1m trần thạch cao cần bao nhiêu vật tư năm 2024
Bảng tính vật tư hỗ trợ người tiêu dùng, đội thợ thi công và các nhà thầu thạch cao trong việc tính toán số lượng vật tư cần mua với độ chính xác cao thuận tiện và nhanh chóng. Nên thi công sản phẩm khung trần Vĩnh Tường BASI hoặc Vĩnh Tường Alpha , ngoài ra có mẩu trần nổi TopLINE hoặc FineLINE, kết hợp với tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm hoặc tấm chống ẩm Gyproc 9mm.
Sau đây là một số bảng dự toán định mức vật tư thi công trần thạch cao
ALPHA Khẩu độ: 800 x 460 SỐ LƯỢNG THANH/m2 GHI CHÚ STT Sản phẩm Chi tiết 10 m2 20 m2 30 m2 40 m2 50 m2 100 m2 Khoảng cách từ trần đến mái là 1m để ước tính ty treo Φ4mm 1 Thanh chính VTC4000 3 7 10 13 16 33 2 Thanh phụ VTC4000 7 13 20 27 33 65 3 Viền tường VTC20/22 4 5 7 8 10 15 4 Khóa LK VT02 58 116 175 232 290 594 5 Phụ kiện Tacke thép 14 30 44 59 74 150 6 Pát 2 lỗ 14 30 44 59 74 150 7 Ty treo 4x3000mm 7 13 20 26 33 63 8 Tender 14 30 44 59 74 150 9 Băng keo lưới 14 28 42 56 70 141 10 Vis 2.5cm 210 420 630 840 1060 2110 BASI Khẩu độ: 900 x 900 SỐ LƯỢNG THANH/m2 GHI CHÚ STT Sản phẩm Chi tiết 10 m2 20 m2 30 m2 40 m2 50 m2 100 m2 Khung trần chìm Vĩnh Tường BASI không dùng khóa LK, định mức các loại phụ kiện của hệ Vĩnh Tường BASI giống như hệ khung Vĩnh Tường ALPHA Khoảng cách từ trần đến mái là 1m để ước tính ty treo Φ4mm 1 Thanh chính VTC3050 4 7 11 14 18 36 2 Thanh phụ VTC4000 7 13 20 26 33 65 3 Viền tường VTC20/22 4 5 7 8 10 15 4 Khóa LK 5 Phụ kiện Tacke thép 14 30 44 59 74 150 6 Pát 2 lỗ 14 30 44 59 74 150 7 Ty treo 4x3000mm 7 13 20 26 33 63 8 Tender 14 30 44 59 74 150 9 Băng keo lưới 14 28 42 56 70 141 10 Vis 2.5cm 210 420 630 840 1060 1210 TRIFLEX Khẩu độ: 1000 x 1000 SỐ LƯỢNG THANH/m2 GHI CHÚ STT Sản phẩm Chi tiết 10 m2 20 m2 30 m2 40 m2 50 m2 100 m2 Khung trần chim Vĩnh Tường TRIFLEX định mức các loại phụ kiện giống như hệ khung Vĩnh Tường ALPHA Khoảng cách từ trần đến mái là 1m để ước tính ty treo Φ4mm 1 Thanh chính VTC3812 4 7 11 14 18 36 2 Thanh phụ VTC5019 7 13 20 26 33 65 3 Viền tường VTC20/22 4 5 7 8 10 15 4 Khóa LK Khóa LK VTC50 58 116 175 232 290 590 5 Phụ kiện Tacke thép 14 30 44 59 74 150 6 Pát 2 lỗ 14 30 44 59 74 150 7 Ty treo 4x3000mm 7 13 20 26 33 63 8 Tender 14 30 44 59 74 150 9 Băng keo lưới 14 28 42 56 70 141 10 Vis 2.5cm 210 420 630 840 1060 2110
Xem thêm các dịch vụ khác tại Tín Phát: - Giải pháp kĩ thuật thi công trần thạch cao chuyên nghiệp - Phương pháp thi công trần thạch cao đúng quy cách - Các bước thi công trần thạch cao đúng quy cách Hãy liên hệ với chúng tôi ngay khi cần hỗ trợ giải đáp các thắc mắc liên quan, hoặc đặt hàng các sản phẩm của chúng tôi tại: |