Giữ vững niềm tin Tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
14/12/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
201
Thông tin thuật ngữ firming tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmfirming tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ firming trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ firming tiếng Anh nghĩa là gì. Firm Thuật ngữ liên quan tới firming
Tóm lại nội dung ý nghĩa của firming trong tiếng Anhfirming có nghĩa là: Firm- (Econ) Hãng sản xuất.+ Trong kinh tế học tân cổ điển, đó là tên gọi có tính chất phân tích của một thể chế thực hiện nhiệm vụ chuyển các đầu vào thành đầu ra.firm /'fə:m/* danh từ- hãng, công ty* tính từ- chắc, rắn chắc=firm muscles+ bắp thịt rắn chắc- vững chắc; bền vững=a firm foundation+ nền tảng vững chắc- nhất định không thay đổi=firm prices+ giá nhất định- mạnh mẽ=a firm voice+ giọng nói mạnh mẽ- kiên quyết, vững vàng, không chùn bước=to firm measure+ biện pháp kiên quyết=a firm faith+ lòng tin sắt đá=a firm position (stand)+ lập trường kiến định- trung thành, trung kiên!as firm as rock- vững như bàn thạch!to be on the firm ground- tin chắc!to take a firm hold of something- nắm chắc cái gì* phó từ- vững, vững vàng=to stand firm+ đứng vững!to hold firm to one's beliefs- giữ vững niềm tin* ngoại động từ- làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn- nền (đất)- cắm chặt (cây) xuống đất* nội động từ- trở nên vững chắc, trở nên rắn chắcfirm- (toán kinh tế) hàng buôn // rắn, bền; ổn định Đây là cách dùng firming tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ firming tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Firm- (Econ) Hãng sản xuất.+ Trong kinh tế học tân cổ điển tiếng Anh là gì? |