Chuyên viên trong tiếng anh là gì năm 2024

Xin chào đài VOA, cho em hỏi sự khác biệt giữa EXPERT và SPECIALIST, và cách sử dụng của chúng như thế nào? Em xin cảm ơn. Kính chúc đài ngày càng phát triển, have a nice day.

Cám ơn bạn đã gửi câu hỏi đến VOA về hai từ expert và specialist.

Expert (nhấn mạnh vần đầu) và specialist đều có chung nghĩa là chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa trong một ngành nào đó mà việc hiểu biết do huấn luyện hay kinh nghiệm, nhưng hai từ cũng có nghĩa khác nhau.

Expert: dùng để chỉ nhà chuyên môn, uyên bác, có uy tín. (Các đài truyền hình thường mời một expert cho ý kiến về một vấn đề chuyên môn.)

- Legal experts say the ruling will likely be overturned=Những chuyên gia về luật nói rằng bản án rất có thể sẽ bị toà trên bác.

- Mrs. T. is known as an expert in Japanese flower arrangement=Bà T. được biết là một người sành sỏi về nghệ thuật cắm hoa Nhật Bản.

- Riders in this film are all expert horsemen=Những người cưỡi ngựa đóng phim này đều là những tay thành thạo.

- A chess expert: một người đánh cờ rất giỏi [có thể thay bằng master]

* Expert (tính từ): thành thạo, lão luyện, tài giỏi

- Expert witness: người chuyên môn được toà mời mà kiến thức làm sáng tỏ một khía cạnh của vụ án

- Expert marksman: tay thiện xạ

- Expert advice: ý kiến chuyên môn

* Danh từ là expertise=sự hiểu biết tinh thông. (Expertise nhấn mạnh vần cuối): Landing a plane in fog takes a great deal of expertise=Hạ cánh phi cơ trong sương mù đòi hỏi một kỹ năng thành thạo.

Specialist: chuyên môn, chuyên viên, bác sĩ chuyên ngành, chức hạ sĩ quan chuyên môn trong quân đội Mỹ.

- A telecommunications specialist=Chuyên viên về viễn thông

- He is a specialist in Vietnamese literature=Ông ta là chuyên gia về văn chương Việt.

- Specialist thường dùng với nghĩa bác sĩ chuyên ngành.

- A cancer specialist=bác sĩ chuyên khoa về ung thư=a specialist in oncology. [Không dùng expert trong trường hợp này.]

* Danh từ là specialty:

- Sports medicine is her specialty=Chữa các bệnh gây ra vì tai nạn khi tập thể thao là địa hạt chuyên môn của bà ấy.

- Is your specialty psychology or sociology?=Ðịa hạt chuyên môn của bạn là tâm lý hay xã hội?

Lưu ý: Trong các lớp huấn luyện về kỹ năng, chứng chỉ certified expert cao hơn certified specialist. Specialist còn chỉ một chức hạ sĩ quan trong quân đội Mỹ dành cho những người có bốn năm đại học.

Chúc bạn tiến bộ trong việc trau giồi Anh ngữ.

* Quý vị muốn nêu câu hỏi/ ý kiến/ thắc mắc, xin vui lòng vào trang Hỏi đáp Anh ngữ của đài VOA để biết thêm chi tiết.

Chuyên viên nhân sự là người chịu trách nhiệm các vấn đề xoay quanh công tác tuyển dụng và bố trí nhân viên trong công ty.

1.

Chuyên viên nhân sự giúp nhà tuyển dụng tìm được những ứng viên có năng lực nhất để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.

A human resources specialist helps an employer find job candidates who are most qualified to meet the organization's needs.

2.

Các chuyên viên nhân sự tuyển dụng, sàng lọc và phỏng vấn những người xin việc và đưa những công nhân mới được thuê vào làm việc.

Human resources specialists recruit, screen, and interview job applicants and place newly hired workers in jobs.

Chuyên viên nghĩ cô ta sắp trở thành...

