Go through the mill là gì
Two ladies in heaven Từ điển Anh - Việt ◘[mil]*danh từ ■đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la Mỹ ■máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay ■xưởng, nhà máy ■(nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực khổ; sự tập luyện gian khổ; công việc cực nhọc ⁃to go through the mill chịu đựng những gian khổ; qua những thử thách gay go ⁃to put someone through the mill bắt ai chịu những thử thách gay go, bắt ai chịu những nỗi cực khổ; bắt ai tập luyện gian khổ*ngoại động từ ■xay, nghiền, cán; xay bằng cối xay, xay bằng máy xay; nghiền bằng máy nghiền ⁃to mill flour xay bột ⁃to mill steel cán thép ■đánh sủi bọt ⁃to mill chocolate đánh sôcôla cho sủi bọt lên ■khắc cạnh, khía răng cưa; làm gờ ⁃to mill a coin khía răng cưa vào gờ đồng tiền; làm gờ cho đồng tiền Tiếp theo đây mời quý vị theo dõi bài học thành ngữ WORDS AND IDIOMS số 15 của đài Tiếng Nói Hoa kỳ do Huyền Trang và Pauline Gary phụ trách. |