Số đếm (cardinal number) (tính từ và đại từ)

260,127. Two hundred and sixty thousand, one hundred and twenty-seven [hai trăm sáu mươi nghìn một trăm hai mươi bảy]

1. One [một]

2. Two [hai]

3. Three [ba]

4. Four [bốn]

5. Five [năm]

6. Six [sáu]

7. Seven [bảy]

8. Eight [tám]

9. Nine [chín]

10. Ten [mười]

11. Eleven [mười một]

12. Twelve [mười hai]

13. Thirteen [mười ba]

14. Fourteen [mười bốn]

15. Fifteen [mười lăm]

16.Sixteen {mười sáu]

17. Seventeen [mười bảy]

18. Eighteen [mười tám]

19 Nineteen [mười chín]

20.Twenty [hai mươi]

21 Twenty one [hăm mốt]

22 Twenty- two [hăm hai]

23. Twenty- three [hăm ba]

24. Twenty- four [hăm bôn]

25. Twenty- five [hăm lăm]

26. Twenty- six [hăm sáu]

27 Twenty- seven [hăm bảy]

28.Twenty- eight [hăm tám]

29. Twenty- nine [hăm chín]

30.Thirty [ba mươi]

31. Thirty one [băm mốt]

40. Forty [Bốn mươi]

50. Fifty [năm mươi]

60. Sixty [sáu mươi]

70. Seventy [bảy mươi]

80. Eighty [tám mươi]

90. Ninety [chin mươi]

100. A hundred [một trăm]

1000. A thousand [một nghìn]

1000000. A million [một triệu]

400 Four hundred [bốn trăm]

140. A hundred, and forty [một trăm bốn mươi]

1,006 A/one thousand cuid six [một nghìn lẽ sáu]

5000Five thousand, [năm nghìn]

260,127. Two hundred and sixty thousand, one hundred and twenty-seven [hai trăm sáu mươi nghìn một trăm hai mươi bảy]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề