Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024

Barcode

1D: UPC/EAN/JAN, Code 39, Code 93, Code 128, EAN 128, NW7, MSI, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Matrix 2 of 5, Postnet, RM4SCC, KIX-Code, Customer Barcode, GS1 Databar, USPS Intelligent Mail Barcode.

2D: Data Matrix, PDF 417, Maxicode, QR Code, Micro PDF 417

B-FV4T Model GS TS CHARACTERISTICS Print Method Direct thermal / thermal transfer Dimensions 220 (W) x 279 (D) x 182 (H) mm Weight 2.4 kg User Interface x2 LED (colours: green, amber, red) Operating Temp./Humidity 5 to 40°C (25 to 85% non-condensing RH) Power Supply AC adaptor (90W) PRINT Resolution 203 dpi 300 dpi Speed (max) Up to 152.4 mm/s Up to 101.6 mm/s Speed (peel-off) Up to 76.2 mm/s Print Width (max.) 108 mm 105.7 mm Print Length (max.) 995 mm 453.2 mm Print Length (peel-off; max.) Up to 152.4 mm continuous printing RIBBON Width 40 to 110 mm Length 300m (Toshiba approved ribbon) MEDIA Alignment Centred Media (backing paper) Width 25.4 to 118 mm Label Thickness 0.06 to 0.19 mm Media Shape Roll-fed, fanfold, die-cut, continuous, tag stock, receipt Inner Media Roll Diameter 25.4 or 38.1 mm (optional: 76.2 mm) Outer Media Roll Diameter 127 mm (max.) SOFTWARE & CONNECTIVITY Emulations ZPL II (EPL 2, DPL & IPL supported in future). (IPL - 203dpi only) Printer Driver Windows: 8 (32 bit/64 bit), 7 (32 bit/64 bit), Vista, XP,Server 2008 R2, Server 2008, Server 2003 Host Interface Type 1: USB 2.0, LAN 10/100 Base (excl. China) Type 2: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps) Type 3: USB 2.0, IEEE1284 Courier models: USB 2.0, LAN 10/100 Base, RS-232C (max. 115,200 bps) OPTIONS Peel-off module (standard on Courier model) - full cutter module*1 - partial cutter module*2 - external 203mm OD media stand*1- WLAN I/F (802.11b/g)*** or Bluetooth I/F*3

Máy in mã vạch Toshiba B-FV4T với công nghệ tiên tiến và chất lượng in ấn cao, Toshiba cung cấp máy in mã vạch đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.

Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt Kết nối: USB 2.0, Ethernet 10/100 BaseT, Serial Bộ nhớ: 32 MB (Flash ROM), 16 MB (SD-RAM) Chiều rộng in: 4.25 inches (108 mm) Tốc độ in: 203 dpi: 6 ips | 300 dpi: 4 ips Độ phân giải: 203 dpi | 300 dpi

Mua cùng

  • Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024
  • Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024
  • Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024
  • Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024

Máy in mã vạch Toshiba B-FV4T: Đánh giá toàn diện và hướng dẫn người mua.

Trải nghiệm in toàn diện cho nhiều ứng dụng mã vạch được cung cấp bởi Toshiba B-FV4T, một máy in mã vạch linh hoạt và đáng tin cậy phù hợp cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô. Các tính năng tiên tiến và thiết kế nhỏ gọn của nó làm cho nó trở thành một giải pháp in ấn lý tưởng.

Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024

Thể hiện một loạt ứng dụng đáng chú ý

Tốc độ in nhanh của máy in B-FV4T ​​tạo nên sự khác biệt vì nó có khả năng tạo nhãn mã vạch chất lượng cao với tốc độ lên tới 6 inch mỗi giây. Điều này làm cho nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp có yêu cầu in ấn lớn, cho phép hoạt động hiệu quả và năng suất.

Hơn nữa, máy in còn có giao diện thân thiện với người dùng, có màn hình LCD rõ ràng và các nút trực quan giúp thiết lập và điều hướng dễ dàng. Nó hỗ trợ cả phương pháp in nhiệt trực tiếp và truyền nhiệt, giúp người dùng linh hoạt lựa chọn tùy chọn phù hợp nhất cho nhu cầu cụ thể của mình.

Bên cạnh những tính năng ấn tượng, máy in B-FV4T ​​​​còn cung cấp nhiều tùy chọn kết nối khác nhau, bao gồm USB, Ethernet và các mô-đun Bluetooth hoặc Wi-Fi tùy chọn. Tính linh hoạt như vậy đảm bảo khả năng tích hợp liền mạch vào các hệ thống hiện có đồng thời cho phép khả năng in từ xa, nâng cao sự thuận tiện tổng thể và hiệu quả công việc.

Khi nói đến độ bền, máy in B-FV4T ​​vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Cấu trúc chắc chắn và các bộ phận chắc chắn đảm bảo độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ của máy in, ngay cả trong những điều kiện công nghiệp đầy thách thức.

Hơn nữa, máy in có thể sử dụng nhiều loại vật liệu nhãn, chẳng hạn như nhãn giấy, nhãn tổng hợp và nhãn dệt, khiến máy in trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm bán lẻ, chăm sóc sức khỏe, hậu cần và sản xuất.

Tóm lại, máy in mã vạch Toshiba B-FV4T ​​​​kết hợp tốc độ, chức năng và độ bền để mang lại hiệu suất và giá trị vượt trội. Cho dù nhu cầu của bạn liên quan đến việc in mã vạch để quản lý hàng tồn kho, nhãn vận chuyển hay nhận dạng sản phẩm, máy in này đều cung cấp giải pháp tất cả trong một phù hợp với nhu cầu của các doanh nghiệp hiện đại.

Máy in mã vạch b-fv4t công suất bao nhiêu năm 2024

Thiết bị mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp nhiều tính năng và lợi ích chính

Máy in mã vạch Toshiba B-FV4T ​​là sự lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp có nhu cầu in mã vạch đáng tin cậy và chính xác. Hướng dẫn toàn diện này nhằm mục đích cung cấp cái nhìn tổng quan về các mẫu và cấu hình khác nhau hiện có, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.

Mẫu B-FV4T-GS14-QM-R, là tùy chọn cấp thấp, lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ và những doanh nghiệp có yêu cầu in ấn vừa phải. Nó cung cấp tốc độ in tối đa 6 inch mỗi giây và độ phân giải 203 dpi để in mã vạch rõ ràng và chính xác.

Đối với những doanh nghiệp có nhu cầu in ấn cao hơn thì nên sử dụng model B-FV4T-GS14-QM-RH. Nó tự hào có tốc độ in nhanh hơn lên tới 8 inch mỗi giây và độ phân giải cao hơn 300 dpi, mang lại mã vạch chất lượng cao với độ rõ nét tuyệt vời. Ngoài ra, model này còn có màn hình LCD để dễ dàng điều hướng và cấu hình.

Ngoài các model khác nhau, máy in mã vạch Toshiba B-FV4T ​​còn cung cấp nhiều cấu hình khác nhau để phục vụ cho các nhu cầu kinh doanh cụ thể. Các tùy chọn này bao gồm in nhiệt trực tiếp hoặc in chuyển nhiệt, cũng như các tùy chọn kết nối như USB, LAN và Bluetooth. Ngoài ra, bạn có thể chọn đưa vào các tính năng như dụng cụ bóc vỏ hoặc máy cắt để tạo điều kiện sản xuất nhãn mã vạch hiệu quả.

Bất kể yêu cầu in ấn của bạn có liên quan đến quản lý hàng tồn kho, vận chuyển hay nhận dạng sản phẩm hay không, máy in mã vạch Toshiba B-FV4T ​​đều cung cấp kiểu dáng và cấu hình để đáp ứng nhu cầu của bạn. Điều cần thiết là phải xem xét các yếu tố như khối lượng in, độ phức tạp của mã vạch và yêu cầu kết nối khi chọn kiểu máy và cấu hình phù hợp nhất cho doanh nghiệp của bạn.

Tóm lại, máy in mã vạch Toshiba B-FV4T ​​cung cấp một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm khả năng in mã vạch chính xác. Bằng cách làm quen với các mô hình và cấu hình khác nhau hiện có, bạn có thể tự tin xác định tùy chọn tốt nhất để nâng cao hoạt động kinh doanh của mình.

Thông Số Kỹ Thuật

Máy in mã vạch: B-FV4T Phương pháp in: Nhiệt trực tiếp / Truyền nhiệt Loại đầu in nhiệt: Phẳng Kết nối: GS14/TS14 model: USB 2.0, Ethernet 10/100 BaseT, Serial Bộ nhớ: 32 MB (Flash ROM), 16 MB (SD-RAM) Cảm biến: Phản xạ, Truyền Giao diện người dùng: Chỉ báo trạng thái Kích thước: 220 x 279 x 182 mm Công suất: 500 nhãn/ngày Chiều rộng in: 4.25 inches (108 mm), 4.16 inches (105.7 mm) Tốc độ in: Lên đến 6 ips (152.4 mm/giây), Tối đa 4 ips (101,6 mm/giây) Độ phân giải: 203 dpi, 300 dpi Chiều dài in: Max. 997 mm Chức năng in: ZPL, EPL, DPL, IPL