Do horse stance drills là gì

1 Longitudial And Traverse Feed Control Cần Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao Xuyên Tâm Và Dọc Trục 2 Multiple-Point Cutting Machine Tooln Máy Công Cụ Sử Dụng Dao Cắt Nhiều Lưỡi Cắt 3 Checking By Single-Flank Rolling Sự Kiểm Tra Bằng Con Lăn Đơn Mặt Sau 4 Single-Point Cutting Machine Tooln Máy Công Cụ Sử Dụng Một Lưỡi Cắt 5 Hard Alloy Cutting Tool Dao Cắt Bằng Hợp Kim Cứng, Hoặc Hard Alloy 6 Principle-Based Structural Design Thiết Kế Kết Cấu Dạng Nguyên Lý 7 Automatic Cycle Control Device Thiết Bị Kiểm Soát Chu Kì Tự Động 8 Radial Component Of Cuttinh Forcen Thành Phần Lực Cắt Hướng Kính 9 Tangential Component Of Cutting Force Thành Phần Lực Tiếp Tuyến 10 Axial Component Of Cutting Forcen. Thành Phần Lực Cắt Dọc Trục 11 Twist Drill Mũi Khoan Xoắn (Mũi Khoan Ruột Gà Mà Ta Hay Dùng) 12 Discontinuous Shearing Segment Chip Phoi Vòng Không Liên Tục 13 Primary Motion Chuyển Động Chính, Chuyển Động Quay Của Phôi 14 Additional Adjustable Supportn. Gối Tựa Điều Chỉnh Bổ Sung 15 Change Gear Hộp Số, Hộp Tốc Độ, Hộp Chạy Dao (Máy Công Cụ) 16 Cross-Section Area Of Uncut Chip Tiết Diện Ngang Của Phoi 17 Concave Half- Nround Milling Cutter Dao Phay Bán Cầu Lõm 18 Conventional Vertical Millern Máy Phay Đứng Truyền Thống 19 Electrical- Discharge Machining Gia Công Bằng Phóng Điện 20 Single-Point Locating Element Thành Phần Định Viị 1 Điểm 21 Accommodate (V)  Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng 22 Experiment (V,N)  Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm 23 Spindle Speed Selector Bộ Điều Chỉnh Vận Tốc Trục Chính 24 Total Composite Error Single Flank Tổng Sai Số Mặt Lưng 25 Three-Point Locating Element Thành Phần Định Vị 3 Điểm 26 Conver Half-Round Milling Cutter Dao Phay Bán Cầu Lồi 27 Gateway (N)  Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn 28 Impact (V,N)  Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động 29 Undeformed Chip Width Chiều Rộng Phoi Không Biến Dạng 30 Cutting Edge Orthogonaln Mặt Phẳng Chéo Của Lưỡi Cắt 31 Electronic (N,A)  Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính 32 Tangential Component Of Cutting Force Đuôi Mũi Khoan 33 Thermoregulating System Cửa Chắn Hệ Thống Điều Nhiệt 34 Two-Point Locating Element Thành Phần Định Vi 2 Điểm 35 Discourage (V)  Không Khuyến Khích, Không Động Viên 36 High Speed Steel Cutting Tool Dao Cắt Bằng Thép Gió 37 Continuous Feed Motion Chuyển Động Ăn Dao Liên Tục 38 Scientific Instruments Dụng Cụ Nghiên Cứu Khoa Học 39 Automaticloading Device Thiết Bị Cấp Phôi Tự Động 40 Auxilary Cutting Edge = End Cut Edge Lưỡi Cắt Phụ 41 Discontinuous Breaking Segment Chip Phoi Vòng Gãy 42 Fuel Pump And Injector Bơm Và Vòi Phun Nhiên Liệu 43 Gear-Tooth Side Milling Cutter Dao Phay Biên Răng 44 Mathematical (A)  Toán Học, Có Tính Chất Toán Học 45 Aerodynamic Controller Bộ Kiểm Soát Khí Động Lực 46 Bar- Advancemeny Mechanism Cơ Cấu Thanh Dẫn Tiến 47 Cutting –Off Tool, Parting Tool Dao Tiện Cắt Đứt 48 Electric- Contact Gaugehead Đầu Đo Điện Tiếp Xúc 49 Frontal Plane Of Projection Mặt Phẳng Chính Diện 50 Inserted Blade Milling Cutter Dao Phay Răng Ghép 51 Main Cutting Edge = Side Cut Edge Lưỡi Cắt Chính 52 Ram-Type Milling Machine Máy Phay Kiểu Trụ Trượt 53 Righ Hand Milling Cutter Dao Phay Răng Xoắn Phải 54 Spindle (With Chuck) Trục Chính (Có Gắn Mâm Cặp) 55 Stagged Tooth Milling Cutter Dao Phay Răng So Le 56 Index Change Gears Các Bánh Răng Thay Đổi Tỷ Số 57 Left/Right Hand Cutting Tool Dao Tiện Trái/Phải 58 Predecessor (N)  Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên 59 Side Cutting Edge Angle (Scea) Góc Lưỡi Cắt Bên 60 Conventional Machine Tooln Máy Công Cụ Cổ Điển 61 Counterbore Or Counter Sinkkhoan, Xoắy Mặt Đầu 62 Dove Tail Milling Cutter Dao Phay Rãnh Đuôi Én 63 Electric-Spark Machining Gia Công Tia Lửa Điện 64 Electromechanical (A)  Có Tính Chất Cơ Điện Tử 65 Generetion-Cut Broaching Chuốt Theo Đường Sinh 66 Horizontal Plane Of Projection Mặt Phẳng Ngang 67 Indexing Mechanism Cơ Cấu Chia, Cơ Cấu Phân Độ 68 Inductance-Type Pick-Up Bộ Phát Kiểu Cảm Kháng 69 Left- Hand Milling Cutter Dao Phay Chiêù Trái  70 Planetary Thread Milling Sự Phay Ren Hành Tinh 71 Press Fit Jig Bushing Ống Lót Lắp Ghép Bạc Dẫn 72 Section Through Auxiliary Plane Thiết Diện Phụ 73 Semi-Automatic Machine Máy Công Cụ Bán Tự Động 74 Singer- Thread Milling Cutter Dao Phay Ren Đơn 75 Up Milling, Conventional Milling Sự Phay Ngược 76 Basis Mesh Fraction Thành Phân Hạt Mài Cơ Bản 77 Characteristic (N)  Thuộc Tính, Nét Tính Cách 78 Command (V,N)  Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính) 79 Groove-Type Chip Breaker Thoát Phoi Kiểu Rãnh 80 Internal Roll Burnisher Sự Cán Bóng Mặt Trong 81 Right-Hand Milling Cutter Dao Phay Chiều Phải 82 Split-Nut Control Cần Điều Chỉnh Đai Ốc 2 Nửa 83 Tool Cutting Edge Plane Mặt Phẳng Cắt Của Dao 84 Cummulative Pitch Error Sai Số Bước Tích Luỹ 85 Cutting Fluid = Coolant Dung Dịch Trơn Nguội 86 Electrophysical Machining Sự Gia Công Hoá Lí 87 Gear Hobbing Machine Máy Phay Răng Phác Hình 88 Headstock Assembly Cụm Ụ Trước (Cụm Đầu Máy) 89 Horizontal Broaching Machine Máy Chuốt Ngang 90 Section Through Chief Plane Thiết Diện Chính 91 Shell-Type Core Drill Mũi Khoan Kiểu Ống Lót 92 Single Angle Milling Cutter Dao Phay Góc Đơn 93 Adjusttable Lap Dao Mài Rà Điều Chỉnh Được  94 Cnc Machine Tooln Máy Công Cụ Điều Khiển Số 95 Cylindrical Milling Cutter Dao Phay Mặt Trụ 96 Distinction (N)  Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt 97 Horizontal Boring Machine Máy Doa Nằm Ngang 98 Key- Seat Milling Cutter Dao Phay Răng Then 99 Mechanical (A)  Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí 100 Multi-Rib Grinding Wheel Bánh Mài Nhiều Ren 101 Planer-Type Milling Machine Máy Phay Giưòng 102 Pointed Turning Tool Dao Tiện Tinh Đầu Nhọn 103 Auxiliary Plane Angle Góc Nghiêng Phụ (J1) 104 Board Turning Tool Dao Tiện Tinh Rộng Bản. 105 Centreless Grinding Machine Máy Mài Vô Tâm 106 Cluster Controller (N)  Bộ Điều Khiển Trùm 107 Key Seat Milling Cutter Dao Phay Rãnh Then 108 Plane Approach Angle Góc Nghiêng Chính (J) 109 Precision Boring Machine Máy Doa Chính Xác 110 Profile-Cut Broaching Chuốt Theo Biên Dạng 111 Single-Flute Drill Mũi Khoan Rãnh Xoắn Đơn 112 Sliting Saw, Circular Saw Dao Phay Cắt Đứt 113 Sliting Saw.Circular Saw Dao Phay Cắt Rãnh 114 Step-Type Chip Breaker Thoát Phoi Kiểu Bậc 115 Three- Side Milling Cutter Dao Phay 3 Phía 116 Vitrified Bond Liên Kết Kiểu Thuỷ Tinh Hoá 117 Water Cooling Section Buồng Nước Làm Nguội 118 Feed Back Sensing Head Đầu Ghi Hồi Chuyển 119 Feed Selectorn Bộ Điều Chỉnh Lượng Ăn Dao 120 Final Rocket Stage Tầng Tên Lửa Cuối Cùng 121 Profile Plane Of Projection Mặt Phẳng Bên 122 Rotary Stops For Carriage Dừng Bàn Xe Dao 123 Standard Deviation Độ Sai Lệch Tiêu Chuẩn 124 Star-Type Dresser Đầu Sửa Đá Mài Kiểu Sao 125 Straight Cup Wheel Đá Mài Hình Chậu Thẳng 126 Tooth Profile Error Sai Số Biên Dạng Răng 127 Vertical Broaching Machine Máy Chuốt Đứng 128 Adapter Plate Unit Bộ Gắn Đầu Tiêu Chuẩn 129 Climb Milling, Down Milling Sự Phay Xuôi 130 Kinematic Accuracy Độ Chính Xác Động Học 131 Limit Value Of Wearn Giới Hạn Của Độ Mòn 132 Mounting Of Grinding Wheel Gá Lắp Đá Mài 133 Positioning Nc System Hệ Thống Nc Vị Trí 134 Segmental Circular Saw Dao Cắt Vòng Ghép 135 Straight Turning Tool Dao Tiện Đầu Thẳng 136 Adjustable Supportn. Gối Tựa Điều Chỉnh 137 Bar-Clamping Mechanism Cơ Cấu Thanh Kẹp 138 Binary (A)  Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân 139 Cnc Vertical Machinen Máy Phay Đứng Cnc 140 Combination Centre Drill Mũi Khoan Tâm  141 Cylindrical Grinding Máy Mài Tròn Ngoài 142 Four-Sided Screwdriver Tua Vít Bốn Cạnh 143 Gear Grinding Machine Máy Mài Bánh Răng 144 Gear- Tooth End Mill Dao Phay Chân Răng 145 Helical Tooth Cutter Dao Phay Răng Xoắn 146 Jig-Boring Machine Máy Doa Có Dẫn Hướng 147 Offset Tool Dao Cắt Đứng, Dao Tiện Rãnh 148 Profile Turning Tool Dao Tiện Định Hình 149 Reliability (N)  Sự Có Thể Tin Cậy Được 150 Surface- Grinding Machine Máy Mài Phẳng 151 Change Gear Train Truyền Động Đổi Rãnh 152 Encourage (V)  Động Viên, Khuyến Khích 153 Ferm-Relieved Tooth Răng Dạng Hớt Lưng 154 Flaring Cup Wheel Đá Mài Hình Chậu Côn 155 Form Relieved Cutter Dao Phay Hớt Lưng 156 Form Relieved Tooth Răng Dạng Hớt Lưng 157 Inductance Gauge Head Đầu Đo Cảm Kháng 158 Orientation Engine Động Cơ Chỉnh Hướng 159 Sand Bunker Khoang Chứa Cát Chống Cháy 160 Second Rocket Stage Tầng Tên Lửa Thứ 2 161 Single- Angle Milling Dao Phay Góc Đơn 162 Single-Pointtool Dao Tiện Một Lưỡi Cắt 163 Single-Rib Grinding Wheel Bánh Mài Đơn 164 Tangent Chaser Dao Lược Ren Tiếp Tuyến 165 Traverse Grinding Sự Mài Tịnh Tiến Dọc 166 Audio Oscillator Bộ Dao Động Âm Thanh 167 Automatic Machine Máy Công Cụ Tự Động 168 Auxiliary Clearance Angle Góc Sau Phụ 169 Circular Form Tool Dao Định Hình Tròn 170 Compound Rest Slide Giá Trượt Bàn Dao 171 Contemporary (A)  Cùng Lúc, Đồng Thời 172 Cutting Plane Mặt Phẳng Cắt (Mặt Cắt) 173 Cylindricalgrinding Sự Mài Tròn Ngoài 174 Disk Type Milling Cutter Dao Phay Đĩa 175 Disk-Type Milling Cutter Dao Phay Đĩa 176 Double-Angle Milling Dao Phay Góc Kép 177 Face Milling Cutters Dao Phay Mặt Đầu 178 Finishing Sự Gia Công Tinh, Đánh Bóng 179 Grinding Wheel Grade Vcấu Trúc Đá Mài 180 Machine Pulse Generator Máy Phát Xung 181 Pull Broaching, Broaching Sự Cuốt Kéo 182 Radial Drilling Machine Máy Khoan Cần 183 Shell Reamer Dao Chuốt Thô, Chuốt Phá 184 Tool Cutting Edge Angle Góc Lưỡi Cắt  185 Tool Magazine Nơi Trữ Dụng Cụ Dao Cắt 186 Wrench Opening Đầu Mở Miệng, Đầu Kho. 187 Associate (V)  Có Liên Quan, Quan Hệ 188 Axonometric Viewn Hình Chiếu Trục Đo 189 Circular Sawing Machine Máy Cưa Vòng 190 Cutting Point Phần Cắt Của Mũi Khoan 191 Design (V,N)  Thiết Kế; Bản Thiết Kế 192 Dielectric Fluid Chất Lỏng Cách Điện 193 Differential Indexing Phân Độ Vi Sai 194 Engine Compartment Buồng Động Cơ Máy 195 Engraving Machine Máy Phay Chép Hình 196 Expansion Reamer Dao Chuôt Nong Rộng 197 Exponentiation (N)  Lũy Thừa, Hàm Mũ 198 Face Milling Cutter Dao Phay Mặt Đầu 199 Finishing Turning Tool Dao Tiện Tinh 200 Firmware (N)  Phần Mềm Được Cứng Hóa 201 Front Fender  Mudguardchắn Bùn Trước 202 Hand Unloading Lấy Sản Phẩm Bằng Tay 203 Mainframe Computer (N)  Máy Tính Lớn 204 Majority (N)  Phần Lớn, Phần Chủ Yếu 205 Medium Structure Cấu Trúc Trung Bình 206 Numeric (A)  Số Học, Thuộc Về Số Học 207 Serewdriver Cây Vặn Vít, Tuốc Nơ Vít 208 Side Rake Angle (Ra) Góc Nghiêng Bên 209 Spindle-Nose Key Chốt Đầu Trục Chính 210 Starter-Generator Máy Phát Khởi Động 211 Superfinishing Sự Gia Công Siêu Tinh 212 Thread-Cutting Die Khuôn Bàn Cắt Ren 213 Transient Surface Bề Mặt Chuyển Tiếp 214 Access (V,N)  Truy Cập; Sự Truy Cập 215 Balancing Weight Đối Trọng Cân Bằng 216 Basic Plane Mặt Phẳng Đáy (Mặt Đáy) 217 Chronological (A)  Thứ Tự Thời Gian 218 Counterbore Mũi Khoan, Xoáy Mặt Đầu 219 Cutting Tooln. Công Cụ Cắt, Dao Cắt 220 Dependable (A)  Có Thể Tin Cậy Được 221 Disparate (A)  Khác Nhau, Khác Loại 222 Distributed System (N)  Hệ Phân Tán 223 Gang Milling Cutter Dao Phay Tổ Hợp 224 Lathe Accessories Phụ Tùng Máy Tiện 225 Loading Station Vị Trí Nơi Cấp Phôi 226 Locating Element Thành Phần Định Vị 227 Machined Surface Bề Mặt Đã Gia Công 228 Main Tool Slide Bàn Trượt Dao Chính 229 Plane Of Projection Mặt Phẳng Chiếu 230 Polishing Machine Máy Chà Đánh Bóng 231 Single-Point Threading Dao Tiện Ren 232 Size Scatter Độ Phân Tán Kích Thước 233 Text (N)  Văn Bản Chỉ Bao Gồm Ký Tự 234 Thread- Milling Cutter Dao Phay Ren 235 Thread-Grinding Machine Máy Mài Ren 236 Traction Generatior Máy Phát Để Kéo 237 Trepanning Drill Mũi Khoan Đột Tròn 238 Truing Dressing Sự Chỉnh Sửa Đá Mài 239 Visible Outline Đường Bao Thấy Được 240 Abrasive Belt Băng Tải Gắn Bột Mài 241 Carpenter'S Rule Thước Của Thợ Mộc 242 Change Gearscác Bánh Răng Thay Thế 243 Clamping Divice Dụng Cụ, Đồ Gá Kẹp 244 Face Milling Head Đầu Dao Phay Mặt 245 Feedn Lượng Ăn Dao, Lượng Tiến Dao 246 Flat Form Tool Dao Định Hình Phẳng 247 Interchange (V)  Trao Đổi Lẫn Nhau 248 Magnetic Separator Bộ Tách Từ Tính 249 Open Structure Không Chặt Liên Kết 250 Operating System (N)  Hệ Điều Hành 251 Partial Section Mặt Cắt Riêng Phần 252 Planer Máy Bào Dọc, Máy Bào Giường 253 Register (V,N)  Thanh Ghi, Đăng Ký 254 Roughing Turning Tool Dao Tiện Thô 255 Taper Flat File Giũa Phẳng Đầu Côn 256 Teleconference (N)  Hội Thảo Từ Xa 257 Tool Life Tuổi Bền Của Dụng Cụ Cắt 258 Tracing Pin, Traccer Chốt Theo Dấu 259 Vertical Shaper Máy Bào Đứng (Xọc) 260 Arawler Tractor Máy Kéo Bánh Xích 261 Burnishing Sự Đánh Bóng, Mài Bong 262 Circular Chaser Dao Lược Ren Vòng 263 Cutting Tool Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt 264 Direct Indexing Phân Độ Trực Tiếp 265 Display (V,N)  Hiển Thị; Màn Hình 266 Electric Drill Khoan Điện Cầm Tay 267 Essential (A)  Thiết Yếu, Căn Bản 268 Figure Out (V)  Tính Toán, Tìm Ra 269 Keyway Broach Dao Chuốt Rãnh Then 270 Kinematic Chain Chuỗi Truyền Động 271 Lathe Centre, Centre Tâm Máy Tiện 272 Mahine Tooln Máy Công Cụ, Máy Cắt 273 Manchine Reamer Dao Chuốt Trênmáy 274 Plain Milling Cutter Dao Phay Đơn 275 Plane Point Angle Góc Mũi Dao (E) 276 Recognize (V)  Nhận Ra, Nhận Diện 277 Slot Milling Cutter Dao Phay Rãnh 278 Solution (N)  Giải Pháp, Lời Giải 279 Standardization Sự Tiêu Chuẩn Hoá 280 Straight- Shanktool Dao Cán Thẳng 281 Surpace Broaching Sự Chuốt Bề Mặt 282 T Slot Cutter Dao Phay Rãnh Chữ T 283 Tool Post Giá Kẹp Dao, Đài Gá Dao 284 Universal Lathe Máy Tiện Vạn Năng 285 Vertical Toolhead Đầu Gá Dao Đứng 286 Workpiece Chi Tiết Gia Công, Phôi 287 Acoustic Coupler (N)  Bộ Ghép Âm 288 Automatic Lathe Máy Tiện Tự Động 289 Countersink Mũi Lả, Xoáy Mặt Đầu 290 Current Collector Khung Góp Điện 291 Cutting Pliers, Nipppers Kìm Cắt 292 Electric Bine Thợp Công Tắc Điện 293 Electric Locomotive Dầu Máy Điện 294 Face Milling Cutter Dao Phay Mặt 295 Fibre-Optic Cable (N)  Cáp Quang 296 Hook Spanner Khóa Móc, Cờ Lê Móc 297 Indexing Mechanism Chia, Phân Độ 298 Internal Grinding Mài Tròn Trong 299 Lead Compenaor Bộ Chính Bù Hướng 300 Mandrel, Arbor Trục Gá, Trục Tâm 301 Perform (V)  Tiến Hành, Thi Hành 302 Segmental Circular Saw Vòng Ghép 303 Single-Purpose (N)  Đơn Mục Đích 304 Speed Tốc Độ Quay Của Trục Chính 305 Three- Square File Giũa Tam Giác 306 Vacuum Tube (N)  Bóng Chân Không 307 Workholder Retainer Mâm Kẹp Phôi 308 Aspect (N)  Lĩnh Vực, Khía Cạnh 309 Balancing Mandrel Trục Cân Bằng 310 Centerpiece (N)  Mảnh Trung Tâm 311 Compound Restn Bàn Dao Phức Hợp 312 Coolant Pump Bơm Chất Làm Nguội 313 Cylindrical Mandrel Trục Gá Trụ 314 Dick-Type Wheel Đá Mài Dạng Đĩa 315 Double- Head Wrench Cờ Lê 2 Đầu 316 Double-Angle Point Điểm Góc Kép 317 Drawbar, Draw- In Rod Thanh Kéo 318 Four-Jaw Chuck Mâm Cặp Bốn Chấu 319 Gear-Shaving Cutter Dao Cà Răng 320 Gear-Shaving Cutter Máy Cà Răng 321 Grain Size Index Kí Hiệu Cỡ Hạt 322 Hack Saw Cưa Tay (Để Cắt Kloại) 323 High Speed Steel (Hss) Thép Gió 324 Install (V)  Cài Đặt, Thiết Lập 325 Interchangeability Tính Lắp Dẫn 326 Magnetize (V)  Từ Hóa, Nhiễm Từ 327 Microprocessor (N)  Bộ Vi Xử Lý 328 Minicomputer (N)  Máy Tính Mini 329 Physical (A)  Thuộc Về Vật Chất 330 Plain Indexing Phân Độ Đơn Giản 331 Planing Or Shaping Sự Bào Phẳng 332 Positive Raken Góc Nghiên Dương 333 Radial Chaser Dao Lược Ren Tròn 334 Resinoid Bond Liên Kết Nhựa Hoá 335 Shank Type Cutter Dao Phay Ngón 336 Side Relief Angle Góc Thoát Bên 337 Slotted Washer Vòng Đệm Có Rãnh 338 Sophistication (N)  Sự Phức Tạp 339 Specific Design Thiết Kế Cụ Thể 340 Speed Selector Lever Cần Tốc Đọ 341 Thread-Cutting Head Đầu Cắt Ren 342 Three-Jaw Chuck Mâm Cặp Ba Chấu 343 Tool Angles Các Góc Cắt Của Dao 344 Tool Electrode Điện Cực Dụng Cụ 345 Tripping Dog Con Cóc Hành Trình 346 Turret Lathe Máy Tiện Rơ Von Ve 347 Two Booms Máy Khoan Lớn Hai Cần 348 Ultrasonic Tool Dụng Cụ Siêu Âm 349 Centreless Grinding Mài Vô Tâm 350 Communication (N)  Sự Liên Lạc 351 Compound Rest Bàn Dao Phức Hợp 352 Continuous Chipn Phoi Liên Tục 353 Cylinder Wheel Đá Mài Hình Trụ 354 Detail Drawing Bản Vẽ Chi Tiết 355 Expanding Mandrel Trục Gá Bung 356 External (A)  Ngoài, Bên Ngoài 357 Gasoline Tank Thùng Nhiên Liệu 358 Gear Grinding Sự Mài Bánh Răng 359 Global (A)  Toàn Cầu, Tổng Thể 360 Indicate (V)  Chỉ Ra, Cho Biết 361 Internal (A)  Trong, Bên Trong 362 Internal Broaching Sự Chuốt Lỗ 363 Laying Out Sự Lấy Dâu, Lấy Mực 364 Longitudinal Feed Chạy Dao Dọc 365 Microcomputer (N)  Máy Vi Tính 366 Milling Sự Phay, Gia Công Phay 367 Monkey Wrench Mỏ Lết Đầu Vuông 368 Multimedia (N)  Đa Phương Tiện 369 Quick-Change Chuck Đầu Kẹp Rút 370 Radial Feed Rod Cần Điều Khiển 371 Rollburnisher Con Lăn Cán Bóng 372 Sile Toolhead Đầu Gá Dao Ngang 373 Spacing Collar Vành Ngăn Cách  374 Spherical Washer Vòng Đệm Cầu  375 Spindle Box Unit Phần Hộp Trục 376 Wheel Tractor Máy Kéo Bánh Hơi 377 Assembly Drawingn. Bản Vẽ Lắp 378 Attach (V)  Gắn Vào, Đính Vào 379 Boring Machine Ống Lót Doa Lỗ 380 Boring Tool Dao Tiện (Doa) Lỗ 381 Contact Roll Con Lăn Tiếp Xúc 382 Crossrail Head Đầu Xoay Ngang 383 Dense Structure Cấu Trúc Chặt 384 Drill Chuck Đầu Kẹp Mũi Khoan 385 Electrolyte Dung Dịch Điên Ly 386 Equipment (N)  Trang Thiết Bị 387 Fixed Support Gối Tựa Cố Định 388 Grinding Segment Xéc Măng Mài 389 Hand Chipping Sự Đục Bằng Tay 390 Hand Reamer Dao Chuốt Cầm Tay 391 Handle (V)  Giải Quyết, Xử Lý 392 Handloading Cấp Phôi Bằng Tay 393 Immense (A)  Bao La, Rộng Lớn 394 Lapping Sự Mài Rà, Mài Nghiền 395 Machining Centre Tâm Gia Công 396 Multiplication (N)  Phép Nhân 397 Multi-User (N)  Đa Người Dùng 398 Negative Raken Góc Nghiêng Âm 399 Nose Radiusn Bán Kính Mũi Dao 400 Pin- Face Wrench Khoá Mở Chốt 401 Pull Broach, Broach Chuốt Kéo 402 Real-Time (A)  Thời Gian Thực 403 Ring Lap Dao Mài Rà Kiểu Vòng 404 Slotting Machine Máy Bào Rãnh 405 Straight Wheel Bánh Mài Phẳng 406 Thermal Screen Màn Chắn Nhiệt 407 Track Cleanr Thiết Bị Vệ Sinh 408 Vertical Slide Bàn Trượt Đưng 409 Abrasive Stick, Stone Đá Mài 410 Adapter Sleeve Ống Nối Trượt 411 Balancing Stand Giá Câ Nbằng 412 Causal (A)  Có Tính Nhân Quả 413 Circular Broach Dao Chuôt Lỗ 414 Control Desk Bảng Đồng Hồ Đo 415 Cross Sliden Bàn Trượt Ngang 416 Cutting Chain Xích Khai Thác 417 Digital (A)  Số, Thuộc Về Số 418 Eccentric Clamp Kẹp Lệch Tâm 419 Expertise (N)  Sự Thành Thạo 420 Facing Tool Dao Tiện Mặt Đầu 421 Function (N)  Hàm, Chức Năng 422 Goose-Neck Tool Dao Cổ Ngỗng 423 Half-Round File Giũa Lòng Mo 424 Hob Swivel Head Đầu Xoay Dao 425 Honing Tool Dụng Cụ Mài Khôn 426 Lapping Compound Chát Mài Rà 427 Microminiaturize (V)  Vi Hóa 428 Multiplexor (N)  Bộ Dồn Kênh 429 Nose Radius Bán Kính Mũi Dao 430 Roll Burnishing Sự Cán Bóng  431 Shaft-Type Arbor Trục Gá Dao 432 Step Motor Động Cơ Theo Bước 433 Tool Wear Sự Mòn Dụng Cụ Cắt 434 Tracing Slide Trượt Theo Dấu 435 Transistor (N)  Bóng Bán Dẫn 436 Undercarriage Bánh Dẫn Hướng 437 Work Surface Bề Mặt Gia Công 438 Abrasive Slurry Bùn Sệt Mài 439 Bearing Sleeve Ống Lót Ổ Đỡ 440 Bench Hammer Búa Thợ Nguội  441 Broaching Machine Máy Chuốt 442 Built Up Edge (Bue) Lẹo Dao 443 Centre Height Chiều Cao Tâm 444 Chip Breaker Khe Thoát Phoi 445 Chip Contraction Sự Co Phoi 446 Computerize (V) Tin Học Hóa 447 Configuration (N)  Cấu Hình 448 Cross Section Mặt Cắt Ngang 449 Cross Slide Bàn Trượt Ngang 450 Cutter Dao Cắt, Dụng Cụ Cắt 451 Cylinder Block Khối Xi Lanh 452 Database (N)  Cơ Sở Dữ Liệu 453 Demagnetize (V)  Khử Từ Hóa 454 Dẹpth Of Cutn Chiều Sâu Cắt 455 End Support Giá Đỡ Phía Sau 456 Environment (N)  Môi Trường 457 Flat-Nose Pliers Kìm Mỏ Dẹp 458 Flute Rãnh Xoắn, Rãnh Thoát 459 Front Slide Bàn Trượt Trước 460 Grinding Wheel Bánh, Đá Mài 461 Honing Sự Mài Khôn, Mài Doa 462 Honing Machine Máy Mài Khôn 463 Hook (V)  Ghép Vào Với Nhau 464 Jig Bushing Ống Lót Bạc Dẫn 465 Lapping Machi Ne Máy Mài Rà 466 Lead Screwn Vít Me Tiện Ren 467 Liner Bushing Ống Lót Thẳng 468 Logical (A)  Một Cách Logic 469 Mathematician (N)  Nhà Toán 470 Motor Vehicle Xe Có Động Cơ 471 Polishing Sự Chà, Đánh Bóng 472 Power Head Phần Truyền Động 473 Productivity (N)  Hiệu Suất 474 Push Broaching Sự Chuốt Đẩy 475 Representation Sự Biểu Diễn 476 Rubber Bond Liên Kết Cao Su 477 Socket Wrench Khoá Ống Chìm 478 Spindle Nose Nắp Trục Chính 479 Surpace Broach Chuốt Bề Mặt 480 Tailstock Quill Nòng Ụ Động 481 Tank Car Toa Chở Nhiên Liệu 482 Threading Tool Dao Tiện Ren 483 Wear Crater Vùng Mòn Khuyết 484 Accummulator Battery Acqui 485 Accumulator