So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024

Cả hai loại gỗ này đều có những ưu điểm và đặc tính riêng, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể.

Việc lựa chọn và so sánh Gỗ MDF và Gỗ MFC phụ thuộc vào yêu cầu thiết kế, ngân sách và sở thích cá nhân.

Để có cái nhìn tổng quan về sự khác biệt giữa Gỗ MDF và Gỗ MFC, hãy cùng Kiến Xanh tìm hiểu và so sánh các yếu tố quan trọng như tính thẩm mỹ, độ bền, khả năng chống ẩm và giá trị kinh tế.

So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
So sánh gỗ MDF và gỗ MFC

Phần 1: Tìm hiểu về Gỗ MFC và MDF

Gỗ MFC và MDF là hai loại gỗ có tính thân thiện với môi trường, có khả năng tái chế và đặc biệt được các quốc gia phát triển khuyến khích sử dụng.

Chúng là các sản phẩm gỗ công nghiệp được sản xuất thông qua quy trình liên kết chặt chẽ.

Trên thực tế, hơn 80% các sản phẩm nội thất gỗ hiện nay được sản xuất từ hai loại chất liệu này.

Người ta có thể tìm thấy nhiều sản phẩm đã hoàn thiện từ gỗ MFC và MDF, từ những ngôi nhà nhỏ cho đến các biệt thự, khách sạn, resort, nhà hàng, văn phòng và thậm chí trong các trường học và bệnh viện.

So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024

Khái niệm Gỗ MFC là gì?

MFC là viết tắt của cụm từ “Melamine Faced Chipboard“, một loại ván gỗ dăm được phủ Melamine trên bề mặt.

Quy trình sản xuất nghiêm ngặt đảm bảo loại bỏ 100% các tác nhân gây ẩm mốc và mối mọt, tạo ra sản phẩm gỗ MFC chất lượng hoàn hảo.

Gỗ MFC được chia thành hai loại chính là MFC chống ẩm và MFC thông thường.

Gỗ MFC có sẵn hơn 130 màu sắc đa dạng, bao gồm cả hoa văn vân gỗ, màu giả đá, màu đơn sắc….

Phù hợp với hầu hết các không gian hiện đại, như nội thất dân dụng, tủ, bếp, giường,…được đa số người dùng ưa chuộng với phong cách trẻ trung và sang trọng.

Với cốt ván dăm, gỗ MFC có khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là lực thẳng đứng.

Bề mặt phủ Melamine cũng có tác dụng chống trầy xước và mài mòn hiệu quả, tạo ra đồ nội thất bền bỉ và có vẻ đẹp cao.

Gỗ MFC thích hợp để làm tủ đứng hoặc ứng dụng trong tủ, kệ bếp.

Ngoài ra, gỗ MFC cũng rất thân thiện với môi trường và đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường cũng như sức khỏe của người tiêu dùng.

So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
Gỗ MFC

Khái niệm Gỗ MDF là gì?

Gỗ MDF là viết tắt của cụm từ “Medium Density Fiberboard“, là một loại ván sợi gỗ có mật độ trung bình.

Gỗ MDF có hai loại thường sử dụng là ván MDF thường và ván MDF chống ẩm.

Cả hai loại này đều được sử dụng để thiết kế các sản phẩm nội thất gia đình, văn phòng, trường học,…

Tuy nhiên, ván MDF chống ẩm thường được ưu tiên sử dụng trong những không gian có độ ẩm cao như phòng bếp.

Kích thước tiêu chuẩn của gỗ MDF thường là 1220×2400 (mm) và 1830×2440 (mm), có nhiều độ dày khác nhau.

Gỗ MDF khắc phục được nhược điểm về trọng lượng và độ cong vênh mà gỗ thịt tự nhiên thường gặp phải.

Bề mặt của gỗ MDF được làm phẳng, có thể ép các tấm vật liệu phủ bề mặt như Melamine, Laminate, sơn màu hoặc dán thêm lớp Veneer từ các loại gỗ như xoan đào, sồi, Ash,…

Điều này mang lại vẻ đẹp hoàn hảo không kém gì gỗ tự nhiên.

