Sau any là danh từ gì năm 2024

- Some và Any là những đại từ bất định (Indefinite pronouns), được dùng để chỉ số lượng không được xác định rõ ràng, cụ thể hoặc không biết chắc có bao nhiêu.

Some: Vài, một ít, một số Any: Chút, nào, không chút gì, bất cứ

"Some" đứng trước cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong câu khẳng định.

Ví dụ:

- There is some money on the table (Có một số tiền trên bàn).

- He always has some sweets in his pocket whenever he goes out with her (Anh ấy luôn có một ít kẹo trong túi bất cứ khi nào đi chơi cùng cô ấy).

"Any" đứng trước cả danh từ danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong câu hỏi và câu phủ định.

Ví dụ:

- Do you have any idea? (Bạn có ý kiến gì không?).

- The boy can’t find any information of that topic in the webs (Thằng bé không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về chủ đề đó trên web).

Dùng "Some" trong câu hỏi.

Ví dụ:

- Did you put some salt in the soup? (Bạn đã cho một ít muối vào canh đúng không?)

- Could you give me some sugar, please? (Bạn có thể cho tôi một ít đường được không?)

Khi theo sau các từ Hardly, Never, If, Whether, Without

Ví dụ:

- You hardly catch any bus here to come to Hanoi (Bạn gần như không thể bắt chuyến xe buýt nào ở đây để đến Hà Nội).

- She never does any homework before going to class (Cô ấy không bao giờ làm bài tập về nhà trước khi đến lớp).

Dùng "Some" trong các lời mời, đề nghị.

Ví dụ:

- Would you like some more coffee? (Bạn có muốn dùng thêm một chút cà phê không?)

- Could you pass me some water? (Bạn có thể cho mình một ít nước được không?)

Dùng "Any" khi đứng sau các động từ "ban", "prevent", "avoid", "forbid" mang nghĩa cấm đoán.

Ví dụ:

- To avoid the traffics jam on the main road, you can go by any others (Để tránh tắc ở con đường chính, bạn có thể đi bằng bất cứ con đường nào cũng được).

- They have used any policy to prevent people from destroying forest (Họ đã dùng bất cứ chính sách nào để ngăn chặn việc phá rừng).

Dùng "Some" trong những câu mang nghĩa ước lượng, khoảng độ...

Ví dụ:

- He spent some ten months following her (Anh ấy đã dành khoảng mười tháng để theo đuổi cô ấy).

- Some two thousand people came to the festival last week (Khoảng độ hai nghìn người đã đến lễ hội tuần trước).

Dùng "Any" với nghĩa "bất kể, bất kỳ" để nhấn mạnh sự tự do lựa chọn; dùng cho cả danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

- Ask any doctor, they will tell you how to stop smoking (Hỏi bất cứ bác sĩ nào, họ sẽ đều chỉ cho bạn cách bỏ thuốc lá).

- She goes out with any man she meets (Cô ta đi chơi với bất kỳ người đàn ông nào cô ta gặp).

Dùng trong câu hỏi khi chúng ta mong chờ câu trả lời Yes (Có).

Ví dụ:

- Have you brought some paper and pens? (Các bạn có mang theo giấy và bút chứ?)

- Did you buy some apples? (Bạn có mua vài quả táo chứ?)

Lưu ý khi sử dụng Some và Any:

Khi danh từ đã được xác định trước đó, chúng ta có thể sử dụng Some và Any mà không cần phải có danh từ đứng sau.

Ví dụ:

- I needed some fruit juice, but I couldn’t find any (Tôi cần một ít nước hoa quả nhưng tôi không thể tìm thấy).

1. Nghĩa của Any - Any là một từ hạn định. Nó được dùng để chỉ số lượng hoặc một con số không định rõ và được dùng khi không cần biết số lượng cụ thể. Vì có nghĩa rộng và không xác định, any thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi và trong những trường hợp muốn diễn đạt ý nghi ngờ hay phủ định. Ví dụ: Have you got any beer? (Anh có chút bia nào không?) We didn't have any problems going through customs. (Chúng ta chẳng gặp vấn đề gì khi thông qua hải quan cả.) You never give me any help. (Anh chẳng bao giờ chịu giúp em gì cả.) The noise of the party stopped me getting any sleep. (Tiếng ồn từ bữa tiệc khiến tôi không ngủ thêm được chút nào.) I suddenly realise I'd come out without any money. (Tôi đột nhiên nhận ra rằng mình sẽ nghỉ việc mà chẳng nhận được chút tiền nào.)

- Any thường đi sau if. Ví dụ: If you find any blackberries, keep some for me. (Nếu cậu tìm thấy quả mâm xôi, thì để dành cho tớ 1 ít nhé.)

- Đôi khi any có nghĩa "nếu có, nếu có bất cứ..." Ví dụ: Any fog will clear by noon. = if there is any fog, it will clear by noon. (Nếu có sương mù, thì nó sẽ tan trước buổi trưa.) Perhaps you could correct any mistakes I've made. (Có lẽ cậu có thể sửa nếu có bất cứ lỗi sai nào mà tớ mắc phải.)

- Any cũng được dùng để nhấn mạnh với nghĩa "bất kỳ ai/cái gì" Ví dụ: You can borrow any book you like. (Cậu có thể mượn bất cứ cuốn sách nào cậu muốn.)

2. Any và Some Trái ngược với any, some thường dùng trong câu khẳng định. Ví dụ: I need some razor blades. (Tớ cần một vài lưỡi dao cạo.) Have you got any razor blades? (Cậu có cái lưỡi dao cạo nào không?) Sorry, I haven't got any razor blades. (Rất tiếc, tớ chẳng có lưỡi dao cạo nào cả.)

3. Any, Not any và No Any khi đứng 1 mình thì không mang nghĩa phủ định. Nó chỉ mang nghĩa phủ định khi đi cùng với not. Ví dụ; She's unhappy because she hasn't got any friends. (Cô ấy không vui vì cô ấy không có người bạn nào cả.) KHÔNG DÙNG: She's unhappy because she has got any friends.

No thì có nghĩa giống như not any, nhưng nhấn mạnh hơn. Ví dụ: She has got no friends. (Cô ấy chẳng có người bạn nào cả.)

Not any không thể đứng đầu câu, thay vào đó ta dùng No. Ví dụ: No cigarette is harmless. (Không có loại thuốc lá nào là vô hại cả.) No tourists came to the town that year. (Không có du khách nào ghé thăm thị trấn vào năm đó.)

4. Danh từ khi có và không có any Với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều, chỉ dùng any khi nói đến số lượng không xác định. Ví dụ: Is there any water in that can? (Có chút nước nào trong cái lon đó không?) Is there water on the moon? (Có nước trên mặt trăng không?) => Nhấn mạnh đến sự tồn tại của nước chứ không nói đến số lượng, nên không dùng any.

Dad hasn't got any hair. (Bố chẳng có tý tóc nào.) Birds have feather, not hair. (Chim có lông vũ, chứ không phải lông thú.) => Không quan tâm đến số lượng, chỉ nhấn mạnh sự tồn tại của hair, nên không dùng any.

None of her children have got any sense. (Không đứa con nào của cô ấy là có ý thức cả.) Ann looks like her mother, but she hasn't got blue eyes. (Ann trông giống mẹ, nhưng cô ấy không có đôi mắt xanh.) KHÔNG DÙNG: She hasn't got any blue eyes. (Con người có số lượng mắt nhất định là 2, nên không dùng any.)

