Bâng khuâng Tiếng Anh là gì

“bằng khuâng ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Dazed with longing [grief…].

Ví dụ: “Bâng khuâng duyên mới, ngậm ngùi tình xưa“ [Nguyễn Du] Dazed with the new love, grieved by the old passion

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "bâng khuâng", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ bâng khuâng, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ bâng khuâng trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. “Bâng khuâng một cuốn sách muộn”.

"Do More Faster Book".

2. Và ông bâng khuâng quan sát vị khách .

And he eyed the other wistfully .

3. Bâng khuâng kẻ khuất với người còn; tưởng tượng thầy đâu thì tớ đó.

Ask anyone who knows me; I'm a pretty outgoing person.

Video liên quan

Chủ Đề