Battery Ắc Quy 486 Analyst (N)  Nhà Phân Tích 487 Auxilary Flank Mặt Sau Phụ 488 Bed Shapern Máy Bào Giường 489 Boring Barn Thân Dao Khoét 490 Buffing Wheel Đĩa Chà Bóng 491 Burnisher Dụng Cụ Mài Bóng 492 Calculation (N)  Tính Toán 493 Chief Angles Các Góc Chính 494 Clock Spring Lò Xo Đồng Hồ 495 Collapsable Taptaro Xếp Mở 496 Conecting Rod Thanh Truyền 497 Core Drilling Sự Khoan Lõi 498 Dead-Smooth File Giũa Tinh 499 Definition (N)  Định Nghĩa 500 Depth Of Cut Chiều Sâu Cắt 501 Diamond Pin Chốt Hình Thoi 502 Drilling Machine Máy Khoan 503 Follower Rest Tốc Lăn Theo 504 Gear Rolling Bánh Cán Răng 505 Gear Shaping Tạo Dạng Răng 506 Head Column Cột Phía Trứơc 507 Input (V,N)  Vào, Nhập Vào 508 Locating Pin Chốt Định Vị  509 Longitudinal Table Bàn Dọc 510 Magnetic Chuck Mâm Từ Tính 511 Main Cylinderxy Lanh Chính 512 Motor Fan Quạt Máy Động Cơ 513 Pantograph Thước Vẽ Truyền 514 Petrol Engine Động Cơ Xăng 515 Plat Drill Mũi Khoan Phẳng 516 Scavenging Port Chỗ Xả Cặn 517 Schedule (V,N)  Lịch Trình 518 Short Dashes Nét Gián Đoạn 519 Size, Dimension Kích Thước 520 Slotting Tool Dao Cắt Rãnh 521 Solar Battery Pin Mặt Trời 522 Spindlecarrier Giá Đỡ Trục 523 Straight Shank Chuôi Thẳng 524 Tackle Block Hệ Thống Nâng 525 Tape (V,N)  Ghi Băng, Băng 526 Tape Punch Thiết Bị Đục Lỗ 527 Taper Reamer Dao Chuôt Côn 528 Thread Grinding Sự Mài Ren 529 Thread Milling Sự Phay Ren 530 Tool Life Tuổi Thọ Của Dao 531 Transfer Line Đường Truyền 532 Turning Tool Dao Tiện Trơn 533 Twist Drill Mũi Khoan Xoắn 534 Work Support Arm Cần Chống 535 Adjusttable Wrench Mỏ Lết 536 Aileron Cánh Phụ Cân Bằng 537 Application (N)  Ứng Dụng 538 Back Rake Anglen Góc Nâng 539 Bogic Thanh Chuyển Hướng  540 Carburetor Bộ Chế Hoà Khí 541 Component (N)  Thành Phần 542 Cross Feed Chạy Dao Ngang 543 Crossrail Thanh Dẫn Ngang 544 Cutting Angle Góc Cắt (D) 545 Cylinder Head Đầu Xi Lanh 546 Deformationn Sự Biến Dạng 547 Distribute (V)  Phân Phối 548 Electric Drill Khoan Điện 549 End Mill Dao Phay Mặt Đầu 550 End Viewn Hình Chiếu Cạnh 551 Engine Lathe Máy Tiện Ren 552 Face Conveyer Băng Chuyền 553 Flat Chisel Cái Đục Phẳng 554 Gear Shaperm Máy Bào Răng 555 Launch Rocket Tên Lửa Đẩy 556 Locomotive Đầu Máy Xe Lửa 557 Master Gear Bánh Răng Mẫu 558 Oil Engine Động Cơ Diesel 559 Plane Or Shape Bào Phẳng  560 Punched Tape Phiến Đục Lỗ 561 Push Broach Dao Chuốt Đẩy 562 Regulating Wheel Bánh Dẫn 563 Side View Hình Chiếu Đứng 564 Slotting Sự Gia Công Rãnh 565 Solid Lap Dao Mài Rà Cứng 566 Strap Clamp Kẹp Kiểu Vòng 567 Support Roller Con Lăn Đỡ 568 Swivelling Table Bàn Xoay 569 Taper Mandrel Trục Gá Côn 570 Technology (N)  Công Nghệ 571 Thread Cutting Sự Cắt Ren 572 Thread Rolling Sự Cán Ren 573 Track Wheel Bánh Lăn Xích 574 Transfer Bar Thanh Truyền 575 Trimming Tab Dải Cân Bằng 576 Truck Trailer Xe Kéo Moóc 577 Work Rest Blade Thanh Tựa 578 Amplifier Bộ Khuyếch Đại 579 Anchor Prop Chân Cố Định 580 Angle Of Cutting Góc Cắt 581 Animation (N)  Hoạt Hình 582 Benchwork Gia Công Nguội 583 Booster Động Cơ Tăng Tốc 584 Boring Head Đầu Dao Doa  585 Capability (N)  Khả Năng 586 Centre Hole Lỗ Định Tâm  587 Chamfer Tool Dao Vát Mép 588 Chip Pann Khay Chứa Phoi 589 Clamping Flange Bích Kẹp 590 Coal-Cutter Máy Đào Than 591 Condition (N)  Điều Kiện 592 Continuous Line Nét Liền 593 Coordinate (V)  Phối Hợp 594 Core Drill Mũi Khoan Lõi 595 Crossrail Cần Xoay Ngang 596 Cutting Section Phần Cắt 597 Cutting Speed Tốc Độ Cắt 598 Dead Center Mũi Tâm Tĩnh 599 Decision (N)  Quyết Định 600 Different (A)  Khác Biệt 601 Driver'S Cabin Buồng Lái 602 Face Lathen Máy Tiện Cụt 603 Feed Shaft Trục Chạy Dao 604 Freight Car Toa Chở Hàng 605 Fuel Tank Bồn Nhiên Liệu 606 Gear Cutting Sự Cắt Răng 607 Gear Rolling Sự Cán Răng 608 Glass Tube Ống Thuỷ Tinh 609 Hob Slide Bàn Trượt Dao  610 Inductance Coil Cuộn Cảm 611 Inserted Blade Răng Ghép 612 Instruction (N)  Chỉ Dẫn 613 Interface (N)  Giao Diện 614 Internal Broach Chuốt Lỗ 615 Invention (N)  Phát Minh 616 Lathe Work Gia Công Tiện 617 Long Chain Nét Chấm Gạch 618 Main Flank Mặt Sau Chính 619 Milling Machine Máy Phay 620 Multi-Task (N)  Đa Nhiệm 621 Nose Fairing Mũi Rẽ Dòng 622 Output (V,N)  Ra, Đưa Ra 623 Particular (A)  Đặc Biệt 624 Peripheral (A)  Ngoại Vi 625 Planer Or Shaper Máy Bào 626 Power Unit Cụm Công Suất 627 Priority (N)  Sự Ưu Tiên 628 Pumping Jack Con Đội Bơm 629 Rear Slide Bàn Trượt Sau 630 Right-Hand Tool Dao Phaỉ 631 Rotating Centre Tâm Quay 632 Rotating Lap Bàn Rà Quay 633 Screw Clamp Kẹp Bằng Vít 634 Shankn Thân Dao, Cán Dao 635 Spiral Spring Lò Xo Xoắn 636 Step Drill Mũi Khoan Bậc 637 Supporting Shoe Guốc Tựa 638 Thread Tool Dao Tiện Ren 639 Top View Hình Chiếu Bằng 640 Ubtraction (N)  Phép Trừ 641 Unbalance Không Cân Bằng 642 Unification Sự Đồng Nhất 643 Abrasive Slurry Bùn Sệt 644 Activity (N)  Hoạt Động 645 Allocate (V)  Phân Phối 646 Arbor Suppor Tổ Đỡ Trục 647 Base Unit Phần Thân Máy 648 Boring Tool Dụng Cụ Doa 649 Capstan Wheeln Tời Quay 650 Clearance Angle Góc Sau 651 Convert (V)  Chuyển Đổi 652 Counterweight Đối Trọng 653 Cross Slide Trượt Ngang 654 Cutting Sharft Trục Sắt 655 Division (N)  Phép Chia 656 Drawing Bản Vẽ Kĩ Thuật 657 Drawing Sự Vẽ Kĩ Thuật  658 Drilling Rig Tháp Khoan 659 Estimate (V)  Ước Lượng 660 Feature (N)  Thuộc Tính 661 Feed Ratelượng Chạy Dao 662 Floating Crane  Cầu Phà 663 Form Tool Dao Định Hình 664 Fundamental (A)  Cơ Bản 665 Gear Shaving Sự Cà Răng 666 Gudgeon Pin Chốt Piston 667 Hardware (N)  Phần Cứng 668 Integrate (V)  Tích Hợp 669 Interact (V)  Tương Tác 670 Intricate (A)  Phức Tạp 671 Jig Base Giá Đỡ Bạc Dẫn 672 Leaf Spring Nhíp (Ô Tô) 673 Left-Hand Tool Dao Trái 674 Line Các Lọai Đường Nét 675 Lorry, Truck Xe Tải Nhẹ 676 Milling Cutter Dao Phay 677 Operation (N)  Thao Tác 678 Processor (N)  Bộ Xử Lý 679 Sepatator Bộ Phân Chia  680 Solid Drawing Bản Vẽ 3D 681 Spot-Facing Sự Lả Miệng 682 Steady Rest Tốc Định Vị 683 Stone Holder Cần Giữ Đá 684 Stub Arbor Ổ Trục Chính 685 Supercharger Bơm Cao Áp 686 Supporting Pinn Chốt Đỡ 687 Transfer Finger Cữ Chặn 688 Upright,Column Cột, Trụ 689 Web Thinning Có Gờ Mỏng 690 Wet Grinding Sự Mài Ướt 691 Wheel Shape Dạng Đá Mài 692 Wheelheard Đầu Làm Việc 693 2D Drawingn. Bản Vẽ 2D 694 Abrasive Chất Liệu Mài 695 Arithmetic (N)  Số Học 696 Bent Tool Dao Đầu Cong 697 Boring Bar Cán Dao Doa 698 Bottom Carriage Hộp Gá 699 Carriagen Hộp Chạy Dao 700 Computer (N)  Máy Tính 701 Conflict (V)  Xung Đột 702 Cutting Forces Lực Cắt 703 End Mill Dao Phay Ngón 704 Flankn Mặt Sau Của Dao 705 Flap Cánh Rà, Cánh Gấp 706 Front Pilot Thân Trước 707 Fuselarge Thân Máy Bay 708 Gearhead Hộp Bánh Răng 709 Generation (N)  Thế Hệ 710 Hacksaw Blade Lưỡi Cưa 711 Index Crank Thanh Chia 712 Machne Taptaro Trênmáy 713 Metal Saw Cưa Kim Loại 714 Milled Tooth Răng Phay 715 Neck Cổ Thắt Mũi Khoan 716 Online (A)  Trực Tuyến 717 Rear Support