So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
Khái niệm Gỗ MDF

Phần 2: So sánh gỗ MFC và MDF một cách chi tiết qua 6 hạng mục

Mặc dù tổng quan, cả hai loại gỗ MFC và MDF có tiêu chuẩn tương tự, nhưng trong quá trình sản xuất chúng có một số quy trình đặc thù riêng biệt.

Điều này tạo ra những dòng sản phẩm có các công năng và tiện ích khác nhau.

So sánh giá gỗ MDF và MFC

Hiện nay, trên thị trường, ván gỗ MFC có giá thành khá rẻ hơn so với ván MDF.

Tuy nhiên, giá thành của một tấm ván gỗ công nghiệp phủ bề mặt có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bề mặt được sử dụng.

Sử dụng bề mặt Melamine có thể giúp tiết kiệm chi phí so với các loại bề mặt cao cấp khác như Acrylic hay Catania Laminates.

Sự chênh lệch về giá có thể dao động từ vài chục đến vài trăm nghìn đồng, tùy thuộc vào thiết kế được lựa chọn.

So sánh các loại ván gỗ

Thông thường, cả gỗ ván dăm (MFC) và gỗ ván MDF đều có ba loại ván thông dụng:

  • Ván trơn thường: Được sử dụng cho nội thất bên trong nhà.
  • Ván chống ẩm: Lõi ván có màu xanh để phân biệt, phù hợp cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp, phòng tắm.
  • Ván chống cháy: Lõi ván có màu đỏ để phân biệt, có khả năng chống cháy.
    So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
    Các loại ván gỗ công nghiệp

So sánh Quy trình sản xuất

GỖ VÁN DĂM MFC

  • Bước 1: Sử dụng máy băm để hạ thân gỗ thành các mảnh dăm gỗ nhỏ.
  • Bước 2: Tiến hành quá trình sấy gỗ ở nhiệt độ được quy định.
  • Bước 3: Tiến hành sàng lọc và phân loại các mảnh dăm theo kích thước khác nhau.
  • Bước 4: Trộn lẫn các mảnh dăm gỗ với chất kết dính phù hợp.
  • Bước 5: Tạo hình các mảnh dăm dựa trên thông số về độ dày và mật độ gỗ mong muốn.
  • Bước 6: Ép chất liệu đã được tạo hình thành một sơ bộ.
  • Bước 7: Thực hiện cắt chất liệu theo độ dài tiêu chuẩn.
  • Bước 8: Ép chất liệu dưới nhiệt độ và áp suất cao để tạo thành sản phẩm cuối cùng.
  • Bước 9: Tiến hành xén cạnh và loại bỏ các lỗi cạnh không mong muốn.
  • Bước 10: Mài nhẵn bề mặt của sản phẩm.
  • Bước 11: Kiểm tra chất lượng và hoàn thiện sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

GỖ VÁN MDF

Quy trình khô trong sản xuất gỗ ván dăm (MDF):

  • Bước 1: Bột gỗ sau khi được nghiền, được trộn cùng các chất phụ gia và keo trong máy trộn sấy để tạo thành bột sợi.
  • Bước 2: Bột sợi được rải đều lên bề mặt bằng máy rải và được cao thành 2-3 tầng, tùy theo kích thước mong muốn.
  • Bước 3: Các tầng bột sợi được chuyển qua máy ép gia nhiệt để thực hiện quá trình ép 2 lần:
    • Lần 1: Ép sơ bộ – các tầng ván được ép sơ bộ để nén lại.
    • Lần 2: Tất cả các tầng được ép chặt lại với nhau.
  • Bước 4: Thực hiện cắt ván và bo viền – Ván sau khi trải thành dây chuyền dài sẽ được cắt thành các khổ khác nhau.
  • Bước 5: Tiến hành xử lý nguội, chà nhám, phân loại và đóng gói sản phẩm.

