Địa chỉ nhận hàng tiếng anh là gì năm 2024

Trong Tiếng Anh, Địa chỉ giao hàng là “Delivery address”, có phiên âm cách đọc là /dɪˈlɪvəri əˈdrɛs/.

Địa chỉ giao hàng “Delivery address” là một dịch vụ giao hàng đặc biệt nhanh chóng, thường được sử dụng để chuyển giao các hàng hóa, thư từ hoặc gói hàng từ một địa điểm đến địa điểm khác trong thời gian ngắn. Điều này bao gồm việc sử dụng các dịch vụ vận chuyển chuyên nghiệp như các công ty chuyển phát nhanh để đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa diễn ra một cách nhanh chóng và an toàn.

Dưới đây là một số từ liên quan với “Delivery address” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Recipient’s address: Địa chỉ người nhận
  2. Shipping address: Địa chỉ gửi hàng
  3. Destination address: Địa chỉ đích đến
  4. Delivery location: Địa điểm giao hàng
  5. Postal address: Địa chỉ bưu điện
  6. Address for delivery: Địa chỉ nhận hàng
  7. Receiving address: Địa chỉ nhận hàng
  8. Drop-off location: Địa điểm bỏ hàng
  9. Location for delivery: Địa điểm giao hàng
  10. Place of delivery: Nơi giao hàng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Delivery address“ với nghĩa là “Địa chỉ giao hàng” và dịch sang tiếng Việt:

1. Please provide your accurate delivery address when placing the order.

\=>Vui lòng cung cấp địa chỉ giao hàng chính xác khi đặt hàng.

2. The delivery address must include the recipient’s name, street, city, and postal code.

\=>Địa chỉ giao hàng phải bao gồm tên người nhận, số nhà, thành phố và mã bưu điện.

3. Could you confirm the delivery address before we dispatch the package?

\=>Bạn có thể xác nhận lại địa chỉ giao hàng trước khi chúng tôi gửi gói hàng không?

4. We need your delivery address to ensure accurate and timely shipment.

\=>Chúng tôi cần địa chỉ giao hàng của bạn để đảm bảo việc vận chuyển chính xác và đúng thời hạn.

5. The courier couldn’t find the delivery address as it was incomplete.

\=>Nhân viên giao hàng không thể tìm thấy địa chỉ giao hàng vì nó không đầy đủ.

6. You forgot to include your apartment number in the delivery address.

\=>Bạn đã quên điền số căn hộ vào địa chỉ giao hàng.

7. We can ship the item to any valid delivery address within the country.

\=>Chúng tôi có thể gửi hàng đến bất kỳ địa chỉ giao hàng hợp lệ nào trong nước.

8. For international orders, please ensure the delivery address is accurate and complete.

\=>Đối với đơn hàng quốc tế, vui lòng đảm bảo địa chỉ giao hàng chính xác và đầy đủ.

9. Your package is expected to provide a delivery address tomorrow.

\=>Gói hàng của bạn được dự kiến địa chỉ giao hàng được cung cấp vào ngày mai.

10. The delivery address you entered is not recognized by the shipping company.

\=>Địa chỉ giao hàng bạn nhập không được công ty vận chuyển công nhận.

Địa điểm nhận hàng “Pick-up Location” là vị trí cụ thể hoặc điểm được chỉ định để tiếp nhận hoặc lấy hàng hóa. Đây có thể là một địa điểm trong chuỗi cung ứng hàng hóa, nơi mà hàng hóa được chuyển đến từ nguồn gốc của nó hoặc nơi mà người nhận hàng sẽ lấy hàng để tiếp tục quá trình vận chuyển hoặc sử dụng hàng hóa đó. Trong ngành logistics, địa điểm nhận hàng thường được xác định rõ ràng để đảm bảo việc thu thập và giao nhận hàng hóa diễn ra một cách hiệu quả.

Dưới đây là một số từ liên quan với “địa điểm nhận hàng” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Điểm giao nhận hàng – Goods Receiving Point
  2. Trạm nhận hàng – Receiving Station
  3. Bãi nhận hàng – Receiving Yard
  4. Khu vực nhận hàng – Receiving Area
  5. Vị trí thu hàng – Collection Point
  6. Trung tâm nhận hàng – Receiving Center
  7. Nơi thu nhận hàng – Pickup Location
  8. Điểm nhận hàng chính – Main Receiving Point
  9. Khu vực tiếp nhận hàng hóa – Goods Reception Area
  10. Trạm chấp nhận hàng – Acceptance Station

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Pick-up Location” với nghĩa là “địa điểm nhận hàng” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The pick-up location for your order is the main warehouse downtown. \=> Địa điểm nhận hàng cho đơn hàng của bạn là kho chính ở trung tâm thành phố.
  2. Please specify the pick-up location for the courier to collect the package. \=>Vui lòng chỉ định địa điểm nhận hàng để nhân viên giao hàng lấy gói hàng.
  3. The pick-up location has changed to our satellite office in the suburbs. \=>Địa điểm nhận hàng đã được thay đổi đến văn phòng chi nhánh ở ngoại ô.
  4. The pick-up location is open from 9 AM to 5 PM on weekdays. \=>Địa điểm nhận hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều vào các ngày trong tuần.
  5. Customers can choose their preferred pick-up location during the checkout process. \=>Khách hàng có thể chọn địa điểm nhận hàng ưa thích của họ trong quá trình thanh toán.
  6. We offer multiple pick-up locations for your convenience across the city. \=>Chúng tôi cung cấp nhiều địa điểm nhận hàng để tiện lợi cho bạn khắp thành phố.
  7. Could you provide the exact address for the pick-up location, please? \=>Bạn có thể cung cấp địa chỉ chính xác của địa điểm nhận hàng không?
  8. The pick-up location is at the customer service desk near the entrance. \=>Địa điểm nhận hàng nằm tại quầy dịch vụ khách hàng gần lối vào.
  9. Our company has designated pick-up locations for returned items. \=>Công ty của chúng tôi đã chỉ định địa điểm nhận hàng cho các mặt hàng trả lại.
  10. The pick-up location is easily accessible by public transportation. \=>Địa điểm nhận hàng dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng