Bài 1 trang 48 anh văn lớp 9 năm 2024

Soạn Looking back Unit 4 lớp 9 là tài liệu vô cùng hữu ích giúp các em học sinh có thêm nhiều gợi ý tham khảo để giải các câu hỏi trang 48 bài Life in the past được nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Show

    Tiếng Anh 9 Unit 4 Looking back được trình bày cẩn thận, giải thích chi tiết, rõ ràng kèm bản dịch, nhằm cung cấp cho bạn đọc đầy đủ kiến thức theo bài. Qua đó các bạn hiểu sâu sắc nhất những nội dung kiến thức quan trọng và chuẩn bị bài tốt trước khi đến lớp. Bên cạnh đó các bạn xem thêm nhiều tài liệu khác tại chuyên mục Tiếng Anh 9. Ngoài ra các bạn xem thêm File nghe tiếng Anh 9.

    Câu 1

    Choose the best answer A, B, or C to complete ... (Chọn đáp án A, B hoặc C để hoàn thành câu.)

    1. The children in my home village used to go _________even in winter. Now they all have shoes.

    1. on foot
    1. bare-footed
    1. playing around

    2. There is usually a _________ gap between the old and the young, especially when the world is changing so ast.

    1. generation
    1. value
    1. age

    3. Every nation has respect for their long-preserved _________.

    1. behaviours
    1. practices
    1. traditions

    4. In Viet Nam, _________ often refers to age and social position, not to wealth.

    1. seniority
    1. tradition
    1. generation

    5. Giving lucky money to the young and the old at Tet is a common___________ in many Asian countries.

    1. behavior
    1. practice
    1. tradition

    Đáp án

    1. B2. A3. C4. A5. B

    1. The children in my home village used to go bare-footed, even in winter. Now they all have shoes.

    Giải thích: bare-footed (chân trần)

    Tạm dịch: Những đứa trẻ ở làng quê tôi thường đi chân trần, ngay cả mùa đông. Bây giờ họ đều đi giày.

    2. There is usually a generation gap gap between the old and the young, especially when the world is changing so fast.

    Giải thích: generation gap (bất đồng giữa thế hệ)

    Tạm dịch: Thường có khoảng cách giữa các thế hệ người già và người trẻ, đặc biệt là khi thế giới thay đổi quá nhanh.

    3. Every nation has respect for their long-preserved tradition.

    Giải thích: tradition (truyền thống)

    Tạm dịch: Mọi quốc gia đều tôn trọng truyền thống lâu đời.

    4. In Viet Nam, seniority often refers to age and social position, not to wealth.

    Giải thích: seniority (thâm niên)

    Tạm dịch: Ở Việt Nam, thâm niên thường đề cập đến tuổi tác và vị thế xã hôi, chứ không phải sự giàu có.

    5. Giving lucky money to the young and the old at Tet is a common practice in many Asian countries.

    Tạm dịch: Tặng tiền lì xì cho trẻ em và người già vào dịp Tết là một hành động phổ biến ở nhiều nước Châu Á.

    Câu 2

    1. Match the verbs in A with their definitions in B. (Nối những động từ ở cột A với các định nghĩa ở cột B.)

    A

    B

    1. act out

    2. preserve

    3. collect

    4. entertain

    5. die out

    1. bring together
    1. perform
    1. bring enjoyment
    1. no longer exist
    1. keep alive

    Đáp án

    1. B2. E3. A4. C5. D

    1. act out = perform: diễn - đóng vai

    2. preserve = keep alive: bảo tồn - giữ sự sống

    3. collect = bring together: sưu tầm - gom lại

    4. entertain = bring enjoyment: giải trí - mang lại niềm vui

    5. die out = no longer exist: chết dần, lỗi thời - không còn tồn tại

    1. Use the verbs in A in their correct forms to complete the sentences. (Sử dụng các động từ ở cột A theo dạng đúng của nó để hoàn thành câu.)

    1. acting out2. die out3. preserve4. collecting5. entertains

    1. Small children like listening to and acting out stories.

    (Trẻ nhỏ thích lắng nghe và diễn những câu chuyện.)

    Giải thích: act out (diễn)

    2. Hand-writing a letter is a pastime that is beginning to die out. I'm already beginning to miss it.

    (Viết thư tay trong quá khứ đang bắt đầu mất đi. Tôi đã bắt đầu nhớ nó.)

    Giải thích: die out (biến mất)

    3. Should we try to preserve every custom or tradition which is in danger of dying out?

    (Chúng ta có nên cố gắng giữ gìn mọi phong tục hoặc truyền thống đang có nguy cơ biến mất không?)

    Giải thích: preserve (bảo tổn)

    4. He's collecting data for his book Values in the Past.

    (Anh ấy đang thu thập dữ liệu cho cuốn sách "Giá trị của quá khứ".)

    Giải thích: collect (thu thập)

    5. She often entertains her children by telling them stories and acting them out.

    (Cô ấy thường giải trí cho con mình bằng cách kể cho chúng nghe những câu chuyện và diễn chúng.)

    Giải thích: entertains (giải trí)

    Câu 3

    Write true sentences about the practice of following ... (Viết câu đúng sử dụng cấu trúc "used to" và "didn't use to")

    1. men/bread winner of the family

    2. women/go to work

    3. people/travel/on holiday

    4. families/be/nuclear

    5. people/make banh chung at Tet/themselves

    6. children/play outdoor games

    Đáp án

    1. Men used to be the bread winner of the family.

    2. Women didn't use to go to work.

    3. People didn't use to travel on holiday.

    4. Families didn't use to be nuclear.

    5. People used to make banh chung at Tet themselves.

    6. Children used to play outdoor games.

    Câu 4

    Read these situations and write wishes want to ... (Đọc những tình huống sau và viết câu với cấu trúc "wish")

    1. Your village does not have access to clean piped water.

    (Làng của bạn không có nước máy sạch.)

    2. Your school is on the other side of a river, and you have to cross the river by boat twice a day to school.

    (Trường học của bạn ở phía bên kia của một con sông, và bạn phải băng qua sông bằng thuyền hai lần mỗi ngày để đến trường.)

    3. There is no organisation for social activities for teenagers in your town.

    (Không có tổ chức hoạt động xã hội cho thanh thiếu niên ở thị trấn của bạn.)

    4. You are interested in basketball but you are not tall enough for the sport.

    (Bạn quan tâm đến bóng rổ nhưng bạn không đủ cao để chơi thể thao.)

    5. In your area, there are only two seasons: dry and wet. You love autumn and spring.

    (Trong khu vực của bạn, chỉ có hai mùa: khô và ẩm. Bạn yêu mùa thu và mùa xuân.)

    Gợi ý đáp án

    1. I wish my village had access to clean piped water.

    (Tôi muốn ngôi làng của tôi được sử dụng nước máy sạch.)

    2. I wish there was/ were a bridge over the river, so we did not have to cross the river by boat twice a day to school.

    (Tôi ước gì có một chiếc cầu bắc qua sông, để chúng tôi không phải đi qua sông bằng thuyền hai lần mỗi ngày để đi học / Có một chiếc cầu qua sông, vì vậy chúng tôi không phải đi qua sông bằng thuyền hai lần một ngày để trường học.)

    3. I wish there was/ were an organisation for social activities for teenagers in my town.

    (Tôi muốn có một tổ chức hoạt động xã hội cho thanh thiếu niên ở thị trấn của tôi / có một tổ chức cho các hoạt động xã hội cho thanh thiếu niên ở thị trấn của tôi.)

    4. I wish I was/ were tall enough to play basketball.

    (Tôi ước mình đủ cao để chơi bóng rổ / Tôi đủ cao để chơi bóng rổ.)

    5. I wish there were four seasons in my area / I wish we had spring and autumn in my area.

    (Tôi muốn có bốn mùa trong khu vực của tôi / chúng tôi đã có mùa xuân và mùa thu trong khu vực của tôi.)

    Câu 5

    Look at the picture and finish the boy's wishes. (Nhìn vào bức tranh và hoàn thành điều ước của cậu bé.)

    1. I wish it would stop raining.

    2. I wish the wind weren't blowing so hard.

    3. I wish the sun were shining.

    4. I wish I were sitting in a warm house.

    Câu 6

    Rearrange the sentences to make a meaningful conversation. (Sắp xếp lại đoạn hội thoại theo thứ tự đúng.)