So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024

Quy trình ướt trong sản xuất gỗ ván dăm (MDF):

  • Bước 1: Bột gỗ sau khi nghiền được phun nước để làm ướt và tạo thành hình dạng vẩy.
  • Bước 2: Vẩy gỗ được cào và trải đều lên mâm ép, sau đó được ép gia nhiệt sơ bộ một lần để tạo độ dày sơ bộ (gọi là ván sơ).
  • Bước 3: Ván sơ được cao nhiệt độ và áp suất để nén chặt cả hai mặt và loại bỏ nước (tương tự quy trình làm giấy).
  • Bước 4: Thực hiện cắt ván và bo viền – Ván sau khi trải thành dây chuyền dài sẽ được cắt thành các khổ khác nhau.
  • Bước 5: Tiến hành xử lý nguội, chà nhám, phân loại và đóng gói sản phẩm.

So sánh Cấu tạo

GỖ VÁN DĂM MFC

  • Sản phẩm bao gồm một cốt ván dăm và một lớp giấy trang trí được nhúng keo Melamine.
  • Cốt ván dăm được sản xuất từ các loại cây gỗ như keo, bạch đàn, cao su… Sau khi được máy băm nhỏ, dăm gỗ sẽ trải qua quá trình sấy khô và được trộn lẫn với các chất kết dính. Sau đó, chúng được ép chặt dưới áp suất và nhiệt độ cao.

GỖ VÁN MDF

  • Sản phẩm bao gồm sợi gỗ/bột gỗ, chất kết dính và các thành phần khác.
  • Nguyên liệu chính được sử dụng là mảnh vụn gỗ, nhánh cây, vỏ bào, mùn cưa, dăm gỗ… Sau khi được nghiền nát, chúng tạo thành các sợi gỗ nhỏ và được kết dính lại với nhau bằng keo và áp suất nhiệt.
    So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
    Nội thất gỗ phòng bếp

So sánh Ưu và Nhược điểm của gỗ ván dăm MFC và gỗ ván MDF

GỖ VÁN DĂM MFC

Ưu điểm của ván dăm phủ Melamine:

  • Có độ cứng chắc và bền cao.
  • Bề mặt Melamine giúp giữ gìn tấm ván, chống trầy xước, chống cháy và chống thấm tốt.
  • Bề mặt mang đặc điểm trơn, phẳng và không thấm nước, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vệ sinh và lau chùi.
  • Khả năng chống cong vênh, bong tróc, mối mọt và nứt nẻ.
  • Giá thành thấp hơn so với MDF Veneer.
  • Cung cấp khả năng cách âm, cách nhiệt tốt.
  • Thời gian gia công nhanh.

Nhược điểm:

  • Mặc dù ván dăm có độ cứng chắc, nhưng mật độ gỗ không cao bằng ván sợi như MDF hay HDF, do đó không đạt hiệu quả cách âm tốt như hai loại ván trên.
  • Do cấu tạo từ dăm gỗ có kích thước lớn, khi gia công, ván dăm dễ bị mẻ cạnh, gây ảnh hưởng đến mặt thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Do dăm gỗ được kết hợp với chất kết dính và các thành phần khác, bao gồm Formaldehyde, tấm ván có thể giải phóng chất này vào môi trường không khí. Trong trường hợp nồng độ Formaldehyde tăng cao, có thể gây hại cho sức khỏe của con người.
    So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
    Phòng khách dùng gỗ công nghiệp

GỖ VÁN MDF

Ưu điểm gỗ ván MDF

  • Bảng màu đa dạng và hiện đại.
  • Dễ dàng tạo hình cho các sản phẩm phức tạp.
  • Có khả năng bám sơn tốt, cho phép sử dụng nhiều màu sắc để tăng tính thẩm mỹ.
  • Bề mặt bằng phẳng, nhẵn có thể sơn hoặc phủ lớp Melamine, Laminate.
  • Không bị biến dạng, mục ruỗng hoặc nứt nẻ như gỗ tự nhiên.
  • Giá thành tầm trung, thấp hơn so với ván dán.
  • Có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt.
  • Thời gian gia công nhanh chóng.

