

Bạn có thể chọn chế độ Dropped (tức chữ cái trong cùng đoạn) hoặc chế độ In margin (nằm ngoài lề với đoạn). Nếu bạn muốn chỉnh thêm, ở Drop Cap, bạn chọn mục cuối cùng Drop Cap Options….

5 từ có chữ cái lớn ở giữa năm 2022

Sau đó, trong khung cửa sổ Drop Cap, bạn có thể chỉnh font chữ, số dòng tạo chữ cái lớn và khoảng cách tới văn bản.

5 từ có chữ cái lớn ở giữa năm 2022

Nếu bạn sử dụng Drop Cap và chia cột đoạn văn cùng lúc, lưu ý chia cột trước (Tab Page Layout -> Columns) sau đó mới dùng Drop Cap. Như vậy, bài viết đã hướng dẫn bạn cách tạo chữ lớn đầu dòng mỗi đoạn (Drop Cap) trong Word. Chúc bạn thành công!

Từ vựng tiếng Anh là nền tảng cho các kỹ năng khác phát triển. Việc tích lũy một lượng từ vựng nhất định cho bản thân là điều quan trọng và vô cùng cần thiết. Hãy cùng theo chân 4Life English Center (e4Life.vn) tìm hiểu ngay những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A qua bài viết dưới đây nhé!

5 từ có chữ cái lớn ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ A

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A có 2 chữ cái

  • At: tại
  • As: như

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 3 chữ cái

  • Add: thêm vào
  • Age: tuổi tác
  • And: và
  • Art: nghệ thuật, mỹ thuật
  • Aid: sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
  • Ask: hỏi
  • Any: bất kì
  • Ago: trước đây
  • Air: không khí, bầu không khí, không gian
  • Arm: cánh tay; vũ trang, trang bị
  • Act: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
  • Aim: mục tiêu, ý định

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 4 chữ cái

  • Area: khu vực, địa điểm
  • Aunt: cô
  • Alow: ôi chao
  • Army: quân đội
  • Away: xa cách, rời xa
  • Acid: axit
  • Also: cũng, cũng vậy, cũng thế
  • Atom: nguyên tử
  • Auto: tự động
  • Ally: nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia
  • Able: có năng lực, có tài

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 5 chữ cái

  • Apple: quả táo
  • Angel: thiên thần
  • Ankle: mắt cá chân
  • Alive: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại
  • Actor: diễn viên
  • Agree: đồng ý, tán thành
  • About: khoảng
  • Apart: qua một bên
  • Admit: thừa nhận
  • Adapt: tra, lắp vào
  • Again: lại, nữa, lần nữa
  • After: sau đó
  • Along: dọc theo
  • Abuse: lộng hành, lạm dụng
  • Adult: trưởng thành
  • Angry: tức giận
  • Above: ở trên
  • Amuse: làm cho vui, thích
  • Alter: thay đổi, biến đổi, sửa đổi
  • Annoy: chọc tức, làm bực mình
  • Ahead: trước, về phía trước
  • Agent: đại lý, tác nhân
  • Awful: kinh khủng
  • Allow: cho phép, để cho
  • Alarm: báo động, báo nguy
  • Arise: xuất hiện, nảy ra
  • Among: ở giữa
  • Anger: sự tức giận
  • Argue: chứng tỏ, chỉ rõ
  • Angle: góc
  • Alone: một mình, cô đơn
  • Aloud: lớn tiếng
  • Arrow: tên, mũi tên
  • Aware: nhận thức
  • Adopt: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
  • Aspect: vẻ bề ngoài, diện mạo
  • Avoid: tránh xa
  • Awake: làm thức dậy
  • Award: phần thưởng

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 6 chữ cái

  • Animal: động vật
  • Author: tác giả
  • Autumn: muà thu
  • August: tháng tám
  • Admire: khâm phục, thán phục
  • Answer: sự trả lời, trả lời
  • Artist: nghệ sĩ
  • Amount: số tiền
  • Across: qua, ngang qua
  • Anyone: bất cứ ai
  • Arrest: bắt giữ, sự bắt giữ
  • Appear: xuất hiện
  • Afraid: sợ hãi, hoảng sợ
  • Appeal: sự kêu gọi, lời kêu gọi
  • Actual: thực tế, có thật
  • Always: luôn luôn
  • Accuse: tố cáo, buộc tội, kết tội
  • Anyway: thế nào cũng được
  • Around: xung quanh
  • Agency: tác dụng, lực; môi giới, trung gian
  • Advice: lời khuyên
  • Acting: diễn xuất
  • Access: lối, cửa, đường vào
  • Absorb: thu hút, lôi cuốn
  • Afford: có thể, có đủ khả năng, điều kiện
  • Active: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn
  • Absent: vắng mặt, nghỉ
  • Affair: công việc
  • Annual: hàng năm, từng năm
  • Affect: làm ảnh hưởng, tác động đến
  • Accent: trọng âm, dấu trọng âm
  • Arrive: đến, tới nơi
  • Action: hành động
  • Attack: tấn công, sự tấn công
  • Almost: hầu như, gần như
  • Adjust: sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  • Accept: chấp nhận, chấp thuận
  • Abroad: ra nước ngoài, ngoài trời
  • Assist: giúp đỡ, tham dự, có mặt
  • Assure: đảm bảo, cam đoan
  • Attach: gắn, dán, trói, buộc
  • Attend: dự, có mặt

