Giấc ngủ ngon tiếng anh là gì năm 2024

Phép dịch "ngủ ngon" thành Tiếng Anh

sweet dreams, good night, sleep well là các bản dịch hàng đầu của "ngủ ngon" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Mình mong cậu có một đêm ngủ ngon. ↔ I want you to get a good night's rest.

  • Mình mong cậu có một đêm ngủ ngon. I want you to get a good night's rest.
  • sleep well* to sleep soundlygood night · goodnight · night · nighty nightdream catcherchúc ánh ngủ ngon nhé 💤

    Chúc ngủ ngon, Alan.

    Good night, Alan.

    Các chuyên gia nói chung đều đồng ý giấc ngủ ngon thường có những biểu hiện sau:

    Experts generally agree on these signs of healthy sleep:

    Chúc chú ngủ ngon.

    Good night.

    Lâu lắm không ngủ ngon được như thế này.

    Long sleep is not like this.

    Chúc ngủ ngon, các chiến hữu.

    Good night, fellas.

    Bạn biết đấy, ồn ào một chút giúp trẻ ngủ ngon hơn.

    You know that children sleep better in noise.

    Chúc ngủ ngon.

    Good night.

    Ngủ ngon, quý vị.

    Sleep well, gentlemen.

    Ngủ ngon Colassss.

    Goodnight Colassss.

    Chúc ngủ ngon, pháp sư.

    Goodnight, Wizard.

    Từ đấy trở đi anh không thể ngủ ngon giấc.

    He never slept well after that.

    Chúc mẹ ngủ ngon.

    Night, Mom.

    Có một đêm ngủ ngon, Reese?

    Have a good night's rest, Mr. Reese?

    Thôi, ngủ ngon.

    Well, good night.

    Ngủ ngon, ma'ams.

    Goodnight, ma'ams.

    Chúc con ngủ ngon, hoàng tử nhỏ của ta

    Good night, my little prince

    Tôi hỏi em ấy ngủ ngon giấc không, và em ấy đáp: “Không ngon giấc lắm ạ.”

    I asked how he had slept, and he replied, “Not very well.”

    Ngủ ngon!

    Good night all!

    Ngủ ngon. Chúc bạn nhiều giấc mơ đẹp.

    Good night. Sweet dreams.

    Ngủ ngon nhé.

    Good night.

    Chúc bố ngủ ngon.

    Good night, Daddy.

    Vậy chúc ngủ ngon nhé.

    Good night, then.

    VIETNAMESE

    giấc ngủ sâu

    ngủ ngon

    Giấc ngủ sâu là một giấc ngủ không bị gián đoạn và người ngủ ở trong trạng thái thoải mái nhất.

    1.

    Khi cơn giông bão nổi lên, tôi không thể có một giấc ngủ say được.

    When the storm arose, I couldn't have a deep sleep.

    2.

    Sau khi tôi bật dậy khỏi giấc ngủ say thì cơn bão ập đến bất ngờ.

    I roused up from deep sleep when the storm came suddenly.

    Cùng học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh nhé:

    Ngủ: sleep

    Giấc ngủ sâu: deep sleep

    Giấc mơ đẹp: sweet dream

    Ngủ ngon: sleep well

    Buồn ngủ: sleepy

    Mất ngủ: sleepless

    Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội

    THÔNG TIN
    TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI

    TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

    Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.

    Hotline: 0931 42 8899

    Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

    Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp

    Sleep well, my dearest. You're always in my dreams.: Ngủ ngon nhé người yêu dấu. Bạn luôn ở trong giấc mơ của tôi.

    • As the stars shine, I'm sending you a goodnight kiss.: Khi những ngôi sao tỏa sáng, tôi gửi đến anh/em nụ hôn chúc ngủ ngon.
    • May your dreams be as beautiful as you are.: Chúc cho những giấc mơ của anh/em cũng đẹp như chính anh/em.
    • Goodnight, my heart. I love you more than words can express.: Chúc ngủ ngon, tình yêu. Tôi yêu anh/ em nhiều hơn lời nói có thể diễn tả.
    • I can't wait to hold you in my arms again. Goodnight, sweetheart.: Anh/em nóng lòng muốn được ôm em/anh trong vòng tay lần nữa. Ngủ ngon nhé tình yêu.
    • You're the last thing I think of before I go to sleep and the first thing I think of when I wake up. Goodnight, my one and only.: Anh/em là điều cuối cùng tôi nghĩ đến trước khi đi ngủ và là điều đầu tiên tôi nghĩ đến khi thức dậy. Chúc ngủ ngon, người duy nhất của tôi.
    • Dream of our future together, my love. Goodnight.: Hãy mơ về tương lai chúng ta bên nhau nhé tình yêu. Chúc ngủ ngon.
    • Wishing you the sweetest dreams, my darling.: Chúc anh/ em mơ về những giấc mơ ngọt ngào nhất nhé người thương của tôi.
    • Every night, I fall in love with you all over again. Goodnight, my forever love.: Mỗi đêm, anh/em lại yêu em/anh một lần nữa. Chúc ngủ ngon, tình yêu vĩnh cửu của tôi.

    Xem thêm:

    • Chúc công việc thuận lợi bằng tiếng anh
    • Chúc thi tốt bằng tiếng anh

    Mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho bạn bè

    1. Goodnight! Sleep well.: Chúc ngủ ngon!
    2. Sweet dreams!: Mơ đẹp!
    3. Nighty night!: Ngủ ngon!
    4. Catch some Z's!: Ngủ đi! Được từ điển Cambridge xếp vào nhóm thành ngữ với nghĩa là đi ngủ hoặc có thể là nằm nghỉ.
    5. Sleep tight, don't let the bedbugs bite!: Ngủ ngon, đừng để rệp cắn!
    6. Rest up!: Đi nghỉ đi!
    7. Have a peaceful night!: Đêm an lành nhé!
    8. Dream of all the good things!: Mơ những điều tốt đẹp nhé!.
    9. May your dreams be filled with happiness.: Chúc những giấc mơ của bạn tràn ngập hạnh phúc!
    10. Take care and get a good night's sleep.: Giữ gìn sức khỏe và ngủ ngon nhé!
    11. See you in dreamland!: Gặp bạn trong vùng đất mộng mơ!
    12. Wishing you a serene night.: Chúc bạn một đêm bình an!
    13. Sending you goodnight vibes.: Gửi tới bạn những lời chúc ngủ ngon!
    14. Off to bed now, chat with you tomorrow.: Giờ đi ngủ đây, mai nói chuyện với bạn nhé!
    15. May the stars watch over you tonight.: Mong các vì sao sẽ dõi theo bạn tối nay!
    16. Here's to a refreshing sleep.: Chúc bạn một giấc ngủ sảng khoái!
    17. Close your eyes and drift into dreamland.: Nhắm mắt lại và trôi vào cõi mộng.
    18. Time to recharge for a new day.: Đã đến lúc nạp lại năng lượng để chuẩn bị cho ngày mới.
    19. Goodnight, my dear friend.: Chúc ngủ ngon, bạn thân mến của tôi.
    20. Sleep peacefully and wake up refreshed.: Ngủ yên và thức dậy tràn đầy sức khỏe.

    Mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho trẻ nhỏ

    1. Goodnight, my little star.: Chúc ngủ ngon, ngôi sao nhỏ.
    2. Sleep tight, my precious.: Ngủ ngon nhé cục cưng.
    3. Dream big, my love.: Hãy mơ thật lớn nhé con yêu.
    4. Close your eyes, it's time to rest.: Nhắm mắt lại nào, đã đến giờ ngủ rồi.
    5. May your dreams be filled with magic.: Chúc giấc mơ của bạn tràn ngập phép thuật.
    6. Time to snuggle up and drift into dreamland.: Đã đến lúc rúc vào chăn và trôi vào vùng đất mơ.
    7. The moon and stars are watching over you.: Mặt trăng và các ngôi sao đang bảo vệ con.
    8. As the day ends, remember how much I love you.: Khi ngày kết thúc, hãy nhớ rằng anh yêu em biết bao.
    9. Goodnight, sleep peacefully, my dear.: Chúc ngủ ngon, ngủ yên nhé em yêu.
    10. The world is a better place with you in it.: Thế giới là một nơi tốt đẹp hơn khi có con ở đó.
    11. You are my sunshine, even at night.: Con là ánh nắng của bố mẹ, ngay cả khi về đêm.
    12. Goodnight, sleep well, and dream sweet dreams.: Chúc ngủ ngon và mơ những giấc mơ ngọt ngào.
    13. In your dreams, you can be anything you want.: Trong giấc mơ của mình, con có thể trở thành bất cứ thứ gì con mong muốn.
    14. The night is here, but you are never alone.: Đêm đã đến nhưng con không bao giờ cô đơn.
    15. Remember, you are loved more than you can imagine.: Hãy nhớ rằng, con được yêu thương nhiều hơn những gì con có thể tưởng tượng.