Nhược điểm

  • Khả năng chịu lực thẳng đứng chưa thật sự tốt.
  • Do sợi gỗ được kết hợp với chất kết dính và một số thành phần khác, bao gồm Formaldehyde, tấm ván có thể phát thải chất này vào môi trường không khí. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe khi nồng độ Formaldehyde cao.

So sánh Ứng dụng của gỗ MFC và MDF

Ván dăm phủ Melamine – MFC

  • Thiết kế đồ nội thất theo khối phẳng hay thẳng.
  • Tạo ra thiết kế showroom.
  • Sử dụng trong không gian có độ ẩm cao như tủ bếp, khu vực vệ sinh, nhà vệ sinh… bằng cách sử dụng ván dăm chống ẩm.
  • Thiết kế các đồ nội thất văn phòng như bàn ghế, tủ hồ sơ, tủ lưu trữ tài liệu, vách ngăn…
  • Thiết kế nội thất dân dụng như tủ quần áo, giường, bàn ghế.

Ván MDF

  • Thiết kế các sản phẩm nội thất có kiểu dáng phức tạp.
  • Sử dụng trong không gian có độ ẩm cao như tủ bếp, kệ bếp bằng cách sử dụng ván MDF chống ẩm.
  • Thiết kế nội thất gia đình như giường, tủ quần áo, cửa gỗ, bàn ghế…
  • Thiết kế các sản phẩm nội thất phù hợp với không gian văn phòng.
  • Thiết kế nội thất cho các công trình, dự án khác nhau.
    So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
    Nội thất gỗ phòng khách

LIÊN HỆ NGAY với Xưởng Gỗ Công nghiệp của Kiến Xanh để được tư vấn MIỄN PHÍ và nhận được ƯU ĐÃI LỚN khi thiết kế các sản phẩm gỗ công nghiệp.

Với quy mô lớn 1000m2, xưởng gỗ Kiến Xanh sở hữu trang thiết bị sản xuất hiện đại và đội ngũ nhân công chuyên nghiệp, đảm bảo mang đến những sản phẩm nội thất đẹp, chất lượng nhất.

Phần 3: Cách nhận biết và phân biệt Gỗ công nghiệp MDF và MFC

Dù gỗ ván dăm và MDF có vẻ ngoài tương đồng khi được sơn hoặc phủ bề mặt, tuy nhiên, khi xem xét kỹ ở phần lõi, ta có thể dễ dàng phân biệt chúng.

  • Gỗ ván dăm MFC bao gồm một cấu trúc kết hợp giữa ván dăm và giấy trang trí được nhúng keo Melamine. Cốt ván dăm được tạo thành từ sự kết dính của các dăm gỗ bằng keo và một số chất làm cứng, vì vậy mặt cắt của cốt ván thường có vẻ thô ráp. Độ dày thông thường của nó là 18mm và 25mm.
  • Gỗ MDF là một loại ván sợi với mật độ trung bình. Cốt ván của nó được tạo thành từ sợi gỗ hoặc bột gỗ, do đó mặt cắt của nó thường có vẻ mịn màng. Cạnh của ván thường mịn hơn so với ván dăm, do đó khi cắt không dễ bị mẻ cạnh. Độ dày của gỗ MDF thường có các kích thước là 5.5mm, 6mm, 9mm, 12mm, 15mm và 17mm.
    So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
    Phân biệt Gỗ công nghiệp MDF và MFC

Phần 4: So sánh Gỗ MFC và MDF loại nào tốt hơn?

