Decide là gì

Bản dịch của "decide" trong Việt là gì?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

decide by discussion (từ khác: discuss)

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "decide" trong một câu

Around 1826 he decided to become a missionary.

Further information about his enlistment has not been decided yet.

Since it was only 12:45 p.m., and with 97 laps still remaining, officials decided not to call the race prematurely.

Deciding to let him into her life, the two reunited.

Each unit then decides how this information is to be handled.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "decide":

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

English to Vietnamese


English Vietnamese

decide

* động từ
- giải quyết, phân xử
=to decide a question+ giải quyết một vấn đề
=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...)
=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)
- quyết định
=to decide to do something+ quyết định làm cái gì
=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì
=that decides me!+ nhất định rồi!
- lựa chọn, quyết định chọn
=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ
!to decide on
- chọn, quyết định chọn
=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục


English Vietnamese

decide

cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương nữa ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; nghĩ là được quyết định người ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t đi ̣ nh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thì ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ̃ đi ̣ nh đoa ̣ t ;

decide

cho ; chuyện ; chọn ; chọn đi ; cloud ạ ; cân ; có quyền ; gọi ; hãy quyết định đi ; hãy tự quyết định ; không quyết định ; lo ; là người sẽ quyết định ; là tây cung nương nương ; lựa chọn ; lựa chọn đi ; muốn sao ; muốn ; mới là người quyết định ; mới đồng ; người ra quyết định ; người sẽ quyết định ; phu ̣ thuô ̣ ; phân biệt ; phải chọn ; phải quyết định ; phủ nhận ; quy ‰ t çînh ; quyê ́ t định ; quyết định chia tay ; quyết định nào ; quyết định rằng ; quyết định thì cứ ; quyết định thì ; quyết định xem ; quyết định ; quyết định đi ; quyết định được ; quết định ; ra quyết định ; sẽ quyết định em ; sẽ quyết định ; thấy ; thể quyết định ; tây cung nương nương nữa ; tây cung nương nương ; tính ; tùy ; tự quyết định mình ; tự quyết định ; xem xét ; xác định ; xét ; xử ; ý ; đi ̣ nh ; đoan ; đây ; đã chọn ; đã quyết định thì cứ ; đã quyết định ; được ; ứng ;


English English

decide; adjudicate; resolve; settle

bring to an end; settle conclusively


English Vietnamese

decide

* động từ
- giải quyết, phân xử
=to decide a question+ giải quyết một vấn đề
=to decide against somebody+ phân xử ai thua (kiện...)
=to decide in favour of somebody+ phân xử cho ai được (kiện)
- quyết định
=to decide to do something+ quyết định làm cái gì
=to decide against doing something+ quyết định không làm cái gì
=that decides me!+ nhất định rồi!
- lựa chọn, quyết định chọn
=to decide between two things+ lựa chọn trong hai thứ
!to decide on
- chọn, quyết định chọn
=she decided on the green coat+ cô ta quyết định chọn cái áo choàng màu lục

decided

* tính từ
- đã được giải quyết, đã được phân xử
- đã được quyết định
- kiên quyết, không do dự, dứt khoát
=decided opinion+ ý kiến dứt khoát
=a decided man+ con người kiên quyết
- rõ rệt, không cãi được
=a decided difference+ sự khác nhau rõ rệt
=a decided improvenent+ sự tiến bộ rõ rệt

decidedness

* danh từ
- tính kiên quyết, tính dứt khoát

decidability

- xem decide

decidable

- xem decide

decider

* danh từ
- cuộc quyết đấu, trận quyết đấu

deciding

* phó từ
- có tác dụng quyết định

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: