Đánh giá học từ vựng toeic theo chủ đề

Lợi Ích Từ Khóa Học

  • Sở hữu phương pháp ghi nhớ từ độc đáo từ Ms Vân Anh
  • Nắm chắc kho từ vựng khổng lồ của TOEIC một cách logic nhất
  • Tăng khả năng và tốc độ làm Reading TOEIC, cơ sở cho điểm Reading tăng thần tốc

Giới Thiệu Khóa Học

TOEIC là bài thi nhằm đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh đặc biệt là trong môi trường giao tiếp và làm việc quốc tế. Chính vì thế, từ vựng của TOEIC thường tập trung vào nhiều các ngành nghề, chủ đề cơ bản trong cuộc sống.

Khóa học sẽ cung cấp tất cả từ vựng thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi TOEIC theo 10 chủ đề khác nhau:

  • Du lịch
  • Mua sắm
  • Nhà hàng
  • Cuộc họp
  • Sức khỏe
  • Giải trí
  • Môi trường làm việc
  • Tài chính
  • Công trường
  • Giao thông

MS. ĐỖ VÂN ANH

Giáo viên chính và cũng là CEO của Anh ngữ Athena. Cô từng tốt nghiệp Thạc sĩ khoa tài chính trường Leeds Metropolitan từ Vương quốc Anh và sở hữu nhiều thành tích cao trong giảng dạy:

- TOEIC: 990/990, IELTS: 8.5

- Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh TESOL [Chứng chỉ giảng dạy tiếng Anh 80 nước trên thế giới]

- Hơn 8 năm kinh nghiệm về dạy TOEIC, IELTS và Luyện thi Đại học môn Anh.

- CEO kiêm giáo viên của Anh ngữ Athena.

Từ vựng là yếu tố quan trọng giúp tạo nên thành công trong bài thi Toeic. Chỉ với 600 từ vựng cũng đã giúp ban bạn đủ tự tin để chinh phục kỳ thi Toeic với số điểm cao.  EASY EDU  sẽ giới thiệu đến các bạn tổng hợp 600 từ vựng Toeic theo chủ đề trong bài viết dưới đây.

       

I. GIỚI THIỆU SÁCH HỌC TỪ VỰNG TOEIC HIỆU QUẢ

Đây là cuốn sách từ vựng Toeic rất phổ biến đối với người học: 600 Essential words for the TOEIC. Sách cung cấp tổng hợp các từ vựng Toeic theo từng chủ đề, ngữ cảnh. Giúp người học dễ dàng nắm bắt được những từ vựng thông dụng được sử dụng trong bài thi Toeic và trong giao tiếp hàng ngày. Lên kế hoạch học từ vựng với những chủ đề có trong sách hằng sẽ giúp trình từ vựng của bạn thăng hạng qua từng ngày đấy. Còn chần chờ gì mà không tải ngay sách về và học thôi nào.

Các bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề có trong sách hoặc làm bài tập trong sách để ghi nhớ lâu hơn.

II. DANH SÁCH TỪ VỰNG TOEIC THEO CHỦ ĐỀ

Dựa theo tổng hợp từ cuốn sách 600 Essential Word for the Toeic, EASY EDU sẽ liệt kê một số từ vựng hay dùng theo chủ đề trong các bảng dưới đây:

1/ Từ vựng về hợp đồng, giao kèo

  Từ vựng Nghĩa của từ
    Contracts Hợp đồng, khế ước
  Agreement Giao kèo, hợp đồng
  Agree Tán thành, đồng thuận
  Abide by Tuân thủ, tuân theo
  Cancel Hủy bỏ
Assurance Tin chắc, chắc chắn
Determine Xác định
Establish Thành lập
Engage Thuê, tuyển dụng
Obligate Bắt buộc
Obligation Bổn phận, nghĩa vụ
Party Buổi tiệc liên hoan
Resolve Quyết tâm, kiên quyết
Provision Điều khoản
Specify Chỉ rõ, định rõ
Specification Sự định rõ, chỉ rõ
Specific Rành mạch, rõ ràng