Trường hợp nên dùng Gỗ MFC

  • Ván gỗ MFC là một lựa chọn tuyệt vời cho thiết kế nội thất, mang đến nhiều ưu điểm vượt trội và sự đa dạng trong sử dụng. Với khả năng chịu lực tốt, ván gỗ MFC có thể được áp dụng vào nhiều sản phẩm nội thất thông thường, như bàn làm việc, kệ tủ, tủ đầu giường, bàn học, bàn hội nghị, tủ tài liệu, tủ quần áo và nhiều hơn nữa.
  • Điểm đặc biệt của gỗ MFC nằm ở màu sắc phong phú và đa dạng. Bạn có thể lựa chọn từ những màu sắc giả gỗ tinh tế, giả đá sang trọng cho đến các màu sắc đơn sắc sáng tạo. Nhờ vào bề mặt phủ đa dạng, ván gỗ MFC có thể mang đến một cái nhìn mới mẻ và phong cách cho không gian nội thất.
  • Một điểm đáng kể nữa của gỗ MFC là giá thành phải chăng. Với mức giá hợp lý, nó phù hợp với túi tiền của nhiều người và là một lựa chọn thông minh trong việc thiết kế và trang trí nội thất.
    So sánh chất lượng mfc và mdf năm 2024
    Nội thất gỗ phòng họp

Trường hợp nên dùng Gỗ MDF

  • Gỗ MDF sở hữu bề mặt phẳng mịn, không có những đốm nổi hay vết nứt như gỗ tự nhiên, tạo ra một bề mặt ván gỗ rất đẹp và thẩm mỹ.
  • Một trong những ưu điểm đáng kể khác của gỗ MDF là khả năng chống ẩm và cách âm tốt. Nhờ cấu trúc chặt chẽ và mật độ cao của sợi gỗ và bột gỗ, nó không dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong môi trường. Điều này làm cho gỗ MDF trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong những khu vực ẩm ướt như tủ bếp và tủ quần áo, nơi mà khả năng chống ẩm là rất quan trọng để bảo vệ sản phẩm và đảm bảo tuổi thọ của chúng.
  • Thêm vào đó, gỗ MDF cũng rất linh hoạt trong việc hoàn thiện bề mặt. Bạn có thể dễ dàng ép lớp phủ, sơn, hoặc trang trí bề mặt gỗ MDF với nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau. Điều này cho phép bạn tạo ra những thiết kế độc đáo và sáng tạo, từ những bề mặt sang trọng và mịn màng đến những bề mặt đa dạng với các hoa văn và kiểu dáng khác nhau.
  • Không chỉ vậy, gỗ MDF còn có độ bền cao và khả năng chống trầy xước tốt. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm từ gỗ MDF có thể chịu được sự sử dụng hàng ngày mà không bị hư hỏng hay trầy xước dễ dàng như gỗ tự nhiên.

Phần 5: Lời kết

Trên thực tế, không có câu trả lời tuyệt đối cho câu hỏi về việc So sánh Gỗ MDF hay Gỗ MFC gỗ nào tốt hơn.

Cả hai loại gỗ này đều có những ưu điểm và tính năng đặc biệt riêng, phục vụ cho các mục đích và yêu cầu khác nhau trong lĩnh vực nội thất và xây dựng.

Qua bài viết trên Kiến Xanh mong rằng, với một quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng, tư vấn chuyên gia và hiểu rõ yêu cầu của dự án.

Bạn sẽ có thể đưa ra quyết định đúng đắn về việc chọn loại gỗ phù hợp với nhu cầu của mình, để đảm bảo sự bền vững và an toàn cho công trình của bạn.

Bài viết liên quan:

  • So sánh Gỗ MDF và Nhựa Đài Loan: Đâu là sự lựa chọn phù hợp [NÊN ĐỌC]
  • Hướng dẫn Phân biệt Laminate và Melamine đơn giản nhất [CHI TIẾT]
  • So sánh Gỗ HDF và MDF: Những yếu tố cần Lưu ý khi lựa chọn [NÊN ĐỌC]

Mời bạn đánh giá bài viết

Lê Thái Dương, một trong những Kỹ Sư dày dặn kinh nghiệm của Kiến Xanh, là chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng các công trình kiến trúc. Có thể đảm nhận tư vấn, thiết kế và quản lý xây dựng các dự án: tòa nhà, cầu đường và các công trình khác.