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 7 chữ cái

  • Ability: có khả năng
  • Assumed: giả định
  • Achieve: đạt được
  • Another: khác
  • Appoint: bổ nhiệm, chỉ định
  • Account: tài khoản
  • Awkward: vụng về, lung túng
  • Average: trung bình cộng
  • Address: địa chỉ, đề địa chỉ
  • Amazing: kinh ngạc, sửng sốt
  • Absence: sự vắng mặt
  • Alcohol: rượu cồn
  • Airport: sân bay, phi trường
  • Against: chống lại
  • Ancient: xưa, cổ
  • Attempt: cố gắng, nỗ lực
  • Anxiety: mối lo âu, sự lo lắng
  • Already: đã sẵn sàng
  • Abandon: bỏ, từ bỏ
  • Article: bài báo

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 8 chữ cái

  • Actually: thực ra
  • Academic: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
  • Activity: hoạt động
  • Accepted: chấp thuận
  • Although: mặc dù
  • Analysis: sự phân tích
  • Anything: bất cứ điều gì
  • Absolute: tuyệt đối, hoàn toàn
  • Adequate: đầy, đầy đủ
  • Approach: tiếp cận
  • Anywhere: bất cứ nơi đâu
  • Anything: bất cứ việc gì, vật gì
  • Accurate: đúng đắn, chính xác
  • Addition: thêm vào
  • Ambition: hoài bão, khát vọng
  • Approval: sự tán thành, đồng ý
  • Acquired: mua
  • Alphabet: bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản
  • Aircraft: máy bay, khí cầu
  • Accident: tai nạn, rủi ro
  • Achieved: đã đạt được
  • Attitude: thái độ, quan điểm
  • Attorney: người được ủy quyền

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 9 chữ cái

  • Analytics: phân tích
  • Accompany: đồng hành
  • Available: có sẵn
  • Advantage: lợi thế
  • Assistant: phụ tá
  • Allowance: trợ cấp
  • Ambulance: xe cứu thương
  • Attention: sự chú ý
  • Afternoon: buổi chiều
  • Abandoned: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ
  • Apartment: căn hộ, chung cư
  • Anonymous: vô danh

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 10 chữ cái

  • Appearance: xuất hiện
  • Ammunition: đạn dược
  • Assessment: thẩm định, lượng định, đánh giá
  • Affordable: giá cả phải chăng
  • Attractive: hấp dẫn
  • Accounting: kế toán
  • Anticipate: thấy trước, chặn trước
  • Atmosphere: khí quyển
  • Aggressive: xâm lược, hung hăng
  • Appreciate: thấy rõ, nhận thức
  • Admiration: sự khâm phục
  • Acceptance: chấp thuận
  • Accidental: tình cờ, bất ngờ
  • Afterwards: sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
  • Absolutely: tuyệt đối, hoàn toàn
  • Assistance: hỗ trợ
  • Adaptation: sự thích nghi

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 11 chữ cái

  • Anniversary: kỉ niệm
  • Advertising: quảng cáo
  • Achievement: thành tích, thành tựu
  • Attribution: sự biểu hiện, sự tượng trưng
  • Aquaculture: nuôi trồng thủy sản
  • Accommodate: cung cấp, chứa đựng
  • Advancement: thăng tiến
  • Acknowledge: công nhận, thừa nhận
  • Assemblyman: người trong hội đồng
  • Alternative: sự lựa chọn, lựa chọn
  • Aggravation: làm tăng thêm

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 12 chữ cái

  • Articulation: sự khớp nối
  • Architecture: ngành kiến trúc
  • Accidentally: tình cờ, ngẫu nhiên
  • Announcement: sự thông báo
  • Appendicular: hình thấu kính
  • Appreciative: đánh giá cao

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 13 chữ cái

  • Authoritarian: độc tài
  • Administrator: người quản lý
  • Administrated: quản lý
  • Advertisement: quảng cáo
  • Appropriation: chiếm đoạt

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 14 chữ cái

  • Accomplishment: thành quả
  • Afforestations: trồng rừng
  • Accommodations: chỗ ở
  • Administration: sự quản trị
  • Accountability: trách nhiệm
  • Apocalypticism: thuyết khải huyền

14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ A gồm 15 chữ cái

  • Acknowledgments: sự nhìn nhận
  • Atherosclerosis: xơ vữa động mạch
  • Associationists: những người theo chủ nghĩa
  • Apprenticeships: học việc
  • Anticompetitive: phản cạnh tranh

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A. Hy vọng với lượng từ vựng mà 4Life English Center (e4Life.vn) đề cập sẽ giúp bạn trang bị thêm những công cụ để bạn có thể dễ dàng hơn trong việc sử dụng tiếng Anh sau này!

