Buổi học đầu tiên tiếng anh là gì năm 2024

class school

  • buổi họp khai mạc: Từ điển kỹ thuậtopening session
  • khai mạc buổi họp: to take the chair
  • thủ tục buổi họp: sessional order

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Hence, the elocution lessons. Ôn luyện lại... kể từ những buổi học diễn thuyết đó?
  • Antonia, I'll call you tonight for the next class. Antonia, tối nay cô sẽ gọi cho em về buổi học tiếp theo.
  • In these lessons, I will attempt to penetrate your mind. Trong những buổi học này, ta sẽ thử đọc trí não trò.
  • Your mom was paying her for French lessons. Mẹ con trả tiền cho cô ấy vì buổi học tiếng Pháp.
  • Welcome to your first flying lesson. Chào mừng các trò đến với buổi học bay đầu tiên.

Những từ khác

  1. "buổi hoà nhạc đã diễn ra rất tốt đẹp" Anh
  2. "buổi hoàng hôn" Anh
  3. "buổi hòa nhạc" Anh
  4. "buổi hòa nhạc theo năm" Anh
  5. "buổi hòa nhạc tưởng nhớ freddie mercury" Anh
  6. "buổi họp" Anh
  7. "buổi họp (hội nghị)" Anh
  8. "buổi họp bế mạc" Anh
  9. "buổi họp khai mạc" Anh
  10. "buổi hòa nhạc theo năm" Anh
  11. "buổi hòa nhạc tưởng nhớ freddie mercury" Anh
  12. "buổi họp" Anh
  13. "buổi họp (hội nghị)" Anh

Tiết học là khoảng thời gian lên lớp, hình thức cơ bản trong việc tổ chức học tập của học sinh trong hệ thống dạy học ở các trường học.

1.

Khi tới tiết thứ tám thì bạn rất dễ buồn ngủ.

You could get drowsy real fast by the eighth class period.

2.

Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?

What class period did you find the most interesting?

Chúng ta cùng học một số khái niệm để chỉ tiết học, khóa học trong tiếng Anh nha!

- semester (học kỳ), có thể được dùng để nói về học kỳ 1, 2 (first semester, second semester), học kỳ xuân, thu (spring semester, fall semester), hoặc có thể dùng chỉ học kỳ quân sự (military semester): We will have a military semester in this summer. (Chúng tôi sẽ có một học kỳ quân sự vào mùa hè này.)

- session (buổi, phiên): A follow-up session was held after the initial meeting. (Một phiên tiếp theo đã được tổ chức sau cuộc họp đầu tiên.)

- course (khóa học): This course is having a great discount option. (Khóa học này đang giảm giá.)

- class, class period (giờ học, tiết học): What class period you found the most interesting? (Tiết học nào bạn thấy thú vị nhất?)

Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Học tiếng anh theo chủ đề là cách dễ dàng và nhanh chóng nhất giúp bạn lấy lại căn bản về ngoại ngữ. Trong bài viết hôm nay, Phương Nam Group cung cấp cho bạn từ vựng, các câu liên quan đến chủ đề giáo dục. Chúng ta cùng tìm hiểu khai giảng tiếng anh là gì? Và cùng học về lịch học, trường đang học, môn học, điểm thi cuối kỳ là bao nhiêu… Mọi thắc mắc còn lại vui lòng liên hệ HOTLINE của chúng tôi để được tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Ngày tựu trường tiếng Anh là gì? Ngày tựu trường là dịp quan trọng và có ý nghĩa đặc biệt với học sinh, đánh dấu bước khởi đầu cho một hành trình mới. Vì vậy những thông tin liên quan tới ngày tựu trường luôn được các phụ huynh quan tâm hàng đầu. Trong nội dung này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ vựng và những lời chúc hay trong ngày tựu trường.

Nội dung chính

1. Tìm hiểu về ngày tựu trường

Chắc hẳn với các bạn học sinh đã quen thuộc với ngày tựu trường. Tuy nhiên để hiểu hơn về ngày lễ đặc biệt này thì không nên bỏ qua những điều dưới đây:

1.1. Ngày tựu trường là gì?

Ngày tựu trường là một ngày lễ lớn có ý nghĩa thiêng liêng cao cả. Đây là thời điểm mà thầy cô và học sinh cùng nhau tề tựu tại trường để chuẩn bị bắt đầu một năm học mới.

Buổi học đầu tiên tiếng anh là gì năm 2024

Ngày tựu trường là ngày lễ gì?

Trước đây, ngày tựu trường cũng đồng thời là ngày khai giảng. Tuy nhiên, để phục vụ cho nhu cầu học tập của học sinh nên nhiều trường đã tách hai ngày này riêng. Ngày tựu trường sẽ bắt đầu trước ngày khai giảng khoảng 1- 2 tuần giúp cha mẹ và học sinh chuẩn bị kỹ càng hơn cho ngày khai giảng năm học mới.

1.2. Ngày tựu trường tiếng Anh là gì?

Ngày tựu trường trong tiếng Anh thường được gọi bằng cụm từ:

– First day of school (Ngày đầu tiên đến trường).

– The start of a new school year (Sự bắt đầu của một năm học mới).

– The beginning of a new school year (Sự khởi đầu của một năm học mới).

Khi hỏi cách viết mùa tựu trường tiếng Anh là gì, câu trả lời thường sẽ là ba cụm từ này. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày chúng ta thường sử dụng cụm từ “back to school” để chỉ ngày tựu trường.

