Nhiều năng lượng tiếng anh là gì năm 2024
Báo tiếng Việt nhiều người xem nhất Thuộc Bộ Khoa học Công nghệ Số giấy phép: 548/GP-BTTTT ngày 24/08/2021 Show Tổng biên tập: Phạm Hiếu Địa chỉ: Tầng 10, Tòa A FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 024 7300 8899 - máy lẻ 4500 © 1997-2024. Toàn bộ bản quyền thuộc VnExpress Học tiếng Anh theo chủ đề không chỉ giúp con mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn tăng thêm kiến thức và vốn hiểu biết về cuộc sống xung quanh. BingGo Leaders sẽ đồng hành cùng các con với chủ đề từ vựng về năng lượng bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây. Cùng đón đọc ngay nhé! Tổng hợp các từ vựng về năng lượng cho bé1. Năng lượng là gì?Năng lượng trong tiếng Anh gọi là Energy, phát âm là /ˈenərjē/. Khái niệm về năng lượng rất rộng và khá phức tạp. Tuy nhiên bé có thể hiểu đơn giản năng lượng là một nguồn tài nguyên thiên nhiên, là một dạng vật chất đặc biệt. Thông thường là năng lượng mặt trời và năng lượng từ lòng đất. 2. Tổng hợp từ vựng về năng lượng cho béSau khi đã tìm được lời giải đáp cho câu hỏi năng lượng trong tiếng Anh là gì? Ba mẹ hãy giúp con chuẩn bị một cuốn sổ tay nho nhỏ và bắt đầu ghi lại những từ vựng về năng lượng thông dụng dưới đây nhé. 2.1. Danh từ tiếng Anh chủ đề năng lượngDanh từ tiếng Anh về chủ đề năng lượng rất đa dạng và phong phú với nhiều nhóm từ khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ vựng chủ đề năng lượng được cập nhật mới nhất: 6 nguồn năng lượng sạch có tính ứng dụng cao trong tương lai
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Alternative fuel Năng lượng thay thế Geothermal energy Năng lượng địa nhiệt Wind power Năng lượng từ gió Solar power Năng lượng mặt trời Hydroelectric power Năng lượng thủy điện Nuclear power Năng lượng hạt nhân Tidal power Năng lượng thủy triều Wave power Năng lượng sóng Biofuel Nhiên liệu sinh học Electromagnetic energy Năng lượng điện tử Green energy Năng lượng xanh Magnetic energy Năng lượng từ tính Chemical energy Năng lượng hóa học Propane gas Khí Prôban tự nhiên, dùng làm nhiên liệu Non-renewable forms of energy Năng lượng không thể tái tạo Ví dụ: Wind power is abundant clean and safe Dịch: Năng lượng gió là nguồn tài nguyên phong phú, sạch và an toàn.
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Fossil fuel Nhiên liệu hóa thạch Power station Trạm năng lượng Coal mine Mỏ than đá Diesel fumes Khí diesel Coal Than đá Oil Đầu Petrol Ga Crude oil Dầu thô Gasoline Dầu lửa Peat Than bùn Nuclear reactor Lò phản ứng hạt nhân Nuclear accident/disaster Tai nạn/ thảm họa hạt nhân Radioactive waste Chất thải phóng xạ Oil well Giếng dầu Derick Dàn giếng dầu Shaft Hầm, lò Refinery Nhà máy tinh chế dầu Uranium rod Thanh Urani Biodiesel Xăng sinh học Biogas Khí ga sinh học Charcoal: Than củi Ví dụ: I had to use a bit of petrol to get the fire alight. Dịch: Tôi phải dùng một ít xăng để dập lửa. Một số từ vựng về năng lượng là nguồn tài nguyên thiên nhiên
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Alternating current Dòng điện xoay chiều Direct current Dòng điện một chiều Electrical grid Lưới điện Kinetic energy Động năng Power grid Mạng lưới điện Power plant Nhà máy điện Power transmission Sự truyền tải điện Reciprocating engine Động cơ xoay chiều Transmission lines Đường dây truyền tải Power outages Cắt điện Rolling power cuts Sự cắt điện luân phiên Blackout Mất điện Dynamo Máy phát điện Transformer Máy biến thế Transmission towers Tháp đường dây điện Electricity Điện thắp sáng Ví dụ: A higher kinetic energy of the tungsten ions means that the plasma streams inside the array, including the region near the axis, are collisionless. Dịch: Động năng cao hơn của các ion vonfram có nghĩa là các dòng plasma bên trong mảng, bao gồm vùng gần trục, không bị va chạm.
