Bài tập phân phối exponential thiết bị gamma năm 2024
H ệ th ố ng s ả n xu ất có sơ đồ công ngh ệ v ớ i hai cách t ổ ch ứ c s ả n xu ất như h ình d ướ i: Cách t ổ ch ứ c 1 Cách t ổ ch ứ c 2 Máy 8 là độ ng c ơ . Độ ng c ơ sẽ b ị h ỏ ng n ế u chi ề u dài v ế t n ứ t v ượ t quá 100mm, bi ế t r ằ ng v ế t n ứ t trên tr ụ c độ ng c ơ m ỗ i n ăm tăng th êm m ộ t kho ả ng theo theo hàm phân b ố Gamma, v ớ i α và β nh ư trong b ả ng sau (nhóm nào dùng h ệ s ố c ủ a nhóm ấ y): S TT c ủ a nhóm bài t ậ p l ớ n 1 2 3 4 5 6 7 8 α 1 1.2 1.3 0.9 1.5 2 1.8 1.6 β 0.5 3 1.2 1.6 0.7 3 1 1 Máy 1,6 s ử d ụ ng thi ế t b ị v ớ i m ức độ già hoá trong m ỗi năm giả m theo quy lu ậ t N (quy lu ậ t N thay đổ i theo m ỗ i nhóm t ương ứ ng nh ư bả ng d ướ
ử d ụ ng thi ế t b ị v ớ i m ức độ già hoá trong m ỗi năm giả m theo quy lu ậ t N (quy lu ậ t N thay đổ i theo m ỗ i nhóm t ương ứ ng nh ư bả ng d ướ S TT c ủ a nhóm bài t ậ p l ớ n 1 2 3 4 5 6 7 8 Hàm phân ph ố i (máy 1 và 6) Markov Exponential Exponential Weibull Markov Phân ph ố i chu ẩ n Gamma Weibull Tui th ọ trung bình máy 1 và 6 (MTTF) 18 17 17 22 7 13 14 19 Hàm phân phi (máy 7) Gamma Gaussian Exponential Markov Weibull Phân phi chu ẩ n Exponential Exponential Tui th ọ máy 7 (MTTF) 7 13 17 17 22 19 18 17 Vòng đờ i (lifetime) c ủ a nh ữ ng máy s ả n xu ấ t (2,3,4,5) gi ố ng h ệt nhau đượ c th ống kê như sau (tính theo năm) 15,2 - 85,6 - 64,0 - 101,0 - 32,3 - 34,4 - 11,6 - 12,8 - 83,2 - 32,6 - 27,0 - 31,6 - 45 - 24 - 16 – 27 Các dây chuy ề n s ả n xu ấ t song song nhau. H ệ th ố ng có chuy ể n m ạ ch thì n ế u m ộ t dây chuy ề n b ị l ỗ i thì dây chuy ề n còn l ạ i s ẽ t ự độ ng tham gia s ả n xu ấ
ửa chưa hỏ ng hóc là 1530$ cho m ộ t l ầ n h ỏ ng hóc cho m ộ t máy N ế u áp d ụ ng b ảo dưỡ ng d ự báo thì sau m ỗ i l ầ n ki ể m tra s ẽ khôi ph ụ c l ạ i tình tr ạng máy như mớ i nhưng tố n 570 $ N ế u ch ỉ ki ểm tra máy móc để bi ế t tình tr ạ ng thì m ấ t 120 $ H ệ th ố ng h ỏ ng hóc m ộ t l ầ n thi ệ t hai 20000 $ Hãy tính toán các yêu c ầ u sau: 1. Tính m ức độ h ỏ ng hóc c ủ a thi ế t b ị 2,3,4,5 2. V ẽ đườ ng già hóa c ủ a máy 8 (tham kh ả o hình d ướ
Tính tu ổ i th ọ trung bình c ủ a máy s ố 8. 4. Đánh giá độ tin c ậ y c ủ a lo ạ i máy 1,6,7,8 này trong vào 20 năm. 5. Tính chi phí b ả o d ưỡ ng hàng n ăm nế u áp d ụ ng chính sách b ả o d ưỡ ng s ử a ch ữ a cho máy 8 (máy ch ạy độ c l ậ p). 6. Tính chi phí b ả o d ưỡ ng hàng n ăm nế u áp d ụ ng chính sách b ả o d ưỡ ng phòng ng ừ a cho máy 8 v ớ i chu k ỳ 1 n ăm kiể m tra máy m ộ t l ầ n (máy ch ạy độ c l ậ p).. 7. Nên áp d ụ ng bi ệ n pháp b ảo dưỡ ng nào v ớ i 8 n ế u th ờ i gian ki ể m tra d ự ki ế n là 6 tháng m ộ t l ầ n (máy ch ạy độ c l ậ p). 8. Ngườ i ta s ử d ụ ng 8 máy trên trong h ệ th ố ng. Bi ế t r ằng độ tin cây c ủ a các chuy ể n m ạ ch 1 và chuy ể n m ạ ch 2 là 0.98. Tính độ tin c ậ y c ủ a dây chuy ề n này trong c ả hai cách t ổ ch ứ c s ả n xu ấ |