Buổi học đầu tiên tiếng anh là gì năm 2024

Back to school được sử dụng phổ biến khi nhắc tới mùa tựu trường

Ngày tựu trường không cố định vào một ngày nào cả, mà tùy theo văn hóa truyền thống của mỗi quốc gia. Tuy nhiên cũng có một số nét tương đồng như: Việt Nam, Nga, Canada, Pháp,… thường tổ chức ngày lễ tựu trường vào khoảng đầu tháng 8. Hoặc Úc, Costa Rica và nhiều quốc gia khác ngày tựu trường diễn ra vào tháng 1 và tháng 2.

1.3. Ví dụ dễ nhớ về từ vựng ngày tựu trường trong tiếng Anh

Những ví dụ song ngữ dưới đây sẽ giúp con có góc nhìn khái quát và nắm được cách sử dụng từ vựng này trong các tình huống giao tiếp thường ngày.

1.3.1. Ví dụ Anh – Việt

  • Jessica’s first day of school is over

(Ngày tựu trường của Jessica đã kết thúc.)

  • What happens on the first day of school?

(Chuyện gì xảy ra vào ngày tựu trường vậy?)

  • The start of a new school year is no exception.

(Ngày tựu trường cũng không ngoại lệ.)

  • The beginning of a new school year is always filled with so much promise.

(Ngày tựu trường luôn hứa hẹn rất nhiều điều tốt đẹp.)

  • How do you feel at the beginning of a school year?

(Bạn cảm thấy thế nào trong ngày tựu trường?)

  • Welcome back to school and welcome back to Ann.

(Chào mừng ngày tựu trường và trở lại cùng Ann.)

Buổi học đầu tiên tiếng anh là gì năm 2024

Các ví dụ đặt câu với từ vựng ngày tựu trường

1.3.2. Ví dụ Việt – Anh

  • Mùa tựu trường là thời điểm tuyệt vời để bắt đầu kết bạn.

(Back to school season is a great place to begin to mate with friends.)

  • Ngày tựu trường đối với bạn như thế nào?

(How is back to school season for you?)

  • Một ngày tựu trường vui!

(Happy first day of school!)

  • Ngày 15/8 là ngày tựu trường.

(15/8 is the first day of school.)

  • Tôi hôm nay dậy sớm vì hôm nay là ngày tựu trường.

(I get up early today, because it’s the first day of school.)

2. Tổng hợp từ vựng chủ đề ngày tựu trường tiếng Anh

Có những cụm từ liên quan tới ngày tựu trường trong tiếng Anh mà phụ huynh và các bé nên quan tâm. Bởi đây đều là những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong quá trình học tập:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩaFlag ceremonydanh từ/flæg ˈser.ɪ.mə.ni/lễ chào cờSchool drumdanh từ/skuːl drʌm/trống trườngBalloondanh từ/bəˈluːn/bóng bayNational anthemdanh từ/ˈnæʃ.nəl ˈæn.θəm/bài quốc caPrincipaldanh từ/ˈprɪn.sə.pəl/ hiệu trưởngBannerdanh từ/ˈbæn.ər/băng rônUniformdanh từ/ˈjuː.nɪ.fɔːm/đồng phụcHomeroom teacherdanh từ/ˈjuː.nɪ.fɔːm/giáo viên chủ nhiệmSchool gatedanh từ/skuːl geɪt/cổng trườngSchool yarddanh từ/skuːl jɑːd/sân trườngFirst lecturedanh từ/ˈfɜːst ˈlek.tʃɚ/bài giảng đầu tiênSemesterdanh từ/səˈmes.tɚ/học kỳ

Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao,…) với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.

Đây là từ vựng phổ biến, có liên quan đến chủ đề ngày tựu trường trong tiếng Anh. Bảng từ vựng này, không chỉ giúp con định vị nghĩa và cách phát âm, mà còn xác định loại từ giúp con dễ dàng áp dụng trong các bài tập điền từ tiếng Anh.

3. Những lời chúc ý nghĩa trong ngày tựu trường bằng tiếng Anh

Những lời chúc tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn và ý nghĩa trong ngày tựu trường dưới đây sẽ là gợi ý lý tưởng dành cho các bé:

STTCâu chúcDịch nghĩa1Welcome to the new school year!Chúc mừng năm học mới!2On the occasion of the new academic year, I wish the teachers good health and happyNhân dịp năm học mới, em xin chúc thầy cô sức khỏe tốt và vui vẻ.3I wish teachers a successful school year ahead!Chúc các thầy cô một năm học mới thành công!4Congratulations on starting a new school year!Chúc mừng bạn đã bắt đầu một năm học mới!5I hope you have an exciting and at the beginning of a school year.Tôi hy vọng bạn sẽ có một khoảng thời gian thú vị trong ngày tựu trường.6Happy new school year!Chúc mừng năm học mới!7Cheers to a great year ahead!Chúc mừng một năm học tuyệt vời phía trước.8Let’s work together to make it a great one!Hãy cùng nhau tạo nên một năm học tuyệt vời9Here’s to a brand new school year!Một năm học mới bắt đầu!10It’s good to welcome you to a new academic year with new energies and new happiness.Thật vui khi được chào đón bạn đến với một năm học mới với nhiều năng lượng mới và hạnh phúc

Bài viết đã giới thiệu đến phụ huynh và các bé về ngày tựu trường tiếng anh là gì. Những kiến thức này đều là nền tảng quan trọng để bé học, vận dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Bố mẹ hãy cùng con tham khảo và thực hành để đạt kết quả tốt trong quá trình học. Chúc các bé học tập tốt!