pull off verb
To remove by pulling. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm pull off
"pull off" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
- rứt
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
- thành công verb
It's not like they require special powers to pull off.
Không như họ đòi hỏi năng lực đặc biệt để thành công.
GlosbeMT_RnD
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " pull off " sang Tiếng Việt
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "pull off" có bản dịch thành Tiếng Việt
pull off to draw
tuốt
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "pull off" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
Dopasowanie słówtất cả chính xác bất kỳ
You can't pull off 1 0 heists on the same mark.
Anh không thể đưa cả 10 người đến cùng một điểm được.
OpenSubtitles2018.v3
How the fuck did you pull off this little miracle here?
Anh làm thế quái nào mà thần kỳ thế này?
OpenSubtitles2018.v3
Lily pulled off a piece of tape holding a cotton ball to the inside of her elbow.
Lily giật lấy một mẩu băng dính dán một quả bóng cotton vào trong khuỷu tay.
Literature
You can't pull off 10 heists on the same mark.
Ta không thể làm 1 lúc 10 phi vụ được.
OpenSubtitles2018.v3
Now, pull off his pants.
Bây giờ, kéo quần hắn ra.
OpenSubtitles2018.v3
How are they gonna pull off the getaway?
Làm sao họ có thể trốn đi đâu được chứ?
OpenSubtitles2018.v3
After pulling off the shell, the farmer observed that the egg had become hard.
Sau khi lột vỏ, người nông dân quan sát thấy trứng đã rắn lại.
Literature
And barney needed to prove that he, too, Could pull off " the naked man. "
Còn bác Barney cần chứng minh rằng bác ấy cũng có thể xài chiêu " Trai trần truồng "
OpenSubtitles2018.v3
You get a lead, gather a team and pull off one of the most daring robberies in history.
Anh kiếm người đứng đầu, tập hợp lại thành một đội... Và hầu hết là những tên cướp trong lịch sử.
OpenSubtitles2018.v3
"WHY TEACHER WANJIKU SHOW HAS BEEN PULLED OFF CITIZEN TV!!!".
Truy cập ngày 15 tháng 6 năm 2018. ^ “WHY TEACHER WANJIKU SHOW HAS BEEN PULLED OFF CITIZEN TV!!!”.
WikiMatrix
This is what we're able to pull off the security cameras.
Đây là cái mà chúng tôi đã lấy ra được từ camera.
OpenSubtitles2018.v3
She pulled off a Spanish merchantman that had grounded between Almeria and Málaga on 20 December 1936.
Nó đã kéo một tàu buôn Tây Ban Nha khỏi mắc cạn giữa Almeria và Malaga vào ngày 20 tháng 12 năm 1936.
WikiMatrix
In her statement, she said her attacker was pulled off by a man dressed like a monk.
Theo lời khai của cô ấy, kẻ tấn công cô ấy bị lôi đi bởi một kẻ mặc như một thầy tu.
OpenSubtitles2018.v3
These health sector leaders have pulled off an incredible feat in Afghanistan.
Những người lãnh đạo ngành y tế đã tạo ra một kỳ công khó tin ở Afghanistan.
ted2019
But he nevertheless pulled off one of the most progressive transformations any country has ever seen.
Nhưng ông ấy tạo ra một trong các thay đổi tiến bộ nhất chưa từng xảy ra tại bất cứ quốc gia nào.
ted2019
If we pull off the 18th century features we could drive it back in time.
Nếu ta bỏ đi những chi tiết của thế kỉ 18 ta có thể đưa nó về ngược thời gian.
ted2019
White guy, long hair, Pulling off gloves.
White guy, mái tóc dài, đang tháo găng tay.
OpenSubtitles2018.v3
We're getting good at pulling off the impossible.
Chúng ta rất giỏi làm những việc tưởng chừng không thể
OpenSubtitles2018.v3
He tried pulling off this half-assed political assassination for a few bucks in this place called Swaziland.