5. Any với nghĩa "bất kể, bất kỳ" Any có thể được dùng với nghĩa "bất kể, bất kỳ" để nhấn mạnh sự tự do lựa chọn. Khi dùng với nghĩa này, any có thể đứng trong câu khẳng định, câu phủ định và câu hỏi, và có thể đứng trước danh từ đếm được số ít, danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ: Ask any doctor, they will all tell you that alcohol is a poison. (Hãy cứ hỏi bất kỳ bác sĩ nào xem, họ sẽ đều nói với anh rằng rượu chính là chất độc.) She goes out with any boy who asks her. (Cô ấy đi chơi với bất kỳ người con trai nào rủ cô ấy.) When shall I come? ~ Any time. (Tớ nên đến lúc nào? ~ Bất kể lúc nào cũng được.)

Chúng ta có thể dùng just any để câu rõ nghĩa hơn. I don't do just any work, I choose jobs that interest me. (Không phải là tôi làm bất kể công việc gì, tôi chỉ chọn những việc mà tôi thấy hứng thú.) Nếu dùng I don't do any work (Tôi không làm việc gì) thì có thể sẽ gây hiểu nhầm.

Lưu ý: chúng ta dùng either, không dùng any, khi nói đến sự lựa chọn 1 trong 2 người/vật. Ví dụ: I can write with either hand. (Tôi có thể viết bằng tay nào cũng được.) KHÔNG DÙNG: I can write with any hand.

6. Cách dùng at all At all thường dùng được dùng để nhấn mạnh ý nghĩa cho cụm (not) any. Ví dụ: I'll do any job at all- even road-sweeping. (Tôi sẽ làm bất kể công việc gì- thậm chí là quét dọn đường.) She doesn't speak any English at all. (Cô ấy không nói được chút tiếng Anh nào.)

7. Any và Any of Khi đứng trước một từ hạn định (mạo từ xác định, từ chỉ định, tính từ/đại từ sở hữu) hoặc một đại từ thì ta dùng any of. Ví dụ: I didn't go to any lectures last term. (Tớ không hề tham dự bài giảng nào vào học kỳ trước.) KHÔNG DÙNG: I didn't go to any of lectures last term. I wasn't interested in any of the lectures. (Tớ chẳng thấy hứng thú với bài giảng nào cả.) KHÔNG DÙNG: I wasn't interested in any the lectures.

Do any books here belong to you? (Có cuốn sách nào ở đây là của cậu không?) Do any of these books belong to you? (Có bất kỳ cuốn nào trong số những cuốn sách ở đây là của cậu không?)

I don't think any staff want to work tomorrow. (Tớ không nghĩ có nhân viên nào lại muốn làm việc vào ngày mai đâu.) I don't think any of us want to work tomorrow. (Tớ không nghĩ có ai trong số chúng ta lại muốn làm việc vào ngày mai đâu.)

Lưu ý: khi đứng sau any of là một danh từ số nhiều đóng vai trò là chủ ngữ, thì động từ có thể chia cả ở dạng số ít và số nhiều. Trong văn phong trang trọng thì thường chia số ít. Ví dụ: If any of your friends is/are interested, let me know. (Nếu có bất kỳ ai trong số những người bạn của cậu quan tâm, thì hãy cho tớ biết nhé.)

8. Khi any đứng một mình, không có danh từ phía sau Ta có thể lược bỏ danh từ đứng sau any, nếu như câu đã rõ nghĩa. Ví dụ: A: Did you got the oil? (Cậu mua dầu chưa?) B: No, there wasn't any left. (Chưa, chẳng còn chút dầu nào cả.)

Thay vì not any, chúng ta cũng có thể dùng none. Ví dụ: No, there was none left. (Chẳng còn chút dầu nào cả.)

Chúng ta không dùng any, not any đứng một mình để trả lời cho câu hỏi. Ví dụ: A: What day shall I come? (Tớ nên đến vào hôm nào?) B: Any day. (Bất kể ngày nào cũng được) KHÔNG DÙNG : Any. A: How much money have you got? (Cậu có bao nhiêu tiền?) B: None. (chẳng có đồng nào cả.) KHÔNG DÙNG: Not any.

9. Từ ghép Những quy luật trên có thể áp dụng với cả các từ ghép anybody, anyone, anything, anywhere.