Cái gối trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Bạn đang tự hỏi không biết cái màn tiếng Anh là gì? Hay gối ôm là gì trong tiếng Anh? Cùng Toomva tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thú vị này nhé!

Phòng ngủ được xem là căn phòng quan trọng nhất trong một ngôi nhà vì đây là nơi ta được thư giãn sau cả ngày dài mệt mỏi. Cũng chính vì vậy, việc học từ vựng về phòng ngủ rất cần thiết khi bạn học tiếng Anh, nhất là tiếng Anh giao tiếp.

Cái gối trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

Trong bài viết này, Toomva sẽ mang đến cho bạn các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về phòng ngủ. Đây là những từ vựng được Toomva chọn lọc và định nghĩa sát nhất có thể để bạn dễ dàng học và ghi nhớ, tránh bị nhầm lẫn.

Các từ vựng tiếng Anh về phòng ngủ thông dụng nhất

1. Các loại giường

Cái gối trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

- Bed: giường nói chung

- Headboard: tấm ván đầu giường

- Divan bed: giường có ngăn kéo

- Futon bed: giường gắn liền đệm có thể gấp gọn

- Bunk bed / Mid sleeper: giường tầng

- Cabin bed: giường liền tủ

- Camp bed: giường gấp

- Double bed: giường đôi (giường rộng cho 2 người)

- Fourposter bed: giường bốn cọc

- Shakedown: giường tạm

- Single bed: giường đơn

- Trundle bed: giường lồng nhau

- Canopy bed: giường có màn quây quanh

- Platform bed: giường thấp

- Air bed: giường hơi

- Day bed / Sofa bed: giường có dáng như sofa

2. Chăn – ga – gối – đệm – màn

Cái gối trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

- Bed sheet / Bedspread: ga trải giường

- Blanket: chăn / mền

- Comforter: chăn bông

- Cushion: gối tựa lưng

- Bedclothes / Bedding: bộ vỏ chăn, ga, gối

- Fitted sheet: ga bọc

- Flat sheet: ga phủ

- Duvet cover: vỏ bọc chăn bông

- Pillowcase: vỏ gối

- Bolster: gối ôm dài

- Duvet: chăn bông nhẹ

- Eiderdown: chăn lông vũ

- Quilt: chăn bông mỏng

- Mattress: đệm

- Mosquito net: màn

- Pillow: gối

3. Nội thất

Cái gối trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

- Bedside table / Night table: bàn cạnh đầu giường

- Chest of drawers: tủ ngăn kéo

- Bureau: tủ có ngăn kéo và gương

- Wardrobe / Closet: tủ quần áo

- Dresing stool: ghế đẩu ngồi trang điểm

- Dressing table: bàn trang điểm

- Bookcase / Bookshelf: giá sách

4. Khác

Cái gối trong tiếng anh đọc là gì năm 2024

- Hairbrush / Comb: luợc

- Alarm clock: đồng hồ báo thức

- Jewellery box: hộp đựng trang sức

- Lamp: đèn

- Bedside rug: thảm lau chân cạnh giường

- Air conditioner: điều hoà nhiệt độ

- Curtain: rèm

- Blind: mành che cửa

- Coat stand: cây treo quần áo

- Hanger: móc treo đồ

- Mirror: gương

- Poster: áp phích

Trên đây là các từ vựng về phòng ngủ trong tiếng Anh thông dụng nhất được tổng hợp và chọn lọc bởi Toomva – Học tiếng Anh qua phim song ngữ.

Cái gối trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?

PILLOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Dầu gội nghĩa Tiếng Anh là gì?

knee – Wiktionary tiếng Việt.

Gối ôm dịch Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, gối ôm được gọi là "bolster", bắt nguồn từ chữ "ƀulstraz" của tiếng Giécmanh cổ. Tên "bão chẩm" (枕抱) trong tiếng Trung và dakimakura (抱き枕) trong tiếng Nhật cũng có nghĩa là "gối ôm".

Chặn dịch ra Tiếng Anh là gì?

BLANKET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.