Ngành điện lạnh tiếng anh là gì năm 2024

Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí). Dưới đây Aroma xin chia sẻ từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện lạnh

  • Học tiếng anh chuyên ngành## Download tài liệu tiếng anh giao tiếp hàng ngày

    Ngành điện lạnh tiếng anh là gì năm 2024

    1. Heating:

    • Heating design : Thiết kế sưởi
    • Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
    • Radiator : Lò sưởi điện
    • Boiler : Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
    • Burner : Thiết bị đốt của nồi nấu nước
    • Circulating pump : Bơm luân chuyển nước nóng
    • Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà
    • Heat exchanger; calorifier : Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
    • Convector heater : Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
    • Air curtain : Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
    • Flue : Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà

    2. Ventilation:

    • Air vent : Ống thông gió
    • Roof vent : Ống thông gió trên mái
    • Ventilation duct : Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
    • Extract air : Không khí do quạt hút ra ngoài trời
    • Extract fan : Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
    • Air filter : Bộ lọc không khí
    • Air handing unit : Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
    • Convection air current : Luồng không khí đối lưu nhiệt
    • Air change rate : Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ )

    3. Air conditioning

    • Air conditioner : Máy điều hòa không khí
    • Refrigeration plant : Máy lớn điều hòa không khí
    • Duct : Ống dẫn không khí lạnh
    • Distribution head : Miệng phân phối không khí lạnh
    • Ceiling diffuser : Miệng phân phối không khí lạnh ở trần

    Constant flow rate controller : Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn

    Nếu bạn là một kỹ sư điện lạnh thì chắc hẳn sẽ gặp không ít những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành HVAC trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn công việc hoặc các tài liệu mô tả thiết bị điện lạnh. Do đó, bên cạnh tay nghề chuyên môn thì việc am hiểu tiếng Anh chuyên ngành là một lợi thế quan trọng để các kỹ sư điện lạnh dễ dàng thực hiện công việc của mình cũng như làm việc trực tiếp với các chuyên gia nước ngoài khi cần.

    Ngành điện lạnh là một trong những lĩnh vực phát triển hiện nay. Không chỉ có các nhà phân phối, đơn vị cung cấp dịch vụ lắp đặt bảo trì hay sửa chữa điện lạnh mà rất nhiều công ty, tập đoàn sản xuất thiết bị điện lạnh lớn trên thế giới cũng đã mở nhà máy tại Việt Nam. Do đó, cơ hội việc làm với vị trí kỹ sư/kỹ thuật viên điện lạnh luôn rộng cửa với các bạn có đam mê trong lĩnh vực này.

    Tuy nhiên, ngoài kiến thức và tay nghề chuyên môn thì khả năng tiếng Anh là yêu cầu quan trọng để bạn có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh HVAC, làm việc với các chuyên gia cấp quản lý tại các tập đoàn đa quốc gia,…

    Hãy cùng Skype English chuẩn bị hành trang tiếng Anh chuyên ngành HVAC nhé.

    Ngành điện lạnh tiếng anh là gì năm 2024
    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành HVAC

    Bộ kiến thức tiếng Anh chuyên ngành HVAC

    HVAC là gì?

    HVAC để chỉ hệ thống điều hòa không khí gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí).

    Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành HVAC

    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ điện lạnh là kho kiến thức quan trọng thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật điện lạnh mà các bạn sẽ thường xuyên gặp. Do đó, hãy tổng hợp riêng cho mình các từ vựng chủ chốt sau đây nhé:

    1.1. H- heating (sưởi ấm)

    • Heating design: Thiết kế sưởi
    • Heating unit; heat emitter: Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
    • Boiler: Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
    • Burner: Thiết bị đốt của nồi nấu nước
    • Circulating pump: Bơm luân chuyển nước nóng
    • Heat piping system: Hệ thống sưởi ấm trong nhà
    • Heat exchanger; calorifier: Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
    • Convector heater: Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
    • Air curtain: Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
    • Flue: Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà

    1.2. V- ventilation (thông gió)

    • Air vent: Ống thông gió
    • Roof vent: Ống thông gió trên mái
    • Ventilation duct: Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
    • Extract air: Không khí do quạt hút ra ngoài trời
    • Extract fan: Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
    • Air handing unit: Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
    • Convection air current: Luồng không khí đối lưu nhiệt
    • Air change rate: Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ)

    1.3. AC- air conditioning (điều hòa không khí)

    • Air conditioner: Máy điều hòa không khí
    • Refrigeration plant: Máy lớn điều hòa không khí
    • Duct: Ống dẫn không khí lạnh
    • Distribution head: Miệng phân phối không khí lạnh
    • Constant flow rate controller: Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
    • Grille: Nắp có khe cho không khí đi qua
    • Intumescent material: Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
    • Intumescent fire damper: Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
    • Smoke detector: Thiết bị dò khói và báo động
    • Humidity: Độ ẩm
    • Humidifier: Thiết bị phun nước hạt nhỏ
    • Dehumidifier: Thiết bị làm khô không khí
    • Air washer: Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
    • Chiller: Thiết bị làm mát không khí
    • Condenser: Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
    • Attenuator: Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh

    Một trong những cách học tiếng Anh chuyên ngành điện lạnh hiệu quả là học trực tiếp từ những tài liệu kỹ thuật hằng ngày thường gặp. Các bạn có thể ghi chú những từ vựng hay thuật ngữ chuyên ngành mà mình bắt gặp, sau đó tra cứ ngữ nghĩa, cách sử dụng trong các thiết bị điện lạnh như thế nào… Về lâu dần, chắc hẳn bạn sẽ tích lũy cho mình không ít những từ vựng thông dụng.

    Ngành điện lạnh tiếng anh là gì năm 2024
    Cách học tiếng Anh Chuyên Ngành HVAC

    Bên cạnh đó, các bạn cũng cần nâng cấp khả năng tiếng Anh giao tiếp tổng quát của mình để có thể giao tiếp tự tin, lưu loát với đồng nghiệp, cấp trên và khách hàng trong những cuộc hội họp, đàm phán. Khả năng tiếng Anh thành thạo sẽ là chìa khóa giúp các bạn thăng tiến nhanh chóng tại môi trường làm việc quốc tế.

    Tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Skype English và tham gia học thử miễn phí ngay để nhận tư vấn lộ trình riêng biệt dành cho mình.

    Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English

    Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh tiếng Anh là gì?

    Kỹ thuật nhiệt lạnh (Heat and cold engineering )