Chuôi Sau 718 Secondary (A)  Thứ Cấp 719 Slide Bar Thanh Truượt 720 Software (N)  Phần Mềm 721 Spotfacer Mũi Lả Miệng 722 Square File Giũa Vuông 723 Surface Gauge Cữ Phẳng 724 Swinging Clamp Kẹp Lắc 725 Tape Measure Thước Dây 726 Terminal (N)  Máy Trạm 727 Tool Clearance Góc Sau 728 Vise/ Vice Mỏ Cặp. Êtô 729 Wheel Pair Cặp Bánh Xe 730 Work Head Đầu Làm Việc 731 Ability (A)  Khả Năng 732 Beam Cần, Thanh Ngang 733 Blade Spring Lò Xo Lá 734 Carriage Hộp Chạy Dao 735 Circular Saw Cưa Vòng 736 Complex (A)  Phức Tạp 737 Crown Block Khối Đỉnh 738 Crystal (N)  Tinh Thể 739 Cutting Force Lực Cắt 740 Devise (V)  Phát Minh 741 Disc Spring Lò Xo Đĩa 742 Dish Wheel Đá Mài Đĩa 743 Document (N)  Văn Bản 744 Driver Plate Mâm Quay 745 Dump Truck Xe Tải Ben 746 Excavator Máy Đào Đất 747 Execute (V)  Thi Hành 748 Flat Point Điểm Phẳng 749 Flexible (A)  Mềm Dẻo 750 Front Colum Trụ Trước 751 Grain Size Cỡ Hạt Mài 752 Hobdap Phay Phác Hình 753 Imitate (V)  Mô Phỏng 754 Imprint (V)  In, Khắc 755 Lip Angle Góc Sắc (B) 756 Liquid (N)  Chất Lỏng 757 Lock Pin Chốt Định Vị 758 Magazine (N)  Tạp Chí 759 Magazine Nơi Trữ Phôi 760 Manipulate (N)  Xử Lý 761 Overarm Cần Phía Trên 762 Projection Hình Chiếu 763 Push Broach Chuốt Đẩy 764 Radiator Bộ Tản Nhiệt 765 Rocker Thanh Cân Bằng 766 Rotary Table Bàn Xoay 767 Sector Arm Trục Tỉ Lệ 768 Shell Reamer Lưỡi Căt 769 Solve (V)  Giải Quyết 770 Steering Gear Tay Lái 771 Taper Shank Chuôi Côn 772 Threading Die Bàn Ren 773 Tool Post Giá Kẹp Dao 774 Wear Land Vùng Bị Mòn 775 Wood Plane Cái Bào Gỗ 776 Abacus (N)  Bàn Tính 777 Analog (N)  Tương Tự 778 Annular Saw Cưa Vòng 779 Balance Sự Cân Bằng  780 Bottom Bed Thân Dưới 781 Carrier Giá Đèo Hàng 782 Chisel Edge Đinh Cắt 783 Circular Saw Cưa Đĩa 784 Clamp Bệ Cố Định Máy 785 Clamping Sự Kẹp Chặt 786 Clutchn. Khớp Ly Hợp 787 Coarse File Giũa Thô 788 Cut Off Tiện Cắt Đứt 789 Cutting Tip Đỉnh Cắt 790 Device (N)  Thiết Bị 791 Diagram (N)  Biểu Đồ 792 Drilling Sự Khoan Lỗ 793 Drivig Pin Chốt Xoay 794 Feeder Máng Cấp Phôi 795 Graphics (N)  Đồ Họa 796 Greater (A)  Lớn Hơn 797 Hand Wheeln Tay Quay 798 Haulage Rope Cáp Tải 799 Haulage Unit Cụm Tải 800 History (N)  Lịch Sử 801 Hopper Phễu Cấp Phôi 802 Index Plate Đĩa Chia 803 Land Rãnh Thoát Phoi 804 Layer (N)  Tầng, Lớp 805 Limit (V,N)  Hạn Chế 806 Locatingn Sự Định Vị 807 Needle File Giũa Kim 808 Nose Anglen Góc Đỉnh 809 Outlet Bảng Cắm Điện 810 Program Chương Trình 811 Rake Angle Góc Trước 812 Relieving Cam Cam Đở 813 Round File Giũa Tròn 814 Service (N)  Dịch Vụ 815 Shaper Máy Bào Ngang 816 Signal (N)  Tín Hiệu 817 Smooth File Giũa Mịn 818 Storage (N)  Lưu Trữ 819 Swing Axle Trục Quay 820 Switch Nút Công Tắc  821 Tap Mũi Cắt Ren Taro 822 Transmit (V)  Truyền 823 Valve Tappet Cần Van 824 Wedge Angle Góc Chêm 825 Wheelhead Hộp Đá Mài 826 Assembly Sự Lắp Ráp 827 Bed Shaper Băng May 828 Bench Bàn Thợ Nguội 829 Body Thân Mũi Khoan 830 Brace Cái Khoan Tay 831 Century (N)  Thế Kỷ 832 Coredrill Khoan Lõi 833 Decade (N)  Thập Kỷ 834 Dredger Máy Hút Bùn 835 Etch (V)  Khắc Axit 836 Feed Box Hộp Xe Dao 837 Filtration (N)  Lọc 838 Fixture, Jign Đồ Gá 839 Intake Pipe Ống Nạp 840 Lathe Tool Dao Tiện 841 Machiningn Gia Công 842 Plug Phích Cắm Điện 843 Punching Sự Đột Dấu 844 Quill Mũi Chống Tâm 845 Reaming Sự Chuốt Lõ 846 Rear Column Trụ Sau 847 Side Head Đầu Trượt 848 Spot-Face Lả Miệng  849 Standard Tiêu Chuẩn 850 Stop Bracket Vấu Đỡ 851 Tailplane Cánh Đuôi 852 Template Dưỡng, Mẫu 853 Tool Rake Góc Trước 854 Toolbox Hòm Dụng Cụ 855 Angle Dao Phay Góc 856 Clamp Hook Móc Kẹp 857 Decrease (V)  Giảm 858 Eccentric Lệch Tâm 859 Elevator Cánh Nâng 860 Encode (V)  Mã Hóa 861 Face Plate Mâm Giữ 862 Handlebars Tay Lái 863 Increase (V)  Tăng 864 Index Pin Chốt Chí 865 Loader Bộ Nạp Than 866 Memory (N)  Bộ Nhớ 867 Overcu Trãnh Cơ Sở 868 Process (V)  Xử Lý 869 Ram Khung Chạy Dao 870 Rear Axle Trục Sau 871 Rear Pilot Cán Sau 872 Sandpaper Giấy Ráp 873 Scraping Sự Cạo Rà 874 Similar (A)  Giống 875 Spindle Trục Chính 876 Superior (To)  (A) 877 Switch (N)  Chuyển 878 Task (N)  Nhiệm Vụ 879 Thick Line Nét Đậm 880 Thin Line Nét Mảnh 881 Tool Shank Cán Dao 882 Turret Đầu Rơvonve 883 Armature Cuộn Ứng 884 Body Thân Dụng Cụ 885 C Clamp Kẹp Chữ C 886 Camshaft Trục Cam 887 Channel (N)  Kênh 888 Clamping Kẹp Chặt 889 Data (N)  Dữ Liệu 890 Diamond Kim Cương 891 Head Lamp Đèn Pha 892 Headstock Đầu Máy 893 Headstock Ụ Trước 894 Lathe Dog Cái Tốc 895 Motor Saw Cưa Máy 896 Network (N)  Mạng 897 Rescess Gờ Đá Mài 898 Saddlen Bàn Trượt 899 Slider Con Trượt  900 Tailstock Ụ Động  901 Tool Dụng Cụ, Dao 902 Top Bed Thân Trên 903 Adapter Khâu Nối 904 Aircraft Máy Bay 905 Apronn. Tấm Chắn 906 Boring Sự Doa Lỗ 907 Bow Saw Cưa Lọng 908 Chute Máng Trượt 909 Circuit (N) Mạch 910 Draw Vẽ Kĩ Thuật 911 Hand Saw Cưa Tay 912 Je Tống Phản Lực 913 Less (A)  Ít Hơn 914 Package (N)  Gói 915 Pull End Đầu Kéo 916 Reamer Dao Chuốt 917 Reaming Chuốt Lỗ 918 Saddle Bàn Trượt 919 Scraper Lưỡi Nạo 920 Scriber Mũi Vạch 921 Swivel Khớp Xoay 922 Tighten Vặn Chật 923 Tiny (A)  Nhỏ Bé 924 Chassis Sườn Xe 925 Divide (V) Chia 926 Drawingn Bản Vẽ 927 Drill Mũi Khoan 928 Equal (A)  Bằng 929 Grinding Sự Mài 930 Hacksaw Cái Cưa 931 Hybrid (A)  Lai 932 Jack Saw Cưa Xẻ 933 Lay Out Lấy Dấu 934 Locatev Định Vị 935 Magnetic (A) Từ 936 Nozzle Đầu Phun 937 Pedestal Bệ Máy 938 Pulse (N)  Xung 939 Rudder Cánh Lái 940 Spark Plug Bugi 941 Thread Đoạn Ren 942 Tractor Máy Kéo 943 Turning Sự Tiện 944 Upcut Rãnh Trên 945 Ways Băng Trượt 946 Wood Saw Cưa Gỗ 947 Apron Tấm Chắn 948 Colle Tống Kẹp 949 Drill Khoan Lỗ 950 Face Mặt Trước 951 Filing Sự Giũa 952 Frame Khung Xe 953 Gasket Đệm Lót 954 Gear Bánh Răng 955 Gearbox Hộp Số 956 Hammer Cái Búa 957 Holder Cán Dao 958 Lathe Máy Tiện 959 Margin Gờ Xoắn 960 Merge (V) Trộn 961 Muffler Ống Xả 962 Pliers Cái Kìm 963 Rail Đuờng Ray 964 Ramn Trụ Trượt 965 Rod Thanh Bơm  966 Scraper Cạo Rà 967 Screw Đinh Vít 968 Vacuum Hút Bụi 969 Workpiece Phôi 970 Antenna Anten 971 Base Giá Chia 972 Bit Mũi Khoan 973 Break Chỗ Cắt 974 Chuck Mâm Cặp 975 Clutch Ly Hợp 976 File Cái Giũa 977 File Giũa Tay 978 Filter Bộ Lọc 979 Fin Cánh Đứng 980 Flank Mặt Sau 981 Pick Răng Đào 982 Project Chiếu 983 Punch Đột Dấu 984 Rasp Giũa Nạo 985 Saddle Bệ Máy 986 Spoke Nan Hoa 987 View Sự Chiếu 988 Wheel Bánh Xe 989 Arm Cần Xoay 990 Body Thân Xe 991 Bolt Bu Lông 992 Broach Chuốt 993 Err:520 Err:520 994 Cradle Bệ Đỡ 995 Derrick Tháp 996 Disk (N) Đĩa 997 Heel Lẹm Dao 998 Jaw Chấu Kẹp 999 Jib Băng Tải 1000 Nose Mũi Dao 1001 Saddle Bệ Đỡ 1002 Spring Lò Xo 1003 Tank Bể Chứa 1004 Trailer Moóc 1005 Turning Tiện 1006 Wrench Cờ Lê 1007 Base Đế Máy 1008 Bore Doa Lỗ 1009 Rest Ốc Kẹp 1010 Saw Cái Cưa 1011 Scale Tỷ Lệ 1012 Shank Chuôi 1013 Float Phao 1014 Lap Mài Rà 1015 Nut Đai Ốc 1016 Pivot Chốt 1017 Wing Cánh  1018 Chip Phoi 1019 File Giũa 1020 Grind