Bài tập ngữ pháp unit 3 lớp 12 mới năm 2024

The water in this river is seriously polluted. This places some species of native fish in danger of extinction.

(Nước ở sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này khiến một số loài cá sinh sống tại đây có nguy cơ bị tuyệt chủng.)

Đáp án: The water in this river is seriously polluted, which places some species of native fish in danger of extinction.

2.

The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases. This is very worrying as many young children are studying here.

(Không khí ở hầu hết các lớp học ở trường này có chứa nhiều chất khí độc hại. Điều này rất đáng lo lắng vì nhiều trẻ nhỏ đang học tại đây.)

Đáp án: The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases, which is very worrying as many young children are studying here.

3.

We should all go green by practising 3Rs: reduce, reuse, and recycle. This is always encouraged by environmentalists.

(Tất cả chúng ta nên sống xanh bằng cách thực hiện 3 tiêu chí: giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Hoạt động này luôn được các nhà môi trường học khuyến khích.)

Đáp án: We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle, which is always encouraged by environmentalists.

4.

Illegal dumping is strictly prohibited in the town. This has helped to keep our environment clean and green.

(Đổ rác trái phép bị nghiêm cấm ở thị trấn này. Điều này đã góp phần khiến cho môi trường của chúng tôi sạch và xanh.)

Đáp án: Illegal dumping is strictly prohibited in the town, which has helped to keep our environment clean and green.

5.

Young people are starting to practise simple green living. This will help to save our planet for future generations.

(Các bạn trẻ đang bắt đầu thực hành lối sống xanh đơn giản. Điều này sẽ giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)

Đáp án: Young people are starting to practise simple green living, which will help to save our planet for future generations.

Luyện tập và củng cố kiến thức Từ vựng unit 3 (phần 1) Tiếng Anh 12 mới với đầy đủ các dạng bài tập trắc nghiệm có đáp án và lời giải chi tiết

Xem chi tiết

Bài 1. Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

Quảng cáo

Question 1: ____ he was waiting for Sam outside the cinema, Jim realized that the street was funnily crowded.

  1. So B. While
  1. Unless D. Even though

Hiển thị đáp án

Đáp án: B

Dịch nghĩa: Trong khi chờ Sam ở ngoài rạp chiếu phim, Jim nhận ra rằng đường phố rất đông người.

Question 2: I didn't meet him right away ____ he had to talk to his boss first.

  1. while B. if
  1. because D. or

Hiển thị đáp án

Đáp án: C

Dịch nghĩa: Tôi đã không gặp anh ta ngay lập tức vì anh ta phải nói chuyện với ông chủ của mình trước.

Question 3: ____ what has happened, I think she will never return.

  1. If B. Unless
  1. While D. After

Hiển thị đáp án

Đáp án: D

Dịch nghĩa: Sau những gì đã xảy ra, tôi nghĩ cô ấy sẽ không bao giờ trở lại.

Quảng cáo

Question 4: There wasn't a chair for the headmaster, ____ is a big problem.

  1. what B. which
  1. that D. where

Hiển thị đáp án

Đáp án: B

Dịch nghĩa: Không có một cái ghế cho hiệu trưởng, đó là một vấn đề lớn.

Question 5: The student wiped the board ____ was full of notes and drawings.

  1. that B. while
  1. after D. so

Hiển thị đáp án

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Học sinh lau bảng đầy ghi chú và hình vẽ.

Question 6: True Blood is my favourite TV series, ____ I don't have much time to watch it often.

  1. although B. before
  1. if D. yet

Hiển thị đáp án

Đáp án: D

Dịch nghĩa: True Blood là phim truyền hình yêu thích của tôi, nhưng tôi không có nhiều thời gian để xem nó thường xuyên.

Question 7: After the children finished their dinner, they went to bed ____ listened to a bedtime story before falling asleep.

  1. that B. and
  1. so D. while

Hiển thị đáp án

Đáp án: B

Dịch nghĩa: Sau khi bọn trẻ ăn tối xong, chúng đi ngủ và nghe một câu chuyện trước khi đi ngủ.

Quảng cáo

Question 8: The kids show some hatred towards him, ____ he was really nice to them.

  1. because B. before
  1. unless D. even though

Hiển thị đáp án

Đáp án: D

Dịch nghĩa: Bọn trẻ tỏ ra căm thù anh, mặc dù anh rất tốt với chúng.

Question 9: We can leave ____ you are ready.

  1. whatever B. whoever
  1. whenever D. whichever

Hiển thị đáp án

Đáp án: C

Dịch nghĩa: Chúng tôi có thể rời đi bất cứ khi nào bạn sẵn sàng

Question 10: I like swimming ____ my sister likes jogging and dancing.

  1. whereas B. when
  1. whenever D. so

Hiển thị đáp án

Đáp án: A

Dịch nghĩa: Tôi thích bơi lội trong khi chị tôi thích chạy bộ và nhảy múa.

Bài 2. Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Question 1: For environmental safety, we need to find ways to reduce emission of fumes and smoke of factories.

  1. leak B. release
  1. poison D. pollutant

Hiển thị đáp án

Đáp án: B

Từ mới: Emission = release (khí thải)

Dịch nghĩa: Vì an toàn môi trường, chúng ta cần tìm cách giảm phát thải khói và khói của các nhà máy.

Question 2: Nylon is a man-made fibre, the use of which has helped more people to have cheaper and more colourful clothes to wear.

Quảng cáo

  1. natural B. plastic
  1. synthetic D. artificial

Hiển thị đáp án

Đáp án: D

Từ mới: Man-made = artificial (nhân tạo)

Dịch nghĩa: Nylon là một loại sợi nhân tạo, việc sử dụng nó đã giúp nhiều người có quần áo rẻ hơn và nhiều màu sắc hơn để mặc.

Question 3: The advances of commercial airplanes resulted in a shrinking world.

  1. decreasing B. reduced
  1. smaller D. compressing

Hiển thị đáp án

Đáp án: C

Từ mới: Shrinking = smaller (thu nhỏ)

Dịch nghĩa: Những tiến bộ của máy bay thương mại dẫn đến một thế giới bị thu hẹp.

Question 4: We have to suffer from traffic congestion and pollution every day.

  1. accident B. fullness
  1. mass D. crowd

Hiển thị đáp án

Đáp án: D

Từ mới: Congestion = crowd (sự đông đúc)

Dịch nghĩa: Chúng ta phải chịu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm mỗi ngày.

Question 5: Many animals were born in captivity. Resultantly, they do not always breed well.

  1. imprisonment B. lock
  1. detention D. freedom

Hiển thị đáp án

Đáp án: B

Từ mới: Captivity = lock (nuôi nhốt)

Dịch nghĩa: Nhiều động vật được sinh ra trong điều kiện nuôi nhốt. Kết quả là, chúng không phải lúc nào cũng sinh sản tốt.