Bản chính thức tiếng anh là gì năm 2024

Câu ví dụ

  • The official text is the English version of the Europol website. Văn bản chính thức là phiên bản tiếng Anh của trang web.
  • Drones are, essentially, flying robots. Những chiếc drone về cơ bản chính là các robot biết bay.
  • This is the official sequel of SRPG Mystery of Fortune(2014). Đây là hậu bản chính thức của SRPG Mystery of Fortune(2014).
  • The official text is the English version of the Website. Văn bản chính thức là phiên bản tiếng Anh của trang web.
  • One month later, they published a heavily edited version. Khoảng 1 tháng sau thì họ công bố phiên bản chính thức.
  • 01 original passport photo ( With original for comparison) 2./ 01 bản photo hộ chiếu (mang bản chính để đối chiếu)
  • The first and main thing is prayer. Việc đầu tiên và căn bản, chính là việc cầu nguyện.
  • Step 3: Optimize: transform the manuscript into an official one. Bước 3: Optimize: chuyển bản thảo thành bản chính thức
  • Linux Mint comes in three official flavors: Cinnamon, MATE, and XFCE. Linux Mint có ba phiên bản chính thức: Cinnamon, MATE và XFCE.
  • We only accept originals, we do not accept photocopies. Chúng tôi chỉ nhận bản photocopy, không nhận bản chính.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5
  • bản ghi chính: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinmaster record
  • tư bản // chính: capital
  • bản mạch in chính: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinmother board

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • THE ABILITY TO CLONE MYSELF Khả năng nhân bản chính mình và 1 năm sử dụng adderall.
  • You should have your ex parte within the hour. Các anh sẽ nhận được văn bản chính thức sớm thôi.
  • Except in the abstract as instruments of policy. Ngoại trừ một cách chung chung như những văn bản chính sách.
  • So, you found an original van Gogh. That's correct, isn't it? Ông tìm bản chính của Van Gogh Cái đó đúng chứ?
  • The page is approved as a new major version. Trang được phê duyệt dưới dạng phiên bản chính mới.

Những từ khác

  1. "bản chép" Anh
  2. "bản chép lại" Anh
  3. "bản chép sạch" Anh
  4. "bản chép tay" Anh
  5. "bản chì" Anh
  6. "bản chính bằng giấy nến" Anh
  7. "bản chính hóa đơn" Anh
  8. "bản chính hối phiếu" Anh
  9. "bản chính thức" Anh
  10. "bản chép tay" Anh
  11. "bản chì" Anh
  12. "bản chính bằng giấy nến" Anh
  13. "bản chính hóa đơn" Anh
  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. bản chính

vi bản chính \= en

volume_up

original copy master

chevron_left

chevron_right

VI

Nghĩa của "bản chính" trong tiếng Anh

Bản dịch

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bản chính" trong tiếng Anh

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Đăng nhập xã hội