Buffer la gì
bufferbuffer /'bʌfə/
['bʌfə] o chất đệm Chất khí hoà tan trong nước có tác dụng chống sự thay đổi nồng độ H+ hoặc pH của nước, khi có axit hoặc kiềm xâm nhập. Từ điển chuyên ngành Môi trườngBuffer: A solution or liquid whose chemical makeup is such that it minimizes changes in pH when acids or bases are added to it. Chất đệm: Một dung dịch hay chất lỏng mà thành phần hóa học có thể giảm thiểu sự thay đổi độ pH khi cho thêm axít hay bazơ vào. Xem thêm: fender, cowcatcher, pilot, buffer storage, buffer store, polisher, fender, buff, cushion, soften |