Mài 1021 Mill Phay 1022 Tap Ta Rô 1023 Saw Cưa 1024 Length(ký hiệu: l) Chiều dài 1025 Mass(ký hiệu: m) Khối lượng 1026 Time(ký hiệu: t) Thời gian 1027 Area(ký hiệu: S) Diện tích 1028 Volume(ký hiệu: V) Thể tích 1029 Velocity(ký hiệu: v) Vận tốc 1030 Acceleration(ký hiệu: a) Gia tốc 1031 Density(ký hiệu: ρ) Tỷ trọng, mật độ 1032 Force(ký hiệu: f) Lực 1033 Moment(ký hiệu: m) Mô men 1034 Pressure(ký hiệu: p) Áp suất 1035 Work(ký hiệu: W) Công 1036 Power(ký hiệu: P) Công suất 1037 Stress(ký hiệu: σ) ứng suất 1038 Electric potential(ký hiệu: V) Điện thế 1039 Electric curent(ký hiệu: I) Dòng điện 1040 Electric resistance(ký hiệu: R) Điện trở 1041 Temperature(ký hiệu: t) Nhiệt độ 1042 Heat(ký hiệu: Q) Nhiệt lượng 1043 Speccific heat(ký hiệu: c) Nhiệt dung riêng 1044 foot(ký hiệu: ft) Đơn vị đo chiều dài 1045 Square foot(ký hiệu: ft2) Đơn vị đo diện tích 1046 Cubic foot(ký hiệu: ft3) Đơn vị đo thể tích 1047 Pound force(ký hiệu: lbf) 1048 Horse power(ký hiệu: hp) Mã lực 1049 Metre(ký hiệu: m) Mét 1050 Square metre(ký hiệu: m2) Mét vuông 1051 Cubic metre(ký hiệu: m3) Mét khối 1052 Litre(ký hiệu: l) Lít 1053 Watt(ký hiệu: W) Oát 1054 Ohm(ký hiệu: ) Ôm 1055 Kilocalorie(ký hiệu: kcal) Kilo calo 1056 Kilogrammeforce(ký hiệu: kgf) 1057 Fahrenheit temperature(ký hiệu: oF) Độ F 1058 Celsius temperature(ký hiệu: oC) Độ C 1059 Bristish thermal unit(ký hiệu: Btu) 1060 Pound(ký hiệu: Ib/ Ibm) Cân Anh (1 pound = 0.45359237 kg) 1061 Second(ký hiệu: s) Giây 1062 Gallon(ký hiệu: gal) Một đơn vị tính thể tích, 1 gal (mỹ) = 4.40488377086 lít 1063 radian(ký hiệu: rad) Đơn vị đo góc phẳng 1064 Ampere(ký hiệu: A) Ampe 1065 Gramme(ký hiệu: g) Gam 1066 kiligramme(ký hiệu: kg) Kilogam 1067 Minute(ký hiệu: min) Phút 1068 volt(ký hiệu: v) Vôn 1069 Coulomb(ký hiệu: C) Culong, đơn vị đo điện tích 1070 Viết đầy đủ(ký hiệu: Ký hiệu/ Viết tắt) Nghĩa 1071 Inch(ký hiệu: in) 2.54 cm 1072 Foot(ký hiệu: ft) 12 in = 30.48 cm 1073 Yard(ký hiệu: yd) 3 ft = 91.44 cm 1074 Mile(ký hiệu: Mi) 1760 yd = 1609.33 m 1075 Nautical mile (knot)(ký hiệu: naut. mi.) 6080 ft = 1853.18 m 1076 Abacus (N) Bàn Tính 1077 Ability (A) Khả Năng 1078 Access (V,N) Truy Cập; Sự Truy Cập          1079 Accommodate (V) Làm Cho Thích Nghi, Phù Hợp; Chứa Đựng 1080 Acoustic Coupler (N) Bộ Ghép Âm 1081 Activity (N) Hoạt Động         1082 Allocate (V) Phân Phối         1083 Analog (N) Tương Tự 1084 Analyst (N) Nhà Phân Tích    1085 Animation (N) Hoạt Hình 1086 Application (N) Ứng Dụng    1087 Arithmetic (N) Số Học 1088 Aspect (N) Lĩnh Vực, Khía Cạnh 1089 Assemble (V) Lắp Ráp 1090 Associate (V) Có Liên Quan, Quan Hệ 1091 Attach (V) Gắn Vào, Đính Vào        1092 Binary (A) Nhị Phân, Thuộc Về Nhị Phân 1093 Calculation (N) Tính Toán 1094 Capability (N) Khả Năng 1095 Causal (A) Có Tính Nhân Quả 1096 Centerpiece (N) Mảnh Trung Tâm 1097 Century (N) Thế Kỷ 1098 Channel (N) Kênh       1099 Characteristic (N) Thuộc Tính, Nét Tính Cách 1100 Chronological (A) Thứ Tự Thời Gian 1101 Circuit (N) Mạch         1102 Cluster Controller (N) Bộ Điều Khiển Trùm         1103 Command (V,N) Ra Lệnh, Lệnh (Trong Máy Tính) 1104 Communication (N) Sự Liên Lạc 1105 Complex (A) Phức Tạp 1106 Component (N) Thành Phần 1107 Computer (N) Máy Tính 1108 Computerize (V) Tin Học Hóa         1109 Condition (N) Điều Kiện 1110 Configuration (N) Cấu Hình  1111 Conflict (V) Xung Đột 1112 Consist (Of) Gồm Có   1113 Contemporary (A) Cùng Lúc, Đồng Thời    1114 Convert (V) Chuyển Đổi 1115 Convert (V) Chuyển Đổi       1116 Coordinate (V)  Phối Hợp     1117 Crystal (N) Tinh Thể 1118 Data (N) Dữ Liệu          1119 Database (N) Cơ Sở Dữ Liệu 1120 Decade (N) Thập Kỷ    1121 Decision (N) Quyết Định 1122 Decrease (V) Giảm 1123 Definition (N) Định Nghĩa     1124 Demagnetize (V) Khử Từ Hóa 1125 Dependable (A) Có Thể Tin Cậy Được         1126 Design (V,N) Thiết Kế; Bản Thiết Kế 1127 Device (N) Thiết Bị 1128 Devise (V) Phát Minh 1129 Diagram (N) Biểu Đồ   1130 Different (A) Khác Biệt          1131 Digital (A) Số, Thuộc Về Số 1132 Discourage (V) Không Khuyến Khích, Không Động Viên 1133 Disk (N) Đĩa      1134 Disparate (A) Khác Nhau, Khác Loại 1135 Display (V,N) Hiển Thị; Màn Hình 1136 Distinction (N) Sự Phân Biệt, Sự Khác Biệt 1137 Distribute (V) Phân Phối      1138 Distributed System (N) Hệ Phân Tán 1139 Division (N) Phép Chia 1140 Document (N) Văn Bản         1141 Electromechanical (A) Có Tính Chất Cơ Điện Tử 1142 Electronic (N,A) Điện Tử, Có Liên Quan Đến Máy Tính    1143 Encode (V) Mã Hóa      1144 Encourage (V) Động Viên, Khuyến Khích  1145 Environment (N) Môi Trường 1146 Equal (A) Bằng 1147 Equipment (N) Trang Thiết Bị 1148 Essential (A) Thiết Yếu, Căn Bản     1149 Estimate (V) Ước Lượng 1150 Etch (V) Khắc Axit 1151 Execute (V) Thi Hành  1152 Experiment (V,N) Tiến Hành Thí Nghiệm, Cuộc Thí Nghiệm 1153 Expertise (N) Sự Thành Thạo 1154 Exponentiation (N) Lũy Thừa, Hàm Mũ    1155 External (A) Ngoài, Bên Ngoài 1156 Feature (N) Thuộc Tính         1157 Fibre-Optic Cable (N) Cáp Quang 1158 Figure Out (V) Tính Toán, Tìm Ra     1159 Filtration (N) Lọc        1160 Firmware (N) Phần Mềm Được Cứng Hóa 1161 Flexible (A) Mềm Dẻo 1162 Function (N) Hàm, Chức Năng         1163 Fundamental (A) Cơ Bản 1164 Gateway (N) Cổng Kết Nối Internet Cho Những Mạng Lớn 1165 Generation (N) Thế Hệ 1166 Global (A) Toàn Cầu, Tổng Thể        1167 Graphics (N) Đồ Họa   1168 Greater (A) Lớn Hơn    1169 Handle (V) Giải Quyết, Xử Lý 1170 Hardware (N) Phần Cứng 1171 History (N) Lịch Sử     1172 Hook (V) Ghép Vào Với Nhau 1173 Hybrid (A) Lai   1174 Imitate (V) Mô Phỏng 1175 Immense (A) Bao La, Rộng Lớn         1176 Impact (V,N) Tác Động, Va Chạm; Sự Va Chạm, Tác Động 1177 Imprint (V) In, Khắc 1178 Increase (V) Tăng 1179 Indicate (V) Chỉ Ra, Cho Biết 1180 Input (V,N) Vào, Nhập Vào    1181 Install (V) Cài Đặt, Thiết Lập  1182 Instruction (N) Chỉ Dẫn 1183 Integrate (V) Tích Hợp 1184 Interact (V) Tương Tác 1185 Interchange (V) Trao Đổi Lẫn Nhau  1186 Interface (N) Giao Diện 1187 Internal (A) Trong, Bên Trong         1188 Intricate (A) Phức Tạp 1189 Invention (N) Phát Minh 1190 Layer (N) Tầng, Lớp     1191 Less (A) Ít Hơn   1192 Limit (V,N) Hạn Chế     1193 Liquid (N) Chất Lỏng 1194 Logical (A) Một Cách Logic 1195 Magazine (N) Tạp Chí  1196 Magnetize (V) Từ Hóa, Nhiễm Từ 1197 Mainframe Computer (N) Máy Tính Lớn 1198 Majority (N) Phần Lớn, Phần Chủ Yếu 1199 Manipulate (N) Xử Lý  1200 Mathematical (A) Toán Học, Có Tính Chất Toán Học 1201 Mathematician (N) Nhà Toán 1202 Mechanical (A) Cơ Khí, Có Tính Chất Cơ Khí 1203 Memory (N) Bộ Nhớ 1204 Microcomputer (N) Máy Vi Tính     1205 Microminiaturize (V) Vi Hóa 1206 Microprocessor (N) Bộ Vi Xử Lý 1207 Minicomputer (N) Máy Tính Mini   1208 Multimedia (N)  Đa Phương Tiện     1209 Multiplexor (N) Bộ Dồn Kênh         1210 Multiplication (N) Phép Nhân 1211 Multi-Task (N) Đa Nhiệm       1212 Multi-User (N) Đa Người Dùng 1213 Network (N) Mạng 1214 Numeric (A) Số Học, Thuộc Về Số Học       1215 Online (A) Trực Tuyến 1216 Operating System (N) Hệ Điều Hành         1217 Operation (N) Thao Tác 1218 Output (V,N) Ra, Đưa Ra        1219 Package (N) Gói 1220 Particular (A) Đặc Biệt 1221 Perform (V) Tiến Hành, Thi Hành 1222 Peripheral (A) Ngoại Vi         1223 Physical (A) Thuộc Về Vật Chất 1224 Predecessor (N) Người, Vật Tiền Nhiệm; Tổ Tiên   1225 Priority (N) Sự Ưu Tiên 1226 Process (V) Xử Lý        1227 Processor (N) Bộ Xử Lý 1228 Productivity (N) Hiệu Suất 1229 Pulse (N) Xung  1230 Real-Time (A) Thời Gian Thực 1231 Recognize (V) Nhận Ra, Nhận Diện  1232 Register (V,N) Thanh Ghi, Đăng Ký 1233 Reliability (N) Sự Có Thể Tin Cậy Được 1234 Repair Sửa Chữa 1235 Schedule (V,N) Lịch Trình       1236 Secondary (A) Thứ Cấp 1237 Service (N) Dịch Vụ     1238 Signal (N) Tín Hiệu      1239 Similar (A) Giống 1240 Single-Purpose (N) Đơn Mục Đích  1241 Software (N) Phần Mềm 1242 Solution (N) Giải Pháp, Lời Giải 1243 Solve (V) Giải Quyết    1244 Sophistication (N) Sự Phức Tạp 1245 Storage (N) Lưu Trữ     1246 Subtraction (N) Phép Trừ      1247 Superior (To) (A) Tốt Hơn 1248 Switch (N) Chuyển 1249 Tape (V,N) Ghi Băng, Băng 1250 Task (N) Nhiệm Vụ 1251 Technology (N) Công Nghệ 1252 Teleconference (N) Hội Thảo Từ Xa 1253 Terminal (N) Máy Trạm 1254 Tiny (A) Nhỏ Bé 1255 Transistor (N) Bóng Bán Dẫn 1256 Transmit (V) Truyền   1257 Vacuum Tube (N) Bóng Chân Không     1258 Wrenches Cờ Lê 1259 Open End Wrenches Cờ Lê Hai Đầu 1260 Spline End Wrenches Cơ Lê Vòng Đóng 1261 Crowfoot Wrenches Cờ Lê Đầu Rời 1262 Combination Wrenches Cờ Lê Một Đầu Mở Một Đầu Chòng 1263 Hex Wrenches Lục Giác 1264 Slab Ratchet Cơ Lê Bánh Cóc 1265 Ratchet Wrenches Cờ Lê Bánh Cóc 1266 Torque Wrenches Cần Xiết Lực 1267 Pipe Wrenches Kìm Nước 1268 Adjustable Wrenches Mỏ Lết Điều Chỉnh 1269 Six Point Sockets Khẩu Tay Vặn Sáu Cạnh 1270 Twelve Point Sockets Khẩu Tay Vặn Kiểu Răng 1271 Universal Sockets Tay Vặn 1272 Adaptor Bộ Đầu Nối 1273 Socket Extension Tay Nối Khẩu 1274 Universal Joint Khớp Nối Vạn Năng 1275 Screwdrivers Bộ Tuốc Nơ Vít (Vặn Vít) 1276 Fast Screwdrivers Tuốc-Nơ Vít Điện 1277 Electronic Miniature Screwdrivers Tuốc-Nơ Vít Điện 1278 Pillips Screwdrivers Tuốc-Nơ Vít Đầu Chữ Thập 1279 Magnetic Screwdrivers Tuốc-Nơ Vít Từ Tính 1280 Flat Tip Screwdrivers Tuốc-Nơ Vít Dẹp 1281 Tap Hand Tay Quay Taro 1282 Needle Nose Pliers Kìm Đầu Nhọn 1283 Locking Pliers Kìm Cộng Lực 1284 Safety Wire Twisters Kẹp Cầu Chì 1285 Adjustable Joint Pliers Kìm Mỏ Quạ 1286 Connector Plug Kìm Mạng 1287 Wire Strippers Kìm Tuốt Dây 1288 Combination Slip-Joint Pliers Kìm Cắt Trượt 1289 Convertible Snap Ring Pliers Kìm Phe, Kìm Hãm 1290 Diagonal Cutters Kìm Cắt Dây 1291 Wire Crimpers Kìm Tuốt Dây 1292 Electronic Tools Công Cụ Điện 1293 Safety Lamb (Miner’S Lamb) Đèn Thợ Mỏ 1294 Flashing Light Đèn Pin 1295 Interphone Máy Bộ Đàm 1296 Electronic Iron Mỏ Hàn Cầm Tay 1297 Earphone Tai Nghe 1298 Static Wrist Dây Đeo Cổ Tay Chống Tĩnh Điện 1299 Battery Pin 1300 Charger Sạc Điện 1301 Speaker Loa 1302 Receptacle Ổ Cắm Nguồn Điện 1303 Electronic Runner Súng Điện 1304 Electronic Drills Khoan Điện 1305 Flashing Emergency Light Đèn Cấp Cứu 1306 Ultrasonic Sóng Siêu Âm 1307 Measuring Tools Công Cụ Đo Lường 1308 Steel Rulers Thước Sắt 1309 Tape Rulers Thước Cuộn 1310 Outside Micrometer Panme Do Ngoài 1311 Feeler (Thickness) Gauges Thước Căn Lá 1312 Measuring Cup Cốc Đong 1313 Dial Caliper Du Xích, Thước Kẹp 1314 Gauges Đồng Hồ Đo 1315 Multi Meter Đồng Hồ Đo Điện Multimeter 1316 Meg Ohm Meter Đồng Hồ Ôm 1317 Gun Air Súng Siết Bu Long Bằng Khí Nén 1318 Inspection Mirror Kính Phản Quang 1319 Magnifier Kính Phóng Đại 1320 Flexible Two_Claw Pick Up Tool Tay Gắp Kép Có Khớp Nối 1321 Flexible Magnetic Pick Up Tool Thanh Từ Có Khớp Nối 1322 Utility Knife Dao Rạch 1323 Scraper Knife Dao Cạo 1324 Snip (Scissor) Dao Cắt 1325 Chisels Cái Đục 1326 Punch Cái Dùi 1327 Tripod (Spider) Giá Ba Chân 1328 Copper Hammer Búa Bằng Đồng 1329 Iron Hammer Búa Sắt 1330 Rubber Hammer Búa Cao Su 1331 Hook Móc 1332 Rubber Hammer Cái Nhíp 1333 Pin Removal Tools Dụng Cụ Nhổ Đinh 1334 Pneumatic Runner Súng Hơi 1335 Pneumatic Drills Khoan Hơi 1336 Rivet Gun Súng Bắn Đinh 1337 Injector (Squirt) Thiết Bị Bơm 1338 Oil Cart Cây Bơm Dầu Bôi Trơn 1339 Injector (Squirt) Cây Bơm Dầu Thủy Lực 1340 Grease Gun Súng Bơm Dầu 1341 Dishcloth Giẻ Lau 1342 Glove Găng Tay 1343 Rope Dây Cáp 1344 Tools Kit Hộp Dụng Cụ 1345 Tool Rack Giá Dụng Cụ 1346 Jack Cái Kích 1347 Work Ladder Thang Làm Việc 1348 Grinding Wheel Đá Mài 1349 Sand Paper Giấy Ráp 1350 Adhesive Tape Băng Dính 1351 Soldering Tin Thiếc Hàn 1352 Tow Bar Thanh Kéo 1353 Flashing Vest Áo Dạ Quang 1354 Goggle (Blinkers) Kính Bảo Vệ 1355 Life Belt(Safety Belt) Thắt Lưng An Toàn, Đai Bảo Hộ 1356 Bore size  Đường kính trong xi lanh 1357 Odering code     Mã đặt hàng 1358 Mounting code Mã lắp ghép 1359 Cylinder seal kit   Gioăng, phốt xi lanh 1360 Rod End Clevis  Kiểu lắp đầu xy-lanh hình chữ U (RC) 1361 Rod End Tang   Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp trụ (RT) 1362 Stroke up to any practical length   Hành trình làm việc theo yêu cầu 1363 Cap End Tang   Kiểu lắp đuôi xy-lanh khớp trụ (ET) 1364 Double acting/Single acting  Xi lanh cần đôi/xi lanh cần đơn 1365 Rod End Flange   Kiểu lắp đầu xy-lanh bích hình vuông (RF) 1366 Rod End Spherical Bearing  Kiểu lắp đầu xy-lanh khớp cầu (RB) 1367 Cross Tube Kiểu lắp dạng ống trụ tròn (CT) 1368 Directional control valve Van phân phối 1369 Cownter balance valve Van đối trọng 1370 Logic valve Van logic 1371 Mounting Style  Mã lắp ghép đuôi xi lanh 1372 Preventive maintenance bảo trì phòng ngừa 1373 Breakdown maintenance/ Operation to Break Down/  OTBD bảo trì khi có hư hỏng 1374 Predictive maintenance bảo trì dự đoán 1375 Periodic maintenance /Time based maintenance /TBM / Fixed Time Maintenance-FTM) bảo trì định kỳ 1376 Lean Maintenance Bảo trì tinh gọn 1377 Corrective maintenance bảo trì khắc phục hay bảo trì hiệu chỉnh 1378 Condition Based Maintenance (CBM) bảo trì dựa trên tình trạng thiết bị 1379 Design Out Maintenance, DOM bảo trì thiết kế lại 1380 Proactive Maintenance bảo trì tiên phong 1381 Life Time Extention, LTE bảo trì kéo dài tuổi thọ 1382 Reliability Center Maint (RCM) bảo trì tập trung vào độ tin cậy 1383 Total Productive Maint (TPM) Bảo trì năng suất toàn bộ hay toàn diện hay tổng thể 1384 Risk Based Maintenance (RBM) Bảo trì dựa trên rủi ro 1385 Plant Shutdown & Turnaround Planning lập kế hoạch ngừng máy cho bảo trì toàn nhà máy 1386 Operator Maintenance bảo trì có sự tham gia nhân viên vận hành 1387 adapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩn 1388 abrasive belt băng tải gắn bột mài 1389 amplifier bộ khuyếch đại 1390 feed selector bộ điều