2/ Từ vựng chủ đề khách hàng, thị trường tiêu thụ

Từ vựng Nghĩa của từ
Marketing Tiếp thị
Attract Lôi cuốn, hấp dẫn
Attraction Sự lôi cuốn, hấp dẫn
Consume Tiêu thụ, dùng
Consumer Khách hàng, người tiêu thụ
Consumable Có thể tiêu thụ được
Compare So sánh
Comparison Sự so sánh
Compete Cạnh tranh, tranh đua
Convince Thuyết phục
Fad Mốt
Current Hiện tại
Inspire Truyền cảm hứng
Persuade Thuyết phục
Productive Hiệu quả
Satisfy Làm hài lòng, thỏa mãn

3/ Từ vựng TOEIC chủ đề sự bảo đảm

Từ vựng Nghĩa của từ
Warranties Bảo hành
Characteristic Đặc trưng, riêng biệt
Consider Suy xét, suy nghĩ
Consideration Sự suy xét
Consequence Tầm quan trọng, trọng đại
Cover Che phủ, bao bọc
Frequently Thường xuyên
Expire Hết hiệu lực, kết thúc
Imply Ngụ ý, bao hàm
Protect Bảo vệ, che chở
Protection Sự bảo bọc, che chở
Promise Hứa hẹn
Reputation Danh tiếng, thanh danh
Reputable Đáng kính trọng
Vary Khác nhau, thay đổi
Require Yêu cầu, đòi hỏi
Requirement Sự đòi hỏi, yêu cầu

4/ Từ vựng TOEIC chủ đề kinh doanh

Từ vựng Nghĩa của từ
Demonstrate Chứng minh, bày tỏ
Address Địa chỉ
Develop Phát triển, phát đạt
Development Sự phát triển
Evaluate Định giá, ước lượng
Evaluation Sự ước lượng, định giá
Offer Đề nghị, đưa ra
Risk Rủi ro, nguy hiểm
Primary Chính, chủ yếu
Strategy Chiến lược
Strong Bền vững, mạnh khỏe
Substitute Thay thế
Gather Tập hợp

5/ Từ vựng TOEIC chủ đề hội nghị

Từ vựng Nghĩa của từ
Conference Hội nghị
Accommodate Làm cho phù hợp, thích hợp
Accommodation Sự thích hợp
Attend Tham dự, có mặt
Arrangement Sự sắp xếp, sắp đặt
Association Hội, công ty, đoàn thể
Get in touch Giữ liên lạc
Hold Tiến hành, tổ chức
Overcrowded Tập trung đông đúc
Register Đăng ký
Selection Sự lựa chọn
Take part in Tham gia
Session Khóa học, kỳ họp
Location Vị trí

6/ Từ vựng TOEIC chủ đề máy tính

Từ vựng Nghĩa của từ
Computer Máy tính
Access Truy cập
Compatible Thích ứng, tương tác
Allocate Chia phần, chỉ định
Delete Xóa bỏ
Duplicate Gấp đôi, bản sao
Display Trưng bày, trình bày
Fail Không thành công
Failure Thất bại
Figure out Hiểu ra, chỉ ra
Ignore Lờ đi
Warning Cảnh báo
Shut down Ngừng, tắt
Search Tìm kiếm

7/ Từ vựng TOEIC chủ đề office

Từ vựng Nghĩa của từ
Affordable Hợp lý, có thể đáp ứng được
As needed Cần thiết
Be in charge of Có trách nhiệm
Capacity Khả năng
Durable Lâu bền
Initiative  Sáng kiến
Physical Vật chất
Provider Nhà cung cấp
Recur Tái diễn
Reduction Giảm bớt, thu nhỏ
Stock Dự trữ
Stay on top of Cập nhật

