Không biết trong tiếng anh là gì năm 2024
Bạn biết không là cụm từ dùng để giới thiệu một thông tin gì đấy, thường là một thông tin mới lạ với người nghe. Show 1. Bạn biết không, trái đất là không bằng phẳng. Did you know that the earth is not flat? 2. Bạn biết không, chim cánh cụt không thể bay. Did you know that penguins can't fly? Cùng DOL tìm hiểu những mẫu câu có thể dùng khi thuyết trình nhé! Giới thiệu thông tin: - Today, I would like to talk about... (Hôm nay, tôi muốn nói về...) - I'd like to share some information about... (Tôi muốn chia sẻ một số thông tin về...) - Let me tell you about... (Hãy để tôi kể cho bạn về...) Dẫn dắt thông tin: - To begin with, I'd like to mention that... (Để bắt đầu, tôi muốn đề cập đến...) - Another point to consider is... (Một điểm khác để cân nhắc là...) - Finally, I'd like to conclude by saying... (Cuối cùng, tôi muốn kết thúc bằng cách nói...) Em không biết, nó quá dễ. Don't know, too early to tell. Em không biết. I don't know. Em không biết nữa. I don't know. Em không biết phải nói gì cả. I don't know what else to say. Em không biết chuyện gì xảy ra ở đây đâu You have no idea what' s going on here Em không biết, em không muốn ra khỏi nhà. I don't know, anything, I don't want a gun in the house. Em không biết phải hình dung anh ở đâu. I won't know where to picture you. Em không biết tại sao em lại nghe anh. I don't know why I listened to you. Em không biết em bé có yêu khô bò không. I wonder if the baby will love jerky. Em không biết chọn. I can't choose. Xin lỗi, cô G. Tụi em không biết nó uống nhiều rượu quá vậy. Sorry, Miss G. We didn't know she'd had so much to drink. Trước đây em có nói với anh... rằng em không biết họ của em. I told you earlier... that I don't know my last name Em không biết chính xác. I don't know exactly. Anh sờ em, Và em không biết rằng việc đó vì công việc của anh hay vì... You touch me, and I don't know if it's about your work or... Oh, em không biết. Oh, I don't know. Em... em không biết mình đang làm gì nữa. I have no idea what I'm doing. Em không biết điều gì là thật nữa. I don't know what's real anymore. Em không biết là anh trở lại. I didn't know you were back in town. “Em không biết phải làm sao, và em luôn ở trong bóng đêm.” “I don’t know what to do and I’m always in the dark.” Vietnamesetôi không biết tiếng anh Englishi only know a little english Last Update: 2019-05-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không biết tiếng anh. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không biết nói tiếng anh Englishplease speak vietnamese Last Update: 2023-12-21 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesekhông biết tiếng anh. Englishno speak english. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesexin lỗi tôi không biết tiếng anh Englishtôi không thể nghe được tiếng anh Last Update: 2024-03-20 Usage Frequency: 7 Quality: Reference: Anonymous Vietnameseem không biết tiếng anh Englishgift me coins then i will video call Last Update: 2024-03-03 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesehắn không biết tiếng anh. Englishhe doesn't speak english. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese- hắn không biết tiếng anh. English-he doesn't speak english. why was he listening? Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi tưởng anh không biết tiếng anh. Englishi thought you didn't know the language. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemình không biết tiếng anh đâu Englishwhich grade are you in Last Update: 2020-09-11 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không biết nói tiếng hoa. Englishi don't know how to speak chinese. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesenhưng tôi không biết nhiều tiếng anh Englishwhy do you want to talk to me Last Update: 2021-07-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi ko biết tiếng anh EnglishLast Update: 2020-05-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không biết nói tiếng trung Englishi dont know chinese Last Update: 2023-12-10 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không biết nói tiếng flathead. Englishi don't speak any flathead. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemình không biết tiếng việt Englishhow do you make yourself so beautiful Last Update: 2021-08-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi không biết tiếng mẹ đẻ của anh ta là gì Englishi don't know what his native language is Last Update: 2014-08-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnameseoh, giờ thì cậu không biết tiếng anh? Englishnow you don't understand english? Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemình không biết tiếng trung Englishcan i get used to it? Last Update: 2021-07-29 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesecô ta vừa nói là không biết tiếng anh. Englishshe just says she doesn't speak english, alright. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Không biết dịch ra tiếng Anh là gì?"I don't know" là cách nói phổ biến nhất để diễn đạt ý "Tôi không biết". Tôi không biết nói tiếng Anh trong tiếng Anh là gì?i don't speak english. Tôi không biết nói gì hơn tiếng Anh là gì?I do not know what to say. Không biết nói gì hơn, chân thành cảm ơn mọi người lắng nghe. Tôi không hiểu tiếng Anh viết như thế nào?I don't understand. |