chỉnh lượng ăn dao 1391 aerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lực 1392 inductance-type pick-up bộ phát kiểu cảm kháng 1393 audio oscillator bộ dao động âm thanh 1394 adjustable support gối tựa điều chỉnh 1395 apron tấm chắn 1396 aileron cánh phụ cân bằng 1397 bed shaper băng may 1398 arbor support ổ đỡ trục 1399 drill chuck đầu kẹp mũi khoan 1400 camshaft trục cam 1401 electric- contact gaugehead đầu đo điện tiếp xúc 1402 drivig pin chốt xoay 1403 end mill dao phay mặt đầu 1404 elevator cánh nâng 1405 expansion reamer dao chuôt nong rộng 1406 end support giá đỡ phía sau 1407 feed shaft trục chạy dao 1408 facing tool dao tiện mặt đầu 1409 fixed support gối tựa cố định 1410 form tool dao định hình 1411 front fender, mudguard chắn bùn trước 1412 index crank thanh chia 1413 jet ống phản lực 1414 hob slide bàn trượt dao 1415 jib băng tải 1416  key- seat milling cutter dao phay răng then 1417 frontal plane of projection mặt phẳng chính diện 1418 left- hand milling cutter dao phay chiều trái 1419 magazine nơi trữ phôi 1420 change gear train truyền động đổi rãnh 1421 motor fan quạt máy động cơ 1422 adjusttable wrench mỏ lết 1423 contact roll con lăn tiếp xúc 1424 lathe máy tiện 1425 engine lathe máy tiện ren 1426 circular sawing machine máy cưa vòng 1427 CNC vertical machine máy phay đứng CNC 1428 CNC machine tool máy công cụ điều khiển số 1429 abrasive slurry bùn sệt mài 1430 burnisher dụng cụ mài bóng 1431 grinding machine máy mài 1432 multi-rib grinding wheel bánh mài nhiều ren 1433 mounting of grinding wheel gá lắp đá mài 1434 perspective projection phép chiếu phối cảnh 1435 parallel projection Phép chiếu song song 1436 oblique projection phép chiếu xiên 1437 orthographic projection phép chiếu trực giao hay chiếu vuông góc 1438 top view hình chiếu bằng  1439 front view hình chiếu đứng  1440 Projection plane Mặt phẳng chiếu 1441 side view hình chiếu cạnh 1442 Cutting theory Nguyên lý cắt 1443 Manufacturing automation Tự động hóa sản xuất 1444 Labour safety An toàn lao động 1445 Electrical installations trang thiết bị điện 1446 Design Automation Tự động hóa thiết kế 1447 Assembly jigs đồ gá lắp ráp 1448 Automatic line dây chuyền tự động 1449 abrasive wear sự mòn do mài 1450 abrasive machine máy gia công mài 1451 arc weld hàn hồ quang 1452 Lathe bed Băng máy  1453 Lathe dog Tốc máy tiện  1454 Cross slide Bàn trượt ngang  1455 Carriage Bàn xe dao  1456 Compound slide Bàn trượt hỗn hợp  1457 Tailstock Ụ sau  1458 Saddle Bàn trượt  1459 Tool holder Đài dao  1460 Headstock Ụ trước 1461 Speed box Hộp tốc độ  1462 Dividing head Ụ phân độ 1463 Lead screw Trục vít me  1464 Feed (gear) box Hộp chạy dao  1465 Feed shaft Trục chạy dao  1466 Chuck Mâm cặp  1467 Main spindle Trục chính  1468 Four- jaw chuck Mâm cặp 4 chấu  1469 Three- jaw chuck Mâm cặp 3 chấu  1470 Jaw Chấu kẹp  1471 Steady rest Luy nét cố định  1472 Rest Luy nét  1473 Hand wheel Tay quay  1474 Follower rest Luy nét di động  1475 Lathe center Mũi tâm  1476 Dead center Mũi tâm chết (cố định)  1477 Dog plate Mâm cặp tốc  1478 Rotaring center Mũi tâm quay  1479 Face plate Mâm cặp hoa mai  1480 Bent- tail dog Tốc chuôi cong  1481 wheel shape dạng đá mài 1482 wheel bánh xe 1483 work head đầu làm việc 1484 wheel tractor máy kéo bánh hơi 1485 work support arm cần chống 1486 work rest blade thanh tựa 1487 Workpiece chi tiết gia công, phôi 1488 work surface Bề mặt gia công 1489 workholder retainer mâm kẹp phôi 1490 Gauging fixture đồ gá kiểm tra 1491 wrench opening đầu mở miệng, đầu khoá 1492 Milling fixture đồ gá phay 1493 Boring fixture đồ gá khoan, đồ gá doa 1494 Work fixture đồ gá kẹp chặt 1495 high- speed steelcutting tool dụng cụ cắt bằng thép gió 1496 bolt bu-lông 1497 screw vít 1498 Plain milling cutter Dao phay đơn 1499 Plane approach angle góc nghiêng chính (j) 1500 Plane point angle góc mũi dao (e) 1501 Pointed turning tool dao tiện tinh đầu nhọn 1502 Profile turning tool dao tiện định hình 1503 Profile-turing lathe Máy tiện chép hình 1504 Righ-hand milling cutter Dao phay răng xoắn phải 1505 Rake angle góc trước 1506 Roughing turning tool dao tiện thô 1507 Rest Luy nét 1508 Rotaring center Mũi tâm quay 1509 Relieving lathe Máy tiện hớt lưng 1510 Straight turning tool dao tiện đầu thẳng 1511 Saddle Bàn trượt 1512 Speed box Hộp tốc độ 1513 Steady rest Luy nét cố định 1514 Semiautomatic lathe Máy tiện bán tự động 1515 Screw/Thread-cutting lathe Máy tiện ren 1516 Sliting saw, circular saw Dao phay cắt đứt 1517 Single-angle milling cutter Dao phay góc đơn 1518 Shank-type cutter Dao phay ngón 1519 Slot milling cutter Dao phay rãnh 1520 Tool dụng cụ, dao 1521 Tool life tuổi thọ của dao 1522 Thread tool dao tiện ren 1523 Tool holder Đài dao 1524 Turret Đầu rơ-vôn-ve 1525 Turret lathe Máy tiện rơ-vôn-ve 1526 T-slot cutter Dao phay rãnh chữ T 1527 Wood lathe Máy tiện gỗ 1528 Auxiliary clearance angle góc sau phụ 1529 Auxiliary plane angle góc nghiêng phụ (j1) 1530 Auxilary cutting edge = end cut edge lưỡi cắt phụ 1531 Angle Dao phay góc 1532 Automatic lathe Máy tiện tự động 1533 Built up edge (BUE) lẹo dao 1534 Board turning tool dao tiện tinh rộng bản 1535 Boring tool dao tiện (doa) lỗ 1536 Bent-tail dog Tốc chuôi cong 1537 Bench lathe Máy tiện để bàn 1538 Chief angles các góc chính  1539 Chip Phoi 1540 Clearance angle góc sau 1541 Cutting angle góc cắt (d) 1542 Cutting –off tool, parting tool dao tiện cắt đứt 1543 Chamfer tool dao vát mép 1544 Cutting fluid = coolant dung dịch trơn nguội 1545 Cutting speed tốc độ cắt 1546 Cross feed chạy dao ngang 1547 Cross slide Bàn trượt ngang 1548 Compound slide Bàn trượt hỗn hợp 1549 Camshaft lathe Máy tiện trục cam 1550 Cutting –off lathe Máy tiện cắt đứt 1551 Chuck Mâm cặp 1552 Cylindrical milling cutter Dao phay mặt trụ 1553 Disk-type milling cutter Dao phay đĩa 1554 Dead center Mũi tâm chết (cố định) 1555 Dog plate Mâm cặp tốc 1556 Dove-tail milling cutter Dao phay rãnh đuôi én 1557 End mill Dao phay ngón 1558 Flank mặt sau 1559 Face mặt trước 1560 Facing tool dao tiện mặt đầu 1561 Finishing turning tool dao tiện tinh 1562 Feed (gear) box Hộp chạy dao 1563 Face milling cutter Dao phay mặt đầu 1564 Form-relieved tooth Răng dạng hớt lưng 1565 Follower rest Luy nét di động 1566 Gang milling cutter Dao phay tổ hợp 1567 Hand wheel Tay quay 1568 Inserted-blade milling cutter Dao phay răng ghép 1569 Inserted blade Răng ghép 1570 Jaw Chấu kẹp 1571 Key-seat milling cutter Dao phay rãnh then 1572 Lip angle góc sắc (b) 1573 Lathe dog Tốc máy tiện 1574 Lathe bed Băng máy 1575 Longitudinal feed chạy dao dọc 1576 Left/right hand cutting tool dao tiện trái/phải 1577 Lead screw Trục vít me 1578 Lathe center Mũi tâm 1579 milling cutter Dao phay 1580 Machined surface bề mặt đã gia công 1581 Main spindle Trục chính 1582 Nose mũi dao 1583 Nose radius bán kính mũi dao