Đánh giá bài viết

[Total: 17 Average: 4.5]


Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ ba

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 173 từ năm chữ cái có chứa LU

Aglus Alula Alums Alure Balun Balus Blubs Blude Bludy Blued Bluer Blues Bluet Bluey Bluff Bluid Blume Blunk Blunt BlUrb Fluty fluty fluyt galut dán keo dán keo dán keo glugs glume glums gluon glute glute hilum hilus iglus kluge klutzluachluaus LURER LURE LUSER LUSH LUSKKSLUSTS LUSUS LUTEA LUTEA LUTEA LUTEA LUTEUDLUTLUTLUTELVYLUXES PILUS SLUS Taluk Talus Tolus VA Lue Velum Voulu ZulusLUS ALULA ALUMS ALURE BALUN BALUS BLUBS BLUDE BLUDY BLUED BLUER BLUES BLUET BLUEY BLUFF BLUID BLUME BLUNK BLUNT BLURB BLURS BLURT BLUSH BOLUS CLUBS CLUCK CLUED CLUES CLUMP CLUNG CLUNK ELUDE ELUTE FILUM FLUBS FLUED FLUES FLUEY FLUFF FLUID FLUKE FLUKY FLUME FLUMP FLUNG FLUNK FLUOR FLURR FLUSH FLUTE FLUTY FLUYT GALUT GLUED GLUER GLUES GLUEY GLUGS GLUME GLUMS GLUON GLUTE GLUTS HILUM HILUS IGLUS KLUGE KLUTZ LUACH LUAUS LUBED LUBES LUBRA LUCES LUCID LUCKS LUCKY LUCRE LUDES LUDIC LUDOS LUFFA LUFFS LUGED LUGER LUGES LULLS LULUS LUMAS LUMEN LUMME LUMMY LUMPS LUMPY LUNAR LUNAS LUNCH LUNES LUNET LUNGE LUNGI LUNGS LUNKS LUNTS LUPIN LUPUS LURCH LURED LURER LURES LUREX LURGI LURGY LURID LURKS LURRY LURVE LUSER LUSHY LUSKS LUSTS LUSTY LUSUS LUTEA LUTED LUTER LUTES LUVVY LUXES PILUM PILUS PLUCK PLUES PLUFF PLUGS PLUMB PLUME PLUMP PLUMS PLUMY PLUNK PLUSH POILU PULUS SALUE SHLUB SLUBB SLUBS SLUED SLUES SLUFF SLUGS SLUIT SLUMP SLUMS SLUNG SLUNK SLURB SLURP SLURS SLUSE SLUSH SLUTS SOLUM SOLUS SULUS TALUK TALUS TOLUS VALUE VELUM VOULU ZULUS

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods; Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp; Tiếp theo & NBSP; Danh sách

Xem danh sách này cho:

  • Mới ! Wiktionary tiếng Anh: 379 từ English Wiktionary: 379 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 142 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 143 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 89 từ


Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Người tìm từ

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Những từ nào có Lou trong họ?

Từ 5 chữ cái với L ở giữa là gì?louk

Các từ với L trong danh sách giữa - Wordle.gh

5 chữ cái nào có Sae trong đó?loud

SAE ở bất kỳ vị trí nào: 5 chữ cái.lour

Những từ nào chứa esi?lout

Người tìm từry

Hãy xem bên dưới một danh sách toàn diện của tất cả 5 chữ cái với Lou cùng với tiếng xáo trộn trùng khớp của họ và các từ với các điểm bạn bè.Chúc may mắn với trò chơi của bạn!sy

5 chữ cáilour

Plouklous

loughlout

đám mâyma

bộtpe

coi thườngps

Lộ Đứcloud

tồi tệlout

Cloured

Clousnd

Louieie

Louisis

Lounsns

Lourere

LOURSrs

con rậnse

Loutsts

Nhập tối đa 15 chữ cái và tối đa 2 ký tự đại diện (? Hoặc không gian).

Từ điển

Ẩn giấu

Người tìm từ

Những từ nào có Lou trong họ?

loudspeaker..
loudspeaker..
incredulous..
overzealous..
tuberculous..
fantabulous..
xerophilous..
sympetalous..
terricolous..

Từ 5 chữ cái với L ở giữa là gì?

Các từ với L trong danh sách giữa - Wordle.

5 chữ cái nào có Sae trong đó?

SAE ở bất kỳ vị trí nào: 5 chữ cái..
abase..
abuse..
aisle..
amuse..
arise..
arose..
ashen..
aside..

Những từ nào chứa esi?

electrophoresis..
electrophoresis..
spermatogenesis..
steroidogenesis..
parthenogenesis..
photosynthesize..
gluconeogenesis..
nucleosynthesis..
ecclesiasticism..