    Mẫu câu chúc ngủ ngon tiếng Anh cho gia đình

    1. Goodnight, my dear family.: Chúc ngủ ngon, gia đình thân yêu.
    2. Sweet dreams, everyone.: Chúc cả nhà mơ những giấc mơ thật đẹp.
    3. Wishing you all a peaceful night.: Chúc cả nhà một đêm an lành.
    4. Sleep tight, my loves.: Ngủ ngon nhé những người thân yêu.
    5. Nighty-night, family.: Ngủ ngon nhé cả nhà.
    6. May the stars watch over you as you sleep.: Mong rằng các ngôi sao sẽ dõi theo bạn khi cả nhà ngủ.
    7. Time to rest and recharge. Goodnight, all.: Đến giờ nghỉ và sạc lại năng lượng rồi. Chúc mọi người ngủ ngon.
    8. Sending bedtime hugs and kisses your way.: Gửi những cái ôm và nụ hôn trước khi đi ngủ theo cách của bạn.
    9. Dream big, sleep well. Goodnight, dear family.: Hãy mơ thật lớn, ngủ ngon nhé. Chúc ngủ ngon, gia đình thân yêu.
    10. As the day ends, I'm grateful for our family. Goodnight.: Khi ngày kết thúc, tôi biết ơn gia đình của mình. Chúc ngủ ngon.

    Một số bài hát chúc ngủ ngon tiếng Anh

    Twinkle Twinkle Little Star

    Giấc ngủ ngon tiếng anh là gì năm 2024

    “Twinkle, twinkle, little star. How I wonder what you are. Up above the world so high, Like a diamond in the sky. Twinkle, twinkle, little star. How I wonder what you are.” Là một trong những ca khúc phổ biến nhất trong âm nhạc không chỉ dành cho thiếu nhi mà cả người lớn, “Twinkle twinkle little star” với tiết tấu chậm rãi lời bài hát trong sáng chắc chắn là một ca khúc thích hợp để đưa người nghe và giấc ngủ. Nghe ca khúc trên Youtube.

    Sweet Dreams (Goodnight Song)

    Giấc ngủ ngon tiếng anh là gì năm 2024

    "Goodnight to you. Goodnight to me. Now close your eyes and go to sleep. Goodnight. Sleep tight. Sweet dreams tonight. Goodnight. I love you."

    Tuy không quá nổi tiếng như ca khúc “Twinkle twinkle little star”, nhưng “Sweet dreams” lại có lời bài hát mang tính giáo dục, không chỉ thích hợp để đưa trẻ vào giấc ngủ mà còn có thể giúp trẻ học thêm các mẫu câu chúc ngủ ngon.

    Nghe ca khúc trên Youtube.

    Brahms' Lullaby

    Giấc ngủ ngon tiếng anh là gì năm 2024

    “Lullaby and good night. In the sky stars are bright.'“

    Được trình bày bởi một trong những Diva nổi tiếng nhất thế giới Celine Dion, ca khúc đảm bảo mang đến cho người nghe một giai điệu hết sức bình yên, lời bài hát ý nghĩa, và được trình bởi một giọng hát ngọt ngào, giúp người nghe có thể chìm vào giấc ngủ say. Nghe ca khúc trên Youtube.

    Good Night (Remastered 2009)

    Giấc ngủ ngon tiếng anh là gì năm 2024

    “Now it's time to say good night. Good night sleep tight”

    Nhóm nhạc huyền thoại The Beatles cũng có một ca khúc chúc ngủ ngon khác biệt so với những ca khúc nêu trên, tiết tấu chậm, lời bài hát dễ hiểu tuy nhiên ca khúc lại có phần hơi u buồn vì giọng hát. Nghe ca khúc trên Youtube.

    Tổng kết

    Bài viết trên đã cung cấp cho độc giả một số mẫu câu chúc ngủ ngon thông dụng để gửi lời yêu thương đến gia đình, người yêu, và bạn bè khi đêm xuống. Ngoài ra, người học còn có thể sử dụng bốn bài hát được đề xuất trong bài để có được một giấc ngủ ngon hơn. Nếu cần hỗ trợ, độc giả có thể liên hệ qua ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh.


    Works Cited

    Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 20 October 2023.

    Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 20 October 2023.