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Accumulator Bình sạc điện Appliance Thiết bị, máy móc Battery Pin Capacity Dung tích, sức chứa Combustion Sự đốt cháy Conservation Sự giữ gìn, bảo tồn Dam Đập, đê Depletion Sự cạn kiệt Efficiency Sự hiệu quả Engine Động cơ Environment Môi trường Flywheel Tay lái máy bay Furnace Lò lửa Horsepower Mã lực Industry Nền công nghiệp Inverter Biến tần Reservoir Hồ chứa Sunlight Ánh mặt trời Temperature Nhiệt độ Thermodynamics Nhiệt động học Wattage Công suất Windmill Cối xay gió Waterfall Thác nước Leakage: Sự rò rỉ Carbon footprint Khí thải các- bon Climate change Biến đổi khí hậu Global warming Sự nóng lên toàn cầu Heat exchanger Sự trao đổi nhiệt Solar collector Hấp thu năng lượng mặt trời Jet fuel Nhiên liệu máy bay phản lực An energy crisis Khủng hoảng năng lượng Ví dụ: How do we define an energy crisis? Dịch:Làm thế nào để định nghĩa được một cuộc khủng hoảng năng lượng? Từ vựng về chủ đề năng lượng khácTham khảo thêm: Các danh từ trong tiếng Anh: Cách phân loại và dấu hiệu nhận biết 2.2. Động từ tiếng Anh về chủ đề năng lượngSau khi đã tìm hiểu về các danh từ về chủ đề Năng lượng thì không thể bỏ qua các động từ đúng không nào? BingGo Leaders sẽ chia sẻ cho con những động từ về chủ đề năng lượng dưới đây: Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Absorb Thấm hút, hấp thụ Burn Đốt Construct Xây dựng Drill Quặng, khoan Generate Phát ra, sinh ra Install Lắp đặt Radiate Bức xạ, phát quang Reflect Soi chiếu lại Utilize Sử dụng Produce Cung cấp Extract Chiết xuất Eliminate Loại bỏ, khử Implement Tiến hành Discharge Thải ra Pose a threat to Gây ra một mối đe dọa Exploit Khai thác Run out Cạn kiệt Build/setup Xây dựng Evacuate Sơ tán Release Giải phóng Reserve Tích trữ Invest Đầu tư Pollute Gây ra ô nhiễm Replace Thay thế Use up Dùng đến cạn kiệt Ví dụ: Hydro and nuclear power can generate a great deal of energy. Dịch: Thủy điện và năng lượng hạt nhân có thể tạo ra rất nhiều năng lượng. 2.3. Tính từ từ vựng về năng lượngNgoài danh từ và động từ, tính từ về chủ đề năng lượng cũng vô cùng quan trọng và giúp ích con trong việc viết, giao tiếp sinh động hơn. Cùng khám phá ngay một số từ vựng về năng lượng được tổng hợp trong bảng dưới đây để bổ sung thêm list từ vựng về chủ đề này nhé. Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Chemical Thuộc về hóa học Efficient Có hiệu quả, có năng lực Electric Thuộc về điện Eco-friendly Thân thiện với môi trường Electrical Liên quan đến điện Green Tốt cho môi trường Human-powered Do con người chạy Radiant Có tính bức xạ, phát quang Renewable Tái tạo được Sustainable Bền vững Liquefied Hóa lỏng Cost-effective Giá thành hợp lý Well-suited Phù hợp Alternative Thay thế Available Có sẵn Exhausted Cạn kiệt Infinite Vô hạn Plentiful Rất nhiều Abundant Phong phú, dồi dào Harmful Có hại Vi dụ: We will develop alternative sources of energy like the sun and the wind. Dịch: Chúng tôi sẽ phát triển các nguồn năng lượng thay thế như mặt trời và gió. Tham khảo thêm: Tính từ trong tiếng Anh là gì? Những ngữ pháp liên quan đến tính từ 3. Lời kếtNhư vậy, những chia sẻ trên đã cung cấp cho con từ vựng về năng lượng trong tiếng Anh. Bên cạnh đó bảng tổng hợp từ vựng cùng chủ đề vô cùng phong phú hẳn sẽ mang đến những kiến thức hữu ích giúp con tự tin trong giao tiếp. Nếu con còn thắc mắc hay muốn biết thêm về chủ đề này, ba mẹ hãy bình luận ngay dưới đây để Bingo Leader giải đáp nhé! |