8/ Từ vựng TOEIC chủ đề office procedures

Từ vựng Nghĩa của từ
Appreciate Đánh giá cao
Be exposed to Mở mang đầu óc
Bringing Dẫn tới
Casual Đời thường
Code Bộ luật
Glimpse Thoáng qua, lướt qua
Made of Tạo nên
Out of Hết
Outdated Hết hạn
Practice Luyện tập
Reinforce Củng cố
Verbal Bằng lời nói

9/ Từ vựng TOEIC chủ đề điện tử

Từ vựng Nghĩa của từ
Disk Đĩa máy tính
Network Mạng lưới
Popularity Phổ biến, đại chúng
Facilitate Thuận tiện
Process Quy trình
Replace Thay thế
Revolution Cuộc cách mạng
Sharp Sắc nét
Software Phần mềm
Skills Kĩ năng
Storage Kho dự trữ
Store Cửa hàng
Technical Kỹ thuật

10/ Từ vựng TOEIC chủ đề quan hệ thư từ

Từ vựng Nghĩa của từ
Correspondence Thư tín
Assemble Lắp ráp, thu thập
Beforehand Trước,sớm
Complicated Phức tạp
Courier Người đưa thư
Express Chuyển phát nhanh
Fold Bao bọc, gấp lại
Layout Bố cục, bố trí
Mention Đề cập, đưa ra
Petition Đề nghị, thỉnh cầu
Proof Bằng chứng
Proofreader Hiệu đính viên
Registered Đã đăng kí
Revise Sửa lại

11/ Từ vựng TOEIC theo chủ đề tuyển dụng, việc làm

Từ vựng Ngữ pháp
Abundant Nhiều, thừa thãi
Accomplishment Đã hoàn thành
Accomplish Làm xong, hoàn thành
Bring together Gom lại
Candidate Người dự thi
Come up with Ý định
Commensurate Bằng kích cỡ với
Match Vừa khớp
Profile Tiểu sử sơ lược
Qualify Điều kiện
Qualification Năng lực, phẩm chất
Recruit Tuyển dụng
Recruitment Sự tuyển dụng
Submit Biện hộ
Submission Nộp, trình
Time-consuming Cần nhiều thời gian

12/ Từ vựng chuyên dùng để xin việc và phỏng vấn

Từ vựng Nghĩa của từ
Ability Khả năng
Apply Nộp đơn
Applicant Người nộp đơn
Background Kinh nghiệm
Be ready for Sẵn sàng
Call in Mời tới, yêu cầu
Confidence Tự tin
Constantly Liên tục
Expert Chuyên gia
Follow up Tiếp theo
Hesitate Lưỡng lự, do dự
Present Trình bày
Weakness Điểm yếu

13/ Từ vựng dùng để tuyển dụng và đào tạo

Từ vựng     Nghĩa của từ
Conduct Chỉ đạo,hướng dẫn
Generate Thế hệ
Hire Thuê, mướn
Keep up with Giữ cân bằng
Mentor Người cố vấn
Look up to Ngưỡng mộ
On track Theo dõi
Reject Từ chối
Success Thành công
Training Đào tạo
Update Cập nhật

14/ Từ vựng về lương và trợ cấp

Từ vựng Nghĩa của từ
Basic Cơ bản, nền tảng
Be aware of Am hiểu về
Benefit Lợi ích, giúp ích
Compensate Bồi thường
Beneficial Có ích, có lợi
Compensation Sự bồi thường
Delicate Khéo léo, nhạy bén
Eligible Đủ tư cách
Flexible Dễ uốn nắn
Retire Nghỉ hưu
Negotiation Đàm phán, thương lượng
Vested Được phép, được quyền
Wage Tiền lương

III. PHẦN KẾT

Hi vọng với những chia sẻ của EASY EDU về cuốn sách 600 Essential Word for the Toeic và một số từ vựng Toeic thông dụng vừa rồi, các bạn đã có cho mình những kiến thức cơ bản về từ vựng Toeci để chuẩn bị cho kì thi sắp tới.

Chủ Đề