Bồn rửa chén trong tiếng anh là gì năm 2024

Bồn rửa chén trong tiếng anh là gì năm 2024
Lỡ như bạn lấy một anh ‘rể Tây’ thì sao nhỉ? Và lỡ như bạn muốn trổ tài nấu nướng để lấy lòng mẹ chồng? Thật xấu hổ nếu như bạn không biết hoặc hiểu lầm khi mẹ chồng nhờ lấy thứ gì. Vậy nên hãy ghi nhớ 35 từ vựng về những đồ vật thông dụng trong phòng bếp dưới đây nhé _ 1. dishwasher – máy rửa chén

2. dishwasher detergent – chất tẩy bát đĩa (dùng cho máy rửa chén)

3. dishwashing liquid – nước rửa chén

4. faucet – vòi nước

5. (kitchen) sink – bồn rửa bát

6. (garbage) disposal – máy nghiền rác

7. sponge – miếng bọt biển (rửa bát)

8. scouring pad – miếng tẩy rửa

9. pot scrubber – bàn chải cứng

10. dish rack – khay đựng chén đĩa

11. paper towel holder – giá treo khăn giấy

12. dish towel – khăn lau chén bát

13. trash compactor – máy ép rác

14. cabinet – tủ đựng chén bát

15. microwave (oven) – lò viba

16. (kitchen) counter – kệ bếp

17. cutting board – thớt

18. canister – hộp đựng gia vị

19. stove/range – bếp lò

20. burner – nơi tạo lửa

21. oven – lò nướng

22. potholder – giẻ nhấc nồi

23. toaster – máy nướng bánh

24. spice rack – kệ đựng gia vị

25. (electric) can opener – máy mở đồ hợp tự động

26. cookbook – sách dạy nấu ăn

27. refrigerator – tủ lạnh

28. freezer – ngăn lạnh

29. ice maker – ngăn đông đá

30. ice tray – khay đá

31. refrigerator magnet – nam châm gắn tủ lạnh

32. kitchen table – bàn làm bếp

33. placemat – khay đựng thức ăn

34. kitchen chair – ghế làm bếp

35. garbage pail – thùng rác

Phép dịch "chậu rửa bát" thành Tiếng Anh

sank, sink, sunk là các bản dịch hàng đầu của "chậu rửa bát" thành Tiếng Anh.

chậu rửa bát

  • Thêm bản dịch Thêm chậu rửa bát
  • sank

    verb
  • sink

    noun
  • sunk

    adjective verb
  • wash-potHiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

    Bản dịch tự động của " chậu rửa bát " sang Tiếng Anh

    • Glosbe Translate
    • Google Translate

    Thêm ví dụ Thêm

    Bản dịch "chậu rửa bát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

    ghép từ

    Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ.

    Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.

    Trong tình huống bạn ra nước ngoài và cần dùng tới nhà vệ sinh, vì đây là vấn đề tế nhị nên khi nói cần khác cẩn trọng. Người Anh thì khá thẳng thắn trong việc hỏi về nhà vệ sinh. Còn người Mỹ lại có xu hướng bẽn lẽn hơn khi hỏi về nhà vệ sinh chính vì vậy bạn nên lưu các mẫu câu hỏi này để dùng khi cần tránh gây mất lịch sự vì đây là vấn đề tế nhị.

    Bồn rửa chén trong tiếng anh là gì năm 2024
    Một số mẫu câu hỏi nhà vệ sinh bằng tiếng anh thông dụng

    Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Anh. Từ thường dùng “toilet”, “bathroom” để đi thẳng vào vấn đề

    › “Could you tell me where the bathroom is please” (Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không ?).

    › “Where are the toilets please?” ( Xin hỏi toilet ở đâu ?).

    › “Where are the ladies’/gents’ please?” (Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu ?)

    › “Are there are any public toilets nearby please?” (Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở quanh đây không)

    › “Excuse me but where is the loo?” (Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu)

    Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Mỹ. Các từ được dùng thường là “restroom”, “ladies/men’s room”:

    › “Could you tell me where the restroom is please?” (Bạn có thể cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đâu)

    › “Where is the ladies’/men’s room please?” (Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu)

    Với những chia sẻ về các từ vựng của các thiết bị phòng tắm cũng như các mẫu câu hỏi nhà vệ sinh vô cùng hữu dụng bên trên hy vọng sẽ hữu ích đối với các bạn có nhu cầu quan tâm.