Máy trợ thính tiếng nhật là gì năm 2024
Nhật Bản là một đất nước rất phát triển về ngành y tế, nếu bạn có ý định đi du học Nhật Bản ngành điều dưỡng thì hãy tham khảo ngay bộ từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ trong y tế nhé. \>>> Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y dược \>>> Từ vựng tiếng Trung chủ đề sức khỏe \>>> Từ vựng tiếng Tủng về các loại thuốc STT Từ Vựng Kanji Nghĩa 1 くるまいす 車椅子 Xe lăn 2 きゅうきゅうしゃ 救急車 Xe cấp cứu 3 レントゲン/エックスせん X-quang 4 カプセル Vỏ thuốc con nhộng 5 のどあめ のど飴 Viên ngậm 6 じょうざい 錠剤 Viên nén 7 しんき 錠剤 Thuốc viên 8 のみぐすり/ ないふくやく 飲み薬/ 内服薬 Thuốc uống 9 ほちょうき 補聴器 Thiết bị trợ thính 10 しれつきょうせいきぐ 歯列矯正器具 Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng) 11 ちゅうしゃ き 注射器 Ống tiêm 12 ちょうしん き 聴診器 Ống nghe 13 かんごふ 看護婦 Nữ y tá 14 たいおんけい 体温計 Nhiệt kế 15 まつばづえ 松葉杖 Nạng 16 しゅじゅつぼう 手術帽 Mũ phẫu thuật 17 さんかくきん 三角巾 khăn hình tam giác 18 きゅうきゅうばこ 救急箱 Hộp đồ sơ cứu 19 つえ 杖 Gậy 20 ガーゼ Gạc (để buộc vết thương) 21 ひょうのう 氷のう Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt 22 きゅうきゅう ようひん 救急用品 Đồ dùng cấp cứu 23 CTスキャン CT scan 24 どく 毒 Chất độc 25 たんか 担架 Cáng 26 たいじゅうけい 体重計 Cân trọng lượng 27 ほうたい 包帯 Băng quấn 28 バンドエイド/ばんそうこう 絆創膏 Băng dán 29 ギプス Băng bó bột 30 げかい 外科医 Bác sĩ ngoại khoa 31 いしゃ 医者 Bác sĩ If you see this message, please follow these instructions: - On windows: + Chrome: Hold the Ctrl button and click the reload button in the address bar + Firefox: Hold Ctrl and press F5 + IE: Hold Ctrl and press F5 - On Mac: + Chrome: Hold Shift and click the reload button in the address bar + Safari: Hold the Command button and press the reload button in the address bar click reload multiple times or access mazii via anonymous mode - On mobile: Click reload multiple times or access mazii through anonymous mode If it still doesn't work, press |