23 ký tự toán học cơ bản bằng tiếng Anh được giải nghĩa qua bảng sau:
Ký kiệu | Cách gọi trong tiếng Anh | Tạm dịch |
Is not equal to | Dấu khác | |
Pi [value= 3,14] | Pi [giá trị = 3,14] | |
Percent | Phần trăm | |
Angle | Góc nhọn [nhỏ hơn 90 độ] | |
Right angle | Góc vuông [bằng 90 độ] | |
Triangle | Tam giác | |
Square root | Căn bậc hai | |
Absolute value of X | Giá trị tuyệt đối của X | |
Infinity | Vô cùng | |
Segment XY | Đoạn XY [trong đồ thị] | |
Ray XY | Vector XY [trong đồ thị] | |
Is perpendicular to | Vuông góc | |
Is parallel to | Song song | |
Addition/positive | Dấu cộng |
Click để xem thêm