Analysts thought she was becoming...

Tôi nên đi gọi chuyên viên bảo hiểm của mình thì hơn.

Better go call my insurance agent.

Cuối cùng, người ta liên lạc với một chuyên viên thâm niên của bệnh viện địa phương.

Finally, the senior consultant of the local hospital was contacted.

Vậy chuyên viên đó đâu?

And where is this technician?

Ai nên sử dụng báo cáo này: chuyên viên SEO [Tài liệu]

Useful for: SEOs [Documentation]

Bán vi tính, kỹ sư vi tính, chuyên viên Phân tích vi tính

Computer salesman, computer engineer, computer analyst.

Giám đốc của Google, Eric Schmidt là một chuyên viên thực tế về triết lý này

Google CEO Eric Schmidt is a practical practitioner of this philosophy.

Nhưng các chuyên viên báo cáo rằng bão và tuyết đã chặn các đoàn xe lại.

But the engineers reported that storms and snow stopped the trains.

Ông ấy là chuyên viên phân tích.

He was an analyst.

Nếu như chuyên viên sở cảnh chính lấy được quyển sổ đỏ này thì sẽ thế nào?

What if the Commissioner gets hold of this ledger?

Ngày nay, sau nhiều thế kỷ, các chuyên viên vẫn còn thích thú nghiên cứu lịch Maya.

Today, after centuries of research, the Maya calendar still delights the experts.

Và người chuyên viên nhãn khoa đó, ông ta không cần kiểm tra mắt tôi.

And that eye specialist, he didn't bother testing my eyes.

Nhiều chuyên viên y khoa làm việc tại nơi điều trị cho người mắc bệnh lây nhiễm.

Many health-care professionals work among those infected with contagious diseases.

Marybeth cô là chuyên viên phân tích của Bộ Ngân khố.

M.B., you're an analyst for Treasury.

Tôi là chuyên viên ung thư.

I'm a cancer concierge.

Ông là chuyên viên tư vấn về an ninh.

You're a consultant in security.

Ai nên sử dụng công cụ này: chuyên viên SEO, nhà phát triển [Tài liệu]

Useful for: SEOs, developers [Documentation]

UAC có 85 chuyên viên nghiên cứu ở Olduvai.

UAC employs 85 permanent research staff on Olduvai.

Đây là chuyên viên Ryan Stone, báo cáo từ Thần Châu.

This is Mission Specialist Ryan Stone reporting from the Shenzhou.

Ai nên sử dụng công cụ này: chuyên viên SEO nâng cao, nhà phát triển [Tài liệu]

Useful for: Advanced SEOs, developers [Documentation]

Vâng. Mục sư nói cô là chuyên viên tính toán ở NASA.

Pastor mentioned you're computer at NASA

Chuyên viên của tôi đây rồi.

I see my dealer.

Matt, anh có nhìn thấy chuyên viên Shariff đang làm gì không?

Matt, do you have a visual on just what Mission Specialist Sharif f is doing up there?

4 Công việc của chúng ta không phải là công việc của chuyên viên y tế lành nghề.

4 Our work is not that of professional health-care experts.

Chuyên viên và chuyên gia tiếng Anh là gì?

Tuy nhiên thông thường chuyên viên sẽ được dùng với thuật ngữ là “expert”. Ngoài ra, từ chuyên gia cũng được sử dụng với từ vựng là “specialist”.

Chuyên viên cấp cao tiếng Anh là gì?

Senior specialist: Chuyên viên cao cấp.

Chuyên viên Đào tạo tiếng Anh là gì?

Làm sao để trở thành một chuyên viên đào tạo (Trainning Specialist)?

Chuyên viên chính trong tiếng Anh là gì?

Chuyên viên chính tiếng Anh là gì? “Chuyên viên chính (tiếng Anh Main Experts) là người có chuyên môn nghiệp vụ và kỹ năng làm việc trong các cơ quan, tổ chức nhà nước từ cấp huyện trở lên.”