Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
1 | 0,84510 | 1,02590 | 81,71400 | 1,31054 | 1,44067 | 0,96560 | 20,36920 |
1,18329 | 1 | 1,21400 | 96,69630 | 1,55082 | 1,70482 | 1,14259 | 24,10400 |
0,97475 | 0,82372 | 1 | 79,65100 | 1,27745 | 1,40430 | 0,94120 | 19,85500 |
0,01224 | 0,01034 | 0,01255 | 1 | 0,01604 | 0,01763 | 0,01182 | 0,24927 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổi
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
1 CZK | 985,02100 VND |
5 CZK | 4925,10500 VND |
10 CZK | 9850,21000 VND |
20 CZK | 19700,42000 VND |
50 CZK | 49251,05000 VND |
100 CZK | 98502,10000 VND |
250 CZK | 246255,25000 VND |
500 CZK | 492510,50000 VND |
1000 CZK | 985021,00000 VND |
2000 CZK | 1970042,00000 VND |
5000 CZK | 4925105,00000 VND |
10000 CZK | 9850210,00000 VND |
1 VND | 0,00102 CZK |
5 VND | 0,00508 CZK |
10 VND | 0,01015 CZK |
20 VND | 0,02030 CZK |
50 VND | 0,05076 CZK |
100 VND | 0,10152 CZK |
250 VND | 0,25380 CZK |
500 VND | 0,50760 CZK |
1000 VND | 1,01521 CZK |
2000 VND | 2,03042 CZK |
5000 VND | 5,07605 CZK |
10000 VND | 10,15210 CZK |
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cuaron Séc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định.
Tỷ giá trung bình: 1 CZK = 986 VNĐ
[cập nhật: 21:00:38 13/08/2022]
Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc [CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych]. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam [Việt Nam, VN, VNM]. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna Äeská, koruny Äeské, korun Äeských, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Tám 2022 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Tám 2022 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.
11 tháng Tám 2022 |
11 tháng Tám 2022 |
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.
Bình luận
TIN CHUYỂN ĐỔI NGOẠI TỆ