Trung du miền núi phía bắc tiếng anh là gì năm 2024
Bắc Trung Bộ là phần phía bắc của Trung Bộ và ở Việt Nam thì Bắc Trung Bộ có địa bàn từ phía nam Ninh Bình tới phía bắc Đèo Hải Vân. Show 1. Bắc Trung Bộ là một trong 7 vùng kinh tế được Chính phủ giao. The North Central region is one of the seven economic regions assigned by the Government. 2. Bắc Trung Bộ là một vùng địa lý của khu vực miền Trung Việt Nam. North Central region is a geographical region of the central region of Vietnam. Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với region nhé! Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.) Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.) Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.) Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.) “Quê hương” trong tiếng Anh là “hometown”. Khi nhắc đến “quê hương”, chúng ta thường nghĩ đến phong cảnh làng quê yên bình và thơ mộng, cây cối xanh tươi và mặt hồ lóng lánh. Bên cạnh đó, “quê hương” cũng có thể là một thành phố hiện đại và nhộn nhịp với những công trình kiến trúc ấn tượng. Vậy làm cách nào để bạn chia sẻ cho người khác về những đặc điểm vô cùng thú vị của nơi mình đã sinh ra? FLYER sẽ giúp bạn làm điều này với danh sách từ vựng tiếng Anh về quê hương với các từ, cụm từ và cung cấp một số mẫu câu “hay ho” nhé! Cùng khám phá thôi! 1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNGTừ vựng về quê hương trong tiếng AnhĐể nói về quê hương, chúng ta có những danh từ chỉ các sự vật như cây cối, con sông, ngôi làng… và các tính từ miêu tả như thanh bình, thơ mộng… Các từ này trong tiếng Anh sẽ là gì đây? Chúng ta cùng tìm hiểu trong bảng dưới đây. Lưu ý: Phiên âm trong bảng là cách phát âm kiểu Anh-Mỹ (American English), bạn nào muốn tham khảo cách phát âm theo kiểu Anh-Anh (British English) có thể search từ Cambridge Dictionary và chọn “UK” ở hình cái loa nhé! 1.1 Quê hương ở nông thônQuê hương ở nông thôn (countryside)Từ vựngPhiên âmNghĩahometown/ˈhoʊm.taʊn/ quê hươngcountryside/ˈkʌn.tri.saɪd/vùng nông thônvillage/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làngtown/taʊn/thị trấn, thị xãprovince/ˈprɑː.vɪns/tỉnhmountain area/ˈmaʊn.tən/ /ˈer.i.ə/khu vực miền núioutskirts/ suburt/ˈaʊt.skɝːts/ | /ˈsabəːb/ngoại ô, ngoại thànhnature/ˈneitʃə/thiên nhiênbanyan/ˈbӕnjən/cây đawell/wel/cái giếngpagoda/pəˈɡəudə/chùatemple/ˈtempl/đềnpond/pond/cái aopathway/ˈpæθ.weɪ/đường mònriver/ˈrɪv.ɚ/con sônglake/leɪk/cái hồcanal/kəˈnæl/con kênhbuffalo/ˈbʌf.ə.loʊ/con trâuhill/hɪl/quả đồicommunal house/ˈkɑː.mjə.nəl haʊs/nhà rôngfarming/ˈfɑːr.mɪŋ/việc đồng áng, làm nôngagriculture/ˈæɡ.rə.kʌl.tʃɚ/ngành nông nghiệprural market/ˈrʊə.rəl ˈmɑːr.kɪt/chợ quêpeaceful/ˈpiːs.fəl/thanh bìnhpicturesque/ˌpɪk.tʃərˈesk/(đẹp) như tranhdreamy/ˈdriː.mi/thơ mộngquiet/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnhancient/ˈeinʃənt/cổ xưa, xưa cũboring/ˈbɔː.rɪŋ/buồn chántranquil/ˈtræŋ.kwəl/yên bìnhlocal people/ˈloʊ.kəl ˈpiː.pəl/dân địa phươngBảng từ vựng tiếng Anh về quê hương ở nông thônVideo từ vựng về quê hương1.2 Từ vựng tiếng Anh về quê hương ở thành thịQuê hương ở thành phố (city)Từ vựngPhiên âmNghĩacity/ˈsiti/thành thịcapital/ˈkӕpitl/thủ đôcoastal city/ˈkoʊ.stəl ˈsiti/thành phố biểntraffic/ˈtrӕfik/giao thôngquarter/ˈkwoːtə/khu phốshopping mall/ˈʃɑː.pɪŋ /mɑːl/trung tâm thương mạipopulation/ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/dân sốcrowded/ˈkraʊ.dɪd/đông đúcnoisy/ˈnɔɪ.zi/ồn àocontemporary/kənˈtempərəri/mang tính đương đạimodern/ˈmodən/mang tính hiện đạitraditional/trəˈdɪʃ.ən.əl/mang tính truyền thốnghuge/hjuːdʒ/rất lớnlively/ˈlaɪv.li/sống độngfamous/ well-known /ˈfeɪ.məs/ | /ˌwel ˈnoʊn/nổi tiếngbustling/ˈbʌs.lɪŋ/nhộn nhịpexpensive/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏcosmopolitan/ˌkɑːz.məˈpɑː.lɪ.t̬ən/đa quốc giaculturally diverse/ˈkʌl.tʃɚ.əl.i daiˈvəːs/đa văn hóatourism/ˈtʊr.ɪ.zəm/ngành du lịcharchitecture/ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/công trình kiến trúcinhabitant/ɪnˈhæb.ɪ.tənt/cư dânamenities/əˈmen.ə.t̬i/tiện íchBảng từ vựng về thành phố 2. CỤM TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNGcụm từ tiếng Anh về quê hươngTừ vựngNghĩaslow pace of lifenhịp sống chậm rãito enjoy relaxed pace of lifetận hưởng nhịp sống thanh bìnhrolling hillsnhững ngọn đồi trập trùngpicturesque landscapekhung cảnh đẹp như tranhgreen paddy fieldcánh đồng lúa xanhto depend on agriculturedựa vào ngành nông nghiệpbeautiful viewscảnh đẹpa nice place to livemột nơi tuyệt vời để sốngto be famous/well-known for somethingnổi tiếng bởi cái gì đóa sleepy placemột nơi buồn tẻnatural beautyvẻ đẹp tự nhiênthe cost of livingchi phí sinh hoạtlong sandy beachesbãi biển dàishaded streetsnhững con đường rợp bóng cây xanhto cut off from the worldtách biệt với thế giớispiritual lifeđời sống tinh thầnculturally diversityđa dạng văn hóahustle and bustle of the citysự bận rộn và nhộn nhịp của thành phốgreat escape from the urban lifetránh xa sự tấp nập của thành phốhotspot for touristđiểm nóng du lịchto be surrounded by natuređược bao quanh bởi thiên nhiênBảng cụm từ tiếng Anh về quê hương Tips: Để việc học từ được hiệu quả hơn, các bạn hãy:
3. Từ vựng tiếng Anh về con người ở quêCụm từ tiếng AnhNghĩato plant and sell ricetrồng và bán gạoto get up early in the morning and sleep early at nightsáng dậy sớm và tối ngủ sớmfriendly and honestthân thiệnto raise fishnuôi cáto grow vegetablestrồng rauto live in peacesống trong hòa bìnhready to help each othersẵn sàng giúp đỡ người khácto play folk gameschơi trò chơi dân gianto live off the landsống nhờ nghề nôngto live in an urban lifestylesống theo lối sống thành thịto live in a rural lifestylesống theo lối sống nông thônto be close to naturegần gũi với thiên nhiênto be in a hurrytrong trạng thái vội vàngto have a sense of communitycó ý thức cộng đồngTừ vựng về con người ở quê hương Tiếp theo, cùng FLYER tham khảo một số mẫu câu giao tiếp để giới thiệu quê hương xinh đẹp với người khác nhé! 4. MẪU CÂU NÓI VỀ QUÊ HƯƠNG BẰNG TIẾNG ANHCâu hỏi về quê hương Mẫu câu hỏi về quê hươngCó một vài chủ đề nhất định để giới thiệu về quê hương. Dưới đây, FLYER đưa ra một số câu hỏi thường gặp và gợi ý nhiều cách trả lời khác nhau. Các bạn hãy kết hợp mắt và miệng để vừa quan sát và đọc to các mẫu câu lên nhé. Việc này sẽ giúp bạn phát âm hay và tự nhiên hơn. Where is your hometown?/ Where is your hometown located?/ (Quê bạn ở đâu?) Mục đích của người hỏi là để biết tên và vị trí của quê bạn. Hãy trả lời đúng trọng tâm và có thể kèm thêm một số thông tin nổi bật, không nên nói lan man. Gợi ý trả lời:
Quê tôi ở Hải Phòng. Tôi sinh ra và lớn lên ở đó. Đó là một thành phần ở phía bắc và gần biển.
Tôi sống ở Hà Nội. Đó là thủ đô của Việt Nam.
Đó là một thành phố biển nằm ở giữa Việt Nam.
Tôi sống với gia đình ở huyện Cái Răng, tỉnh Tiền Giang.
Đó là một vùng miền núi ở phía Bắc Việt Nam. Is it a city or the countryside? (Nơi đó là thành phố hay nông thôn?)
Đó là một ngôi làng nhỏ ở tỉnh Nam Định.
Tôi đến từ tỉnh lẻ.
Đó là một thành phố lớn với dân số khoảng 80.000 người. What is your hometown like? (Quê của bạn thế nào?) Bạn có thể miêu tả phong cảnh quê hương, cuộc sống ở đó một cách khái quát. Tips: Bạn hãy đặt trạng từ chỉ mức độ như: quiet (khá), very (rất), extremely (cực kỳ)… vào trước tính từ miêu tả để giúp cậu nói thêm hay và tự nhiên. Ví dụ:
Nó rất đẹp với những con đường rợp bóng cây xanh.
Nó khá yên bình với những bãi biển dài.
Hà Nội là một thành phố cổ xưa đã hình thành từ hàng nghìn năm trước.
Hà Nội là một nơi tuyệt vời để sống. Nó là thành phố “không ngủ” và bạn có thể gặp rất nhiều người trên thế giới.
New York là một thành phố sống động với nhiều thứ để xem, nhiều việc để làm. How are the people there? (Con người ở đó thế nào?)
Mọi người rất thân thiết với nhau.
Họ làm việc cùng nhau và sống trong hòa bình.
Họ thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ nhau. What is it known/ famous for? (Nó nổi tiếng vì cái gì?) Hãy đưa ra những điểm nổi bật nhất ở quê bạn mà được nhiều người biết đến. Hãy cân nhắc đến những thứ như: phong cảnh tuyệt đẹp, công trình kiến trúc ấn tượng, địa điểm du lịch hoặc món ăn ngon, văn hóa đa dạng… Ví dụ:
Bến Tre nổi tiếng bởi những cây dừa.
Có những cánh đồng bất tận và nhiều vườn trái cây, thu hút rất nhiều khách du lịch hàng năm.
Nó được biết đến bởi nhiều lễ hội tổ chức bởi người dân địa phương.
Paris là một trong những địa điểm lãng mạn nhất thế giới.
Quê tôi nổi tiếng với Vịnh Hạ Long. What do you like about your hometown? (Bạn thích điều gì ở quê hương mình?)
Nó rất thanh bình. Tôi rất thích không khí trong lành ở đây.
Đó là một chốn an toàn.
Chúng tôi có thể tận hưởng điều kiện tự nhiên lành mạnh mà không phải lo lắng về ô nhiễm môi trường. What don’t you like about your hometown? (Bạn không thích điều gì ở quê hương mình?) Chia sẻ những điều tiêu cực hoặc những vấn đề tệ hại mà quê bạn đang phải đối mặt. Tips: Hãy đặt thêm những trạng từ chỉ cách thức mang nghĩa tiêu cực để nhấn mạnh.
Không may, cuộc sống rất tẻ nhạt và chẳng có gì để làm.
Phí sinh hoạt quá cao và giao thông quá đông đúc.
Rất bất tiện trong việc di chuyển. Video nói về quê hương bằng tiếng Anh 5. LUYỆN TẬP VUIBài 1: Nghe audio và điền từ nghe được vào ô trống: 1. 2. 3. 4.5.6.7.8. Bài 3: Xem video dưới đây và trả lời câu hỏi:
Đáp án (Bôi đen để xem) 1.She lives in a town. 2.small 3.It’s near the sea in France. 4.It’s a very quiet and beautiful place to live. 5.She likes to go surfing in the summer. 6.Shining Star lighthouse. 6. TỔNG KẾTTrên đây là tổng hợp list từ vựng tiếng Anh về quê hương và các mẫu câu tham khảo. Để việc học từ vựng được hiệu quả hơn. Các bạn hãy nhớ:
Hãy học thật kỹ và chắc để có thể sử dụng linh hoạt vốn từ vựng đã nạp bạn nhé! Tham gia Phòng luyện thi ảo FLYER ngay bây giờ để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng hay ho khác nhé! Chỉ cần 2 phút đăng ký, toàn bộ kho tàng đề thi cực kỳ “xịn sò” đều thuộc về bạn. Các câu hỏi được mô phỏng như trò chơi kích thích niềm vui thích khi học tập. Một thế giới tràn đầy màu sắc đang chờ bạn khám phá đấy! Để trải nghiệm MIỄN PHÍ Phòng thi ảo FLYER, phụ huynh và học sinh vui lòng truy cập https://exam.flyer.vn/ Trung du tiếng Anh là gì?midland là bản dịch của "trung du" thành Tiếng Anh. |